Lương cứng là gì là câu hỏi chắc hẳn không còn gì xa lạ đối với thị trường lao động hiện nay. Tuy nhiên, chúng ta đã thực sự hiểu rõ về loại lương này chưa? Thông qua bài viết này, AZTAX hy vọng mang đến quý doanh nghiệp thông tin sơ lược về lương cứng là gì?
1. Lương cứng là gì?
Lương cứng là mức thù lao mà người lao động được người sử dụng lao động chi trả hằng tháng theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động đã ký kết. Tùy theo trong mỗi doanh nghiệp khác nhau hoặc tính chất công việc khác nhau mà mức lương cứng của mỗi đối tượng lao động sẽ khác nhau.
![luong cung la gi](https://aztax.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/luong-cung.jpg)
Lương cứng là mức lương đảm bảo đời sống của người lao động không bị ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như tình hình công ty và sự cạnh tranh trên thị trường. Lương cứng chỉ bao gồm mức lương căn bản và một số khoản phụ cấp như: phụ cấp ăn trưa, phụ cấp đi lại… Để xác định lương cứng của người lao động, doanh nghiệp sẽ dựa vào kinh nghiệm, thời gian và tính chất công việc của người lao động.
Đặc điểm của lương cứng:
- Tính ổn định: Lương cứng là số tiền được quy định cụ thể thông qua hợp đồng lao động và nó không thay đổi trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực (trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên).
- Tính bắt buộc: Người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán đúng hạn và đầy đủ cho người lao động theo quy định trong hợp đồng. Lương cứng thiết lập một mối quan hệ ràng buộc giữa doanh nghiệp và người lao động.
Xem thêm: Khái niệm tiền lương là gì?
2. Những điều cần biết về lương cứng
![nhung dieu can biet ve luong cung](https://aztax.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/nhung-dieu-can-biet-ve-luong-cung.jpg)
2.1 Vai trò của lương cứng
Lương cứng là một trong các nguồn động lực giúp người lao động cố gắng trong công việc. Lương cứng đảm bảo thu nhập tối thiểu của người lao động khi làm việc để phục vụ những nhu cầu cơ bản của con người. Đồng thời, lương cứng phản ánh kinh nghiệm của thức tế và tính chất công việc của người lao động.
Lương cứng là gì mà nó có vai trò quan trong trong bảng lương của người lao động?
- Ý nghĩa tài chính: Lương cứng không chỉ là khoản tiền hàng tháng mà còn phản ánh giá trị công việc và sự công bằng trong môi trường làm việc, ảnh hưởng đến sự hài lòng và năng suất của người lao động.
- Ổn định tài chính: Lương cứng tạo ra sự ổn định tài chính, giúp người lao động có một nguồn thu cố định để đối phó với khó khăn, khác với các khoản thưởng không ổn định.
- Kế hoạch tài chính: Một mức lương cứng đáng tin cậy giúp lập kế hoạch tài chính hiệu quả, dễ dàng tiết kiệm, trả nợ và đầu tư khi biết rõ số tiền nhận được hàng tháng.
- Tăng động lực làm việc: Lương cứng thúc đẩy động lực và cam kết của người lao động, thể hiện sự công bằng và giá trị công việc, từ đó khuyến khích họ nỗ lực và cống hiến hơn
2.2 Ưu nhược điểm của lương cứng
2.2.1 Ưu điểm của lương cứng
- Giảm căng thẳng tài chính: Biết rõ mức lương hàng tháng giúp nhân viên giảm bớt lo âu về tài chính và cảm thấy yên tâm hơn.
- Tính lương dễ dàng: Với lương cứng, quy trình tính lương trở nên đơn giản, vì số tiền trả cho nhân viên là cố định mỗi tháng.
- Không cần tính giờ làm thêm: Lương cứng không yêu cầu tính toán tiền làm thêm giờ, giúp nhân viên nhận được mức lương như nhau bất kể thời gian làm việc.
- Thu hút nhân tài: Bao gồm các khoản phụ cấp trong gói lương cố định có thể giúp thu hút và giữ chân nhân viên chất lượng.
2.2.2 Nhược điểm của lương cứng
- Khó khăn trong việc khuyến khích hiệu suất: Vì lương cứng không thay đổi, nó có thể không khuyến khích nhân viên nỗ lực hơn hoặc làm việc chăm chỉ hơn.
- Sự không hài lòng về sự công bằng: Nhân viên có thể cảm thấy không công bằng khi thấy những đồng nghiệp có hiệu suất thấp nhận lương tương đương với những người có hiệu suất cao.
- Tác động đến kết quả kinh doanh: Việc bao gồm các khoản phụ cấp trong gói lương cứng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và kết quả kinh doanh của người sử dụng lao động.
2.3 Những yếu tố ảnh hưởng đến lương cứng
Thông thường, lương cứng của người lao động sẽ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như sau: kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, tính chất công việc, tình hình tài chính công ty, thị trường lao động và pháp luật.
2.3.1 Yếu tố pháp lý
Yếu tố pháp lý là sự ảnh hưởng đáng kể đến việc đánh giá lương cứng là gì của nhân viên tại doanh nghiệp. Thông thường, luật về mức lương tối thiểu sẽ được ban hành ở từng quốc gia. Việc đó yêu cầu người sử dụng lao động phải tuân thủ và đảm bảo đưa ra mức lương cứng phù hợp.
2.3.2 Thị trường lao động
Thị trường lao động cũng là một trong những yếu tố tác động đến lương cứng của người lao động. Trong một thị trường có nhiều cơ hội việc thì người sử dụng lao động cần nâng mức lương lên. Việc đó nhằm giữ chân và thu hút nhân tài. Thị trường lao động gián tiếp làm tăng mức lương cứng của nhân viên tại doanh nghiệp.
2.3.3 Tính chất công việc
Tính chất công việc là một trong những điều kiện được hưởng phụ cấp lương theo nhà nước quy định. Một số công việc đòi hỏi yêu cầu giáo dục và đào tạo cao hơn những công việc khác. Ví dụ như bác sĩ, luật sư… thì yêu cầu mức lương cứng cũng phải trả cao hơn những công việc khác yêu cầu ít hơn.
2.3.4 Tình hình tài chính của công ty
Tình hình tài chính của công ty là yếu tố khá quan trọng ảnh hưởng đến hầu hết các loại lương. Vì nó là yếu tố quyết định số tiền mà công ty có thể trả cho nhân viên. Một công ty có tài chính mạnh sẽ có nhiều khả năng cung cấp mức lương và phúc lợi tốt hơn. Vì vậy, công ty tăng khả năng giữ chân và thu hút nhân tài.
2.3.5 Trình độ học vấn
Trình độ học vấn là yếu tố giúp doanh nghiệp đánh giá ứng viên có phù hợp với vị trí hay không. Một cách khách quan nhất, doanh nghiệp thường dựa vào yếu tố này để đưa ra mức lương cứng ban đầu. Tuy nhiên, trình độ học vấn cũng chỉ là một phần, còn tùy thuộc vào thị hiếu của ngành nghề.
2.3.6 Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc sẽ tác động đến lương cứng của nhân viên. Khi người lao động có kinh nghiệm làm việc thì sẽ kiếm được nhiều cơ hội lương cao hơn. Những người mới gia nhập thị trường có kinh nghiệm ít thường sẽ ít cơ hội hơn. Kinh nghiệm làm việc đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực âm nhạc, sáng tạo.
Xem thêm: Lương sản phẩm là gì?
Xem thêm: Lương cơ bản là gì?
3. Cách tính lương cứng mới nhất 2024
![cách tính lương cứng](https://aztax.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/cach-tinh-luong-cung.jpg)
Lương cứng (lương tháng) = Lương thỏa thuận / số ngày làm việc trong tháng x số ngày đi làm thực tế
Trong đó: Lương thỏa thuận: là mức lương thỏa thuận khi làm vào việc (bao gồm cả phụ cấp nếu có)
Ví dụ về tính lương cứng:
- Lương thỏa thuận: 12.000.000 VND/tháng
- Số ngày làm việc trong tháng: 22 ngày
- Số ngày đi làm thực tế: 20 ngày
Cách tính:
- Lương theo ngày = Lương thỏa thuận / số ngày làm việc trong tháng = 12.000.000 x 22 = 545.455 VND
- Lương cứng = Lương theo ngày x Số ngày đi làm thực tế = 545.455 x 20 = 10.909.090 VND
Như vậy, nhân viên nhận được khoảng 10.909.090 VND cho tháng làm việc với 20 ngày thực tế
Xem thêm: Lương thử việc năm 2024 là bao nhiêu?
4. Phân biệt lương cứng với các loại lương khác
Phân biệt lương cứng so với các loại lương khác là một cách tiếp cận quan trọng trong quản lý nhân sự và hệ thống thanh toán của một tổ chức. Lương cứng, hoặc còn được gọi là lương cố định, là một mức lương được xác định trước và không thay đổi theo hiệu suất làm việc hoặc các yếu tố khác. Người ta thường phân biệt lương cứng dựa trên 3 yếu tố sau:
- Phân biệt lương cứng và lương cơ bản
- Phân biệt lương cứng và lương mềm
- Phân biệt lương cứng và lương tối thiểu vùng
![phan biet luong cung va cac loai luong khac](https://aztax.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/phan-biet-luong-cung.jpg)
4.1 Phân biệt lương cứng và lương cơ bản
Lương cứng và lương cơ bản là hai khái niệm dễ bị nhầm lẫn trong hợp đồng lao động, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng.
- Lương cơ bản là mức lương tối thiểu đã thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, được ghi trong hợp đồng. Đây là cơ sở để tính tiền công hàng tháng và không bao gồm tiền thưởng, phụ cấp hay trợ cấp. Lương cơ bản thường áp dụng cho người lao động có thu nhập thấp.
- Lương cứng là khoản tiền mà người lao động nhận hàng tháng, đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Lương cứng thường cao hơn lương cơ bản và có thể bao gồm các khoản phụ cấp, vì vậy nó phản ánh mức thu nhập thực tế của nhân viên.
Tóm lại, lương cứng là tổng số tiền nhận được hàng tháng, bao gồm cả lương cơ bản và các khoản phụ cấp, trong khi lương cơ bản chỉ là mức lương tối thiểu không bao gồm các khoản bổ sung.
4.2 Phân biệt lương cứng và lương mềm
Lương mềm là khái niệm dùng để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên. Lương mềm được tính dựa trên lương cứng và một hệ số nhất định.
Công thức tính lương mềm là: Lương mềm = Lương cứng x Hệ số
Lương cứng là khoản tiền cố định mà người lao động nhận hàng tháng, nhưng có thể không bao gồm các khoản thưởng hoặc phúc lợi dựa trên hiệu suất làm việc. Ngược lại, lương mềm phản ánh rõ ràng sự ghi nhận của người sử dụng lao động đối với hiệu quả công việc của nhân viên.
4.3 Phân biệt lương cứng và lương tối thiểu vùng
Lương tối thiểu vùng là mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận, làm cơ sở cho các thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và nhân viên.
Đối với người lao động làm việc trong điều kiện bình thường, mức lương này phải đảm bảo các yêu cầu sau:
- Công việc đơn giản: Lương không được thấp hơn lương tối thiểu vùng.
- Công việc yêu cầu đào tạo: Lương phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu.
Từ ngày 01/07/2024, mức lương tối thiểu vùng được điều chỉnh như sau:
- Vùng I: 4.420.000 VNĐ/tháng
- Vùng II: 3.920.000 VNĐ/tháng
- Vùng III: 3.430.000 VNĐ/tháng
- Vùng IV: 3.070.000 VNĐ/tháng
Ngược lại, lương cứng là khoản tiền cố định mà nhân viên nhận hàng tháng. Mặc dù lương tối thiểu vùng được quy định bởi pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người lao động, lương cứng là mức lương mà doanh nghiệp quyết định trả cho nhân viên, có thể cao hơn lương tối thiểu.
Tóm lại, lương cứng là khoản tiền ổn định hàng tháng, trong khi lương tối thiểu vùng là mức thấp nhất pháp luật quy định để đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động tại từng khu vực cụ thể.
4.4 Phân biệt lương cứng và lương thưởng, tiền hoa hồng, lương làm theo thời gian
Nội Dung | Lương Cứng | Lương Thưởng | Tiền Hoa Hồng | Lương Làm Theo Giờ |
---|---|---|---|---|
Khái Niệm | Khoản tiền cố định nhận được hàng tháng, không thay đổi theo hiệu suất làm việc. | Khoản tiền thưởng không có trong hợp đồng, phụ thuộc vào hiệu suất làm việc và chính sách doanh nghiệp. | Khoản tiền thưởng nhận được khi nhân viên bán sản phẩm hoặc dịch vụ, tỷ lệ thuận với doanh thu mang lại cho doanh nghiệp. | Khoản tiền trả theo số giờ làm việc thực tế, không cố định. |
Cách Tính | Lương đã thỏa thuận trong hợp đồng. | Dựa trên hiệu suất công việc, hoàn thành KPIs và chính sách thưởng của công ty. | Tính theo tỷ lệ phần trăm trên doanh thu từ việc bán hàng. | Tính theo số giờ làm việc, thường là một mức lương cụ thể cho mỗi giờ. |
Đặc Điểm | Không thay đổi, mang tính ổn định và dễ dự đoán. | Thường có sự biến đổi theo hiệu suất, có thể tăng hoặc giảm theo kết quả làm việc. | Tăng theo số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ bán ra, mang tính chất khuyến khích cho nhân viên kinh doanh. | Mang tính linh hoạt, phù hợp với các công việc yêu cầu làm việc theo giờ hoặc theo dự án. |
AZTAX hy vọng thông qua bài chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung lương cứng là gì? Với kinh nghiệm nhiều năm trong nghiệp vụ kế toán, AZTAX tự tin cung cấp dịch vụ tính lương và dịch vụ thang lương, bảng lương chất lượng cho doanh nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn giải đáp hoàn toàn miễn phí!
Xem thêm: Mức lương cơ sở hiện nay là bao nhiêu?
Xem thêm: Lương ot là gì?
Xem thêm: Lương khoán là gì?