Thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể là hình thức đăng ký kinh doanh phổ biến dành cho các doanh nghiệp nhỏ. Vậy hộ kinh doanh cá thể là gì? Bài viết này hy vọng mang lại những thông tin hữu ích về vấn đề trên. Mời quý doanh nghiệp cùng AZTAX tham khảo bài viết này!
1. Hộ kinh doanh cá thể là gì?
Hộ kinh doanh cá thể là mô hình doanh nghiệp do một cá nhân sở hữu và quản lý, trong đó không tồn tại sự tách biệt pháp lý giữa chủ hộ và hoạt động kinh doanh. Chủ sở hữu có toàn quyền kiểm soát các hoạt động và phải chịu trách nhiệm pháp lý về tài chính, bao gồm các khoản nợ, vay vốn, thua lỗ, v.v. Dù mang danh nghĩa cá thể, người sở hữu hộ kinh doanh vẫn có thể thuê lao động hỗ trợ và không nhất thiết phải trực tiếp thực hiện mọi công việc.
Theo Luật Doanh nghiệp 2014, hộ kinh doanh cá thể là hình thức kinh doanh do một cá nhân hoặc một nhóm người, tất cả đều là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên và có đủ năng lực hành vi dân sự, hoặc một hộ gia đình làm chủ. Hình thức này chỉ được phép đăng ký hoạt động tại một địa điểm cụ thể, sử dụng tối đa dưới 10 lao động, và không thường xuyên thuê nhân công. Hộ kinh doanh không có con dấu và phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi hoạt động kinh doanh.
2. Điều kiện đăng ký thành lập hộ kinh doanh cá thể
Theo Khoản 1, Điều 82, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh sẽ được cấp khi hộ kinh doanh thỏa mãn các điều kiện sau:
- Kinh doanh các ngành nghề không nằm trong danh sách bị cấm đầu tư kinh doanh.
- Tên của hộ kinh doanh phải tuân thủ quy định tại Điều 88, Nghị định này, bao gồm:
- Tên hộ kinh doanh có hai thành phần: “Hộ kinh doanh” và tên riêng của hộ kinh doanh. Tên riêng có thể sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, kèm theo các chữ F, J, Z, W và có thể bao gồm chữ số hoặc ký hiệu.
- Không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm văn hóa, truyền thống lịch sử hay thuần phong mỹ tục.
- Không được dùng các từ như “doanh nghiệp”, “công ty” để đặt tên.
- Tên riêng không được trùng với tên của hộ kinh doanh khác trong cùng địa bàn cấp huyện.
- Hồ sơ đăng ký phải hợp lệ.
- Lệ phí đăng ký hộ kinh doanh phải được nộp đầy đủ theo quy định của pháp luật.
3. Hướng dẫn thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể mới nhất 2024
Các thủ tục liên quan đến việc đăng ký hộ kinh doanh cá thể được quy định chi tiết tại Điều 87, Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
3.1. Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh cá thể
Theo Khoản 2, Điều 87 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh theo mẫu Phụ lục III-1 đính kèm Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với hộ kinh doanh hoặc thành viên hộ gia đình đối với trường hợp hộ gia đình đăng ký.
- Bản sao biên bản họp thành viên gia đình về việc thành lập hộ kinh doanh (nếu có).
- Bản sao giấy ủy quyền cho một thành viên trong gia đình làm chủ hộ kinh doanh, nếu các thành viên gia đình cùng tham gia.
3.2. Nơi nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, cá nhân hoặc đại diện hộ gia đình có thể chọn một trong hai cách sau để nộp:
- Nộp trực tiếp tại Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện nơi đặt trụ sở kinh doanh.
- Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trên hệ thống đăng ký hộ kinh doanh.
3.3. Quy trình giải quyết đăng ký hộ kinh doanh cá thể
Theo các Khoản 1, 3, 4, Điều 87, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quy trình đăng ký bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ cấp Giấy biên nhận và Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ gửi thông báo bằng văn bản yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
- Bước 2: Nếu quá 3 ngày kể từ khi nộp hồ sơ mà hộ kinh doanh không nhận được Giấy chứng nhận hoặc thông báo sửa đổi, họ có quyền khiếu nại hoặc tố cáo theo quy định pháp luật.
- Bước 3: Hàng tháng, vào tuần đầu tiên, cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ chuyển danh sách hộ kinh doanh mới đăng ký đến Cơ quan thuế, Phòng đăng ký kinh doanh và các cơ quan quản lý liên quan.
Trên đây là thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể, bao gồm hồ sơ và quy trình, được quy định cụ thể trong Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Đây là loại hình kinh doanh phổ biến mà cá nhân hoặc hộ gia đình có thể tham khảo để đảm bảo đăng ký hợp pháp.
4. Quy định về mã số thuế hộ kinh doanh cá thể
Theo Điều 5b của Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, quy trình đăng ký thành lập hộ kinh doanh cá thể được thực hiện theo cơ chế liên thông giữa cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.
Theo quy định này, mã số hộ kinh doanh cũng đồng thời là mã số thuế, được cấp bởi Hệ thống ứng dụng đăng ký thuế và chuyển tới hệ thống thông tin đăng ký hộ kinh doanh. Mã số này sẽ được ghi rõ trên Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
Từ ngày 01/7/2023, trên Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh sẽ có hai mã số: Đó là mã số đăng ký hộ kinh doanh do cơ quan đăng ký kinh doanh cấp và mã số thuế từ hệ thống ứng dụng đăng ký thuế.
5. Quyền và nghĩa vụ của hộ kinh doanh cá thể
5.1 Quyền của hộ kinh doanh cá thể
- Tự do kinh doanh trong các lĩnh vực được phép bởi nhà nước.
- Tự quyết định địa điểm kinh doanh, tìm kiếm thị trường và thu thập khách hàng.
- Quyền tuyển dụng, thuê và sử dụng lao động phù hợp với ngành nghề kinh doanh, không vượt quá số lượng lao động cho phép.
- Sử dụng khoa học và công nghệ để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh của hộ cá thể.
- Có quyền khiếu nại hoặc tố cáo theo quy định của pháp luật.
- Chủ hộ kinh doanh có quyền tạm dừng hoặc chấm dứt hoạt động kinh doanh theo ý muốn của họ.
5.2 Nghĩa vụ của hộ kinh doanh cá thể
Cá nhân, thành viên hộ gia đình là công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi, có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự đầy đủ có quyền thành lập hộ kinh doanh và có nghĩa vụ đăng ký hộ kinh doanh theo quy định.
Như vậy, chủ hộ kinh doanh có các quyền và nghĩa vụ như sau:
- Thực hiện các nghĩa vụ về thuế, các nghĩa vụ tài chính và các hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh theo quy định của pháp luật.
- Điện cho hộ kinh doanh với tư cách người yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án và các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Thuê người khác quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh.
- Chịu trách nhiệm đối với các hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh.
- Các quyền, nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
6. Dịch vụ thành lập hộ kinh doanh cá thể – AZTAX
Dịch vụ thành lập hộ kinh doanh cá thể của AZTAX mang đến giải pháp toàn diện để hỗ trợ bạn bắt đầu và quản lý hộ kinh doanh cá thể của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp và chi tiết từ quá trình đăng ký cho đến khi doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả.
Quá trình thành lập hộ kinh doanh cá thể tại AZTAX bắt đầu với tư vấn về các quy định pháp lý, thuế và các quy định liên quan đến loại hình kinh doanh này. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị và nộp hồ sơ đăng ký một cách nhanh chóng và chính xác.
Chúng tôi hiểu rằng hộ kinh doanh cá thể yêu cầu sự linh hoạt và quản lý tài chính cẩn thận. Do đó, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý thuế, tài chính cá nhân và các thủ tục xin giấy phép kinh doanh hộ. Hãy để AZTAX trở thành đối tác tin cậy của bạn, hỗ trợ bạn xây dựng và phát triển hộ kinh doanh cá thể của mình một cách thành công.
Xem thêm: Dịch vụ thành lập doanh nghiệp
7. Các câu hỏi liên quan đến thành lập hộ kinh doanh cá thể
Xin giấy phép kinh doanh hộ gia đình ở đâu?
Công dân có thể nộp hồ sơ đăng ký Hộ Kinh Doanh Cá Nhân tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện, tại địa điểm kinh doanh hoặc có thể thực hiện đăng ký trực tuyến tại trang dịch vụ công của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố.
Thời gian để giải quyết hồ sơ mất bao lâu?
Trong khoảng thời gian 3 ngày, tính từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành xem xét và cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Hộ Kinh Doanh.
Cần lưu ý gì khi thành lập hộ kinh doanh cá thể?
7 lưu ý khi thành lập hộ kinh doanh cá thể:
- Chỉ có 2 đối tượng được phép đăng ký Hộ Kinh Doanh (HKD), bao gồm cá nhân và các thành viên trong hộ gia đình. Nhóm cá nhân không được đăng ký làm HKD.
- Tên của HKD không được trùng với bất kỳ tên HKD nào khác trong cùng phạm vi quận/huyện.
- Mỗi địa điểm chỉ được phép đăng ký một HKD duy nhất trên toàn quốc.
- Chủ của HKD phải chịu trách nhiệm đối với toàn bộ tài sản, vì vậy quyết định về vốn điều lệ cần được xem xét kỹ.
- Số lao động tối đa được sử dụng trong một HKD là 9 người.
- Nếu bạn muốn đăng ký HKD trong các ngành nghề có điều kiện, hãy tìm kiếm sự tư vấn kỹ lưỡng từ cán bộ đăng ký kinh doanh trước khi nộp hồ sơ, để tránh trường hợp bị trả hồ sơ.
- Cần lưu ý rằng quy định về việc nộp hồ sơ trực tiếp có thể không áp dụng tại tất cả các tỉnh thành, vì vậy trước khi thực hiện thủ tục, hãy tham khảo ý kiến của cán bộ đăng ký kinh doanh địa phương.
Số vốn tối thiểu để đăng ký hộ kinh doanh
Hộ kinh doanh do chủ hộ kinh doanh là cá nhân hoặc hộ gia đình bỏ vốn ra để thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình. Pháp luật không đặt ra quy định về số vốn tối đa hoặc tối thiểu khi đăng ký hộ kinh doanh.
Công an có được kinh doanh hộ cá thể không?
Dựa trên quy định của pháp luật, cán bộ và công chức không bị ngăn cản trong việc thành lập hộ kinh doanh cá thể.
Thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể được các doanh nghiệp mới thành lập với quy mô nhỏ quan tâm. Hy vọng bài viết sẽ góp phần mang đến những thông tin hữu ích cho doanh nghiệp về vấn đề trên. AZTAX tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ thành lập công ty chuyên nghiệp nhất, với chi phí hợp lý nhất và thời gian thực hiện thủ tục thành lập hộ kinh doanh cá thể nhanh nhất.
Xem thêm: Thủ tục thành lập chi nhánh công ty
Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty con
Xem thêm: Thủ tục thành lập văn phòng đại diện công ty