Giấy thông hành là gì? Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành

Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành

Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành là điều quan trọng khi bạn chuẩn bị cho chuyến đi quốc tế. Hộ chiếu là giấy tờ cá nhân do chính phủ cấp để xác nhận danh tính và quốc tịch của người sở hữu khi ra nước ngoài. Trong khi đó, giấy thông hành là một loại giấy tờ đặc biệt cho phép bạn di chuyển qua biên giới trong những tình huống cụ thể. Trong bài viết này, hãy cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết hơn về sự khác biệt giữa hai loại giấy tờ này để chuẩn bị tốt nhất cho hành trình của bạn.

1. Giấy thông hành là gì?

Thông tin về giấy thông hành
Giấy thông hành là gì?
  • Giấy thông hành là gì?
    • Giấy thông hành là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận quyền của cá nhân được ra vào một địa điểm cụ thể. Loại giấy tờ này có thể thay thế hộ chiếu, có hiệu lực trong 06 tháng kể từ ngày cấp và không thể gia hạn.
  • Đặc điểm các loại giấy thông hành
    • Căn cứ Thông tư 31/2023/TT-BCA, Việt Nam có 3 mẫu giấy thông hành:
      • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Campuchia có bìa màu xanh tím
      • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Lào có bìa màu xanh da trời
      • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Trung Quốc được phân loại như sau:
        • Cấp cho cán bộ, công chức: Có bìa màu nâu
        • Cấp cho cư dân biên giới: Có bìa màu ghi xám
    • Các ngôn ngữ sử dụng trong giấy thông hành như sau:
      • Giấy thông hành Việt Nam – Campuchia: Tiếng Việt và tiếng Campuchia
      • Giấy thông hành Việt Nam – Lào: Tiếng Việt và tiếng Lào
      • Giấy thông hành xuất nhập cảnh Việt Nam – Trung Quốc: Tiếng Việt và tiếng Trung Quốc
  • Đối tượng được cấp giấy thông hành
    • Theo Điều 19 của Luật Xuất nhập cảnh, đối tượng được cấp giấy thông hành bao gồm:
      • Công dân Việt Nam cư trú tại các đơn vị hành chính cấp xã, huyện, tỉnh có chung đường biên giới với nước láng giềng
      • Cán bộ, công chức, viên chức và người lao động thuộc các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp của tỉnh có chung đường biên giới với nước láng giềng
      • Cán bộ, công chức, viên chức và người lao động thuộc các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp ở trung ương hoặc địa phương khác, nhưng có trụ sở tại tỉnh có chung đường biên giới với nước láng giềng
      • Do Chính phủ quy định
  • Lệ phí cấp giấy thông hành
    • Căn cứ Thông tư số 25/2021/TT-BTC, mức lệ phí cấp giấy thông hành như sau:
STT Lệ phí cấp giấy thông hành Mức thu (Đồng/lần cấp)
1 Giấy thông hành Việt Nam và Campuchia 50.000
2 Giấy thông hành Việt Nam và Trung Quốc cho cán bộ, công chức làm việc tại các cơ quan nhà nước tại huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam tiếp giáp với đường biên giới 50.000
3 Giấy thông hành Việt Nam và Trung cho công dân Việt Nam thường trú tại các xã, phường, thị trấn tiếp giáp với đường biên giới 5.000
4 Giấy thông hành Việt Nam và Trung cho công dân Việt Nam đi công tác hoặc du lịch các tỉnh, thành phố biên giới Trung Quốc tiếp giáp với Việt Nam 50.000
    • Giấy thông hành được cấp để hỗ trợ di chuyển và làm việc cho công dân Việt Nam theo các hiệp định quốc tế, với thời hạn không quá 12 tháng và không thể gia hạn, nhằm đảm bảo thuận lợi trong quá trình xuất nhập cảnh và đáp ứng yêu cầu của Luật Xuất nhập cảnh năm 2019.

2. Hộ chiếu là gì?

Thông tin về hộ chiếu
Thông tin về hộ chiếu
  • Hộ chiếu là gì?
    • Dựa trên quy định của Luật Xuất nhập cảnh, hộ chiếu là một tài liệu quan trọng do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, và thuộc quyền sở hữu của Nhà nước. Công dân Việt Nam sử dụng hộ chiếu để thực hiện các hoạt động xuất nhập cảnh, đồng thời xác minh quốc tịch và danh tính cá nhân của mình.
  • Đặc điểm của các loại hộ chiếu
    • Từ năm 2023, Việt Nam đã chính thức triển khai cấp phát hộ chiếu mới với nhiều thay đổi đáng kể theo Thông tư 73/2021/TT-BCA và Thông tư 68/2022/TT-BCA. Hộ chiếu mới có những cải tiến như sau:
      • Màu sắc, kích thước các loại hộ chiếu:
        • Hộ chiếu phổ thông: Bìa màu xanh tím, 88x125mm
        • Hộ chiếu công vụ: Bìa màu xanh lá cây đậm, 88x125mm
        • Hộ chiếu ngoại giao: Bìa màu nâu đỏ, 88x125mm
    • Thông tin cá nhân:
      • Thông tin trên hộ chiếu mới được trình bày rõ ràng và chi tiết hơn, với họ và tên được tách thành hai dòng riêng biệt
      • Các thông tin khác như nơi sinh, ngày sinh, giới tính, số hộ chiếu, quốc tịch… cũng được thể hiện chính xác và đầy đủ
    • Trang thông tin:
      • Trang thông tin của hộ chiếu mới có thêm nhiều yếu tố bảo mật hiện đại như hình ảnh 3D, ký hiệu chìm, và các chi tiết chống giả mạo tiên tiến.
      • Mỗi trang hộ chiếu mới đều được trang trí bằng hình ảnh phong cảnh và các di sản văn hóa nổi tiếng của Việt Nam như Bến cảng Nhà Rồng, Vịnh Hạ Long, Cột cờ Lũng Cú, Thánh địa Mỹ Sơn, Đền Hùng, Kinh đô Huế, Cổng Tò Vò – Đảo Lý Sơn, Phố cổ Hội An…
    • Chip điện tử:
      • Hộ chiếu mới tích hợp chip điện tử lưu trữ thông tin cá nhân của người sở hữu, giúp tăng cường tính bảo mật và thuận tiện cho việc kiểm tra, xác minh thông tin, được đặt ở bìa sau
    • Lợi ích của hộ chiếu mới:
      • Tạo thuận lợi cho công dân Việt Nam trong thủ tục xuất nhập cảnh và cư trú ở nước ngoài, giúp cơ quan chức năng quốc tế dễ dàng nhận diện rõ “họ” và “tên” của công dân
      • Tránh nhầm lẫn trong giao dịch và cấp giấy tờ cho công dân Việt Nam, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
      • Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành như Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019; Bộ Luật Dân sự 2015; Luật Hộ tịch 2014 và các thông lệ quốc tế
      • Đảm bảo đồng bộ thông tin giữa cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất nhập cảnh và cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư.
      • Đáp ứng yêu cầu bảo mật cao hơn, chống làm giả, đạt tiêu chuẩn ICAO
      • Góp phần khẳng định và quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới, thể hiện truyền thống, lịch sử, địa lý và văn hóa phong phú của đất nước
  • Lệ phí cấp hộ chiếu
    • Theo quy định của Thông tư 25/2021/TT-BTC kết hợp với Điều 5 của Thông tư 63/2023/TT-BTC, mức lệ phí hộ chiếu như sau:
STT Lệ phí cấp hộ chiếu Mức thu (Đồng/lần cấp)
1 Cấp mới 180.000
2 Cấp lại do bị hỏng hoặc bị mất 360.000
3 Cấp giấy xác nhận yếu tố nhân sự 90.000
    • Hộ chiếu mới của Việt Nam không chỉ cải thiện bảo mật và tiện lợi cho việc xuất nhập cảnh mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Được trang bị chip điện tử và thông tin rõ ràng, hộ chiếu giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác trong mọi thủ tục, đồng thời khẳng định uy tín và văn hóa đa dạng của Việt Nam trên thế giới.

3. Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành

Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành là vấn đề quan trọng cho những người thường xuyên đi lại giữa các quốc gia. Hai loại này khác nhau chủ yếu về phân loại, mục đích sử dụng, phạm vi lưu hành, thời hạn hiệu lực và cơ quan cấp phép.
Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành
Phân biệt hộ chiếu và giấy thông hành

Hộ chiếu và giấy thông hành đều là do cơ quan nhà nước cấp, có vai trò quan trọng trong việc di chuyển giữa các quốc gia. Tuy nhiên, hai loại giấy tờ này có những điểm khác biệt cụ thể như sau:

Tiêu chí Hộ chiếu Giấy thông hành
Phân loại Hộ chiếu phổ thông

Hộ chiếu ngoại giao

Hộ chiếu phổ thông

Giấy thông hành giữa Việt Nam và Campuchia

Giấy thông hành giữa Việt Nam và Lào

Giấy thông hành giữa Việt Nam và Trung Quốc cho cán bộ, công chức

Giấy thông hành giữa Việt Nam và Trung Quốc cho cư dân biên giới

 Cơ quan cấp phép Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh có cùng đường biên giới

Công an xã, huyện, thị trấn tiếp giáp đường biên giới

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh có cùng đường biên giới

Công an xã, huyện, thị trấn tiếp giáp đường biên giới

Thời hạn sử dụng 5-10 năm (tùy từng loại và đối tượng được cấp hộ chiếu) Không quá 12 tháng và không được gia hạn
Phạm vi sử dụng Được dùng để đi lại giữa các quốc gia trên toàn thế giới Được dùng để đi lại giữa 2 quốc gia
Mục đích sử dụng Cho phép công dân Việt Nam xuất nhập cảnh giữa các quốc gia

Được sử dụng để xác nhận danh tính, quốc tịch, nhân thân của người sở hữu hộ chiếu

Cho phép công dân Việt Nam qua lại giữa các quốc gia có chung đường biên giới

Được sử dụng bởi những người sống gần biên giới, có nhu cầu thường xuyên đi lại giữa 2 quốc gia

Quyền lợi Được bảo vệ bởi lãnh sự quán và đại sứ quán Thường hạn chế hơn so với hộ chiếu

4.  Một số câu hỏi thường gặp

Một số câu hỏi thường gặp
Một số câu hỏi thường gặp

4.1 Mẫu giấy thông hành mới nhất 2024

Theo Điều 3 Thông tư 31/2023/TT-BCA, các mẫu giấy thông hành hiện nay bao gồm:

  • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Campuchia (GTHVN-C): bìa màu xanh tím
  • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Lào (GTHVN-L): bìa màu xanh da trời
  • Giấy thông hành giữa Việt Nam và Trung Quốc được phân loại như sau:
    • Cấp cho cán bộ, công chức (GTHVN01-TQ): bìa màu nâu
    • Cấp cho cư dân biên giới (GTHVN02-TQ): bìa màu ghi xám

4.2 Giấy thông hành có thể thay thế cho hộ chiếu không?

Giấy thông hành không thể thay thế hoàn toàn cho hộ chiếu. Để du lịch hoặc công tác quốc tế, hộ chiếu là điều bắt buộc để nhập cảnh vào các quốc gia khác. Việc cấp giấy thông hành chỉ được cho phép trong các tình huống đặc biệt và có thời hạn ngắn đối với các quốc gia sát biên giới Việt Nam.

4.3 Lệ phí cấp giấy thông hành biên giới?

Theo Quyết định 5375/QĐ-BCA, lệ phí cấp giấy thông hành biên giới được quy định là 50.000 đồng mỗi giấy thông hành.

4.4 Xin cấp giấy thông hành online được không?

Ở Việt Nam, việc cấp giấy thông hành thường làm trực tiếp tại các cơ quan nhà nước cấp huyện, bao gồm huyện, thị xã, và thành phố, thuộc tỉnh có biên giới giáp với các quốc gia lân cận. Vì vậy, quy trình này hiện chưa hoàn toàn được hỗ trợ qua mạng.

4.5 Xin cấp giấy thông hành ở đâu?

Giấy thông hành được cấp tại các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của các tỉnh có chung biên giới với các quốc gia mà Việt Nam đã ký kết hiệp định.

  • Đối với giấy thông hành biên giới Việt Nam – Campuchia, nộp hồ sơ tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh giáp Campuchia
  • Đối với giấy thông hành biên giới Việt Nam – Lào, nộp hồ sơ tại Cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh giáp Lào
  • Đối với giấy thông hành xuất nhập cảnh vùng biên giới Việt Nam – Trung Quốc, nộp hồ sơ tại Công an xã, phường, thị trấn hoặc Công an huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh giáp Trung Quốc

4.6 Có hộ chiếu rồi có cần giấy thông hành không?

Khi có hộ chiếu, thông thường bạn không cần giấy thông hành. Hộ chiếu là tài liệu chính thức do chính phủ cấp, xác nhận danh tính và quốc tịch của người sở hữu, cho phép họ đi lại quốc tế và trở về quốc gia của mình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt hoặc đối với một số quốc gia và khu vực sát biên giới với Việt Nam, bạn có thể cần cả hai loại giấy tờ này.

4.7 Xin cấp giấy thông hành đi Lào cần những gì?

  • 01 Tờ khai M01 đã được xác nhận và đóng dấu bởi Trưởng Công an xã, phường, thị trấn người đó thường trú
  • 02 ảnh 4x6cm, trong đó 01 ảnh dán trên Tờ khai
  • Người chưa đủ 14 tuổi cần có bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục
  • Người mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, cần xuất trình bản chụp giấy tờ chứng thực do cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cấp. Nếu không có chứng thực, xuất trình bản chính để kiểm tra, đối chiếu
  • Giấy thông hành còn giá trị sử dụng (nếu có)

Như vậy, AZTAX đã giúp bạn phân biệt về hộ chiếu và giấy thông hành. Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn hiểu sự khác biệt về phân loại, thời hạn sử dụng, hồ sơ xin cấp hộ chiếu và giấy thông hành. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!

Đánh giá post
Đánh giá post
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon