Kích thước hộ chiếu Việt Nam là yếu tố quan trọng bạn cần chú ý khi chuẩn bị hồ sơ xin cấp mới hoặc gia hạn hộ chiếu. Việc nắm rõ các yêu cầu về kích cỡ hộ chiếu sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có trong quá trình làm thủ tục, đồng thời đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý nhanh chóng và chính xác. Để hộ chiếu của bạn hợp lệ theo tiêu chuẩn quốc tế, hãy cùng AZTAX khám phá chi tiết về kích cỡ passport Việt Nam chuẩn, các quy định liên quan cũng như những lưu ý cần thiết để bạn có thể chuẩn bị đúng tài liệu, ảnh và các thông tin yêu cầu.
1. Kích thước hộ chiếu Việt Nam là bao nhiêu?

Xem thêm: Visa khác gì hộ chiếu
Xem thêm: Hộ chiếu và giấy thông hành khác nhau gì?
2. Các loại hộ chiếu Việt Nam mà công dân cần biết
Hiện nay, các loại hộ chiếu Việt Nam được công nhận chính thức gồm: Hộ chiếu phổ thông, hộ chiếu công vụ và hộ chiếu ngoại giao. Mỗi loại hộ chiếu này đều có đặc điểm và công dụng riêng, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau của từng nhóm đối tượng sử dụng.

Các quy định được nêu trong Thông tư 73/2021/TT-BCA quy định cụ thể 3 loại hộ chiếu được công nhận là giấy tờ đi lại:
- Hộ chiếu phổ thông, trang bìa màu xanh tím (mẫu HCPT)
- Hộ chiếu công vụ, trang bìa màu xanh lá cây đậm (mẫu HCCV)
- Hộ chiếu ngoại giao, trang bìa màu nâu đỏ (mẫu HCNG)
Ngoài ra, giấy thông hành đóng vai trò là một dạng tài liệu xuất nhập cảnh khác nhưng không được phân loại là hộ chiếu.
Hộ chiếu có thể được cấp gắn chip điện tử hoặc không gắn chip điện tử, tùy theo người nhận:
- Hộ chiếu gắn chip điện tử được chỉ định cho công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên.
- Hộ chiếu không gắn chíp điện tử được cấp cho công dân Việt Nam dưới 14 tuổi hoặc được theo thủ tục cấp tốc.
2.1 Hộ chiếu phổ thông
Hộ chiếu phổ thông là loại hộ chiếu được cấp cho mọi công dân Việt Nam, bất kể giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp… ngoại trừ những trường hợp quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, Nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019.
Hộ chiếu phổ thông có màu xanh tím. Trên hộ chiếu này, các thông tin cá nhân của công dân được ghi rõ, bao gồm:
- Họ và tên
- Ngày sinh
- Giới tính
- Quốc tịch
- Nơi sinh
- Địa chỉ thường trú
- Số CMND/CCCD
- Ngày cấp và nơi cấp
- Ảnh chân dung
2.2 Hộ chiếu công vụ
Hộ chiếu công vụ là loại hộ chiếu cấp cho cán bộ, công chức, viên chức hoặc những đối tượng ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ của cơ quan nhà nước, Đảng, hoặc các tổ chức chính trị – xã hội ở cấp trung ương.
Hộ chiếu công vụ có màu xanh lá đậm, khác biệt hơn so với màu của hộ chiếu phổ thông. Người sở hữu loại hộ chiếu này có quyền đến tất cả các quốc gia trên thế giới. Khi nhập cảnh, họ được ưu tiên đi qua cổng đặc biệt và hưởng các quyền lợi ưu tiên miễn visa theo quy định của quốc gia đó.
2.3 Hộ chiếu ngoại giao
Hộ chiếu ngoại giao là loại giấy tờ dùng để xuất nhập cảnh, chỉ được cấp cho một số đối tượng nhất định theo quy định pháp luật.
Người sở hữu hộ chiếu này được đảm bảo mọi quyền ưu tiên tại các cổng ưu tiên đặc biệt khi làm thủ tục nhập cảnh vào nước khác và cũng được miễn visa. Hộ chiếu ngoại giao có màu nâu đỏ nhằm phân biệt với hộ chiếu công vụ.
Xem thêm: Hộ chiếu việt nam đi được bao nhiêu nước?
Xem thêm: Hộ chiếu e Trung Quốc là gì?
3. Qua các năm hộ chiếu Việt Nam đã thay đổi như thế nào?
Hộ chiếu Việt Nam đã có những cải tiến đáng kể qua từng năm, từ hình thức đến các yếu tố bảo mật. Những thay đổi này không chỉ giúp hộ chiếu trở nên an toàn hơn mà còn tiện lợi hơn cho công dân khi đi lại quốc tế. Cùng khám phá các thay đổi quan trọng và những điều bạn cần biết để hiểu rõ hơn về hộ chiếu Việt Nam trong thời kỳ hiện đại!

Các loại hộ chiếu Việt Nam đã có sự thay đổi qua các năm. Cụ thể như sau:
3.1 Về mẫu hộ chiếu
Năm 1992, hộ chiếu Việt Nam có dạng cuốn, bìa màu xanh, in hình quốc huy. Đến năm 2004, hộ chiếu đổi thành bìa xanh tím than, gắn chip điện tử. Năm 2012, bìa hộ chiếu chuyển sang màu xanh dương, in thêm hình ảnh danh lam thắng cảnh Việt Nam. Đến năm 2022, hộ chiếu tiếp tục thay đổi bìa, lần này là màu xanh típ, gắn chip điện tử, in quốc huy 3D và các danh lam thắng cảnh Việt Nam.
3.2 Về thông tin trong hộ chiếu
Kích thước hộ chiếu Việt Nam không thay đổi qua các năm, nhưng thông tin bên trong có sự thay đổi. Năm 1992, thông tin hộ chiếu được ghi bằng tiếng Anh và tiếng Việt. Năm 2004, tiếng Pháp được thêm vào. Đến năm 2012, thông tin ngoài tiếng Anh và tiếng Việt còn được mã hóa bằng mã ICAO.
3.3 Về tính năng
Năm 1992, hộ chiếu chỉ có chức năng chính là xác định danh tính người sở hữu. Đến năm 2004, với sự vào cuộc của cơ quan liên ngành và sự phát triển của công nghệ, hộ chiếu đã được gắn chip điện tử, cho phép lưu trữ đầy đủ thông tin sinh học của người sở hữu.
Năm 2012, cơ quan chức năng đã nâng cấp dung lượng của chip điện tử trong hộ chiếu. Nhờ đó, ngoài các thông tin sinh học, lịch sử xuất nhập cảnh của người sở hữu cũng được lưu trữ một cách đầy đủ.
Sau gần 10 năm, đến năm 2022, dung lượng chip điện tử trong hộ chiếu lại tiếp tục được nâng cấp. Những thông tin như vân tay và khuôn mặt của người sở hữu cũng được lưu trữ trên hộ chiếu.
3.4 Quy trình cấp hộ chiếu
Từ năm 1992 đến 2022, quy trình cấp hộ chiếu đã trải qua nhiều thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, những thay đổi này không ảnh hưởng đến kích thước của hộ chiếu Việt Nam mà còn khẳng định sự gắn kết, liền mạch và thống nhất của nó.
Năm 1992, hộ chiếu được nâng cấp thủ công tại các cơ quan công an. Người dân phải nộp hồ sơ trực tiếp và làm thủ tục tại cơ quan công an nơi họ sinh sống. Đến năm 2004, quy trình cấp hộ chiếu chuyển sang hình thức trực tuyến. Thay vì phải đến cơ quan công an, người dân có thể nộp hồ sơ trực tuyến và chờ đợi kết quả.
Năm 2012 và 2022, quy trình cấp hộ chiếu được mở rộng hơn nữa khi các bưu điện cũng tham gia vào việc cấp hộ chiếu. Bây giờ, người dân có thể nộp hồ sơ trực tuyến và nhận hộ chiếu tại nhà thông qua dịch vụ chuyển phát của bưu điện.
3.5 Lệ phí xin cấp hộ chiếu
Kích thước hộ chiếu không thay đổi qua các năm, nhưng mức lệ phí cấp hộ chiếu đã có nhiều thay đổi.
Năm 1992, lệ phí cấp hộ chiếu là 200.000 VNĐ. Đến năm 2004, mức lệ phí này được nâng lên 400.000 VNĐ. Năm 2012, người xin cấp hộ chiếu phải nộp lệ phí 600.000 VNĐ. Đến năm 2022, lệ phí lại giảm xuống còn 200.000 VNĐ đối với hộ chiếu phổ thông và 400.000 VNĐ đối với hộ chiếu phổ thông có gắn chip điện tử.
Xem thêm: Hộ chiếu sinh trắc học là gì?
Xem thêm: Hộ chiếu loại p là gì?
Xem thêm: Hộ chiếu ngoại giao là gì?
4. Hồ sơ làm hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam

4.1 Đối tượng được cấp hộ chiếu phổ thông
- Công dân Việt Nam không thuộc đối tượng quy định tại Điều 21 Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019.
- Người chưa chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính về hành vi vi phạm quy định tại khoản 1, 2, 3, 4, 5, 6 hoặc 7 Điều 4 của Luật này.
- Người bị tạm hoãn xuất cảnh, trừ trường hợp quy định tại khoản 12 Điều 37 của Luật này.
- Trường hợp vì lý do quốc phòng, an ninh theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, Bộ trưởng Bộ Công an.
4.2 Hồ sơ làm hộ chiếu phổ thông
- Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu:
- Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu phải được khai theo mẫu quy định, do cha, mẹ hoặc người đại diện theo pháp luật khai, ký tên và được Công an xã, phường, thị trấn nơi người đó thường trú hoặc tạm trú xác nhận, đóng dấu giáp lai ảnh.
- Mẫu tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu có thể tải tại website của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc nhận trực tiếp tại cơ quan công an có thẩm quyền.
- Ảnh:
- 02 bức ảnh chân dung chụp mới không quá 06 tháng, kích thước 4cm x 6cm, mặt nhìn thẳng, đầu trần, rõ mặt và hai tai, không đeo kính, trang phục lịch sự, nền trắng.
- Giấy tờ chứng minh nhân thân:
- Bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh đối với người chưa đủ 14 tuổi.
- Bản chụp Chứng minh nhân dân hoặc Thẻ căn cước công dân đối với người từ đủ 14 tuổi trở lên.
- Giấy tờ khác (nếu có):
- Bản sao có công chứng của giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, chứng minh người đại diện hợp pháp cho người mất năng lực hành vi dân sự, người gặp khó khăn trong nhận thức và kiểm soát hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự, hoặc người chưa đủ 14 tuổi.
- Giấy tờ chứng minh việc đã nộp tiền lệ phí cấp hộ chiếu.
4.3 Nơi nộp hồ sơ
- Người dân có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc trực tiếp tại trụ sở Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc các Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Công an cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
4.4 Thời gian giải quyết
- Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ đầy đủ theo quy định.
Lưu ý:
- Hồ sơ nộp trực tuyến phải được nộp qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
- Người dân cần nộp đầy đủ, chính xác các giấy tờ theo quy định.
- Trường hợp có thay đổi thông tin nhân thân sau khi đã nộp hồ sơ, người dân phải làm thủ tục đề nghị sửa đổi thông tin trong hộ chiếu.
Xem thêm: Hộ chiếu trắng là gì?
Xem thêm: Các loại hộ chiếu việt nam?
Xem thêm: Hộ chiếu công vụ là gì?
5. Kích thước hộ chiếu được tiêu chuẩn hóa nhằm mục đích gì?
5.1 Thống nhất quy chuẩn, tạo thuận lợi cho kiểm soát xuất nhập cảnh
Việc áp dụng một kích thước chung cho hộ chiếu – thường là 125mm x 88mm – giúp các quốc gia có thể thiết lập quy chuẩn đồng bộ trong khâu sản xuất và kiểm tra. Điều này đảm bảo rằng các thiết bị kiểm tra tại cửa khẩu, sân bay có thể xử lý hộ chiếu một cách nhất quán, không cần điều chỉnh cho từng loại. Nhờ đó, quá trình kiểm soát diễn ra nhanh hơn, giảm khả năng xảy ra lỗi và tiết kiệm thời gian cho cả hành khách lẫn nhân viên hải quan.
5.2 Tối ưu hiệu quả hoạt động của thiết bị tự động
Các máy quét, máy đọc chip hay máy kiểm tra dữ liệu được lập trình theo một định dạng hộ chiếu chuẩn. Khi tất cả hộ chiếu có kích thước đồng nhất, các thiết bị này sẽ nhận dạng thông tin chính xác hơn và xử lý dữ liệu nhanh chóng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng tại các điểm kiểm tra đông người, giúp rút ngắn quy trình và hạn chế tình trạng kẹt tại khu vực xuất nhập cảnh.
5.3 Giảm chi phí sản xuất nhờ sử dụng quy trình đồng bộ
Việc thiết lập một kích thước chung cho hộ chiếu giúp giảm thiểu chi phí đầu tư cho thiết bị in ấn, giấy tờ, và vật liệu sản xuất. Thay vì phải điều chỉnh thiết kế riêng cho từng quốc gia, các cơ quan chức năng có thể sử dụng dây chuyền sản xuất theo tiêu chuẩn sẵn có. Nhờ đó, ngân sách dành cho in ấn và phát hành hộ chiếu cũng được tối ưu hóa.
5.4 Thuận tiện hơn cho công dân khi di chuyển quốc tế
Khi hộ chiếu được thiết kế theo cùng một chuẩn kích thước, người sử dụng có thể yên tâm xuất nhập cảnh tại bất kỳ quốc gia nào mà không gặp phải trục trặc do không tương thích về hình thức. Điều này giúp quá trình kiểm tra diễn ra thuận lợi, tránh tình trạng bị từ chối hay mất thời gian điều chỉnh, đồng thời cải thiện đáng kể trải nghiệm đi lại quốc tế.
6. Dịch vụ làm hộ chiếu nhanh tại AZTAX
Bạn đang cần làm hộ chiếu nhanh chóng, an toàn và đảm bảo? Dịch vụ làm hộ chiếu nhanh tại AZTAX chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín và nhanh chóng nhất trên thị trường.

Cam kết chất lượng dịch vụ hộ chiếu nhanh của AZTAX:
- Tỷ lệ thành công gần như tuyệt đối: Với sự tận tâm và chuyên nghiệp, chúng tôi tự hào đạt tỷ lệ 99,99% trong việc cấp hộ chiếu. Điều này chứng minh cho sự hiệu quả và độ tin cậy cao của dịch vụ mà chúng tôi cung cấp.
- Hỗ trợ khẩn cấp và đặc biệt: Chúng tôi hiểu rằng có những tình huống đòi hỏi sự hỗ trợ nhanh chóng và đặc biệt. Do đó, đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ trong mọi tình huống khẩn cấp, đảm bảo bạn có được hộ chiếu trong thời gian sớm nhất.
- Đại diện toàn diện: Để tiết kiệm thời gian và công sức cho bạn, chúng tôi sẽ thay mặt bạn thực hiện toàn bộ quy trình và các bước cần thiết. Từ việc nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý đến khi nhận hộ chiếu, chúng tôi sẽ lo liệu tất cả.
- Tư vấn chuyên sâu: Với sự am hiểu sâu sắc về các quy định và loại hình hộ chiếu, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về từng loại hộ chiếu hiện có. Dựa trên nhu cầu và tình hình cụ thể, chúng tôi sẽ tư vấn giúp bạn chọn loại hộ chiếu phù hợp nhất.
- Xử lý tình huống phức tạp: Không ít trường hợp gặp phải những khó khăn và phức tạp trong quá trình làm hộ chiếu. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ nhanh chóng và hiệu quả giải quyết mọi vấn đề, đảm bảo quá trình làm hộ chiếu diễn ra suôn sẻ.
- Giao đúng hẹn toàn quốc: Chúng tôi cam kết giao hộ chiếu đúng thời gian đã hẹn, bất kể bạn đang ở đâu trên toàn quốc. Dịch vụ chuyển phát nhanh và đảm bảo của chúng tôi sẽ mang đến sự tiện lợi và yên tâm cho bạn.
Xem thêm: Hộ chiếu vaccine là gì?
Xem thêm: Số hộ chiếu là gì?
Xrm thêm: Hộ chiếu gắn chip là gì?
7. Một số câu hỏi thường gặp
7.1 Các màu của hộ chiếu Việt Nam
Hiện tại, hộ chiếu của Việt Nam có hai màu chính phổ biến là xanh và đỏ:
- Hộ chiếu thường: Màu xanh. Đây là màu chủ đạo của hộ chiếu phổ thông của Việt Nam.
- Hộ chiếu có chip điện tử: Màu đỏ. Hộ chiếu này có gắn chip điện tử để lưu trữ các thông tin cá nhân và các dữ liệu liên quan.
7.2 Kích thước ảnh hộ chiếu Việt Nam là bao nhiêu?
Khi đăng ký hồ sơ xin cấp hộ chiếu, ảnh của bạn sẽ được in trên đó, vì vậy cần đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:
- Ảnh phải là ảnh mới chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Kích thước ảnh: rộng x dài = 4 x 6 cm.
- Khuôn mặt chiếm khoảng 75% diện tích ảnh.
- Chiều cao từ mắt đến mép trên của ảnh phải xấp xỉ 2/3 chiều cao từ mắt xuống mép dưới của ảnh.
- Mặt phải nhìn thẳng, lộ rõ hai vành tai, đầu để trần và không đeo kính.
- Phông nền phải là màu trắng.
- Độ phân giải tối thiểu là 300dpi.
- Định dạng file phải là jpeg 2000.
- Sau khi tải ảnh lên, phần mềm sẽ tự động kiểm tra chất lượng. Hãy chú ý đọc kỹ thông báo lỗi (nếu có) và làm theo hướng dẫn để hoàn thành việc đăng ký hồ sơ.
Kích thước hộ chiếu Việt Nam tưởng chừng chỉ là yếu tố hình thức, nhưng thực tế lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm tra, nhận diện và sử dụng khi xuất nhập cảnh quốc tế. Nếu bạn còn thắc mắc về kích thước passport Việt Nam chuẩn hoặc cần hỗ trợ liên quan đến ảnh hộ chiếu kích thước bao nhiêu, hãy liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất về ảnh làm hộ chiếu kích cỡ bao nhiêu nhé!
Xem thêm: Quy định về hộ chiếu phổ thông
Xem thêm: Bị chú trong hộ chiếu là gì?
Xem thêm: Mẫu hộ chiếu mới nhất 2024