Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh aztax

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, việc nắm rõ các quy định về đăng ký kinh doanh là rất quan trọng. Một trong những vấn đề then chốt là điều kiện để đứng tên giấy phép kinh doanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân hay tổ chức mà còn quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Bài viết này AZTAX sẽ khám phá những điều kiện để bạn có thể đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh.

1. Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là người đại diện theo pháp luật, có thể đồng thời là chủ sở hữu, cổ đông, thành viên góp vốn trong doanh nghiệp hoặc cũng có thể không nắm giữ cổ phần hay vốn góp.

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?
Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ghi nhận các thông tin quan trọng của doanh nghiệp như tên công ty, địa chỉ, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật, và có thể bao gồm cả chủ sở hữu (trong trường hợp công ty TNHH, công ty hợp danh, hoặc doanh nghiệp tư nhân).

Người đại diện theo pháp luật có thể đồng thời là chủ sở hữu, cổ đông, thành viên góp vốn của công ty hoặc không nhất thiết phải nắm giữ cổ phần, vốn góp nào.

Như vậy, người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

Xem thêm: Giấy phép kinh doanh là gì?

Xem thêm: Các loại giấy phép kinh doanh thông dụng nhất hiện nay

2. Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Theo quy định, công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào Điều lệ công ty. Người đại diện này phải đảm bảo có ít nhất một người cư trú tại Việt Nam và có thể ủy quyền khi vắng mặt. Mọi thay đổi về người đại diện phải được cập nhật trên giấy phép kinh doanh.

Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh
Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào quy định của Điều lệ công ty, áp dụng cho cả công ty cổ phần và công ty TNHH. Những người đại diện này giữ các chức danh quản lý cụ thể do công ty thống nhất. Do đó, giấy phép kinh doanh cần ghi rõ thông tin của những người đại diện theo pháp luật, bởi họ chính là người đứng tên trong tài liệu này.

Đại diện theo pháp luật có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, nhưng doanh nghiệp phải đảm bảo ít nhất một người trong số họ cư trú tại Việt Nam. Nếu chỉ có một người đại diện, người đó buộc phải cư trú tại Việt Nam. Khi có nhu cầu xuất cảnh, họ cần ủy quyền cho người khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình trong thời gian vắng mặt, đồng thời vẫn chịu trách nhiệm về các hoạt động của người được ủy quyền.

Trong trường hợp người đại diện không thể trở về đúng hạn, người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện các công việc được giao cho đến khi có sự thay đổi về người đại diện hoặc cho đến khi chủ sở hữu công ty quyết định bổ nhiệm người khác. Nếu có sự thay đổi về người đại diện theo pháp luật, cần tiến hành thủ tục cập nhật giấy phép kinh doanh.

Hầu hết các doanh nghiệp tự cử người đại diện phù hợp với yêu cầu và nhu cầu kinh doanh. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, Tòa án có quyền chỉ định người đại diện theo pháp luật để thực hiện các quyền và nghĩa vụ tố tụng.

Xem thêm: Thủ tục điều chỉnh giấy phép kinh doanh theo quy định mới nhất

3. Người đứng tên giấy phép kinh doanh có quyền gì?

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh có quyền và nghĩa vụ như sau: Quản lý, ra quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh, sử dụng nhân sự, chế độ lương – thưởng

Người đứng tên giấy phép kinh doanh có quyền gì?
Người đứng tên giấy phép kinh doanh có quyền gì?

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp thường giữ các chức danh quan trọng như chủ tịch công ty, giám đốc, tổng giám đốc, hoặc các chức vụ tương đương. Quyền và nghĩa vụ của họ thay đổi tùy vào chức vụ nắm giữ trong công ty.

Các quyền và nghĩa vụ của người đại diện pháp luật bao gồm:

  • Điều hành, đưa ra quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản lý nhân sự, cùng với các chế độ lương – thưởng của doanh nghiệp.
  • Thay mặt doanh nghiệp ký kết hợp đồng với các đối tác.
  • Đại diện pháp lý của doanh nghiệp trong việc làm việc với các cơ quan nhà nước như Sở KH&ĐT, cơ quan công an, cơ quan thuế, Tòa án khi được yêu cầu.
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định trong điều lệ doanh nghiệp.

Theo đó, dù người đứng tên trên giấy phép kinh doanh không tham gia quản lý công ty, họ vẫn là đại diện pháp lý và có trách nhiệm làm việc với các cơ quan nhà nước khi cần thiết.

4. Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?

Theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP Trường hợp nếu đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh doanh nghiệp có thể bị phạt từ 20.000.000 đến 30.000.000 VND, thậm chí bị thu hồi giấy phép kinh doanh.

Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?
Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?

Luật Doanh nghiệp 2020 không cấm doanh nghiệp thuê người đại diện theo pháp luật. Tuy nhiên, doanh nghiệp và người được thuê phải ký hợp đồng lao động theo Luật Lao động. Khi hết hạn hợp đồng, doanh nghiệp cần gia hạn hoặc thay đổi người đại diện với Sở Kế hoạch và Đầu tư nếu cần.

Luật Doanh nghiệp không cấm nhờ người khác đứng tên đại diện pháp luật hoặc sở hữu vốn. Tuy nhiên, theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cá nhân và tổ chức phải chịu trách nhiệm về tính hợp pháp, trung thực của thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Như vậy, việc nhờ người khác đứng tên hộ hoặc sử dụng thông tin cá nhân không có sự đồng ý là hành vi gian lận. Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 20.000.000 đến 30.000.000 VND, thậm chí bị thu hồi giấy phép kinh doanh theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Cá nhân vi phạm cùng hành vi có thể bị phạt tối đa 15.000.000 VND, bằng 50% mức phạt của tổ chức, theo Khoản 2 Điều 4 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

5. Rủi ro khi đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh

Rủi ro khi đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh
Rủi ro khi đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh

Rủi ro khi thuê hoặc nhờ người khác đứng tên trên giấy phép kinh doanh có thể ảnh hưởng lớn đến cả chủ sở hữu công ty và người đứng tên hộ, cụ thể như sau:

5.1 Đối với người đứng tên hộ trên giấy phép kinh doanh

Nếu người đứng tên hộ không hiểu biết rõ về kinh doanh và pháp luật, chỉ ký giấy tờ theo chỉ đạo, họ sẽ phải gánh chịu rủi ro nếu công ty vi phạm pháp luật:

  • Chịu trách nhiệm pháp lý: Người đứng tên hộ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về các văn bản đã ký và phải đối mặt với cơ quan chức năng nếu có sai phạm.
  • Nộp phạt và trách nhiệm hình sự: Người đứng tên hộ có thể bị phạt hành chính, thậm chí đối diện với trách nhiệm hình sự nếu công ty vi phạm pháp luật.
  • Trách nhiệm tài chính: Nếu người đứng tên hộ là cổ đông hoặc chủ sở hữu hộ, họ sẽ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty, bao gồm nợ thuế, bảo hiểm xã hội, và nợ ngân hàng.
  • Khó khăn khi xuất ngoại: Nếu công ty không giải thể đúng thủ tục và còn nợ thuế, người đại diện pháp luật sẽ gặp khó khăn khi thực hiện các thủ tục như di dân hay xuất cảnh.

5.2 Đối với cá nhân hoặc tổ chức nhờ người khác đứng tên

Cá nhân hoặc tổ chức nhờ người khác đứng tên trên giấy phép kinh doanh có thể đối mặt với nhiều rủi ro, đặc biệt trong 3 trường hợp sau:

  • Người đứng tên không muốn tiếp tục: Khi người đứng tên không muốn tiếp tục, doanh nghiệp phải tốn nhiều thời gian và chi phí để thay đổi người đại diện pháp luật và các tài sản liên quan.
  • Người đứng tên xuất cảnh hoặc qua đời: Nếu người đại diện pháp luật xuất cảnh quá 30 ngày mà không ủy quyền, hoặc qua đời, công ty sẽ phải thay đổi người đại diện mới, gây ra những rủi ro về thời gian và hoạt động kinh doanh.
  • Người nước ngoài nhờ người Việt Nam đứng tên: Nhà đầu tư nước ngoài thường nhờ người Việt đứng tên để thành lập công ty. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp, người nước ngoài sẽ không được pháp luật bảo vệ với tư cách là chủ sở hữu và có thể mất quyền kiểm soát công ty. Khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật cũng làm tăng nguy cơ bị lừa gạt hoặc đi lệch với mục tiêu kinh doanh ban đầu.

Trên đây là những thông tin liên quan về đứng tên giấy phép kinh doanh mà AZTAX đã tổng hợp được. việc đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh không chỉ là thủ tục hành chính mà còn đi kèm với nhiều quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Nếu bạn có những thắc mắc về đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh, đừng ngần ngại liên hệ đến AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để được tư vấn chi tiết nhất!

6. Câu hỏi thường gặp về đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh

6.1 Một người có thể đứng tên bao nhiêu công ty?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, Pháp luật không hạn chế số lượng công ty mà một cá nhân có thể đứng tên, miễn là đáp ứng đúng các quy định của pháp luật về thành lập và quản lý doanh nghiệp.

6.2 Có thể thay đổi người đứng tên trên giấy phép kinh doanh không?

Chủ doanh nghiệp có thể thay đổi người đứng tên trên giấy phép kinh doanh, nhưng cần thực hiện thủ tục thông báo thay đổi trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi có sự thay đổi.

6.3 Giấy phép kinh doanh đứng tên 2 người có được không?

Theo Luật doanh nghiệp năm 2014 giấy phép kinh doanh có thể đứng tên hai người hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy định trong Điều lệ công ty.

Cả công ty TNHH và công ty cổ phần đều có thể có một hoặc nhiều người đại diện pháp luật. Nếu có hai người đại diện, họ sẽ cùng chịu trách nhiệm và quyền lợi liên quan đến công ty, nhưng cũng cần đảm bảo rằng quyền và nghĩa vụ của từng người được phân chia rõ ràng trong điều lệ và các thỏa thuận nội bộ của doanh nghiệp.

Xem thêm: Giấy phép con là gì?

Xem thêm: Irc và erc là gì?

Xem thêm: Giấy vận tải bao gồm những thông tin nào?

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon