Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh aztax

Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, việc nắm rõ các quy định về đăng ký kinh doanh là rất quan trọng. Một trong những vấn đề then chốt là điều kiện để đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân hay tổ chức mà còn quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Bài viết này AZTAX sẽ khám phá những điều kiện để bạn có thể đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh.

1. Nội dung giấy phép kinh doanh

Nhà nước công nhận tính hợp pháp của các chủ thể kinh doanh thông qua việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, một chứng thư quan trọng khi họ đáp ứng đủ điều kiện và có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

Nội dung giấy phép kinh doanh
Nội dung giấy phép kinh doanh

Ngoại trừ một số hoạt động thương mại không bắt buộc đăng ký, hầu hết các hình thức kinh doanh đều cần có giấy phép này. Đây là một thủ tục hành chính cần thiết để các cơ quan nhà nước quản lý hiệu quả các hoạt động kinh tế trong phạm vi lãnh thổ.

Theo Luật Doanh nghiệp 2014, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm những thông tin sau:

  • Tên doanh nghiệp: Phải tuân thủ quy định pháp luật và không nằm trong danh sách cấm.
  • Mã số doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp có mã số riêng, không chỉ giúp phân biệt mà còn là mã số thuế để thực hiện nghĩa vụ thuế.
  • Địa chỉ trụ sở chính: Phải là địa chỉ hợp pháp, được chứng minh bằng các giấy tờ như hợp đồng thuê hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Thông tin người đại diện: Bao gồm họ tên, quốc tịch, địa chỉ thường trú và các giấy tờ chứng thực liên quan đến cá nhân đại diện, cùng danh sách các thành viên sáng lập và giấy tờ tương ứng.
  • Vốn điều lệ: Giấy phép kinh doanh sẽ ghi rõ mức vốn điều lệ mà công ty đã đăng ký khi thành lập.

2. Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là người đại diện theo pháp luật, có thể đồng thời là chủ sở hữu, cổ đông, thành viên góp vốn trong doanh nghiệp hoặc cũng có thể không nắm giữ cổ phần hay vốn góp.

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?
Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh là ai?

Người đứng tên trên giấy phép kinh doanh có các quyền và trách nhiệm như sau:

  • Điều hành, đưa ra quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh, quản lý nhân sự, cùng với các chế độ lương – thưởng của doanh nghiệp
  • Thay mặt doanh nghiệp ký kết hợp đồng với các đối tác
  • Đại diện pháp lý của doanh nghiệp trong việc làm việc với các cơ quan nhà nước như Sở Kế hoạch và Đầu tư, cơ quan công an, cơ quan thuế, Tòa án khi được yêu cầu
  • Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định trong điều lệ doanh nghiệp

3. Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Giấy đăng ký kinh doanh không chỉ đơn thuần là một tài liệu hành chính mà còn chứa đựng những thông tin quan trọng về người đại diện. Theo quy định, người đại diện theo pháp luật chính là cá nhân được ghi tên trong giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này khẳng định vai trò và trách nhiệm của họ trong việc quản lý và đại diện cho doanh nghiệp trước pháp luật.

Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh
Điều kiện đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

3.1 Điều kiện để làm người đứng tên trong giấy phép đăng ký kinh doanh

Công ty có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào quy định của Điều lệ công ty, áp dụng cho cả công ty cổ phần và công ty TNHH. Những người đại diện này giữ các chức danh quản lý cụ thể do công ty thống nhất. Do đó, giấy phép kinh doanh cần ghi rõ thông tin của những người đại diện theo pháp luật, bởi họ chính là người đứng tên trong tài liệu này.

Đại diện theo pháp luật có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, nhưng doanh nghiệp phải đảm bảo ít nhất một người trong số họ cư trú tại Việt Nam. Nếu chỉ có một người đại diện, người đó buộc phải cư trú tại Việt Nam. Khi có nhu cầu xuất cảnh, họ cần ủy quyền cho người khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình trong thời gian vắng mặt, đồng thời vẫn chịu trách nhiệm về các hoạt động của người được ủy quyền.

Trong trường hợp người đại diện không thể trở về đúng hạn, người được ủy quyền sẽ tiếp tục thực hiện các công việc được giao cho đến khi có sự thay đổi về người đại diện hoặc cho đến khi chủ sở hữu công ty quyết định bổ nhiệm người khác. Nếu có sự thay đổi về người đại diện theo pháp luật, cần tiến hành thủ tục cập nhật giấy phép kinh doanh.

Hầu hết các doanh nghiệp tự cử người đại diện phù hợp với yêu cầu và nhu cầu kinh doanh. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, Tòa án có quyền chỉ định người đại diện theo pháp luật để thực hiện các quyền và nghĩa vụ tố tụng.

3.2 Trách nhiệm của người đứng tên trong giấy phép kinh doanh

Cá nhân đảm nhiệm vai trò đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, phát sinh từ các giao dịch của doanh nghiệp. Họ được quyền đại diện cho doanh nghiệp trong các vụ việc pháp lý trước cơ quan Trọng tài và Tòa án, với tư cách nguyên đơn, bị đơn hoặc bên liên quan.

Khi là người đại diện, cá nhân đó phải thực hiện trách nhiệm của mình đối với doanh nghiệp, bao gồm:

  • Thực hiện quyền và nghĩa vụ một cách trung thực, chính xác, đồng thời bảo đảm lợi ích tốt nhất cho doanh nghiệp.
  • Không lợi dụng vị trí của mình để khai thác thông tin hoặc bí quyết kinh doanh vì lợi ích cá nhân hoặc cho tổ chức khác.
  • Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về bản thân và các cá nhân liên quan đến việc góp vốn và quyền chi phối doanh nghiệp.

Nếu vi phạm các trách nhiệm này, người đại diện phải chịu trách nhiệm cá nhân về những thiệt hại phát sinh.

Doanh nghiệp, với tư cách là một tổ chức kinh doanh đã được đăng ký, cần có cá nhân thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình. Chính vì vậy, người đại diện theo pháp luật là người đứng tên trong giấy phép kinh doanh, đảm nhận vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp.

4. Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?

Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?
Đứng tên giùm trên giấy phép kinh doanh có bị phạt không?

Luật Doanh nghiệp 2020 không cấm doanh nghiệp thuê người đại diện theo pháp luật. Tuy nhiên, doanh nghiệp và người được thuê phải ký hợp đồng lao động theo Luật Lao động. Khi hết hạn hợp đồng, doanh nghiệp cần gia hạn hoặc thay đổi người đại diện với Sở Kế hoạch và Đầu tư nếu cần.

Luật Doanh nghiệp không cấm nhờ người khác đứng tên đại diện pháp luật hoặc sở hữu vốn. Tuy nhiên, theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, cá nhân và tổ chức phải chịu trách nhiệm về tính hợp pháp, trung thực của thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Như vậy, việc nhờ người khác đứng tên hộ hoặc sử dụng thông tin cá nhân không có sự đồng ý là hành vi gian lận. Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 20.000.000 đến 30.000.000 VND, thậm chí bị thu hồi giấy phép kinh doanh theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP. Cá nhân vi phạm cùng hành vi có thể bị phạt tối đa 15.000.000 VND, bằng 50% mức phạt của tổ chức, theo Khoản 2 Điều 4 Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

5. Những rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp

Những rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp
Những rủi ro pháp lý khi đứng tên giùm doanh nghiệp

Rủi ro khi thuê hoặc nhờ người khác đứng tên trên giấy phép kinh doanh có thể ảnh hưởng lớn đến cả chủ sở hữu công ty và người đứng tên hộ, cụ thể như sau:

5.1 Đối với người đứng tên hộ trên giấy phép kinh doanh

Nếu người đứng tên hộ không hiểu biết rõ về kinh doanh và pháp luật, chỉ ký giấy tờ theo chỉ đạo, họ sẽ phải gánh chịu rủi ro nếu công ty vi phạm pháp luật:

  • Chịu trách nhiệm pháp lý: Người đứng tên hộ có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý về các văn bản đã ký và phải đối mặt với cơ quan chức năng nếu có sai phạm.
  • Nộp phạt và trách nhiệm hình sự: Người đứng tên hộ có thể bị phạt hành chính, thậm chí đối diện với trách nhiệm hình sự nếu công ty vi phạm pháp luật.
  • Trách nhiệm tài chính: Nếu người đứng tên hộ là cổ đông hoặc chủ sở hữu hộ, họ sẽ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty, bao gồm nợ thuế, bảo hiểm xã hội, và nợ ngân hàng.
  • Khó khăn khi xuất ngoại: Nếu công ty không giải thể đúng thủ tục và còn nợ thuế, người đại diện pháp luật sẽ gặp khó khăn khi thực hiện các thủ tục như di dân hay xuất cảnh.

5.2 Đối với cá nhân hoặc tổ chức nhờ người khác đứng tên

Cá nhân hoặc tổ chức nhờ người khác đứng tên trên giấy phép kinh doanh có thể đối mặt với nhiều rủi ro, đặc biệt trong 3 trường hợp sau:

  • Người đứng tên không muốn tiếp tục: Khi người đứng tên không muốn tiếp tục, doanh nghiệp phải tốn nhiều thời gian và chi phí để thay đổi người đại diện pháp luật và các tài sản liên quan.
  • Người đứng tên xuất cảnh hoặc qua đời: Nếu người đại diện pháp luật xuất cảnh quá 30 ngày mà không ủy quyền, hoặc qua đời, công ty sẽ phải thay đổi người đại diện mới, gây ra những rủi ro về thời gian và hoạt động kinh doanh.
  • Người nước ngoài nhờ người Việt Nam đứng tên: Nhà đầu tư nước ngoài thường nhờ người Việt đứng tên để thành lập công ty. Tuy nhiên, nếu có tranh chấp, người nước ngoài sẽ không được pháp luật bảo vệ với tư cách là chủ sở hữu và có thể mất quyền kiểm soát công ty. Khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật cũng làm tăng nguy cơ bị lừa gạt hoặc đi lệch với mục tiêu kinh doanh ban đầu.

6. Câu hỏi thường gặp về đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh

6.1 Một người có thể đứng tên bao nhiêu công ty?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, Pháp luật không hạn chế số lượng công ty mà một cá nhân có thể đứng tên, miễn là đáp ứng đúng các quy định của pháp luật về thành lập và quản lý doanh nghiệp.

6.2 Có thể thay đổi người đứng tên trên giấy phép kinh doanh không?

Chủ doanh nghiệp có thể thay đổi người đứng tên trên giấy phép kinh doanh, nhưng cần thực hiện thủ tục thông báo thay đổi trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi có sự thay đổi.

Như vậy, việc đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh không chỉ là thủ tục hành chính mà còn đi kèm với nhiều quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Hiểu rõ các điều kiện và quy định hiện hành sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, đồng thời bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu bạn có những thắc mắc về đứng tên giấy phép đăng ký kinh doanh, đừng ngần ngại liên hệ đến AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để được tư vấn chi tiết nhất!

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon