Tiền lương là gì? là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm của người lao động. Vậy pháp luật quy định về tiền lương như thế nào? Việc trả lương dựa trên nguyên tắc nào? Hãy cùng AZTAX tìm hiểu trong bài viết này nhé.
1. Tiền lương là gì?
Theo quy định của Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động thanh toán cho người lao động theo thỏa thuận để hoàn thành công việc. Khoản tiền này bao gồm lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp, và các khoản bổ sung khác.
Mức lương theo công việc hoặc chức danh phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu quy định.
Ngoài ra, người sử dụng lao động phải bảo đảm sự công bằng trong việc trả lương, không phân biệt về giới tính giữa các lao động thực hiện công việc có giá trị tương đương.
Xem thêm: Tiền công là gì?
2. Nguyên tắc trả lương cho người lao động
Nguyên tắc trả lương cho người lao động là một trong những yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi và công bằng trong môi trường làm việc. Việc áp dụng các nguyên tắc trả lương minh bạch, đúng pháp luật và phù hợp với năng lực, vị trí công việc không chỉ tạo sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế bền vững, phát triển.
Điều 94 của Bộ luật Lao động 2019 quy định hai nguyên tắc cơ bản trong việc trả lương của người sử dụng lao động như sau:
- Người sử dụng lao động phải trả lương đầy đủ, đúng hạn và trực tiếp cho người lao động. Nếu người lao động không thể nhận lương trực tiếp, người sử dụng lao động có thể chuyển lương cho người được ủy quyền hợp pháp.
- Người sử dụng lao động không được can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động và không được ép buộc họ phải sử dụng tiền lương để mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ chính mình hoặc từ các đơn vị mà họ chỉ định.
Xem thêm: Thù lao là gì?
Xem thêm: Phụ cấp lương là gì?
3. 05 điều cần phải lưu ý về việc trả lương cho người lao động
3.1 Quy định về việc trả lương cho người lao động
Căn cứ theo quy định tại Điều 95 Bộ Luật Lao động 2019:
- Người sử dụng lao động xác định tiền lương cho người lao động dựa trên thỏa thuận, năng suất lao động và chất lượng công việc.
- Tiền lương ghi trong hợp đồng lao động và thanh toán cho người lao động sẽ bằng Đồng Việt Nam, ngoại trừ trường hợp người lao động là người nước ngoài tại Việt Nam, có thể nhận bằng ngoại tệ.
- Khi trả lương, người sử dụng lao động phải cung cấp bảng kê chi tiết, bao gồm tiền lương, tiền lương làm thêm, tiền lương ban đêm và các khoản khấu trừ (nếu có).
3.2 Hình thức trả lương
Theo Điều 96 của Bộ luật Lao động 2019, hình thức trả lương phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Có hai hình thức trả lương: bằng tiền mặt hoặc chuyển qua tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động. Nếu trả qua tài khoản ngân hàng, người sử dụng lao động phải chịu chi phí mở tài khoản. Người sử dụng lao động không được phép khấu trừ hoặc giữ lại lương của người lao động, trừ khi có sự thỏa thuận giữa hai bên hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền.
3.3 Kỳ hạn trả lương
Theo Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, quy định về kỳ hạn trả lương như sau:
- Người lao động có lương theo giờ, ngày hoặc tuần sẽ được nhận lương sau khi hoàn thành thời gian làm việc đó, hoặc nhận gộp theo thỏa thuận nhưng không quá 15 ngày.
- Người lao động hưởng lương theo tháng sẽ được trả lương một lần mỗi tháng hoặc nửa tháng, với thời điểm trả lương do hai bên thỏa thuận và ấn định theo chu kỳ.
- Đối với lương theo sản phẩm hoặc khoán, việc trả lương được quy định bởi hai bên; nếu công việc kéo dài nhiều tháng, người lao động sẽ được tạm ứng lương hàng tháng theo khối lượng công việc thực hiện.
- Nếu do bất khả kháng, người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn, thời gian chậm không được vượt quá 30 ngày. Nếu chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải bồi thường cho người lao động khoản tiền tương đương với số lãi của số tiền trả chậm, tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng của ngân hàng nơi mở tài khoản trả lương.
3.4 Mức lương trả không thấp hơn mức lương tối thiểu
- Người sử dụng lao động phải trả lương theo thỏa thuận, không được thấp hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định. Lương có thể trả theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán, bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Mức lương tối thiểu là mức thấp nhất cho công việc đơn giản trong điều kiện bình thường, đảm bảo nhu cầu sống cơ bản cho người lao động và gia đình, và được điều chỉnh theo vùng dựa trên mức sống tối thiểu.
3.5 Phụ cấp và các khoản tiền lương
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm thưởng tiền, tài sản hoặc các hình thức khác cho người lao động khi họ đạt thành tích xuất sắc.
- Ngoài ra, người sử dụng lao động cũng phải thanh toán đầy đủ các khoản phụ cấp, bổ sung và các quyền lợi khác theo quy định pháp luật và thỏa thuận giữa hai bên.
4. Cách tính tiền lương cho người lao động như thế nào?
Để xác định mức lương cho người lao động, trước hết cần nắm rõ thỏa thuận về phương thức trả lương đã được ghi trong hợp đồng lao động. Thông thường, có ba cách tính lương phổ biến: lương theo thời gian, lương theo sản phẩm, và lương khoán.
Dưới đây là cách tính cụ thể cho từng hình thức:
- Lương theo thời gian: Được xác định dựa trên thời gian làm việc của người lao động, có thể tính theo giờ, ngày, tuần hoặc tháng. Công thức để tính lương cụ thể như sau:
- Lương tháng = (Lương cơ bản + phụ cấp) / Ngày công chuẩn x Số ngày làm thực tế
- Lương tuần = Lương tháng x 12 / 52
- Lương ngày = Lương tháng / Số ngày làm việc tiêu chuẩn trong tháng
- Lương giờ = Lương ngày / Số giờ làm việc trong ngày
- Lương theo sản phẩm: Tính dựa trên số lượng sản phẩm người lao động hoàn thành. Cách tính như sau:
- Lương = Đơn giá sản phẩm x Số lượng sản phẩm hoàn thành
- Đơn giá sản phẩm = Lương cơ bản / Số lượng sản phẩm định mức
- Lương khoán: Được tính dựa trên khối lượng công việc đã ký kết. Công thức tính:
- Lương = Đơn giá khoán x Phần trăm hoàn thành
- Đơn giá khoán = Lương cơ bản / Khối lượng công việc tiêu chuẩn
- Lương làm thêm giờ: Khi làm thêm giờ, lương được tính theo mức quy định trong Bộ luật Lao động 2019, cụ thể:
- Làm việc vào ngày thường: ít nhất bằng 150% mức lương của giờ làm bình thường.
- Làm việc vào các ngày nghỉ hàng tuần: ít nhất bằng 200%.
- Làm việc vào ngày lễ, Tết: ít nhất bằng 300% so với lương ngày bình thường, chưa bao gồm lương ngày lễ theo quy định.
- Làm việc ban đêm: Theo Điều 106, Bộ luật Lao động, thời gian làm ban đêm từ 22h00 đến 6h00 sáng hôm sau.
- Người làm ban đêm được hưởng thêm ít nhất 30% lương so với công việc ban ngày.
- Nếu làm thêm giờ vào ban đêm, người lao động còn được hưởng thêm 20% lương so với ca làm ban ngày.
5. Một số câu hỏi thường gặp
5.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến mức tiền lương của người lao động
Mức lương của người lao động chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, tùy vào điều kiện cụ thể của từng ngành nghề, doanh nghiệp và khu vực:
- Quy định pháp luật: Các quy định về mức lương tối thiểu, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập cá nhân… đều có tác động trực tiếp đến khoản lương mà doanh nghiệp phải chi trả và người lao động nhận. Điều này đảm bảo tuân thủ pháp luật về tiền lương và quyền lợi lao động.
- Thị trường lao động: Sự biến động của cung và cầu lao động cũng tác động đáng kể đến mức lương. Khi cung lao động vượt cầu, lương thường giảm, trong khi khi cầu vượt cung, mức lương có xu hướng tăng. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và nhu cầu của thị trường lao động trong từng ngành nghề cũng ảnh hưởng đến thu nhập của người lao động.
- Tính chất công việc: Mỗi công việc có yêu cầu riêng về kỹ năng, trình độ chuyên môn và mức độ phức tạp. Những công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng và trách nhiệm thường mang lại mức lương cao hơn so với những công việc đơn giản, ít yêu cầu.
- Khả năng tài chính của doanh nghiệp: Tình hình tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao và vị thế tốt thường chi trả lương hấp dẫn để giữ chân nhân viên giỏi, trong khi doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính có thể phải giảm chi phí lương.
- Trình độ học vấn: Trình độ học vấn của người lao động cũng ảnh hưởng đến mức lương. Những cá nhân có bằng cấp cao, chuyên môn sâu thường được trả lương cao hơn so với những người có trình độ thấp hơn do khả năng đóng góp hiệu quả hơn vào công việc.
- Kinh nghiệm làm việc: Kinh nghiệm thực tiễn giúp người lao động cải thiện kỹ năng và hiệu suất công việc, dẫn đến mức lương cao hơn. Người lao động có nhiều năm kinh nghiệm thường được trả lương cao hơn so với những người mới vào nghề do khả năng xử lý công việc tốt hơn.
5.2 Có cách nào để tăng lương của người lao động không?
Hiện có nhiều phương pháp giúp người lao động tăng thu nhập phù hợp với từng hoàn cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến:
- Tăng năng suất làm việc: Cải thiện năng suất thông qua việc nâng cao chuyên môn, phát triển kỹ năng và sáng tạo trong công việc. Quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên cũng tạo môi trường làm việc tích cực.
- Đàm phán lương: Người lao động nên chủ động thảo luận với doanh nghiệp về mức lương dựa trên những đóng góp của mình. Chuẩn bị bằng chứng về thành tích và so sánh với mức lương thị trường để tăng khả năng thành công.
- Thay đổi công việc: Khi không còn cơ hội thăng tiến, tìm kiếm công việc mới có thể là giải pháp. Theo dõi thị trường, chuẩn bị hồ sơ và rèn luyện kỹ năng phỏng vấn để gia tăng cơ hội có mức thu nhập cao hơn.
Trên đây, AZTAX đã giải thích câu hỏi “tiền lương là gì” cho quý doanh nghiệp hiểu. Hy vọng bài viết giúp quý doanh nghiệp và người lao động hiểu hơn về định nghĩa tiền lương. Đồng thời, bài viết cụ thể hơn về các nguyên tắc và các lưu ý về trả lương. Quý doanh nghiệp có thể tham khảo qua dịch vụ tính lương của AZTAX.
Xem thêm: Lương net và gross khác nhau như thế nào?
Xem thêm: Giảm nguyên lương là gì?