Phụ cấp lương là gì? Mức phụ cấp lương năm 2024 là bao nhiêu?

Phụ cấp lương là gì? Mức phụ cấp lương năm 2024 là bao nhiêu?

Phụ cấp lương là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong quản lý nhân sự, thể hiện các khoản bổ sung ngoài lương cơ bản mà người lao động nhận được. Những khoản phụ cấp này thường được bổ sung nhằm khuyến khích, động viên và bù đắp cho những khó khăn trong công việc của người lao động. Trong bài viết này, AZTAX sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về câu hỏi phụ cấp lương là gì, mời các bạn cùng theo dõi nhé!

1. Phụ cấp lương là gì?

Theo Bộ luật Lao động năm 2019, phụ cấp lương là các khoản phụ cấp nhằm bù đắp yếu tố về điều kiện lao động, tính chất phức tạp công việc, điều kiện sinh hoạt, mức độ thu hút lao động mà mức lương trong hợp đồng lao động chưa được tính đến hoặc là tính chưa đủ.
Hình thức trả lương cho người lao động được quy định thế nào?

Phụ cấp lương được trả hàng tháng, tính trên lương tối thiểu chung do Nhà nước quy định hoặc tính trên lương cơ bản hoặc là một số tiền cố định. Mức phụ cấp cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy định của từng chế độ và nhóm đối tượng nhận phụ cấp. Điều khoản về phụ cấp có thể được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc được nêu rõ trong quy chế của công ty.

2. Mức phụ cấp lương năm 2024 là bao nhiêu?

Theo quy định tại điểm b khoản 5 Điều 3 của Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH, mức phụ cấp lương được xác định thông qua thỏa thuận giữa các bên liên quan. Như vậy, pháp luật không quy định mức cụ thể cho phụ cấp lương mà để người lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận với nhau.

Mức phụ cấp lương năm 2024 là bao nhiêu?
Mức phụ cấp lương năm 2024 là bao nhiêu?

3. Các khoản phụ cấp lương dành cho người lao động

Ngoài việc không nắm rõ khái niệm về phụ cấp lương, nhiều người lao động cũng hay nhầm lẫn giữa các loại phụ cấp khác nhau. Dưới đây là các thông tin chi tiết về các khoản phụ cấp dành cho người lao động hiện nay:

Các khoản phụ cấp lương dành cho người lao động
Các khoản phụ cấp lương dành cho người lao động

3.1 Phụ cấp cho công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm

Theo Khoản 2 Điều 11 Thông tư 36/2012/TT-BLĐTBXH, phụ cấp cho những công việc nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm được quy định cụ thể như sau:

Về mặt quan hệ lao động, người lao động khi làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc trực tiếp tiếp xúc với các nguồn bệnh truyền nhiễm được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành sẽ được hưởng loại phụ cấp này. Người sử dụng lao động phải thường xuyên kiểm tra và đánh giá điều kiện làm việc của các ngành nghề.

Để đảm bảo quyền lợi của người lao động, doanh nghiệp sẽ xác định mức phụ cấp dựa trên việc so sánh với các ngành nghề có điều kiện làm việc bình thường. Mức phụ cấp cho các công việc nặng nhọc, độc hại và nguy hiểm dao động từ 5% đến 10%, còn đối với ngành nghề đặc biệt nặng nhọc và độc hại là từ 7% đến 15%. Theo Bộ luật Lao động 2012, các khoản phụ cấp này sẽ được chi trả cùng kỳ lương hàng tháng.

3.2 Phụ cấp chức vụ, chức danh

Ngoài các phụ cấp liên quan đến công việc độc hại, nguy hiểm, phụ cấp chức vụ và chức danh cũng rất phổ biến. Đây là khoản thưởng thêm khi người lao động thăng tiến lên các vị trí quan trọng hoặc đảm nhận những vai trò đặc thù.

Các vị trí quan trọng như trưởng phòng thường được hưởng khoản phụ cấp chức danh này. Mục tiêu của phụ cấp là để hỗ trợ trách nhiệm và yêu cầu năng lực đối với những chức vụ cao. Doanh nghiệp sẽ xem xét công việc, tính phức tạp và ảnh hưởng của vai trò để quyết định mức phụ cấp phù hợp. Theo quy định, phụ cấp chức danh thường không vượt quá 15% mức lương cho vị trí chuyên môn cao nhất trong hệ thống lương. Người lao động phải làm việc ít nhất một tháng mới được nhận phụ cấp chức vụ.

3.3 Phụ cấp thâm niên

Phụ cấp thâm niên được chi trả cho những nhân viên có thời gian gắn bó lâu dài với công ty. Đây là cách để doanh nghiệp ghi nhận và khích lệ sự cống hiến của họ. Mức phụ cấp này thường dựa trên thời gian làm việc tại công ty và tăng dần theo số năm thâm niên. Ví dụ, nhân viên có thể nhận 5% phụ cấp sau một năm làm việc, 7% sau hai năm và có thể lên tới 10% sau năm năm gắn bó.

3.4 Phụ cấp trách nhiệm

Khoản phụ cấp trách nhiệm thường được dành cho những người đảm nhiệm công việc có trách nhiệm cao hoặc giữ vai trò quản lý như trưởng ca, giám đốc, trưởng hoặc phó phòng, nhóm. Ngoài ra, các vị trí khác như thủ quỹ, kiểm toán, hoặc kiểm ngân cũng được hưởng khoản phụ cấp này.

Doanh nghiệp có trách nhiệm đánh giá kỹ lưỡng điều kiện công việc và mức độ trách nhiệm để đưa ra phụ cấp hợp lý. Hiện tại, phụ cấp trách nhiệm không được vượt quá 10% lương chức danh cao nhất trong bảng lương. Khoản phụ cấp này sẽ được chi trả hàng tháng cùng với kỳ lương, và nhân viên cần làm việc ít nhất một tháng để nhận được phụ cấp trách nhiệm.

3.5 Phụ cấp khu vực

Phụ cấp khu vực là khoản tiền bổ sung cho người lao động làm việc tại những địa bàn cụ thể, được quy định trong danh mục tại Thông tư liên tịch số 11/2005/TTLT-BNV-BLĐTBXH-BTC-UBDT. Khoản phụ cấp này được trả cùng kỳ lương hàng tháng và có thể được quyết định bởi doanh nghiệp hoặc qua thỏa thuận giữa các bên. Nhân viên cần làm việc ít nhất một tháng để được hưởng phụ cấp khu vực.

3.6 Phụ cấp lưu động

Phụ cấp lưu động không quá phổ biến như các loại phụ cấp khác. Đây là khoản phụ cấp dành cho người lao động phải thực hiện các công việc có tính chất di chuyển liên tục, thay đổi thường xuyên về địa điểm và môi trường làm việc, chẳng hạn như sửa chữa đường sắt hoặc đường bộ. Doanh nghiệp sẽ đánh giá mức độ lưu động của công việc để đưa ra mức phụ cấp phù hợp, thường không vượt quá 10% lương chuyên môn cao nhất. Khoản phụ cấp này được tính theo số ngày làm việc và sẽ được chi trả cùng kỳ lương hàng tháng.

3.7 Phụ cấp thu hút

Người lao động làm việc tại các khu vực xa xôi hoặc có điều kiện khó khăn sẽ được hưởng thêm phụ cấp thu hút, theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp có trách nhiệm đánh giá và xác định mức phụ cấp dựa trên quy định về địa bàn làm việc khó khăn. Mức phụ cấp thu hút tối đa là 35% lương chức danh, và khoản này sẽ được chi trả cùng với lương hàng tháng.

3.8 Phụ cấp khác tương tự

Theo Điều 10 Thông tư 17/2015/TT-BLĐTBXH, doanh nghiệp có thể đề xuất thêm các loại phụ cấp khác nhằm khuyến khích và giữ chân nhân viên. Những khoản phụ cấp này sẽ được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của công ty, nhưng doanh nghiệp phải báo cáo và được phê duyệt trước khi áp dụng chính thức.

4. Có bắt buộc phải trả lương phụ cấp cho người lao động không?

Phụ cấp lương là một thành phần quan trọng trong hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Đây là khoản tiền nhằm bù đắp cho những yếu tố liên quan đến điều kiện làm việc, tính chất phức tạp của công việc, môi trường sống và khả năng thu hút lao động, những yếu tố mà lương cơ bản chưa phản ánh đầy đủ.

Có bắt buộc phải trả phụ cấp cho người lao động không?
Có bắt buộc phải trả phụ cấp cho người lao động không?

Tuy nhiên, không phải mọi nhân viên đều được hưởng phụ cấp lương. Việc trả phụ cấp phụ thuộc vào điều kiện và đặc thù công việc của từng người. Khi doanh nghiệp quyết định chi trả phụ cấp, họ cần đánh giá và xem xét kỹ các yếu tố này để đảm bảo khoản phụ cấp được tính một cách đầy đủ trong mức lương thỏa thuận.

Vì vậy, người sử dụng lao động không bắt buộc phải trả thêm phụ cấp lương cho tất cả người lao động.

5. Các khoản phụ cấp lương phải đóng BHXH

Các khoản phụ cấp lương phải đóng BHXH
Các khoản phụ cấp lương phải đóng BHXH

Tất cả các loại phụ cấp lương nêu trên đều phải gắn liền với hiệu quả và thời gian làm việc của người lao động. Sau đây là các khoản phụ cấp bắt buộc phải đóng Bảo hiểm xã hội:

  • Phụ cấp trách nhiệm
  • Phụ cấp cho những công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm
  • Phụ cấp thâm niên
  • Phụ cấp khu vực
  • Phụ cấp cho công việc lưu động
  • Phụ cấp thu hút nhân tài
  • Các khoản phụ cấp có tính chất tương tự

Ngoài ra, cũng có những khoản phụ cấp không thuộc diện phải đóng bảo hiểm xã hội, bao gồm:

  • Tiền thưởng
  • Tiền ăn trong giờ nghỉ giữa các ca làm việc
  • Hỗ trợ chi phí như nhà ở, xăng xe, đi lại, tiền điện thoại, nuôi con nhỏ
  • Trợ cấp trong trường hợp nhân viên có người thân qua đời, sinh nhật, kết hôn hoặc hỗ trợ khi gặp khó khăn do bệnh nghề nghiệp hoặc tai nạn lao động
  • Các khoản hỗ trợ khác

Từ ngày 01/01/2018, mức đóng bảo hiểm xã hội bao gồm lương cơ bản, phụ cấp lương và các khoản bổ sung đã được thỏa thuận trong hợp đồng lao động và được chi trả đều đặn hàng tháng. Các khoản này giúp xác định chính xác số tiền bảo hiểm xã hội mà người lao động phải đóng.

6. Hình thức trả lương cho người lao động được quy định thế nào?

Hình thức trả lương cho người lao động được quy định thế nào?
Hình thức trả lương cho người lao động được quy định thế nào?

Theo Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, quy định về cách thức trả lương được thực hiện như sau:

Tùy vào tính chất công việc và điều kiện hoạt động sản xuất, kinh doanh, người sử dụng lao động và người lao động có thể thỏa thuận hình thức trả lương trong hợp đồng lao động, bao gồm trả lương theo thời gian, trả theo sản phẩm hoặc trả khoán, cụ thể như sau:

  • Đối với hình thức trả lương theo thời gian, người lao động sẽ được trả lương dựa trên thời gian làm việc theo tháng, tuần, ngày, giờ, đã được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, với chi tiết như sau:
    • Tiền lương tháng áp dụng cho một tháng làm việc.
    • Tiền lương tuần được tính cho một tuần làm việc.

Trường hợp tiền lương được thỏa thuận theo tháng, tiền lương tuần được xác định bằng cách nhân tiền lương tháng với 12 tháng rồi chia cho 52 tuần.

  • Tiền lương ngày sẽ tương ứng với một ngày làm việc. Nếu tiền lương thỏa thuận theo tháng, tiền lương ngày được tính bằng cách lấy tiền lương tháng chia cho số ngày làm việc tiêu chuẩn của doanh nghiệp trong tháng theo quy định pháp luật.

Nếu hợp đồng thỏa thuận trả lương theo tuần, thì tiền lương ngày được tính bằng cách chia tiền lương tuần cho số ngày làm việc trong tuần theo hợp đồng

Tiền lương giờ áp dụng cho một giờ làm việc. Trường hợp tiền lương được tính theo tháng, tuần, hoặc ngày thì lương giờ được xác định bằng cách lấy tiền lương ngày chia cho số giờ làm việc theo quy định tại Điều 105 Bộ luật Lao động.

  • Lương theo sản phẩm áp dụng cho người lao động nhận lương theo sản lượng, dựa vào số lượng, chất lượng sản phẩm hoàn thành theo định mức và đơn giá sản phẩm được giao.
  • Lương khoán được tính dựa trên khối lượng, chất lượng công việc đã hoàn thành và thời gian hoàn thành.

Lưu ý: Dù áp dụng hình thức trả lương nào, người lao động đều có thể nhận lương bằng tiền mặt hoặc qua tài khoản cá nhân mở tại ngân hàng.

Nếu lựa chọn trả lương qua tài khoản ngân hàng, người sử dụng lao động sẽ chi trả các chi phí phát sinh liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển lương cho người lao động.

Trên đây, AZTAX đã giải đáp thắc mắc của bạn về câu hỏi “Phụ cấp lương là gì?” và chỉ ra những khoản phụ cấp lương mà người lao động có thể nhận được. Để cập nhật thêm thông tin và quy định mới nhất về các vấn đề liên quan khác, bạn đừng ngần ngại liên hệ ngay cho AZTAX để được hỗ trợ, tư vấn miễn phí và nhanh chóng nhất nhé!

Xem thêm: Tiền công là gì?

Xem thêm: Phân biệt lương net và lương gross

5/5 - (4 bình chọn)
5/5 - (4 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon