Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài ra sao?

Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài

Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài tại Việt Nam hiện nay là điều quan trọng nhất là hiểu rõ các yếu tố pháp lý và thủ tục cụ thể tại quốc gia đó. Chính sách về đầu tư nước ngoài, luật lao động, thuế và các quy định về vốn góp có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định và quá trình thực hiện. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu cẩn thận trước khi tiến hành bất kỳ bước nào.

1. Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài ở Việt Nam

Việc thành lập công ty cho người nước ngoài ở Việt Nam phải tuân thủ các thủ tục quy trình pháp lý và hành chính một cách chặt chẽ. Quy trình này bao gồm nhiều bước phức tạp, từ việc xin cấp giấy phép đến việc đăng ký kinh doanh và hoàn thiện các thủ tục về thuế.
Thủ tục quy trình thành lập công ty cho người nước ngoài hiện nay gồm có 2 hình thức sau:
  • Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài theo phương pháp trực tiếp
  • Thủ tục mở công ty bằng vốn của người Việt Nam rồi chuyển nhượng

Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài ở Việt NamĐể thực hiện điều này, phải tuân thủ các thủ tục quy trình pháp lý và hành chính một cách chặt chẽ. Quy trình này bao gồm nhiều bước phức tạp, từ việc xin cấp giấy phép đến việc đăng ký kinh doanh và hoàn thiện các thủ tục về thuế.

1.1. Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài theo phương pháp trực tiếp

Bước 1: Cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho người nước ngoài

Trước khi tiến hành quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư phải thực hiện việc khai báo thông tin về dự án đầu tư trực tuyến trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư có vốn nước ngoài.

Hồ sơ nộp cho cơ quan đăng ký đầu tư bao gồm:

  • Văn bản đề nghị triển khai dự án đầu tư.
  • Bản sao/hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài.
  • Đề xuất dự án đầu tư.
  • Bản sao xác nhận ngân hàng với số dư phù hợp với số tiền đầu tư.
  • Trong trường hợp dự án không yêu cầu đất từ Nhà nước, nhà đầu tư cần nộp bản sao các giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất như hợp đồng thuê bất động sản, sổ đỏ, quyết định xây dựng hoặc các tài liệu khác chứng minh địa điểm thực hiện dự án.
  • Giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án đầu tư, nếu dự án thuộc diện thẩm định phải có ý kiến về công nghệ theo quy định của pháp luật về chuyển giao công nghệ.
  • Các tài liệu khác liên quan đến dự án đầu tư, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về điều kiện và năng lực của nhà đầu tư theo quy định của pháp luật (nếu có).

Thời hạn giải quyết hồ sơ là 15 ngày, tính từ ngày cơ quan đăng ký đầu tư nhận đủ hồ sơ. Trong trường hợp bị từ chối, cơ quan phải thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và cung cấp lý do rõ ràng.

Thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư được phân chia như sau:

  • Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế.
  • Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án đầu tư ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế và đối với các dự án: Được thực hiện tại 02 đơn vị hành chính cấp tỉnh trở lên.Thực hiện ở cả trong và ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế. Trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế nơi chưa thành lập ban quản lý hoặc không thuộc phạm vi quản lý của ban quản lý.

Bước 2: Cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho người nước ngoài

Quy trình cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các bước sau:

  • Nhà đầu tư có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch đầu tư hoặc qua hình thức trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Sở Kế hoạch đầu tư sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và sau đó cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, công ty sẽ thực hiện các thủ tục khắc dấu pháp nhân và các quy trình khác liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp.

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp để cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cần bao gồm các tài liệu sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty.
  • Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (đối với công ty cổ phần) hoặc Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên).
  • Bản sao có chứng thực của CMND/CCCD hoặc hộ chiếu (đối với cá nhân), quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương và CCCD hoặc CMND hoặc hộ chiếu kèm văn bản ủy quyền cho người quản lý vốn tại Việt Nam (đối với tổ chức).
  • Bản sao chứng thực của CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của đại diện theo pháp luật của công ty liên doanh.
  • Bản sao chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được cấp.
  • Giấy ủy quyền cho Công ty AZTAX.

Thời gian xử lý cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhà đầu tư nộp đủ hồ sơ hợp lệ theo quy định.

1.2. Thủ tục mở công ty bằng vốn của người Việt Nam rồi chuyển nhượng

Mở công ty bằng  vốn của người nước ngoài từ đầu, thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Xin cấp giấy chứng nhận đầu tư, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Văn bản đề nghị dự án đầu tư: Mô tả chi tiết về dự án.
  • Hợp đồng thuê nhà/văn phòng: Chứng minh địa điểm triển khai dự án.
  • Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người Việt Nam (nếu có): Xác thực danh tính.
  • Văn bản xác minh số dư tài khoản ngân hàng: Chứng từ về tài chính của nhà đầu tư.
  • Đề xuất dự án đầu tư: Thông tin về nhà đầu tư, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, và các yếu tố khác.

Ngoài ra, tùy thuộc vào loại nhà đầu tư:

  • Cá nhân nước ngoài: Bản sao hộ chiếu.
  • Tổ chức nước ngoài: Bản sao giấy đăng ký kinh doanh, bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện, và báo cáo tài chính có kiểm toán.

Bước 2: Đăng ký thành lập công ty doanh nghiệp

  • Nộp Hồ Sơ: Nhà đầu tư gửi hồ sơ tại Phòng Đăng ký Đầu tư thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, tại địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp.
  • Thời Gian Giải Quyết: Quá trình xử lý hồ sơ kéo dài 15 ngày làm việc, tính từ ngày nhận hồ sơ.
  • Kết Quả Nhận Được: Hồ sơ hợp lệ sẽ nhận được Giấy chứng nhận đầu tư từ cơ quan đăng ký đầu tư. Trong trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện, nhà đầu tư sẽ được hướng dẫn bổ sung hoặc điều chỉnh hồ sơ.

Xem thêm: Thủ tục đăng ký giấy phép hộ kinh doanh

2. Điều kiện người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

Việc thành lập công ty tại đất nước Việt Nam đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các điều kiện và quy định pháp lý. Đối với người nước ngoài, quy trình này có thể đặt ra nhiều thách thức và yêu cầu tuân thủ một số điều kiện cụ thể như: Điều kiện về mặt chủ thể, nghành nghề đầu tư tại Việt Nam được cho phép, điều kiện tiếp nhận thị trường đối với các nhà đầu tư nước ngoài,…Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện này và cách thức thực hiện, chúng ta hãy khám phá chi tiết hơn về quy trình sau đây.

Điều kiện người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam
Điều kiện người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

2.1 Điều kiện về mặt chủ thể

Người nước ngoài được phép thành lập công ty tại Việt Nam trong trường hợp:

  • Đủ tuổi thành niên
  • Đủ năng lực hành vi dân sự
  • Không bị truy cứu hình sự
  • Không đang chấp hành án phạt
  • Quốc tịch thuộc thành viên WTO

2.2 Các ngành nghề không được phép đầu tư kinh doanh tại Việt Nam

Ngày nay, một số ngành nghề kinh doanh thiết lập hạn chế không cho phép người nước ngoài tham gia hoạt động kinh doanh.

Ví dụ bao gồm:

  • Doanh nghiệp do người nước ngoài thành lập thường không được phép thực hiện kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (cung ứng lao động).
  • Trong một số trường hợp, người nước ngoài có thể bị hạn chế trong việc kinh doanh các dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện vận tải.

2.3 Điều kiện tiếp cận thị trường đối với các nhà đầu tư nước ngoài

Quy trình thành lập công ty nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi tuân thủ Cam kết 318/WTO/CK tương ứng với phạm vi hoạt động và dịch vụ kinh doanh tại Việt Nam. Nếu lĩnh vực đầu tư thuộc danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định luật định (về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động đầu tư…) để thực hiện hoạt động kinh doanh.

Ví dụ cụ thể:

Dịch vụ in bao bì thuộc ngành dịch vụ kinh doanh khác, có quy định hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ và hình thức đầu tư, bao gồm:

  • Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư đến từ nước ngoài trong tổ chức kinh tế không thể vượt quá mức 51%.
  • Hình thức đầu tư yêu cầu phải là liên doanh.

Thi công xây dựng công trình thuộc ngành dịch vụ xây dựng, có quy định hạn chế về chủ thể, phạm vi hoạt động, cụ thể bao gồm:

  • Nhà đầu tư nước ngoài phải là pháp nhân của một thành viên WTO hoặc quốc gia thành viên ASEAN.
  • Phạm vi hoạt động chỉ bao gồm thi công xây dựng nhà cao tầng, thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân sự, công tác hoàn thiện lắp đặt, công tác hoàn thiện cho các công trình nhà cao tầng và các công việc thi công khác.

3. Thời gian hoàn tất thủ tục người nước ngoài mở công ty tại Việt Nam

Khi người nước ngoài quyết định mở công ty tại Việt Nam, một trong những yếu tố quan trọng mà họ quan tâm đến là thời gian hoàn tất thủ tục. Tuy nhiên, quá trình này có thể đòi hỏi thời gian và công sức đáng kể do các quy định và thủ tục phức tạp. Từ việc đăng ký kinh doanh đến hoàn thiện các thủ tục về thuế và lao động, mỗi bước đều ảnh hưởng đến tổng thời gian cần thiết. Để hiểu rõ hơn về thời gian hoàn tất các thủ tục, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng từng giai đoạn và yêu cầu pháp lý. Hãy cùng đi sâu vào vấn đề này để có cái nhìn tổng quan về thời gian cần thiết cho quá trình mở công ty tại Việt Nam đối với người nước ngoài.

Thời gian hoàn tất thủ tục người nước ngoài mở công ty tại Việt Nam
Thời gian hoàn tất thủ tục người nước ngoài mở công ty tại Việt Nam
  • Chuẩn bị hồ sơ và xin giấy chứng nhận đầu tư cho chủ đầu tư nước ngoài: 20 – 25 ngày.
  • Chuẩn bị hồ sơ và xin giấy phép thành lập công ty vốn nước ngoài: 3 – 5 ngày.
  • Tiến hành khắc con dấu, công bố mẫu dấu, và công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp trên cổng thông tin: 3 ngày.
  • Đăng ký tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp: 1 ngày.
  • Thực hiện các thủ tục để kê khai thuế ban đầu cho công ty: 5 – 10 ngày.

Vì vậy, tổng thời gian cần thiết để hoàn tất quy trình thành lập công ty vốn nước ngoài là từ 20 đến 40 ngày, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và thời gian xử lý từ cơ quan quản lý. (Lưu ý: Thời gian này không bao gồm các thủ tục sau khi nhận giấy phép.)

4. Các chi phí liên quan đến thủ tục thành lập công ty (lệ phí, thuế)

Những chi phí cần nộp khi thành lập doanh nghiệp không chỉ bao gồm lệ phí đăng ký mà còn rất nhiều khoản phí khác cần được tính đến. Bằng cách biết rõ các chi phí, doanh nghiệp có thể tìm kiếm cách tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Điều này có thể bao gồm việc chọn lựa những dịch vụ có chi phí hợp lý và phù hợp nhất.
 Các khoản phí cơ bản khi thành lập cần có như sau: 

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
  • Chi phí khắc con dấu doanh nghiệp
  • Chi phí làm biển công ty
  • Phí mua chữ ký số (Token)
  • Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng
  • Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng
  • Lệ phí môn bài
  • Phí phát hành hóa đơn điện tử – Hóa đơn GTGT
cac chi phi lien quan den thủ tuc thanh lap cong ty
Các chi phí liên quan đến thủ tục thành lập công ty

Hiểu rõ các khoản chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách một cách chính xác từ đầu. Dưới đây là một số chi phí phổ biến mà doanh nghiệp cần chuẩn bị:

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Được quy định tại Thông tư 47/2019/TT-BTC, mức lệ phí đăng ký là 100.000 đồng/lần. Người thành lập doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp bằng dịch vụ thanh toán điện tử.

Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Theo Luật doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia. Mức phí công bố nội dung đăng ký là 100.000 đồng theo Thông tư 47/2019/TT-BTC.

Chi phí khắc con dấu doanh nghiệp: Phụ thuộc vào loại con dấu và đơn vị cung cấp dịch vụ. Giá dao động từ 200.000 đến 300.000 đồng cho dấu tròn công ty.

Chi phí làm biển công ty: Mức giá giao động từ 300.000 đến 1.500.000 đồng tùy vào chất liệu và kích thước biển hiệu.

Phí mua chữ ký số (Token): Phụ thuộc vào nhà cung cấp và thời hạn sử dụng. Giá dao động từ 1.500.000 đến 2.000.000 đồng cho chữ ký số 03 năm.

Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng: Thủ tục mở tài khoản không mất phí, nhưng cần đảm bảo số dư tối thiểu là 1.000.000 đồng.

Lệ phí môn bài: Phụ thuộc vào số vốn điều lệ công ty. Lệ phí căn cứ vào hai mức là 2.000.000 và 3.000.000 đồng/năm.

Phí phát hành hóa đơn điện tử – Hóa đơn GTGT: Phát hành hóa đơn điện tử là một yêu cầu bắt buộc và phải tuân thủ theo quy định.

Việc nắm bắt rõ ràng các chi phí này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiết kiệm được thời gian và công sức trong quá trình thành lập và hoạt động của công ty.

5. Tư vấn lựa chọn địa điểm đặt trụ sở công ty

Khi bắt đầu hành trình xây dựng một doanh nghiệp mới, việc lựa chọn địa điểm đặt trụ sở công ty là một trong những quyết định quan trọng nhất. Từ việc thuận tiện giao thông đến môi trường kinh doanh cục bộ, mọi yếu tố đều cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh ngày nay, sự lựa chọn đúng đắn có thể là yếu tố quyết định sự thành công của một doanh nghiệp. Hãy cùng khám phá những phương pháp tư vấn và những lời khuyên thông minh để chọn địa điểm đặt trụ sở phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

tu van lua chon dia diem dat tru so cong ty
Tư vấn lựa chọn địa điểm đặt trụ sở công ty

Chọn địa chỉ công ty là một quyết định quan trọng, cần tuân thủ pháp luật và đáp ứng nhiều tiêu chí. Dưới đây là một số lưu ý để chọn địa chỉ công ty phù hợp:

Chọn địa chỉ chính xác và đầy đủ:

  • Địa chỉ phải gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh.
  • Không được ghi địa chỉ chung chung như “quận Đống Đa, Hà Nội” hoặc địa chỉ không cụ thể.

Dễ nhớ và dễ tìm:

  • Địa chỉ nên dễ nhớ và dễ tìm kiếm cho đối tác, khách hàng.
  • Tránh địa chỉ quá phức tạp như số nhà dài hoặc nhiều số không gian như “106/12/5/7/3 đường A, phường B, quận C”.

Thuận tiện đi lại:

  • Địa chỉ cần thuận tiện cho việc đi lại và giao nhận hàng hóa.
  • Tránh đặt công ty ở những nơi có đường hẹp hoặc khó tiếp cận cho phương tiện giao thông.

Phù hợp với thị trường tiêu thụ:

  • Chọn địa chỉ gần thị trường tiêu thụ hoặc có nhu cầu sử dụng lớn.
  • Nếu kinh doanh online, việc chọn địa chỉ không cần quá khắt khe.
  • Đối với kinh doanh tiếp cận trực tiếp với người tiêu dùng, cần tìm hiểu thị trường tiêu thụ và chọn địa chỉ phù hợp.

Nhớ rằng, việc chọn địa chỉ công ty cần phải cân nhắc kỹ lưỡng, không chỉ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện tại mà còn là để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển trong tương lai.

6. Những điều cần lưu ý khi người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

Những điều cần lưu ý khi người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam
Những điều cần lưu ý khi người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

Khi người nước ngoài quyết định mở công ty tại Việt Nam, bất kể hình thức thành lập nào, họ cần tuân theo các yêu cầu quan trọng sau:

Đối với công ty nước ngoài được chuyển nhượng vốn từ người Việt Nam:

Nếu đó là công ty cổ phần, người chuyển nhượng phải nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tới cơ quan thuế quản lý trong vòng 10 ngày kể từ ngày thực hiện chuyển nhượng. Đồng thời, họ phải nộp thuế TNCN với mức thuế là 0.1% trên giá trị giao dịch chuyển nhượng.

Trong trường hợp là công ty TNHH, người chuyển nhượng chỉ cần nộp tờ khai thuế TNCN trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn tất giao dịch chuyển nhượng.

Đối với công ty 100% vốn của người nước ngoài từ đầu:

Nếu công ty nước ngoài muốn hoạt động trong lĩnh vực phân phối và bán lẻ, họ phải xin giấy phép từ Bộ Công thương.Sau khi thành lập, công ty phải mở tài khoản vốn đầu tư để tiếp nhận vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài.

Các yêu cầu này phải được tuân theo để đảm bảo việc hoạt động kinh doanh của công ty nước ngoài tại Việt Nam tuân theo quy định và luật pháp hiện hành.

Ngoài ra các nhà đầu tư cần phải hiểu rõ về các thủ tục thành lập công ty theo quy định của nhà nước để đưa doanh nghiệp đi vào hoạt động.

7. Một số câu hỏi liên quan đến thủ tục người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam

Để thành lập công ty tại Việt Nam người nước ngoài cần chuẩn bị gì?

Theo Luật Đầu Tư 2020, người nước ngoài khi thành lập công ty tại Việt Nam cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Hộ chiếu hợp pháp.
  • Xác minh tài khoản ngân hàng tương ứng với số vốn đầu tư tại Việt Nam.
  • Hồ sơ về địa điểm thực hiện dự án.

Cần bao nhiêu vốn để người nước ngoài có thể thành lập công ty tại Việt Nam?

Pháp luật Việt Nam không đặt ra yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu từ người nước ngoài khi họ muốn thành lập công ty tại Việt Nam. Tuy nhiên, để hoạt động dự án tại Việt Nam, người nước ngoài cần phải chuẩn bị số vốn đầu tư phù hợp với quy mô và tính chất của dự án của họ.

Có những giấy tờ nào được cấp khi người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam?

Người nước ngoài khi thành lập công ty tại Việt Nam sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho tổ chức kinh tế thực hiện dự án.

Hầu hết những nhà đầu tư khi quyết định đầu tư tại thị trường Việt Nam thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý và có được các loại giấy phép cần thiết để hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp. Vì thế mà thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài là vấn đề quan trọng được các nhà đầu tư để ý đến. Bài viết này hy vọng cung cấp các thông tin hữu ích cho các nhà đầu từ quan tâm đến vấn đề này. Chúng tôi AZTAX, tự tin là đối tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ thành lập công ty, cam kết đảm bảo giá cả hợp lý và thời gian xử lý nhanh chóng.

Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty

4.8/5 - (5 bình chọn)
4.8/5 - (5 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon