Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý nghiêm ngặt. Việc hiểu rõ các yếu tố pháp lý và thủ tục thực hiện là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, AZTAX sẽ hướng dẫn cho bạn các bước thực hiện trong thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài tại Việt Nam một cách chi tiết nhất, mời các bạn cùng theo dõi nhé!
1. Điều kiện người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam
1.1 Điều kiện về mặt chủ thể
Người nước ngoài được phép thành lập công ty tại Việt Nam khi:
+ Đủ tuổi thành viên
+ Đủ năng lực hành vi dân sư
+ Không bị truy cứu hình sự
+ Không đang chấp hành các án phạt theo quy định pháp luật
+ Quốc tịch thuộc thành viên WTO
1.2 Ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh tại Việt Nam
Hiện nay, có nhiều ngành nghề mà pháp luật Việt Nam không cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia kinh doanh.
Ví dụ:
- Doanh nghiệp do người nước ngoài sở hữu không được phép hoạt động trong lĩnh vực đưa lao động ra nước ngoài làm việc theo hợp đồng (dịch vụ cung ứng lao động).
- Công dân nước ngoài không được phép kinh doanh dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện vận tải.
1.3 Điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài
Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần tuân thủ các cam kết của Việt Nam trong hiệp định 318/WTO/CK về phạm vi hoạt động và các dịch vụ kinh doanh được phép.
Trong trường hợp ngành nghề đầu tư thuộc danh mục ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần đáp ứng các điều kiện cụ thể (như tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, hình thức đầu tư, phạm vi hoạt động kinh doanh…).
Ví dụ:
- Ngành dịch vụ in bao bì có những hạn chế về tỷ lệ vốn góp và hình thức đầu tư, cụ thể:
- Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá 51%.
- Hình thức đầu tư: liên doanh với đối tác trong nước.
- Ngành thi công xây dựng công trình, thuộc nhóm dịch vụ xây dựng, có các quy định về chủ thể và phạm vi hoạt động:
- Nhà đầu tư nước ngoài phải là pháp nhân của một quốc gia thuộc WTO hoặc ASEAN.
- Phạm vi hoạt động bao gồm: thi công xây dựng nhà cao tầng, các công trình kỹ thuật dân sự, hoàn thiện lắp đặt và các công việc liên quan đến xây dựng nhà cao tầng.
Xem thêm: Thủ tục đăng ký giấy phép hộ kinh doanh
2. Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài tại Việt Nam
Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Trước khi tiến hành thủ tục này, nhà đầu tư cần khai báo thông tin dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài. Sau đó, nộp bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
- Đơn đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
- Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư.
- Tài liệu chi tiết về dự án đầu tư.
- Bản sao văn bản xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, chứng minh đủ khả năng tài chính cho dự án.
- Nếu không xin đất hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất, cần có bản sao hợp đồng thuê đất hoặc giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm thực hiện dự án.
- Đối với dự án sử dụng công nghệ đặc thù, cần giải trình chi tiết về công nghệ áp dụng.
- Các tài liệu khác liên quan đến năng lực và điều kiện của nhà đầu tư (nếu có).
Thời gian xử lý:
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, cơ quan quản lý đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đầu tư hoặc từ chối bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đầu tư:
- Ban Quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế đối với các dự án trong các khu này.
- Sở Kế hoạch và Đầu tư đối với các dự án ngoài các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và các dự án thuộc thẩm quyền cụ thể khác.
Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, có thể trực tiếp hoặc thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp bao gồm:
- Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách cổ đông (đối với công ty cổ phần) hoặc thành viên (đối với công ty TNHH).
- Bản sao chứng thực hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cá nhân hoặc tài liệu tương đương của tổ chức.
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được cấp.
- Giấy ủy quyền nếu ủy quyền cho đại diện nộp hồ sơ.
Thời gian xử lý:
Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Cơ quan tiếp nhận:
Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở doanh nghiệp.
3. Các chi phí liên quan đến thủ tục thành lập công ty (lệ phí, thuế)
Những chi phí cần nộp khi thành lập doanh nghiệp không chỉ bao gồm lệ phí đăng ký mà còn rất nhiều khoản phí khác cần được tính đến. Bằng cách biết rõ các chi phí, doanh nghiệp có thể tìm kiếm cách tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Điều này có thể bao gồm việc chọn lựa những dịch vụ có chi phí hợp lý và phù hợp nhất.
Các khoản phí cơ bản khi thành lập cần có như sau:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
- Chi phí khắc con dấu doanh nghiệp
- Chi phí làm biển công ty
- Phí mua chữ ký số (Token)
- Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng
- Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng
- Lệ phí môn bài
- Phí phát hành hóa đơn điện tử – Hóa đơn GTGT
Hiểu rõ các khoản chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch ngân sách một cách chính xác từ đầu. Dưới đây là một số chi phí phổ biến mà doanh nghiệp cần chuẩn bị:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Được quy định tại Thông tư 47/2019/TT-BTC, mức lệ phí đăng ký là 100.000 đồng/lần. Người thành lập doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp bằng dịch vụ thanh toán điện tử.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: Theo Luật doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký trên Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia. Mức phí công bố nội dung đăng ký là 100.000 đồng theo Thông tư 47/2019/TT-BTC.
- Chi phí khắc con dấu doanh nghiệp: Phụ thuộc vào loại con dấu và đơn vị cung cấp dịch vụ. Giá dao động từ 200.000 đến 300.000 đồng cho dấu tròn công ty.
- Chi phí làm biển công ty: Mức giá giao động từ 300.000 đến 1.500.000 đồng tùy vào chất liệu và kích thước biển hiệu.
- Phí mua chữ ký số (Token): Phụ thuộc vào nhà cung cấp và thời hạn sử dụng. Giá dao động từ 1.500.000 đến 2.000.000 đồng cho chữ ký số 03 năm.
- Chi phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản ngân hàng: Thủ tục mở tài khoản không mất phí, nhưng cần đảm bảo số dư tối thiểu là 1.000.000 đồng.
- Lệ phí môn bài: Phụ thuộc vào số vốn điều lệ công ty. Lệ phí căn cứ vào hai mức là 2.000.000 và 3.000.000 đồng/năm.
- Phí phát hành hóa đơn điện tử – Hóa đơn GTGT: Phát hành hóa đơn điện tử là một yêu cầu bắt buộc và phải tuân thủ theo quy định.
Việc nắm bắt rõ ràng các chi phí này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiết kiệm được thời gian và công sức trong quá trình thành lập và hoạt động của công ty.
4. Những lưu ý khi người nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam
Khi nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam, bất kể hình thức thành lập nào, cần tuân thủ một số quy định bắt buộc.
Trường hợp chuyển nhượng vốn từ công ty có cổ phần của người Việt Nam
- Nếu là công ty cổ phần, cá nhân thực hiện chuyển nhượng cần nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tại cơ quan thuế trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn tất giao dịch chuyển nhượng. Thuế TNCN phải nộp là 0,1% trên tổng giá trị chuyển nhượng.
- Nếu là công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), cá nhân chuyển nhượng chỉ cần nộp tờ khai thuế TNCN trong vòng 10 ngày kể từ khi kết thúc quá trình chuyển nhượng.
Trường hợp công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài
- Đối với công ty có hoạt động phân phối bán lẻ, cần xin giấy phép từ Bộ Công Thương.
- Sau khi được thành lập, doanh nghiệp phải mở tài khoản vốn đầu tư để thực hiện việc nộp vốn góp của nhà đầu tư.
5. Một số câu hỏi thường gặp
5.1 Người nước ngoài có được thành lập công ty tại Việt Nam hay không?
Người nước ngoài có thể thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam khi thỏa mãn các yêu cầu liên quan đến tư cách pháp lý, ngành nghề kinh doanh, tuân thủ các cam kết WTO, điều kiện tiếp cận thị trường và hoàn thành các thủ tục đầu tư theo quy định pháp luật hiện hành.
5.2 Một số công việc cần làm sau khi thành lập doanh nghiệp?
Sau khi công ty của nhà đầu tư nước ngoài được thành lập tại Việt Nam, cần thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến thuế, phát hành hóa đơn, đăng ký bảo hiểm, và các yêu cầu khác nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp và hiệu quả.
Thủ tục thành lập công ty cho người nước ngoài tại Việt Nam tuy phức tạp nhưng mang lại cơ hội lớn cho nhà đầu tư quốc tế. Với việc tuân thủ đúng các quy định pháp lý và hoàn thành các bước thủ tục cần thiết, nhà đầu tư có thể xây dựng doanh nghiệp vững chắc và phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào,đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí nhé!
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty