Sự bùng nổ của làn sóng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trong những năm gần đây là minh chứng cho sức hút của thị trường đầy tiềm năng này. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, một số vấn đề về thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100 vốn góp cũng đặt ra nhiều câu hỏi và băn khoăn. Cùng AZTAX giải đáp và làm rõ “tất tần tật” về vấn đề này nhé!
1. Hồ sơ đăng ký mua lại 100% vốn góp bao gồm những gì?
Hồ sơ đăng ký mua lại 100% vốn góp bao gồm các tài liệu và thông tin liên quan đến quá trình mua lại toàn bộ vốn góp của công ty. Điều này thường bao gồm bản đề xuất mua lại, các giấy tờ pháp lý như hợp đồng mua bán và bản sao các giấy tờ công ty, báo cáo tài chính, đăng ký kinh doanh và giấy phép hoạt động. Ngoài ra, cần cân nhắc các yếu tố pháp lý và thuế liên quan đến quá trình mua lại để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Nhà nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100% vốn góp cần chuẩn bị các loại hồ sơ sau:
- Đơn đăng ký góp vốn hoặc mua cổ phần.
- Bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân/tổ chức, kèm theo nhà đầu tư nước ngoài.
- Thỏa thuận nguyên tắc về góp vốn hoặc mua cổ phần giữa nhà đầu tư nước ngoài và tổ chức kinh tế.
- Bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất từ tổ chức kinh tế nhận góp vốn, cách kêu gọi vốn đầu tư nước ngoài hoặc mua cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm: Chuyển nhượng vốn góp cho nhà đầu tư nước ngoài
2. Thủ tục đối với nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100% vốn góp
Thủ tục cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có phải thực hiện kiểm toán không khi mua lại 100% vốn góp thường phức tạp và cần tuân thủ các quy định pháp lý nghiêm ngặt. Đầu tiên, họ cần làm rõ mục đích và phạm vi của giao dịch mua lại, sau đó tiến hành thỏa thuận và ký kết hợp đồng mua bán. Sau đó, hồ sơ đăng ký mua lại cần được chuẩn bị và nộp đến cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền. Quá trình này cần tuân thủ các quy định về thời hạn góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài, pháp luật lao động và thuế, cũng như thỏa thuận với cơ quan chức năng.
Bước 1: Tiến hành chuẩn bị hồ sơ cần thiết.
Bước 2: Nhà đầu tư hoàn tất việc nộp 01 bộ hồ sơ tới cơ quan đăng ký đầu tư tại địa phương mà tổ chức kinh tế có trụ sở chính đặt tại (Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư).
Bước 3:
Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ tiến hành xem xét việc đáp ứng các điều kiện liên quan đến góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và thông báo kết quả bằng văn bản cho nhà đầu tư (trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ).
Trong trường hợp không đáp ứng được các điều kiện, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo cho nhà đầu tư bằng văn bản và cung cấp lý do cụ thể.
Bước 4: Nhà đầu tư nước ngoài thực hiện việc góp vốn và người chuyển nhượng phải thực hiện kê khai và nộp thuế chuyển nhượng theo quy định của pháp luật.
Bước 5: Sau khi được chấp thuận, nhà đầu tư nước ngoài, cũng như tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua phần vốn góp, mua cổ phần, phải tiến hành thủ tục tăng vốn đầu tư công ty nước ngoài thay đổi cổ đông hoặc thành viên tại cơ quan đăng ký kinh doanh phù hợp với từng loại hình của tổ chức kinh tế đó.
Xem thêm: Thủ tục tăng vốn đầu tư công ty nước ngoài
3. Nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100% vốn góp trong trường hợp nào?
Nhà đầu tư nước ngoài thường mua lại toàn bộ vốn góp của một công ty trong những tình huống như muốn nắm quyền kiểm soát hoặc chủ động hoạt động kinh doanh tại một thị trường cụ thể. Điều này có thể xảy ra khi họ muốn mở rộng hoạt động, tối ưu hóa quản lý hoặc tận dụng cơ hội thị trường. Mua lại 100% vốn góp cũng có thể là kết quả của các thỏa thuận hợp tác chiến lược hoặc cơ hội đầu tư hấp dẫn.
Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài có thể đăng ký góp vốn trong các trường hợp sau:
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp để tăng tỷ lệ sở hữu tại các tổ chức kinh tế kinh doanh ngành, nghề tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp dẫn đến việc nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế, trong các trường hợp:
- Tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài từ dưới 50% lên trên 50%.
- Tăng tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của nhà đầu tư nước ngoài khi đã sở hữu trên 50% vốn điều lệ trong tổ chức kinh tế.
Góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp của tổ chức kinh tế có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại các địa bàn nhạy cảm như đảo, khu vực biên giới, ven biển hoặc các khu vực ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh.
Xem thêm: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có phải thực hiện kiểm toán không
4. Hình thức mua lại 100% phần vốn góp
Hình thức mua lại 100% phần vốn góp thường xuyên được thực hiện qua việc thỏa thuận trực tiếp giữa các bên liên quan, thông qua quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, quá trình này thường phải tuân thủ các quy định pháp lý và thủ tục của quốc gia đang đầu tư, bao gồm cả các quy định về đầu tư nước ngoài, thuế và thẩm quyền quản lý nhà nước. Đồng thời, cần cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố pháp lý, tài chính và quản lý trong quá trình thực hiện giao dịch này.
Các cách thức mua lại toàn bộ 100% phần vốn góp bao gồm:
- Mua cổ phần của công ty cổ phần trong các trường hợp cổ phần phát hành lần đầu hoặc cổ phần phát hành thêm.
- Góp vốn vào công ty hợp danh hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Góp vốn vào tổ chức kinh tế khác mà không thuộc các trường hợp tại (1) và (2).
- Mua cổ phần của công ty cổ phần từ cổ đông hoặc từ công ty.
- Mua phần vốn góp của các thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh để trở thành thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc thành viên góp vốn của công ty hợp danh.
- Mua phần vốn góp của các thành viên trong tổ chức kinh tế khác không thuộc các trường hợp tại (4) và (5).
Xem thêm: Thời hạn góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài
5. Các câu hỏi thường gặp
5.1 Người nước ngoài có được mua lại 100% cổ phần công ty TNHH hay không?
Dựa trên điểm b, khoản 2 của Điều 26 trong Luật Đầu tư năm 2020, quy định rằng người nước ngoài có thể mua lại toàn bộ 100% cổ phần của một TNHH.
5.2 Điều kiện để Nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100% vốn góp là gì?
Dựa theo điểm a của khoản 3, Điều 9 trong Luật Đầu tư 2020, một trong những yêu cầu cần tuân thủ của các nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia góp vốn vào các doanh nghiệp tại Việt Nam là cần phải đáp ứng các quy định về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ.
5.3 Nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100 vốn góp có cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hay không?
Theo quy định tại khoản 2, Điều 37 của Luật Đầu tư 2020, đề cập đến các tình huống không cần phải tiến hành thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trong đó, việc nhà đầu tư nước ngoài mua lại toàn bộ vốn góp, đạt tỷ lệ 100%, sẽ thuộc vào nhóm các trường hợp không phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Với những thông tin được cập nhật ở trên, hi vọng bài viết về thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua lại 100 vốn góp sẽ mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết. Nếu bạn cần bổ sung thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với AZTAX qua Hotline: 0932.383.089 để được giải đáp chi tiết nhất.
Xem thêm: Cách kêu gọi vốn đầu tư nước ngoài
Xem thêm: Người nước ngoài góp vốn vào công ty tnhh
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty