Mã cơ quan bảo hiểm xã hội là phần bắt buộc khi doanh nghiệp làm các thủ tục chi nộp Bảo hiểm xã hội. Mỗi cơ quan bảo hiểm xã hội tại Việt Nam có mỗi mã khác nhau, dưới đây là hệ thống mã cơ quan Bảo hiểm xã hội toàn quốc.
Nội Dung Bài Viết
1. Mã cơ quan Bảo hiểm xã hội là gì?
Mã cơ quan Bảo hiểm xã hội là một mã số đặc biệt được gán cho từng cơ quan Bảo hiểm xã hội tại các địa phương khác nhau trong cả nước. Mã này giúp xác định và quản lý thông tin bảo hiểm xã hội của các cá nhân và tổ chức, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý và cung cấp các dịch vụ bảo hiểm xã hội.
Mã đơn vị bảo hiểm xã hội là một chuỗi số duy nhất được cấp cho các tổ chức và đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội. Mã này đóng góp vai trò quan trọng trong việc quản lý quy trình nộp và chi tiền đóng bảo hiểm xã hội giữa đơn vị tham gia và cơ quan Bảo hiểm Xã hội. Mỗi mã đảm bảo tính duy nhất và không trùng lặp, được thiết lập để định danh đơn vị hoặc tổ chức cụ thể. Cụ thể:
Căn cứ theo Khoản 1 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP có quy định:
1. Mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số duy nhất gọi là mã số doanh nghiệp. Mã số này đồng thời là mã số thuế và mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp.
Ngoài ra tại Điều 5 Nghị định 122/2020/NĐ-CP quy định:
3. Mã số doanh nghiệp, mã số chi nhánh, văn phòng đại diện được sử dụng làm mã số đơn vị tham gia bảo hiểm xã hội.
Có thể thấy rằng, mỗi đơn vị bảo hiểm xã hội có một mã số thuế duy nhất, chính là mã đơn vị của họ. Mỗi doanh nghiệp chỉ nhận được một mã số đơn vị duy nhất và chỉ sử dụng mã số này cho đến khi doanh nghiệp đó chấm dứt hoạt động. Hệ thống thông tin quốc gia tự động tạo, gửi và nhận các mã đơn vị BHXH. Thông tin này cũng được trích dẫn trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại khoản 3 Điều 8 của Nghị định này.
2. Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội trên toàn quốc
Mã đơn vị tham gia BHXH được biểu diễn dưới dạng YN…., YV…., QW…. và có thể xem trên mẫu C12-TS hàng tháng hoặc trong phần mềm giao dịch điện tử.
*Cách tìm nhanh: Nhấn CTRL + F sau đó nhập tên thành phố bạn muốn tra cứu rồi nhấn Enter
2.1. Thành phố Hà Nội
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH TP Hà Nội (Phòng Quản lý Thu)
00100
2
BHXH quận Ba Đình
00101
3
BHXH quận Hoàn Kiếm
00102
4
BHXH quận Tây Hồ
00103
5
BHXH quận Long Biên
00104
6
BHXH quận Cầu Giấy
00105
7
BHXH quận Đống Đa
00106
8
BHxH quận Hà Đông
00115
9
BHXH quận Hai Bà Trưng
00107
10
BHXH quận Hoàng Mai
00108
11
BHXH quận Thanh Xuân
00109
12
BHXH huyện Sóc Sơn
00110
13
BHXH huyện Đông Anh
00111
14
BHXH huyện Gia Lâm
00112
15
BHXH quận Nam Từ Liêm
00113
16
BHXH huyện Thanh Trì
00114
17
BHXH TX Sơn Tây
00116
18
BHXH huyện Ba Vì
00117
19
BHXH huyện Phúc Thọ
00118
20
BHXH huyện Đan Phượng
00119
21
BHXH huyện Hoài Đức
00120
22
BHXH huyện Quốc Oai
00121
23
BHXH huyện Thạch Thất
00122
24
BHXH huyện Chương Mỹ
00123
25
BHXH huyện Thanh Oai
00124
26
BHXH huyện Thường Tín
00125
27
BHXH huyện Phú Xuyên
00126
28
BHXH huyện Ứng Hòa
00127
29
BHXH huyện Mỹ Đức
00128
30
BHXH huyện Mê Linh
00129
31
BHXH quận Bắc Từ Liêm
00131
2.2. TP. Hồ Chí Minh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu)
07900
2
BHXH quận 1
07901
3
BHXH quận 12
07902
4
BHXH TP Thủ Đức
07903
5
BHXH quận 9
07904
6
BHXH quận Gò Vấp
07905
7
BHXH quận Bình Thạnh
07906
8
BHXH quận Tân Bình
07907
9
BHXH quận Tân Phú
07908
10
BHXH quận Phú Nhuận
07909
11
BHXH quận 2
07910
12
BHXH quận 3
07911
13
BHXH quận 10
07912
14
BHXH quận 11
07913
15
BHXH quận 4
07914
16
BHXH quận 5
07915
17
BHXH quận 6
07916
18
BHXH quận 8
07917
19
BHXH quận Bình Tân
07918
20
BHXH quận 7
07919
21
BHXH huyện Củ Chi
07920
22
BHXH huyện Hóc Môn
07921
23
BHXH huyện Bình Chánh
07922
24
BHXH huyện Nhà Bè
07923
25
BHXH huyện Cần Giờ
07924
2.3. TP. Hải Phòng
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu)
03100
2
BHXH quận Hồng Bàng
03101
3
BHXH quận Ngô Quyền
03102
4
BHXH quận Lê Chân
03103
5
BHXH quận Hải An
03104
6
BHXH quận Kiến An
03105
7
BHXH quận Đồ Sơn
03106
8
BHXH huyện Thủy Nguyên
03107
9
BHXH huyện An Dương
03108
10
BHXH huyện An Lão
03109
11
BHXH huyện Kiến Thụy
03110
12
BHXH huyện Tiên Lãng
03111
13
BHXH huyện Vĩnh Bảo
03112
14
BHXH huyện Cát Hải
03113
15
BHXH huyện Bạch Long Vĩ
03114
16
BHXH quận Dương Kinh
03115
2.4. TP. Đà Nẵng
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu)
04800
2
BHXH quận Liên Chiểu
04801
3
BHXH quận Thanh Khê
04802
4
BHXH quận Hải Châu
04803
5
BHXH quận Sơn Trà
04804
6
BHXH quận Ngũ Hành Sơn
04805
7
BHXH huyện Hòa Vang
04806
8
BHXH quận Cẩm Lệ
04808
2.5. TP. Cần Thơ
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu)
09200
2
BHXH quận Ninh Kiều
09201
3
BHXH quận Ô Môn
09202
4
BHXH quận Bình Thuỷ
09203
5
BHXH quận Cái Răng
09204
6
BHXH quận Thốt Nốt
09205
7
BHXH huyện Vĩnh Thạnh
09206
8
BHXH huyện Cờ Đỏ
09207
9
BHXH huyện Phong Điền
09208
10
BHXH huyện Thới Lai
09209
2.6. Tỉnh Hà Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu)
00200
2
BHXH TP Hà Giang
00201
3
BHXH huyện Đồng Văn
00202
4
BHXH huyện Mèo Vạc
00203
5
BHXH huyện Yên Minh
00204
6
BHXH huyện Quản Bạ
00205
7
BHXH huyện Vị Xuyên
00206
8
BHXH huyện Bắc Mê
00207
9
BHXH huyện Hoàng Su Phì
00208
10
BHXH huyện Xín Mần
00209
11
BHXH huyện Bắc Quang
00210
12
BHXH huyện Quang Bình
00211
2.7. Tỉnh Cao Bằng
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu)
00400
2
BHXH TP Cao Bằng
00401
3
BHXH huyện Bảo Lâm
00402
4
BHXH huyện Bảo Lạc
00403
5
BHXH huyện Thông Nông
00404
6
BHXH huyện Hà Quảng
00405
7
BHXH huyện Trà Lĩnh
00406
8
BHXH huyện Trùng Khánh
00407
9
BHXH huyện Hạ Lang
00408
10
BHXH huyện Quảng Uyên
00409
11
BHXH huyện Quảng Hòa
00410
12
BHXH huyện Hòa An
00411
13
BHXH huyện Nguyên Bình
00412
14
BHXH huyện Thạch An
00413
2.8. Tỉnh Bắc Kạn
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu)
00600
2
BHXH TP Bắc Kạn
00601
3
BHXH huyện Pác Nặm
00602
4
BHXH huyện Ba Bể
00603
5
BHXH huyện Ngân Sơn
00604
6
BHXH huyện Bạch Thông
00605
7
BHXH huyện Chợ Đồn
00606
8
BHXH huyện Chợ Mới
00607
9
BHXH huyện Na Rì
00608
2.9. Tỉnh Tuyên Quang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu)
00800
2
BHXH TP Tuyên Quang
00801
3
BHXH huyện Na Hang
00802
4
BHXH huyện Chiêm Hóa
00803
5
BHXH huyện Hàm Yên
00804
6
BHXH huyện Yên Sơn
00805
7
BHXH huyện Sơn Dương
00806
8
BHXH huyện Lâm Bình
00807
2.10. Tỉnh Lào Cai
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu)
01000
2
BHXH TP Lào Cai
01001
3
BHXH huyện Bát Xát
01002
4
BHXH huyện Mường Khương
01003
5
BHXH huyện Si Ma Cai
01004
6
BHXH huyện Bắc Hà
01005
7
BHXH huyện Bảo Thắng
01006
8
BHXH huyện Bảo Yên
01007
9
BHXH TX Sa Pa
01008
10
BHXH huyện Văn Bàn
01009
2.11. Tỉnh Điện Biên
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu)
01100
2
BHXH TP Điện Biên Phủ
01101
3
BHXH TX Mường Lay
01102
4
BHXH huyện Mường Nhé
01103
5
BHXH huyện Mường Chà
01104
6
BHXH huyện Tủa Chùa
01105
7
BHXH huyện Tuần Giáo
01106
8
BHXH huyện Điện Biên
01107
9
BHXH huyện Điện Biên Đông
01108
10
BHXH huyện Mường ảng
01109
11
BHXH huyện Nậm Pồ
01110
2.12. Tỉnh Lai Châu
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu)
01200
2
BHXH huyện Tam Đường
01201
3
BHXH huyện Mường Tè
01202
4
BHXH huyện Sìn Hồ
01203
5
BHXH huyện Phong Thổ
01204
6
BHXH huyện Than Uyên
01205
7
BHXH TP Lai Châu
01206
8
BHXH huyện Tân Uyên
01207
9
BHXH huyện Nậm Nhùn
01208
2.13. Tỉnh Sơn La
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu)
01400
2
BHXH TP Sơn La
01401
3
BHXH huyện Quỳnh Nhai
01402
4
BHXH huyện Thuận Châu
01403
5
BHXH huyện Mường La
01404
6
BHXH huyện Bắc Yên
01405
7
BHXH huyện Phù Yên
01406
8
BHXH huyện Mộc Châu
01407
9
BHXH huyện Yên Châu
01408
10
BHXH huyện Mai Sơn
01409
11
BHXH huyện Sông Mã
01410
12
BHXH huyện Sốp Cộp
01411
13
BHXH huyện Vân Hồ
01412
2.14. Tỉnh Yên Bái
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu)
01500
2
BHXH TP Yên Bái
01501
3
BHXH TX Nghĩa Lộ
01502
4
BHXH huyện Lục Yên
01503
5
BHXH huyện Văn Yên
01504
6
BHXH huyện Mù Cang Chải
01505
7
BHXH huyện Trấn Yên
01506
8
BHXH huyện Trạm Tấu
01507
9
BHXH huyện Văn Chấn
01508
10
BHXH huyện Yên Bình
01509
2.15. Tỉnh Hòa Bình
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu)
01700
2
BHXH TP Hòa Bình
01701
3
BHXH huyện Đà Bắc
01702
4
BHXH huyện Kỳ Sơn
01703
5
BHXH huyện Lương Sơn
01704
6
BHXH huyện Kim Bôi
01705
7
BHXH huyện Cao Phong
01706
8
BHXH huyện Tân Lạc
01707
9
BHXH huyện Mai Châu
01708
10
BHXH huyện Lạc Sơn
01709
11
BHXH huyện Yên Thủy
01710
12
BHXH huyện Lạc Thủy
01711
2.16. Tỉnh Thái Nguyên
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu)
01900
2
BHXH TP Thái Nguyên
01901
3
BHXH TP Sông Công
01902
4
BHXH huyện Định Hóa
01903
5
BHXH huyện Phú Lương
01904
6
BHXH huyện Đồng Hỷ
01905
7
BHXH huyện Võ Nhai
01906
8
BHXH huyện Đại Từ
01907
9
BHXH TX Phổ Yên
01908
10
BHXH huyện Phú Bình
01909
2.17. Tỉnh Lạng Sơn
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu)
02000
2
BHXH TP Lạng Sơn
02001
3
BHXH huyện Tràng Định
02002
4
BHXH huyện Bình Gia
02003
5
BHXH huyện Văn Lãng
02004
6
BHXH huyện Cao Lộc
02005
7
BHXH huyện Văn Quan
02006
8
BHXH huyện Bắc Sơn
02007
9
BHXH huyện Hữu Lũng
02008
10
BHXH huyện Chi Lăng
02009
11
BHXH huyện Lộc Bình
02010
12
BHXH huyện Đình Lập
02011
2.18. Tỉnh Quảng Ninh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu)
02200
2
BHXH TP Hạ Long
02201
3
BHXH TP Móng Cái
02202
4
BHXH TP Cẩm Phả
02203
5
BHXH TP Uông Bí
02204
6
BHXH huyện Bình Liêu
02205
7
BHXH huyện Tiên Yên
02206
8
BHXH huyện Đầm Hà
02207
9
BHXH huyện Hải Hà
02208
10
BHXH huyện Ba Chẽ
02209
11
BHXH huyện Vân Đồn
02210
12
BHXH huyện Hoành Bồ
02211
13
BHXH TX Đông Triều
02212
14
BHXH TX Quảng Yên
02213
15
BHXH huyện Cô Tô
02214
2.19. Tỉnh Bắc Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu)
02400
2
BHXH TP Bắc Giang
02401
3
BHXH huyện Yên Thế
02402
4
BHXH huyện Tân Yên
02403
5
BHXH huyện Lạng Giang
02404
6
BHXH huyện Lục Nam
02405
7
BHXH huyện Lục Ngạn
02406
8
BHXH huyện Sơn Động
02407
9
BHXH huyện Yên Dũng
02408
10
BHXH huyện Việt Yên
02409
11
BHXH huyện Hiệp Hòa
02410
2.20. Tỉnh Phú Thọ
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu)
02500
2
BHXH TP Việt Trì
02501
3
BHXH TX Phú Thọ
02502
4
BHXH huyện Đoan Hùng
02503
5
BHXH huyện Hạ Hòa
02504
6
BHXH huyện Thanh Ba
02505
7
BHXH huyện Phù Ninh
02506
8
BHXH huyện Yên Lập
02507
9
BHXH huyện Cẩm Khê
02508
10
BHXH huyện Tam Nông
02509
11
BHXH huyện Lâm Thao
02510
12
BHXH huyện Thanh Sơn
02511
13
BHXH huyện Thanh Thuỷ
02512
14
BHXH huyện Tân Sơn
02513
2.21. Tỉnh Vĩnh Phúc
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu)
02600
2
BHXH TP Vĩnh Yên
02601
3
BHXH TP Phúc Yên
02602
4
BHXH huyện Lập Thạch
02603
5
BHXH huyện Tam Dương
02604
6
BHXH huyện Tam Đảo
02605
7
BHXH huyện Bình Xuyên
02606
8
BHXH huyện Yên Lạc
02608
9
BHXH huyện Vĩnh Tường
02609
10
BHXH huyện Sông Lô
02610
2.22. Tỉnh Bắc Ninh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu)
02700
2
BHXH TP Bắc Ninh
02701
3
BHXH huyện Yên Phong
02702
4
BHXH huyện Quế Võ
02703
5
BHXH huyện Tiên Du
02704
6
BHXH TX Từ Sơn
02705
7
BHXH huyện Thuận Thành
02706
8
BHXH huyện Gia Bình
02707
9
BHXH huyện Lương Tài
02708
2.23. Tỉnh Hải Dương
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu)
03000
2
BHXH TP Hải Dương
03001
3
BHXH TP Chí Linh
03002
4
BHXH huyện Nam Sách
03003
5
BHXH TX Kinh Môn
03004
6
BHXH huyện Kim Thành
03005
7
BHXH huyện Thanh Hà
03006
8
BHXH huyện Cẩm Giàng
03007
9
BHXH huyện Bình Giang
03008
10
BHXH huyện Gia Lộc
03009
11
BHXH huyện Tứ Kỳ
03010
12
BHXH huyện Ninh Giang
03011
13
BHXH huyện Thanh Miện
03012
2.24. Tỉnh Hưng Yên
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu)
03300
2
BHXH TP Hưng Yên
03301
3
BHXH huyện Văn Lâm
03302
4
BHXH huyện Văn Giang
03303
5
BHXH huyện Yên Mỹ
03304
6
BHXH TX Mỹ Hào
03305
7
BHXH huyện Ân Thi
03306
8
BHXH huyện Khoái Châu
03307
9
BHXH huyện Kim Động
03308
10
BHXH huyện Tiên Lữ
03309
11
BHXH huyện Phù Cừ
03310
2.25. Tỉnh Thái Bình
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu)
03400
2
BHXH TP Thái Bình
03401
3
BHXH huyện Quỳnh Phụ
03402
4
BHXH huyện Hưng Hà
03403
5
BHXH huyện Đông Hưng
03404
6
BHXH huyện Thái Thụy
03405
7
BHXH huyện Tiền Hải
03406
8
BHXH huyện Kiến Xương
03407
9
BHXH huyện Vũ Thư
03408
2.26. Tỉnh Hà Nam
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu)
03500
2
BHXH TP Phủ Lý
03501
3
BHXH TX Duy Tiên
03502
4
BHXH huyện Kim Bảng
03503
5
BHXH huyện Thanh Liêm
03504
6
BHXH huyện Bình Lục
03505
7
BHXH huyện Lý Nhân
03506
2.27. Tỉnh Nam Định
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu)
03600
2
BHXH TP Nam Định
03601
3
BHXH huyện Mỹ Lộc
03602
4
BHXH huyện Vụ Bản
03603
5
BHXH huyện ý Yên
03604
6
BHXH huyện Nghĩa Hưng
03605
7
BHXH huyện Nam Trực
03606
8
BHXH huyện Trực Ninh
03607
9
BHXH huyện Xuân Trường
03608
10
BHXH huyện Giao Thủy
03609
11
BHXH huyện Hải Hậu
03610
2.28. Tỉnh Ninh Bình
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu)
03700
2
BHXH TP Ninh Bình
03701
3
BHXH TP Tam Điệp
03702
4
BHXH huyện Nho Quan
03703
5
BHXH huyện Gia Viễn
03704
6
BHXH huyện Hoa Lư
03705
7
BHXH huyện Yên Khánh
03706
8
BHXH huyện Kim Sơn
03707
9
BHXH huyện Yên Mô
03708
2.29. Tỉnh Thanh Hóa
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu)
03800
2
BHXH TP Thanh Hóa
03801
3
BHXH TX Bỉm Sơn
03802
4
BHXH TP Sầm Sơn
03803
5
BHXH huyện Mường Lát
03804
6
BHXH huyện Quan Hóa
03805
7
BHXH huyện Bá Thước
03806
8
BHXH huyện Quan Sơn
03807
9
BHXH huyện Lang Chánh
03808
10
BHXH huyện Ngọc Lặc
03809
11
BHXH huyện Cẩm Thủy
03810
12
BHXH huyện Thạch Thành
03811
13
BHXH huyện Hà Trung
03812
14
BHXH huyện Vĩnh Lộc
03813
15
BHXH huyện Yên Định
03814
16
BHXH huyện Thọ Xuân
03815
17
BHXH huyện Thường Xuân
03816
18
BHXH huyện Triệu Sơn
03817
19
BHXH huyện Thiệu Hóa
03818
20
BHXH huyện Hoằng Hóa
03819
21
BHXH huyện Hậu Lộc
03820
22
BHXH huyện Nga Sơn
03821
23
BHXH huyện Như Xuân
03822
24
BHXH huyện Như Thanh
03823
25
BHXH huyện Nông Cống
03824
26
BHXH huyện Đông Sơn
03825
27
BHXH huyện Quảng Xương
03826
28
BHXH TX Nghi Sơn
03827
2.30. Tỉnh Nghệ An
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu)
04000
2
BHXH TP Vinh
04001
3
BHXH TX Cửa Lò
04002
4
BHXH huyện Quế Phong
04003
5
BHXH huyện Quỳ Châu
04004
6
BHXH huyện Kỳ Sơn
04005
7
BHXH huyện Tương Dương
04006
8
BHXH huyện Nghĩa Đàn
04007
9
BHXH huyện Quỳ Hợp
04008
10
BHXH huyện Quỳnh Lưu
04009
11
BHXH huyện Con Cuông
04010
12
BHXH huyện Tân Kỳ
04011
13
BHXH huyện Anh Sơn
04012
14
BHXH huyện Diễn Châu
04013
15
BHXH huyện Yên Thành
04014
16
BHXH huyện Đô Lương
04015
17
BHXH huyện Thanh Chương
04016
18
BHXH huyện Nghi Lộc
04017
19
BHXH huyện Nam Đàn
04018
20
BHXH huyện Hưng Nguyên
04019
21
BHXH TX Thái Hòa
04020
22
BHXH TX Hoàng Mai
04021
2.31. Tỉnh Hà Tĩnh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu)
04200
2
BHXH TP Hà Tĩnh
04201
3
BHXH TX Hồng Lĩnh
04202
4
BHXH huyện Hương Sơn
04203
5
BHXH huyện Đức Thọ
04204
6
BHXH huyện Vũ Quang
04205
7
BHXH huyện Nghi Xuân
04206
8
BHXH huyện Can Lộc
04207
9
BHXH huyện Hương Khê
04208
10
BHXH huyện Thạch Hà
04209
11
BHXH huyện Cẩm Xuyên
04210
12
BHXH huyện Kỳ Anh
04211
13
BHXH huyện Lộc Hà
04212
14
BHXH TX Kỳ Anh
04213
2.32. Tỉnh Quảng Bình
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu)
04400
2
BHXH TP Đồng Hới
04401
3
BHXH huyện Minh Hóa
04402
4
BHXH huyện Tuyên Hóa
04403
5
BHXH huyện Quảng Trạch
04404
6
BHXH huyện Bố Trạch
04405
7
BHXH huyện Quảng Ninh
04406
8
BHXH huyện Lệ Thủy
04407
9
BHXH TX Ba Đồn
04408
2.33. Tỉnh Quảng Trị
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu)
04500
2
BHXH TP Đông Hà
04501
3
BHXH TX Quảng Trị
04502
4
BHXH huyện Vĩnh Linh
04503
5
BHXH huyện Hướng Hóa
04504
6
BHXH huyện Gio Linh
04505
7
BHXH huyện Đa Krông
04506
8
BHXH huyện Cam Lộ
04507
9
BHXH huyện Triệu Phong
04508
10
BHXH huyện Hải Lăng
04509
2.34. Tỉnh Thừa Thiên Huế
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu)
04600
2
BHXH TP Huế
04601
3
BHXH huyện Phong Điền
04602
4
BHXH huyện Quảng Điền
04603
5
BHXH huyện Phú Vang
04604
6
BHXH TX Hương Thủy
04605
7
BHXH TX Hương Trà
04606
8
BHXH huyện A Lưới
04607
9
BHXH huyện Phú Lộc
04608
10
BHXH huyện Nam Đông
04609
2.35. Tỉnh Quảng Nam
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu)
04900
2
BHXH TP Tam Kỳ
04901
3
BHXH TP Hội An
04902
4
BHXH huyện Tây Giang
04903
5
BHXH huyện Đông Giang
04904
6
BHXH huyện Đại Lộc
04905
7
BHXH TX Điện Bàn
04906
8
BHXH huyện Duy Xuyên
04907
9
BHXH huyện Quế Sơn
04908
10
BHXH huyện Nam Giang
04909
11
BHXH huyện Phước Sơn
04910
12
BHXH huyện Hiệp Đức
04911
13
BHXH huyện Thăng Bình
04912
14
BHXH huyện Tiên Phước
04913
15
BHXH huyện Bắc Trà My
04914
16
BHXH huyện Nam Trà My
04915
17
BHXH huyện Núi Thành
04916
18
BHXH huyện Phú Ninh
04917
19
BHXH huyện Nông Sơn
04918
2.36. Tỉnh Quảng Ngãi
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu)
05100
2
BHXH TP Quảng Ngãi
05101
3
BHXH huyện Bình Sơn
05102
4
BHXH huyện Trà Bồng
05103
5
BHXH huyện Tây Trà
05104
6
BHXH huyện Sơn Tịnh
05105
7
BHXH huyện Tư Nghĩa
05106
8
BHXH huyện Sơn Hà
05107
9
BHXH huyện Sơn Tây
05108
10
BHXH huyện Minh Long
05109
11
BHXH huyện Nghĩa Hành
05110
12
BHXH huyện Mộ Đức
05111
13
BHXH TX Đức Phổ
05112
14
BHXH huyện Ba Tơ
05113
15
BHXH huyện Lý Sơn
05114
2.37. Tỉnh Bình Định
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu)
05200
2
BHXH TP Quy Nhơn
05201
3
BHXH huyện An Lão
05202
4
BHXH TX Hoài Nhơn
05203
5
BHXH huyện Hoài Ân
05204
6
BHXH huyện Phù Mỹ
05205
7
BHXH huyện Vĩnh Thạnh
05206
8
BHXH huyện Tây Sơn
05207
9
BHXH huyện Phù Cát
05208
10
BHXH TX An Nhơn
05209
11
BHXH huyện Tuy Phước
05210
12
BHXH huyện Vân Canh
05211
2.38. Tỉnh Phú Yên
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu)
05400
2
BHXH TP Tuy Hòa
05401
3
BHXH TX Sông Cầu
05402
4
BHXH huyện Đồng Xuân
05403
5
BHXH huyện Tuy An
05404
6
BHXH huyện Sơn Hòa
05405
7
BHXH huyện Sông Hinh
05406
8
BHXH huyện Phú Hòa
05408
9
BHXH huyện Tây Hòa
05409
10
BHXH TX Đông Hòa
05410
2.39. Tỉnh Khánh Hòa
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu)
05600
2
BHXH TP Nha Trang
05601
3
BHXH TP Cam Ranh
05602
4
BHXH huyện Vạn Ninh
05603
5
BHXH TX Ninh Hòa
05604
6
BHXH huyện Khánh Vĩnh
05605
7
BHXH huyện Diên Khánh
05606
8
BHXH huyện Khánh Sơn
05607
9
BHXH huyện Cam Lâm
05609
2.40. Tỉnh Ninh Thuận
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu)
05800
2
BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm
05801
3
BHXH huyện Bác ái
05802
4
BHXH huyện Ninh Sơn
05803
5
BHXH huyện Ninh Hải
05804
6
BHXH huyện Ninh Phước
05805
7
BHXH huyện Thuận Bắc
05806
8
BHXH huyện Thuận Nam
05807
2.41. Tỉnh Bình Thuận
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu)
06000
2
BHXH TP Phan Thiết
06001
3
BHXH huyện Tuy Phong
06002
4
BHXH huyện Bắc Bình
06003
5
BHXH huyện Hàm Thuận Bắc
06004
6
BHXH huyện Hàm Thuận Nam
06005
7
BHXH huyện Tánh Linh
06006
8
BHXH huyện Đức Linh
06007
9
BHXH huyện Hàm Tân
06008
10
BHXH huyện Phú Quý
06009
11
BHXH TX La Gi
06010
2.42. Tỉnh Kon Tum
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu)
06200
2
BHXH TP Kon Tum
06201
3
BHXH huyện Đắk Glei
06202
4
BHXH huyện Ngọc Hồi
06203
5
BHXH huyện Đắk Tô
06204
6
BHXH huyện Kon Plông
06205
7
BHXH huyện Kon Rẫy
06206
8
BHXH huyện Đắk Hà
06207
9
BHXH huyện Sa Thầy
06208
10
BHXH huyện Tu Mơ Rông
06209
11
BHXH huyện IA H’Drai
06210
2.43. Tỉnh Gia Lai
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu)
06400
2
BHXH TP Pleiku
06401
3
BHXH TX An Khê
06402
4
BHXH huyện KBang
06403
5
BHXH huyện Đăk Đoa
06404
6
BHXH huyện Chư Păh
06405
7
BHXH huyện Ia Grai
06406
8
BHXH huyện Mang Yang
06407
9
BHXH huyện Kông Chro
06408
10
BHXH huyện Đức Cơ
06409
11
BHXH huyện Chư Prông
06410
12
BHXH huyện Chư Sê
06411
13
BHXH huyện Đăk Pơ
06412
14
BHXH huyện Ia Pa
06413
15
BHXH TX Ayun Pa
06414
16
BHXH huyện Krông Pa
06415
17
BHXH huyện Phú Thiện
06416
18
BHXH huyện Chư Pưh
06417
2.44. Tỉnh Đắk Lắk
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu)
06600
2
BHXH TP Buôn Ma Thuột
06601
3
BHXH huyện Ea H’leo
06602
4
BHXH huyện Ea Súp
06603
5
BHXH huyện Buôn Đôn
06604
6
BHXH huyện Cư M’gar
06605
7
BHXH huyện Krông Búk
06606
8
BHXH huyện Krông Năng
06607
9
BHXH huyện Ea Kar
06608
10
BHXH huyện M’Đrắk
06609
11
BHXH huyện Krông Bông
06610
12
BHXH huyện Krông Pắc
06611
13
BHXH huyện Krông A Na
06612
14
BHXH huyện Lắk
06613
15
BHXH huyện Cư Kuin
06614
16
BHXH TX Buôn Hồ
06615
2.45. Tỉnh Đắk Nông
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu)
06700
2
BHXH huyện Đắk Glong
06701
3
BHXH huyện Cư Jút
06702
4
BHXH huyện Đắk Mil
06703
5
BHXH huyện Krông Nô
06704
6
BHXH huyện Đắk Song
06705
7
BHXH huyện Đắk R’Lấp
06706
8
BHXH TX Gia Nghĩa
06707
9
BHXH huyện Tuy Đức
06708
2.46. Tỉnh Lâm Đồng
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu)
06800
2
BHXH TP Đà Lạt
06801
3
BHXH TP Bảo Lộc
06802
4
BHXH huyện Lạc Dương
06803
5
BHXH huyện Lâm Hà
06804
6
BHXH huyện Đơn Dương
06805
7
BHXH huyện Đức Trọng
06806
8
BHXH huyện Di Linh
06807
9
BHXH huyện Bảo Lâm
06808
10
BHXH huyện Đạ Huoai
06809
11
BHXH huyện Đạ Tẻh
06810
12
BHXH huyện Cát Tiên
06811
13
BHXH huyện Đam Rông
06812
2.47. Tỉnh Bình Phước
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu)
07000
2
BHXH TP Đồng Xoài
07001
3
BHXH huyện Bù Gia Mập
07002
4
BHXH huyện Lộc Ninh
07003
5
BHXH huyện Bù Đốp
07004
6
BHXH huyện Hớn Quản
07005
7
BHXH huyện Đồng Phú
07006
8
BHXH huyện Bù Đăng
07007
9
BHXH huyện Chơn Thành
07008
10
BHXH TX Bình Long
07009
11
BHXH TX Phước Long
07010
12
BHXH huyện Phú Riềng
07011
2.48. Tỉnh Tây Ninh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu)
07200
2
BHXH TP Tây Ninh
07201
3
BHXH huyện Tân Biên
07202
4
BHXH huyện Tân Châu
07203
5
BHXH huyện Dương Minh Châu
07204
6
BHXH huyện Châu Thành
07205
7
BHXH TX Hòa Thành
07206
8
BHXH huyện Gò Dầu
07207
9
BHXH huyện Bến Cầu
07208
10
BHXH TX Trảng Bàng
07209
2.49. Tỉnh Bình Dương
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu)
07400
2
BHXH TP Thủ Dầu Một
07401
3
BHXH huyện Dầu Tiếng
07402
4
BHXH TX Bến Cát
07403
5
BHXH huyện Phú Giáo
07404
6
BHXH TX Tân Uyên
07405
7
BHXH TP Dĩ An
07406
8
BHXH TP Thuận An
07407
9
BHXH huyện Bàu Bàng
07408
10
BHXH huyện Bắc Tân Uyên
07409
2.50. Tỉnh Đồng Nai
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu)
07500
2
BHXH TP Biên Hòa
07501
3
BHXH TP Long Khánh
07502
4
BHXH huyện Tân Phú
07503
5
BHXH huyện Vĩnh Cửu
07504
6
BHXH huyện Định Quán
07505
7
BHXH huyện Trảng Bom
07506
8
BHXH huyện Thống Nhất
07507
9
BHXH huyện Cẩm Mỹ
07508
10
BHXH huyện Long Thành
07509
11
BHXH huyện Xuân Lộc
07510
12
BHXH huyện Nhơn Trạch
07511
2.51. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Phòng QL Thu)
07700
2
BHXH TP Vũng Tàu
07701
3
BHXH TP Bà Rịa
07702
4
BHXH huyện Châu Đức
07703
5
BHXH huyện Xuyên Mộc
07704
6
BHXH huyện Long Điền
07705
7
BHXH huyện Đất Đỏ
07706
8
BHXH TX Phú Mỹ
07707
9
BHXH huyện Côn Đảo
07708
2.52. Tỉnh Long An
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu)
08000
2
BHXH TP Tân An
08001
3
BHXH huyện Tân Hưng
08002
4
BHXH huyện Vĩnh Hưng
08003
5
BHXH huyện Mộc Hóa
08004
6
BHXH huyện Tân Thạnh
08005
7
BHXH huyện Thạnh Hóa
08006
8
BHXH huyện Đức Huệ
08007
9
BHXH huyện Đức Hòa
08008
10
BHXH huyện Bến Lức
08009
11
BHXH huyện Thủ Thừa
08010
12
BHXH huyện Tân Trụ
08011
13
BHXH huyện Cần Đước
08012
14
BHXH huyện Cần Giuộc
08013
15
BHXH huyện Châu Thành
08014
16
BHXH TX Kiến Tường
08015
2.53. Tỉnh Tiền Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu)
08200
2
BHXH TP Mỹ Tho
08201
3
BHXH TX Gò Công
08202
4
BHXH huyện Tân Phước
08203
5
BHXH huyện Cái Bè
08204
6
BHXH huyện Cai Lậy
08205
7
BHXH huyện Châu Thành
08206
8
BHXH huyện Chợ Gạo
08207
9
BHXH huyện Gò Công Tây
08208
10
BHXH huyện Gò Công Đông
08209
11
BHXH huyện Tân Phú Đông
08210
12
BHXH TX Cai Lậy
08211
2.54. Tỉnh Bến Tre
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu)
08300
2
BHXH TP Bến Tre
08301
3
BHXH huyện Châu Thành
08302
4
BHXH huyện Chợ Lách
08303
5
BHXH huyện Mỏ Cày Nam
08304
6
BHXH huyện Giồng Trôm
08305
7
BHXH huyện Bình Đại
08306
8
BHXH huyện Ba Tri
08307
9
BHXH huyện Thạnh Phú
08308
10
BHXH huyện Mỏ Cày Bắc
08309
2.55. Tỉnh Trà Vinh
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu)
08400
2
BHXH TP Trà Vinh
08401
3
BHXH huyện Càng Long
08402
4
BHXH huyện Cầu Kè
08403
5
BHXH huyện Tiểu Cần
08404
6
BHXH huyện Châu Thành
08405
7
BHXH huyện Cầu Ngang
08406
8
BHXH huyện Trà Cú
08407
9
BHXH huyện Duyên Hải
08408
10
BHXH TX Duyên Hải
08409
2.56. Tỉnh Vĩnh Long
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu)
08600
2
BHXH TP Vĩnh Long
08601
3
BHXH huyện Long Hồ
08602
4
BHXH huyện Mang Thít
08603
5
BHXH huyện Vũng Liêm
08604
6
BHXH huyện Tam Bình
08605
7
BHXH TX Bình Minh
08606
8
BHXH huyện Trà Ôn
08607
9
BHXH huyện Bình Tân
08608
2.57. Tỉnh Đồng Tháp
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu)
08700
2
BHXH TP Cao Lãnh
08701
3
BHXH TP Sa Đéc
08702
4
BHXH huyện Tân Hồng
08703
5
BHXH huyện Hồng Ngự
08704
6
BHXH huyện Tam Nông
08705
7
BHXH huyện Tháp Mười
08706
8
BHXH huyện Cao Lãnh
08707
9
BHXH huyện Thanh Bình
08708
10
BHXH huyện Lấp Vò
08709
11
BHXH huyện Lai Vung
08710
12
BHXH huyện Châu Thành
08711
13
BHXH TP Hồng Ngự
08712
2.58. Tỉnh An Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu)
08900
2
BHXH TP Long Xuyên
08901
3
BHXH TP Châu Đốc
08902
4
BHXH huyện An Phú
08903
5
BHXH TX Tân Châu
08904
6
BHXH huyện Phú Tân
08905
7
BHXH huyện Châu Phú
08906
8
BHXH huyện Tịnh Biên
08907
9
BHXH huyện Tri Tôn
08908
10
BHXH huyện Chợ Mới
08909
11
BHXH huyện Châu Thành
08910
12
BHXH huyện Thoại Sơn
08911
2.59. Tỉnh Kiên Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu)
09100
2
BHXH TP Rạch Giá
09101
3
BHXH TP Hà Tiên
09102
4
BHXH huyện Kiên Lương
09103
5
BHXH huyện Hòn Đất
09104
6
BHXH huyện Tân Hiệp
09105
7
BHXH huyện Châu Thành
09106
8
BHXH huyện Giồng Riềng
09107
9
BHXH huyện Gò Quao
09108
10
BHXH huyện An Biên
09109
11
BHXH huyện An Minh
09110
12
BHXH huyện Vĩnh Thuận
09111
13
BHXH TP Phú Quốc
09112
14
BHXH huyện Kiên Hải
09113
15
BHXH huyện U Minh Thượng
09114
16
BHXH huyện Giang Thành
09115
2.60. Tỉnh Hậu Giang
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu)
09300
2
BHXH TP Vị Thanh
09301
3
BHXH huyện Châu Thành A
09302
4
BHXH huyện Châu Thành
09303
5
BHXH huyện Phụng Hiệp
09304
6
BHXH huyện Vị Thủy
09305
7
BHXH huyện Long Mỹ
09306
8
BHXH TP Ngã Bảy
09307
9
BHXH TX Long Mỹ
09308
2.61. Tỉnh Sóc Trăng
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu)
09400
2
BHXH TP Sóc Trăng
09401
3
BHXH huyện Kế Sách
09402
4
BHXH huyện Mỹ Tú
09403
5
BHXH huyện Cù Lao Dung
09404
6
BHXH huyện Long Phú
09405
7
BHXH huyện Mỹ Xuyên
09406
8
BHXH TX Ngã Năm
09407
9
BHXH huyện Thạnh Trị
09408
10
BHXH TX Vĩnh Châu
09409
11
BHXH huyện Châu Thành
09410
12
BHXH huyện Trần Đề
09411
2.62. Tỉnh Bạc Liêu
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu)
09500
2
BHXH TP Bạc Liêu
09501
3
BHXH huyện Hồng Dân
09502
4
BHXH huyện Phước Long
09503
5
BHXH huyện Vĩnh Lợi
09504
6
BHXH TX Giá Rai
09505
7
BHXH huyện Đông Hải
09506
8
BHXH huyện Hòa Bình
09507
2.63. Tỉnh Cà Mau
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu)
09600
2
BHXH TP Cà Mau
09601
3
BHXH huyện U Minh
09602
4
BHXH huyện Thới Bình
09603
5
BHXH huyện Trần Văn Thời
09604
6
BHXH huyện Cái Nước
09605
7
BHXH huyện Đầm Dơi
09606
8
BHXH huyện Năm Căn
09607
9
BHXH huyện Phú Tân
09608
10
BHXH huyện Ngọc Hiển
09609
2.64. Các cơ quan BHXH khác
Stt
Tên đơn vị
Mã đơn vị BHXH
1
BHXH Bộ Quốc phòng
00900
2
BHXH Bộ Công an
00901
3
BHXH Ban Cơ yếu Chính phủ
00902
Bài viết trên đã được AZTAX liệt kê tất cả hệ thống mã cơ quan Bảo hiểm xã hội toàn quốc, trên khắp 63 Tỉnh thành tại Việt Nam, hy vọng rằng các thông tin trên hữu ích đối với độc giả. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngại liên hệ với chúng tôi để nhận hỗ trợ tốt nhất.