}

Điều kiện thành lập công ty cổ phần tập đoàn [đầy đủ nhất]

Điều kiện thành lập công ty cổ phần tập đoàn

Điều kiện thành lập công ty cổ phần tập đoàn là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi muốn đầu tư vào lĩnh vực này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các điều kiện cơ bản để thành lập một công ty cổ phần tập đoàn theo quy định của pháp luật Việt Nam.

1. Tập đoàn là gì?

Tập đoàn là gì?
Tập đoàn là gì?

Điều 194 của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều 2 của Nghị định 69/2014/NĐ-CP đều đưa ra các quy định về tập đoàn kinh tế, mô tả một số đặc điểm chính như sau:

Theo Khoản 1 Điều 194 Luật Doanh nghiệp 2020:

“Tập đoàn kinh tế, tổng công ty thuộc các thành phần kinh tế là nhóm công ty có mối quan hệ với nhau thông qua sở hữu cổ phần, phần vốn góp hoặc liên kết khác. Tập đoàn kinh tế, tổng công ty không phải là một loại hình doanh nghiệp, không có tư cách pháp nhân, không phải đăng ký thành lập theo quy định của Luật này.”

Khoản 1 Điều 2 Nghị định 69/2014/NĐ-CP cũng quy định:

“Tập đoàn kinh tế, tổng công ty có công ty mẹ được tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu hoặc công ty mẹ là công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên có cổ phần, vốn góp chi phối của Nhà nước.”

2. Sự khác nhau của tập đoàn và công ty

Sự khác nhau của tập đoàn và công ty
Sự khác nhau của tập đoàn và công ty

Theo định nghĩa, tập đoàn được xác định là một nhóm các công ty, trong đó bao gồm công ty mẹ, công ty con và công ty liên kết. Do đó, tập đoàn hình thành từ sự liên kết giữa nhiều công ty khác nhau. Là một điểm đặc biệt, tập đoàn không sở hữu tư cách pháp nhân và không phải trải qua quá trình đăng ký thành lập như các công ty thông thường.

3. Đặc điểm của tập đoàn

Đặc điểm của tập đoàn
Đặc điểm của tập đoàn
  • Tập đoàn kinh tế và tổng công ty không thuộc loại hình doanh nghiệp, do đó, chúng không được coi là tư cách pháp nhân và không phải trải qua quá trình đăng ký thành lập.
  • Khi hoạt động dưới hình thức công ty mẹ và công ty con thì cả công ty mẹ và công ty con đều sở hữu tư cách pháp nhân, có đầy đủ quyền và nghĩa vụ như những doanh nghiệp độc lập theo quy định của pháp luật.
  • Quá trình thành lập tập đoàn kinh tế đòi hỏi sự lựa chọn và đề nghị của cơ quan Chính phủ, phải được thực hiện thông qua đề án thành lập dựa trên quyết định thành lập của Thủ tướng Chính phủ.
  • Thông thường, tên của một tập đoàn kinh tế thường bắt đầu với cụm từ “Tập đoàn,” mặc dù không bắt buộc phải sử dụng cụm từ này.

4. Cơ cấu tổ chức của tập đoàn

Cơ cấu tổ chức của tập đoàn
Cơ cấu tổ chức của tập đoàn

Theo Nghị định 69/2014/NĐ-CP, tập đoàn kinh tế đặc trưng bởi sự kết hợp giữa công ty mẹ, công ty liên kết và các doanh nghiệp thành viên. Điều 4 của nghị định quy định cơ cấu tập đoàn với không quá 3 cấp doanh nghiệp, bao gồm:

  • Công ty mẹ (Cấp I): Là doanh nghiệp cấp I, nhà nước nắm 100% vốn điều lệ và có quyền chi phối hoạt động của công ty.
  • Công ty con của doanh nghiệp cấp I (Cấp II): Là doanh nghiệp cấp II, do công ty mẹ nắm quyền chi phối.
  • Công ty con của doanh nghiệp cấp II (Cấp III): Là doanh nghiệp cấp III, do doanh nghiệp cấp II nắm quyền chi phối.

Điều kiện chuyển từ công ty thành tập đoàn kinh tế:

  • Công ty được phép hoạt động trong và ngoài nước.
  • Hoạt động kinh doanh trong 3 năm liên tiếp cần phải phát triển tích cực và có lợi nhuận.
  • Tình hình tài chính ổn định, an toàn, có kế hoạch huy động vốn khả thi, đảm bảo duy trì vốn cho các công ty con và liên kết.
  • Trình độ, năng suất lao động cao và vượt trội hơn so với các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực.
  • Ban lãnh đạo quản lý cổ phần, vốn đầu tư, và hoạt động của các doanh nghiệp thành viên một cách hiệu quả.
  • Máy móc, công nghệ sản xuất hiện đại và liên tục cải tiến.
  • Vốn điều lệ của công ty mẹ phải trên 10,000 tỷ đồng. Nếu tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn (từ 2 thành viên trở lên), vốn nhà nước phải chiếm tối thiểu 75% vốn điều lệ.

Thành lập một tập đoàn mới:

  • Hoạt động trong lĩnh vực quan trọng đảm bảo an ninh kinh tế quốc gia.
  • Ngành nghề hoạt động thuộc danh sách được Thủ tướng chính phủ xét duyệt để thành lập tập đoàn.
  • Tối thiểu 50% công ty con hoạt động trong các khâu quan trọng của lĩnh vực kinh doanh của tập đoàn.
  • Tổng cổ phần, vốn góp của công ty mẹ tại công ty con phải trên 60% tổng vốn đầu tư của công ty mẹ tại các công ty liên kết và công ty con.
  • Công ty mẹ nắm giữ 100% vốn điều lệ của các công ty con, nắm giữ công nghệ liên quan trực tiếp đến lĩnh vực kinh doanh chính của công ty mẹ.

5. Điều kiện thành lập tập đoàn kinh tế

Điều kiện thành lập tập đoàn kinh tế
Điều kiện thành lập tập đoàn kinh tế

5.1. Điều kiện về chủ thể thành lập

Đối với việc thành lập công ty cổ phần, quy định tại Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ rằng cần có ít nhất 03 cổ đông sáng lập, không có giới hạn về số lượng tối đa. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty cổ phần phải duy trì ít nhất 03 cổ đông, theo quy định tại điểm b, khoản 1 của Điều 111 cùng luật.

Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, như quy định tại điểm b, khoản 1 Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020.

5.2. Điều kiện về tên công ty

Điều kiện về tên công ty
Điều kiện về tên công ty

Theo quy định tại Điều 37 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên tiếng Việt của công ty phải được hình thành từ hai thành tố theo thứ tự sau đây:

  • Loại hình doanh nghiệp: được viết là “công ty cổ phần” hoặc “công ty CP”.
  • Tên riêng: Sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, cũng như các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu.
  • Trước khi thực hiện đăng ký tên công ty, quy trình nên bắt đầu bằng việc tham khảo tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

5.3. Vốn điều lệ

Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên hoặc chủ sở hữu công ty đã cam kết góp khi đáp ứng đủ điều kiện thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc điều kiện thành lập công ty hợp danh. Đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ bao gồm tổng mệnh giá cổ phần đã được bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập.

Vốn điều lệ
Vốn điều lệ

Hiện tại, không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu cần phải góp khi thành lập doanh nghiệp. Tuy nhiên, có một số trường hợp cụ thể mà pháp luật yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo một mức vốn tối thiểu để hoạt động trong ngành, nghề cụ thể. Thông tin chi tiết về các yêu cầu về vốn khi đăng ký kinh doanh có thể được tìm thấy tại: Một số ngành, nghề yêu cầu về vốn khi đăng ký kinh doanh.

5.4. Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh

Công ty quyết định chọn ngành kinh tế cấp bốn trong Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam, được ban hành theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, để đăng ký ngành, nghề kinh doanh trong Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, hoặc giấy đề nghị cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Trong trường hợp có nhu cầu đăng ký chi tiết hơn về ngành, nghề kinh doanh so với ngành kinh tế cấp bốn đã chọn, công ty sẽ chọn một ngành kinh tế cấp bốn trước. Sau đó, chi tiết ngành, nghề kinh doanh sẽ được ghi dưới ngành cấp bốn đã chọn, với điều kiện là ngành, nghề chi tiết đó phải phù hợp với ngành cấp bốn đã được lựa chọn. Kết quả là, ngành, nghề kinh doanh của công ty sẽ là ngành, nghề chi tiết đã được ghi.

Đối với những ngành, nghề kinh doanh không thuộc Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam và chưa được quy định tại các văn bản quy phạm Pháp luật khác, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và ghi nhận ngành, nghề này vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, miễn là không thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh. Đồng thời, cơ quan sẽ thông báo cho Tổng cục Thống kê – Bộ Kế hoạch và Đầu tư để thực hiện bổ sung vào danh mục ngành, nghề kinh doanh mới.

5.5. Điều kiện áp dụng với ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Ngành, nghề kinh doanh có điều kiện là một trong những yếu tố quan trọng được đề cập trong Luật Đầu tư 2020. Được định nghĩa như là những lĩnh vực nơi việc thực hiện hoạt động đầu tư và kinh doanh đòi hỏi sự tuân thủ các điều kiện cần thiết, có tính chất quan trọng đối với quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, và sức khỏe cộng đồng.

6. Dịch vụ thành lập công ty cổ phần tập đoàn AZTAX

Chào mừng quý khách đến với dịch vụ thành lập công ty cổ phần tập đoàn AZTAX. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy, mang đến giải pháp toàn diện để hỗ trợ quý khách trong quá trình xây dựng và phát triển tập đoàn của mình.

AZTAX không chỉ đơn thuần là đơn vị hỗ trợ thành lập công ty trọn gói, mà còn là người đồng hành chuyên nghiệp giúp quý khách hiểu rõ về các quy trình, thủ tục, và các yếu tố quan trọng trong việc thành lập và quản lý một tập đoàn cổ phần.

Đội ngũ chuyên gia hàng đầu của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từng bước trên con đường phát triển kinh doanh của mình. Từ lập kế hoạch, thực hiện các thủ tục pháp lý, đến quản lý tài chính và thuế, AZTAX cam kết mang lại dịch vụ chất lượng cao để giúp tập đoàn của bạn hoạt động hiệu quả và bền vững. Hãy để AZTAX là người đồng hành đáng tin cậy, giúp tập đoàn của bạn thành công và phát triển mạnh mẽ trên thị trường.

7. Những câu hỏi liên quan đến thành lập công ty cổ phần

7.1 Thành lập công ty cổ phần cần những gì?

Khi muốn lập một công ty cổ phần, các giấy tờ cần thiết bao gồm:

Thành lập công ty cổ phần cần những gì
Thành lập công ty cổ phần cần những gì?
  • Đơn đề nghị đăng ký công ty cổ phần.
  • Điều lệ của công ty cổ phần.
  • Danh sách những người sáng lập công ty cổ phần.
  • Bản sao có công chứng của các giấy tờ sau:
  • Giấy tờ pháp lý của người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần.
  • Giấy tờ pháp lý của người sáng lập công ty cổ phần, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài; giấy tờ pháp lý của tổ chức sáng lập công ty cổ phần, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài; giấy tờ pháp lý của người đại diện theo ủy quyền của người sáng lập công ty cổ phần, cổ đông là tổ chức nước ngoài và văn bản chỉ định người đại diện theo ủy quyền.
  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu công ty cổ phần được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài/tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Trường hợp người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần không tự nộp hồ sơ, họ có thể ủy quyền cho người khác thực hiện. Khi đó, bạn cần thêm:

  • Giấy ủy quyền.
  • Bản sao có công chứng của Chứng minh nhân dân/Thẻ Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của người được ủy quyền.

Hồ sơ thành lập công ty cổ phần sẽ được tiếp nhận và xử lý bởi Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty cổ phần đặt trụ sở chính.

7.2 Thành lập công ty cổ phần cần bao nhiêu vốn?

Thành lập công ty cổ phần cần bao nhiêu vốn
Thành lập công ty cổ phần cần bao nhiêu vốn

Theo quy định hiện hành của Luật Doanh nghiệp, không có yêu cầu cụ thể về vốn khi khởi nghiệp. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đăng ký hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, đòi hỏi giới hạn vốn, thì doanh nghiệp phải đảm bảo đóng đủ số vốn trong vòng 90 ngày từ ngày được cấp quyết định thành lập. Đồng thời, một công ty cổ phần cần có sự tham gia góp vốn của ít nhất 3 cổ đông.

7.3 Thành lập công ty cổ phần như thế nào?

Để lập một công ty cổ phần, bạn cần thực hiện các bước sau:

Thành lập công ty cổ phần như thế nào?
Thành lập công ty cổ phần như thế nào?

Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ thành lập công ty cổ phần bao gồm:

  • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ công ty cổ phần.
  • Danh sách cổ đông sáng lập.
  • Bản sao có công chứng của các giấy tờ sau:
    • Chứng minh nhân dân/Thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực của cổ đông.
      Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ngoại trừ trường hợp tổ chức là cơ quan nhà nước) và văn bản uỷ quyền đi kèm với giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo uỷ quyền của tổ chức.
    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Nơi nộp hồ sơ: Hồ sơ thành lập công ty cổ phần sẽ được tiếp nhận và xử lý bởi Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty cổ phần sẽ đặt trụ sở chính.
  • Thời gian giải quyết: Thời gian giải quyết thủ tục thành lập công ty cổ phần sẽ được thông báo khi nộp hồ sơ.
  • Lưu ý: Công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ đối với tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần tập đoàn là một vấn đề quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần nắm rõ khi muốn phát triển quy mô và hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về các điều kiện này, bao gồm: số lượng thành viên tối thiểu, vốn điều lệ, giấy phép kinh doanh, quy chế công ty và các thủ tục đăng ký. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về các yêu cầu pháp lý để thành lập công ty cổ phần tập đoàn. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hoặc tư vấn, hãy liên hệ với AZTAX ngay hôm nay để được phục vụ tốt nhất.

Đánh giá post
Đánh giá post