Thuế giá trị gia tăng tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về hệ thống thuế quốc tế. Việc hiểu rõ về thuế GTGT giúp doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa chi phí thuế. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn!
1. Thuế giá trị gia tăng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, thuế giá trị gia tăng là “ Value-added tax” hay còn được viết tắt là VAT.
Là một loại thuế được áp dụng trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình từ sản xuất, phân phối và tiêu dùng.

2. Thuế giá trị gia tăng là gì?
Tại Điều 2 Luật Thuế giá trị gia tăng năm 2008, thuế giá trị gia tăng (GTGT) định nghĩa là phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh. Thuế GTGT đa dạng đối tượng từ nhà sản xuất, doanh nghiệp, các tổ chức kinh doanh và người tiêu dùng- người chịu thuế cuối cùng khi sử dụng hàng hóa, dịch vụ. Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng đối với ngân sách nhà nước và góp phần trong việc điều tiết nền kinh tế, thúc đẩy tính minh bạch trong các giao dịch thương mại.

3. 10 cụm từ tiếng Anh liên quan đến thuế giá trị gia tăng

Loại thuế | Tên tiếng Anh |
Thuế gián thu | Indirect Taxes |
Thuế trực thu | Direct Tax |
Thuế giá trị gia tăng | Value Added Tax (VAT) |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | Corporate Income Tax |
Thuế thu nhập cá nhân | Personal Income Tax |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | Special Consumption Tax |
Thuế tài nguyên môi trường | Environmental Resource Tax |
Thuế sử dụng đất | Land Use Tax |
Thuế xuất khẩu | Export Tax |
Thuế nhập khẩu | Import Tax |
4. Cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng liên quan đến thuế giá trị gia tăng

Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Những trường hợp không phải chịu thuế giá trị gia tăng | Who is not subject to value-added tax? |
Các đối tượng thuộc diện áp dụng thuế giá trị gia tăng | Who is required to pay value-added tax? |
Mức thuế suất GTGT hiện hành là bao nhiêu? | What is the applicable VAT rate? |
Phương pháp khấu trừ thuế giá trị gia tăng | How is VAT deducted? |
Cách thức tính thuế GTGT đối với hàng hóa nhập khẩu | How is VAT applied to imported goods? |
Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng | What defines value-added tax? |
Tác động của thuế GTGT đối với nền kinh tế | What is the role of VAT in the economy? |
Thuế GTGT đầu vào là gì? | What does input VAT mean? |
Phương thức tính thuế GTGT đầu ra | How is output VAT determined? |
Món ăn này áp dụng thuế GTGT 8% | This dish is subject to an 8% VAT rate. |
Khoản thuế GTGT bạn cần thanh toán là 8% | You must pay an 8% VAT charge. |
Dịch vụ này phải chịu thuế GTGT, cần thanh toán theo quy định | This service includes VAT, and payment is required accordingly. |
Vì sao cần thực hiện nghĩa vụ thuế giá trị gia tăng? | Why must VAT be paid? |
Cơ quan chịu trách nhiệm quản lý thuế | Tax administration authority. |
Chuyên viên kế toán | Accounting specialist. |
Việc điều chỉnh tăng thuế suất | Adjustment of VAT rates. |
Những quy định pháp luật về thuế giá trị gia tăng | Legal provisions on VAT. |
Ảnh hưởng của thuế GTGT đến hoạt động kinh tế | Economic consequences of VAT. |
Trốn thuế và các hình thức vi phạm nghĩa vụ thuế | Tax evasion and non-compliance. |
5. Đặc điểm của thuế giá trị gia tăng

Thuế GTGT sở hữu một số đặc điểm đặc trưng, tác động sâu rộng đến hoạt động kinh tế và chính sách thuế.
- Phạm vi áp dụng rộng rãi: Thuế GTGT được áp dụng trên hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ, bất kể đối tượng tiêu dùng là cá nhân hay tổ chức. Dù thu nhập cao hay thấp, mọi cá nhân đều gián tiếp nộp thuế thông qua việc mua sắm, giúp đảm bảo tính phổ quát của loại thuế này. Bên cạnh đó, Nhà nước có thể điều chỉnh mức thuế suất khác nhau nhằm định hướng tiêu dùng theo từng lĩnh vực.
- Chỉ đánh vào phần giá trị gia tăng: Điểm đặc trưng của thuế GTGT là chỉ áp dụng trên phần giá trị tăng thêm tại mỗi giai đoạn trong chuỗi cung ứng. Điều này giúp giảm tình trạng giá cả bị đội lên quá cao do đánh thuế chồng thuế, đồng thời tạo sự minh bạch trong việc tính toán nghĩa vụ thuế.
- Không làm thay đổi tổng số thuế phải nộp qua các khâu: Mặc dù hàng hóa có thể trải qua nhiều công đoạn sản xuất và phân phối, nhưng tổng số thuế GTGT được thu từ người tiêu dùng cuối cùng vẫn không thay đổi. Điều này khiến thuế GTGT trở thành công cụ hiệu quả hơn so với các loại thuế doanh thu truyền thống.
6. Câu hỏi thường gặp
- How does Value-Added Tax (VAT) work?
(Cơ chế hoạt động của Thuế Giá trị Gia tăng như thế nào?) - Who is obligated to register for VAT?
(Những đối tượng nào bắt buộc phải đăng ký VAT?) - What are the different VAT rates applicable in [country]?
(Các mức thuế VAT khác nhau được áp dụng tại [quốc gia] là gì?) - Which types of products and services are subject to VAT?
(Những loại hàng hóa và dịch vụ nào phải chịu thuế VAT?) - Are there any exemptions or reduced VAT rates for specific sectors?
(Có những trường hợp nào được miễn hoặc áp dụng mức thuế VAT ưu đãi không?) - How can businesses reclaim VAT on purchases?
(Doanh nghiệp có thể yêu cầu hoàn thuế VAT từ các khoản mua hàng như thế nào?) - What are the conditions for a VAT refund for tourists?
(Khách du lịch có thể nhận hoàn thuế VAT trong những điều kiện nào?) - How is VAT handled for cross-border transactions?
(VAT được xử lý như thế nào đối với các giao dịch xuyên biên giới?) - What is the distinction between input VAT and output VAT?
(Sự khác biệt giữa thuế VAT đầu vào và thuế VAT đầu ra là gì?) - When and how should businesses file VAT returns?
(Doanh nghiệp cần nộp tờ khai thuế VAT vào thời điểm nào và theo cách nào?) - What are the potential penalties for VAT non-compliance?
(Những hình phạt nào có thể áp dụng nếu không tuân thủ quy định về VAT?) - Can small businesses opt out of VAT registration?
(Các doanh nghiệp nhỏ có thể không đăng ký VAT được không?) - How does VAT affect online businesses and digital services?
(VAT ảnh hưởng ra sao đến các doanh nghiệp trực tuyến và dịch vụ kỹ thuật số?) - What is the reverse charge mechanism in VAT?
(Cơ chế tính thuế VAT ngược là gì?) - How does VAT impact the cost structure of a business?
(VAT ảnh hưởng thế nào đến cấu trúc chi phí của một doanh nghiệp?)
Thuế giá trị gia tăng tiếng Anh là gì? Như đã đề cập, thuật ngữ này được gọi là “Value Added Tax” (VAT) và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia. Nắm vững khái niệm về VAT không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn mà còn tránh được các rủi ro liên quan đến kê khai và nộp thuế. Nếu bạn còn câu hỏi nào hãy liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: (+84) 932 383 089 để được giải đáp.