Thuế bảo vệ môi trường tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi doanh nghiệp hoặc cá nhân cần tìm hiểu về các thuật ngữ thuế trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Việc hiểu đúng tên gọi của loại thuế này bằng tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong các văn bản pháp lý, mà còn hỗ trợ quá trình làm việc với đối tác nước ngoài một cách chuyên nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết thuật ngữ này và cung cấp thêm thông tin liên quan đến chính sách thuế môi trường.
1. Thuế bảo vệ môi trường tiếng Anh là gì?
“Thuế bảo vệ môi trường” tiếng Anh là environmental tax. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có thể được biết đến với một số từ liên quan như ecotax, Environmental Protection Tax hoặc green tax.

Thuế bảo vệ môi trường là khoản thu ngân sách do nhà nước đặt ra nhằm đánh vào những hoạt động gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Loại thuế này đóng vai trò điều tiết hành vi, khuyến khích các cá nhân và doanh nghiệp chuyển sang sử dụng những công nghệ thân thiện với môi trường.
Ví dụ, thuế này có thể áp dụng cho nhiên liệu hóa thạch, túi nylon, khí thải công nghiệp hoặc các sản phẩm gây hại khác.
Các ví dụ sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ “environmental tax” trong thực tế:
- Environmental tax has been implemented to reduce plastic waste and encourage sustainable production.
(Thuế bảo vệ môi trường đã được triển khai nhằm giảm thiểu rác thải nhựa và khuyến khích sản xuất bền vững.) - Each country develops its own policy on environmental tax depending on its environmental priorities.
(Mỗi quốc gia xây dựng chính sách thuế bảo vệ môi trường riêng tùy theo ưu tiên môi trường của mình.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuế bảo vệ môi trường
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản và phổ biến, thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo cáo kinh tế – môi trường hoặc chính sách nhà nước liên quan đến thuế môi trường:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Giải thích ngắn |
Thuế bảo vệ môi trường | Environmental Protection Tax | Khoản thu nhằm hạn chế tác động xấu đến môi trường |
Ô nhiễm | Polluted | Môi trường bị tác động tiêu cực bởi các yếu tố như chất thải, khí độc và tiếng ồn vượt mức |
Biểu thuế | Tax Table | Bảng phân loại, quy định mức thuế áp dụng cho từng nhóm đối tượng và loại sản phẩm |
Đối tượng | Object | Chủ thể hoặc vật thể bị điều chỉnh bởi chính sách thuế |
Người nộp thuế | Taxpayers | Cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ đóng thuế |
Tuyệt đối | Absolute | Tính chất không bị giới hạn hay điều kiện ràng buộc |
Hiểu rõ “thuế bảo vệ môi trường” tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ chuyên ngành mà còn hỗ trợ trong việc tiếp cận các tài liệu học thuật và chính sách quốc tế về bảo vệ môi trường.
2. Đối tượng phải đóng thuế bảo vệ môi trường

Căn cứ theo Điều 5 của Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010, các đối tượng dưới đây có nghĩa vụ nộp thuế bảo vệ môi trường:
- Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sản xuất, nhập khẩu các loại hàng hóa thuộc danh mục chịu thuế theo quy định tại Điều 3 của luật.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, người nộp thuế có thể bao gồm:
- Trường hợp nhập khẩu hàng hóa theo hình thức ủy thác, người nhận ủy thác sẽ là đối tượng nộp thuế thay vì bên ủy thác.
- Trường hợp thu mua than khai thác nhỏ lẻ: Nếu tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân thu mua than mà không thể xuất trình chứng từ chứng minh rằng hàng hóa đã được nộp thuế bảo vệ môi trường, thì chính tổ chức, hộ gia đình hoặc cá nhân này sẽ phải chịu trách nhiệm nộp thuế.
Tóm lại, nếu bạn là tổ chức, hộ gia đình, hoặc cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu các sản phẩm thuộc đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường, bạn sẽ có nghĩa vụ đóng thuế theo quy định của pháp luật.
3. Những loại hàng hóa phải chịu thuế bảo vệ môi trường

Căn cứ vào Điều 3 Luật thuế Bảo vệ môi trường 2010, Điều 2 Nghị định 67/2011/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 69/2012/NĐ-CP) và Điều 1 Thông tư 152/2011/TT-BTC, các loại hàng hóa dưới đây thuộc diện phải chịu thuế bảo vệ môi trường:
- Xăng, dầu, mỡ nhờn, bao gồm:
- Xăng (trừ etanol).
- Nhiên liệu bay.
- Dầu diesel.
- Dầu hỏa.
- Dầu mazut.
- Dầu nhờn.
- Mỡ nhờn.
- Lưu ý quan trọng: Xăng, dầu, mỡ nhờn thuộc đối tượng thuế bảo vệ môi trường là các sản phẩm gốc hóa thạch xuất bán tại Việt Nam, không bao gồm chế phẩm sinh học như etanol, dầu thực phẩm, mỡ động vật, v.v. Đối với nhiên liệu hỗn hợp có chứa cả nhiên liệu sinh học và xăng dầu gốc hóa thạch, thuế chỉ áp dụng cho phần xăng dầu gốc hóa thạch.
Các doanh nghiệp nhập khẩu vật tư, phụ tùng máy bay hoặc thiết bị có kèm dầu nhờn, mỡ nhờn phải kê khai và nộp thuế bảo vệ môi trường theo quy định. - Than đá:
- Than nâu.
- Than antraxit.
- Than mỡ.
- Than đá khác.
- Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC): Đây là nhóm chất gây suy giảm tầng ô dôn, được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và công nghiệp bán dẫn, có thể được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu riêng.
- Túi ni lông: Các loại túi, bao bì nhựa mỏng có hình dạng túi (có miệng, đáy và thành túi), được làm từ các loại nhựa như HDPE, LDPE, hoặc LLDPE, trừ các bao bì đóng gói sẵn hàng hóa và túi ni lông thân thiện với môi trường.
- Thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản, thuốc khử trùng kho: Các loại thuốc này thuộc nhóm hạn chế sử dụng và chịu thuế bảo vệ môi trường.
Thông tin chi tiết về các loại thuốc này được quy định tại Nghị quyết 579/2018/UBTVQH14, xác định rõ các thuốc diệt cỏ, thuốc trừ mối, thuốc bảo quản lâm sản và thuốc khử trùng kho là những sản phẩm thuộc danh mục hạn chế sử dụng.
4. Cách tính thuế bảo vệ môi trường

Dựa trên các quy định tại Điều 6 và Điều 7 của Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010, dưới đây là cách thức tính thuế và các căn cứ áp dụng:
Căn cứ tính thuế
- Căn cứ tính thuế bảo vệ môi trường bao gồm số lượng hàng hóa chịu thuế và mức thuế tuyệt đối.
- Số lượng hàng hóa tính thuế được xác định theo các trường hợp sau:
- Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Số lượng hàng hóa tính thuế là số lượng hàng hóa được sản xuất, bán ra, trao đổi, tiêu dùng nội bộ hoặc tặng cho.
- Với hàng nhập khẩu, số lượng hàng hóa tính thuế là số lượng hàng thực tế được nhập khẩu.
- Mức thuế tuyệt đối được xác định rõ ràng trong Điều 8 của Luật Thuế bảo vệ môi trường.
Phương pháp tính thuế
- Số thuế bảo vệ môi trường cần nộp được xác định bằng số lượng đơn vị hàng hóa chịu thuế nhân với mức thuế tuyệt đối áp dụng trên mỗi đơn vị hàng hóa.
- Công thức tính thuế được quy định tại Điều 4 Thông tư 152/2011/TT-BTC như sau:
- Số thuế phải nộp = Số lượng hàng hóa tính thuế x Mức thuế tuyệt đối cho một đơn vị.
Trên đây là công thức tính thuế bảo vệ môi trường mà bạn có thể tham khảo.
5. Nơi nộp thuế bảo vệ môi trường

Căn cứ vào Điều 10 Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010, quy định về việc khai thuế, tính thuế và nộp thuế bảo vệ môi trường được thực hiện như sau:
- Việc khai thuế, tính thuế và nộp thuế đối với hàng hóa sản xuất, bán ra, tiêu dùng nội bộ, trao đổi, tặng cho sẽ được thực hiện theo tháng, theo quy định của luật quản lý thuế.
- Đối với hàng hóa nhập khẩu, thuế bảo vệ môi trường sẽ được khai và nộp cùng với thuế nhập khẩu tại thời điểm nhập khẩu.
- Thuế bảo vệ môi trường chỉ cần nộp một lần cho hàng hóa sản xuất hoặc nhập khẩu.
Theo hướng dẫn tại Điều 5 Nghị định 67/2011/NĐ-CP, việc khai thuế và nộp thuế thực hiện theo các quy định trên, cụ thể:
- Đối với hàng hóa sản xuất, bán ra, tiêu dùng nội bộ, trao đổi, tặng cho: Khai thuế và nộp thuế theo tháng.
- Đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc nhập khẩu ủy thác: Khai thuế và nộp thuế theo từng lần phát sinh.
Ngoài ra, đối với một số mặt hàng đặc biệt như xăng dầu, mỡ nhờn:
- Các công ty kinh doanh xăng dầu đầu mối phải thực hiện khai và nộp thuế bảo vệ môi trường tại địa phương nơi kê khai thuế giá trị gia tăng cho lượng xăng dầu xuất bán, bao gồm cả xuất tiêu dùng nội bộ và bán cho các tổ chức, cá nhân khác (trừ việc bán cho các công ty kinh doanh xăng dầu đầu mối khác).
Về mặt hàng than:
- Than tiêu thụ nội địa sẽ phải khai và nộp thuế bảo vệ môi trường, trong khi than xuất khẩu không thuộc đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường.
Thuế bảo vệ môi trường chỉ cần nộp một lần đối với hàng hóa sản xuất hoặc nhập khẩu. Nếu hàng hóa xuất khẩu đã nộp thuế và nhập khẩu trở lại Việt Nam, thì không phải nộp thuế bảo vệ môi trường khi tái nhập khẩu.
Như vậy, nghĩa vụ nộp thuế bảo vệ môi trường sẽ được xác định dựa trên loại sản phẩm mà bạn đang kinh doanh. Nếu bạn kinh doanh xăng dầu, thuế sẽ được nộp tại địa phương nơi bạn khai thuế.
Kết luận, việc hiểu rõ thuế bảo vệ môi trường tiếng Anh là gì giúp bạn nắm bắt được các quy định pháp lý liên quan đến thuế này. Các quy định về đối tượng nộp thuế, cách tính thuế và phương pháp xác định mức thuế là những yếu tố quan trọng để thực hiện đúng nghĩa vụ bảo vệ môi trường. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ về vấn đề, giúp bạn áp dụng chính xác trong các tình huống thực tế.