Mã số thuế có bao nhiêu số?

Mã số thuế có bao nhiêu số?

Mã số thuế có bao nhiêu số? Đây là câu hỏi mà nhiều cá nhân và doanh nghiệp quan tâm khi thực hiện nghĩa vụ thuế. Mã số thuế không chỉ đơn thuần là một dãy số định danh mà còn giúp cơ quan thuế quản lý chính xác thông tin người nộp thuế. Hãy cùng AZTAX khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Mã số thuế là gì?

Mã số thuế là một dãy số, chữ cái hoặc ký tự được cấp bởi cơ quan quản lý thuế theo quy định của Luật quản lý thuế cho người nộp thuế. Mã số thuế được sử dụng để xác định và phân biệt các cá nhân hay tổ chức nộp thuế, bao gồm cả những người có hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu và được quản lý thống nhất trên toàn quốc.

Mã số thuế là gì?
Mã số thuế là gì?

Theo quy định, cấu trúc mã số thuế như sau: N1N2N3N4N5N6N7N8N9N10 – N11N12N13​

Trong đó:

  • N1N2: Hai chữ số đầu tiên đại diện cho mã phân khoảng của mã số thuế.​
  • N3N4N5N6N7N8N9: Bảy chữ số tiếp theo được xác định theo một cấu trúc tăng dần từ 0000001 đến 9999999.​
  • N10: Chữ số thứ mười là số kiểm tra.​
  • N11N12N13: Ba chữ số cuối cùng là số thứ tự từ 001 đến 999, thường được sử dụng để phân biệt các đơn vị phụ thuộc hoặc chi nhánh.​
  • Dấu gạch ngang (-): Ký tự này dùng để phân tách giữa nhóm 10 chữ số đầu và nhóm 3 chữ số cuối.​

Ví dụ: một mã số thuế có thể có dạng: 01 2345678 9 – 001.

2. Mã số thuế doanh nghiệp gồm có bao nhiêu chữ số?

Mã số thuế doanh nghiệp gồm có bao nhiêu chữ số?
Mã số thuế doanh nghiệp gồm có bao nhiêu chữ số?

2.1 Mã số thuế 10 số

Mã số thuế 10 chữ số được sử dụng cho doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc tổ chức không có tư cách pháp nhân nhưng trực tiếp phát sinh nghĩa vụ thuế; đại diện hộ gia đình, hộ kinh doanh và cá nhân khác (sau đây gọi là đơn vị độc lập).

2.2 Mã số thuế 13 số

Mã số thuế 13 chữ số và dấu gạch ngang (-) dùng để phân tách giữa 10 số đầu và 3 số cuối được sử dụng cho đơn vị phụ thuộc và các đối tượng khác.

3. Hồ sơ, thủ tục xin cấp mã số thuế doanh nghiệp

Hồ sơ, thủ tục xin cấp mã số thuế doanh nghiệp
Hồ sơ, thủ tục xin cấp mã số thuế doanh nghiệp

a) Hồ sơ đăng ký mã số thuế doanh nghiệp

  • Hồ sơ đăng ký thuế chính là hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định hiện hành.
  • Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Đây là biểu mẫu chính thức đề nghị cấp. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bao gồm thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và thông tin về người đại diện theo pháp luật.​
  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập: Áp dụng cho công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và công ty cổ phần. Danh sách này liệt kê thông tin chi tiết về các thành viên hoặc cổ đông, bao gồm họ tên, quốc tịch, địa chỉ và tỷ lệ góp vốn.​
  • Điều lệ công ty: Văn bản này quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý nội bộ của doanh nghiệp, được soạn thảo dựa trên các quy định của Luật Doanh nghiệp.​
  • Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân
  • Giấy ủy quyền: Trong trường hợp người đại diện theo pháp luật không trực tiếp nộp hồ sơ, cần có giấy ủy quyền cho người được ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký.​
  • Tờ khai đăng ký thuế: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần nộp tờ khai đăng ký thuế theo mẫu quy định tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.​

b) Quy trình đăng ký mã số thuế doanh

  • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đăng ký kinh doanh: Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Phương thức nộp hồ sơ: Doanh nghiệp có thể gửi hồ sơ đăng ký kinh doanh theo ba cách: nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền, thực hiện đăng ký qua cổng thông tin điện tử hoặc sử dụng dịch vụ bưu chính (VNPost).
  • Thời gian xử lý hồ sơ: Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

4. Các lưu ý khi sử dụng mã số thuế

Các lưu ý khi sử dụng mã số thuế
Các lưu ý khi sử dụng mã số thuế

Sau khi được cấp mã số thuế, cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp cần tuân thủ một số quy định để đảm bảo việc sử dụng MST đúng pháp luật và tránh những rủi ro không đáng có.

Tuyệt Đối Không Sử Dụng Mã Số Thuế Của Người Khác

Mã số thuế là thông tin nhận diện duy nhất của mỗi cá nhân, tổ chức trong hệ thống thuế. Việc sử dụng MST của người khác để kê khai, nộp thuế hoặc thực hiện giao dịch tài chính là hành vi bị nghiêm cấm và có thể bị xử phạt theo quy định pháp luật.

Ghi Mã Số Thuế Khi Thực Hiện Giao Dịch Liên Quan Đến Thuế

MST phải được ghi rõ ràng trên các loại hóa đơn, chứng từ, hợp đồng kinh doanh, hồ sơ kê khai thuế, chứng từ nộp thuế, hồ sơ hoàn thuế, cũng như khi mở tài khoản tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Điều này giúp cơ quan thuế dễ dàng theo dõi, quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.

Thông Báo Với Cơ Quan Thuế Khi Thay Đổi Địa Điểm Kinh Doanh

Nếu cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp thay đổi địa điểm hoạt động, đặc biệt là khi chuyển văn phòng, cần thông báo ngay cho cơ quan thuế. Việc này giúp cơ quan thuế cập nhật thông tin chính xác, tránh tình trạng gián đoạn trong quản lý thuế và nguy cơ bị khóa MST do không xác định được địa điểm hoạt động.

Các Trường Hợp Bị Khóa Mã Số Thuế

MST có thể bị khóa tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu vi phạm các quy định sau:

  • Ngừng hoạt động kinh doanh mà không thông báo với cơ quan thuế.
  • Nợ thuế kéo dài, không thực hiện nghĩa vụ tài chính theo thời hạn quy định.
  • Không nộp tờ khai thuế trong thời gian dài, khiến cơ quan thuế không thể theo dõi tình trạng hoạt động của doanh nghiệp hoặc cá nhân.

 Ảnh Hưởng Khi Mã Số Thuế Bị Khóa

Nếu MST bị khóa, cá nhân và doanh nghiệp sẽ không thể:

  • Đăng nhập hệ thống thuế điện tử để nộp hồ sơ khai thuế.
  • Phát hành hóa đơn hợp lệ cho các giao dịch kinh doanh.
  • Thực hiện các thủ tục liên quan đến hoàn thuế, miễn giảm thuế.
  • Mở tài khoản hoặc thực hiện các giao dịch tài chính liên quan đến MST.

5. Một số câu hỏi liên quan

Câu 1: Mã số thuế doanh nghiệp có thay đổi không?

Mã số thuế doanh nghiệp là cố định và không thay đổi trong suốt quá trình hoạt động. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp bị giải thể hoặc chấm dứt hoạt động, mã số thuế sẽ bị hủy.

Câu 2: Có thể dùng mã số thuế cá nhân để đăng ký kinh doanh không?

Mã số thuế cá nhân không thể thay thế mã số thuế doanh nghiệp. Khi thành lập doanh nghiệp, bạn phải đăng ký một mã số thuế riêng cho doanh nghiệp.

Câu 3: Làm thế nào để tra cứu mã số thuế doanh nghiệp?

Bạn có thể tra cứu mã số thuế doanh nghiệp trên cổng thông tin của Tổng cục Thuế bằng cách nhập tên doanh nghiệp hoặc mã số thuế.

Câu 4: Mã số thuế doanh nghiệp và mã số thuế chi nhánh có giống nhau không?

Chi nhánh hạch toán phụ thuộc sẽ sử dụng chung mã số thuế của doanh nghiệp mẹ, nhưng chi nhánh hạch toán độc lập sẽ có mã số thuế riêng gồm 13 chữ số.

Câu 5: Doanh nghiệp bị đóng mã số thuế có khôi phục lại được không?

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể làm thủ tục đề nghị khôi phục mã số thuế tại cơ quan thuế nếu chưa hoàn tất thủ tục giải thể.

Câu 6: Mã số thuế doanh nghiệp có được sử dụng cho nhiều đơn vị không?

Mỗi doanh nghiệp chỉ có một mã số thuế duy nhất và không thể sử dụng chung cho nhiều công ty khác nhau.

Việc nắm rõ mã số thuế có bao nhiêu số không chỉ giúp bạn thuận tiện trong giao dịch kinh doanh mà còn đảm bảo tuân thủ pháp luật một cách chặt chẽ. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến mã số thuế, đừng ngần ngại liên hệ ngay với AZTAX để được hỗ trợ.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon