Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc tra cứu thông tin mã số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) trực tuyến trở nên vô cùng tiện lợi và nhanh chóng. Tuy nhiên, không ít người gặp phải tình trạng không tra được mã số thuế cá nhân của mình trên hệ thống. Vậy đâu là nguyên nhân khiến việc tra cứu này gặp phải khó khăn? Hãy cùng AZTAX tìm hiểu những lý do phổ biến và cách khắc phục trong bài viết dưới đây.
1. Mã số thuế cá nhân là gì?
Mã số thuế cá nhân là một dãy số đặc biệt, gắn liền với nghĩa vụ thuế thu nhập của mỗi cá nhân. Mỗi người chỉ có một mã số duy nhất, không trùng lặp với bất kỳ ai khác. Sự xuất hiện của mã số này giúp cơ quan thuế quản lý hiệu quả hơn việc thu thuế, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong công tác thuế đối với từng người nộp thuế.

2. Mã số thuế cá nhân dùng để làm gì?

Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 và khoản 1 Điều 30 Luật Quản lý thuế 2019, mã số thuế là một dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số, kèm theo các ký tự khác, do cơ quan thuế cấp cho người nộp thuế nhằm phục vụ công tác quản lý thuế. Người nộp thuế phải đăng ký và được cấp mã số thuế trước khi bắt đầu hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc có nghĩa vụ với ngân sách nhà nước.
Các đối tượng phải thực hiện đăng ký thuế bao gồm:
- Doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đăng ký thuế đồng thời với các thủ tục đăng ký doanh nghiệp, hợp tác xã, hoặc kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp lý liên quan.
- Tổ chức, cá nhân không thuộc nhóm trên thực hiện đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế theo chỉ đạo của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Mã số thuế cá nhân, theo các quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 và Luật Quản lý thuế 2019, có nhiều ứng dụng quan trọng như:
- Đối với thuế thu nhập cá nhân: Mã số thuế dùng để tính và nộp thuế thu nhập cá nhân từ các nguồn như lương, lãi suất, cổ tức, thu nhập từ hoạt động kinh doanh cá nhân và các giao dịch tài chính khác.
- Đối với khai báo thuế: Cá nhân cần khai báo thông tin thuế liên quan đến thu nhập và các hoạt động tài chính. Mã số thuế giúp cơ quan thuế và các đơn vị liên quan nhận diện chính xác thông tin của người nộp thuế.
- Đối với kiểm tra và tuân thủ thuế: Mã số thuế là công cụ giúp cơ quan chức năng kiểm tra việc tuân thủ thuế của cá nhân, bảo đảm không có hành vi trốn thuế hoặc vi phạm quy định pháp luật.
- Đối với xác minh danh tính: Mã số thuế cá nhân cũng giúp xác thực thông tin cá nhân trong các giao dịch tài chính như mở tài khoản ngân hàng, tham gia bảo hiểm, mua bất động sản, vay vốn, v.v.
3. Tại sao không tra cứu được mã số thuế thu nhập cá nhân trên hệ thống?

Dựa một số trên thông tin, chúng tôi nhận thấy một số điểm chưa rõ ràng. Nếu bạn đang cố gắng tra cứu mã số thuế thu nhập cá nhân bằng số chứng minh nhân dân trong bản sao mà người lao động đã cung cấp nhưng không thành công, bạn cần kiểm tra lại xem các thông tin cá nhân đã được nhập chính xác hay chưa. Đồng thời, hãy xác minh xem số chứng minh nhân dân đó còn hiệu lực hay không, vì nếu giấy tờ pháp lý không hợp lệ, hồ sơ đăng ký thuế trước đó có thể bị hủy. Thêm vào đó, bạn cũng chưa làm rõ liệu người lao động hoặc doanh nghiệp đã thực hiện đăng ký mã số thuế thu nhập cá nhân hay chưa. Vì vậy, nếu bạn đã điền đầy đủ và chính xác thông tin mà vẫn không tra cứu được kết quả, chúng tôi sẽ chia vấn đề thành hai trường hợp như sau:
3.1 Trường hợp người lao động chưa đăng ký mã số thuế thu nhập cá nhân
Mã số thuế thu nhập cá nhân không được cấp tự động mà cần phải đăng ký thông qua các thủ tục cụ thể. Nếu bạn kiểm tra thông tin mã số thuế bằng số chứng minh nhân dân (hoặc chứng minh thư) của người lao động và nhận thấy rằng số chứng minh này không tồn tại, điều đó có nghĩa là thông tin liên quan đến số chứng minh này chưa được lưu trữ trong hệ thống cơ quan thuế.
Điều này chỉ ra rằng, nếu người lao động chưa đăng ký mã số thuế thu nhập cá nhân, kết quả tra cứu mã số thuế của họ sẽ không hiển thị trên các trang web của cơ quan thuế. Trong trường hợp này, người lao động hoặc người sử dụng lao động cần thực hiện thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân theo quy định tại Điều 7, Thông tư 105/2020/TT-BTC.
3.2 Trường hợp người lao động đã đăng ký mã số thuế thu nhập cá nhân
Nếu người lao động đã hoàn tất thủ tục đăng ký mã số thuế nhưng khi tra cứu lại không thấy kết quả, bạn nên liên hệ với cơ quan thuế đã tiếp nhận hồ sơ đăng ký trước đó để kiểm tra. Nếu cơ quan thuế xác nhận không có vấn đề gì, bạn và người lao động có thể đợi thêm từ 2 đến 3 ngày để Tổng Cục Thuế cập nhật thông tin lên hệ thống và hiển thị trên trang web chính thức.
Dưới đây là ba phương thức bạn có thể sử dụng để tra cứu mã số thuế cá nhân:
- Phương thức 1: Tra cứu trên trang Dịch vụ Thuế điện tử tại https://thuedientu.gdt.gov.vn/
- Phương thức 2: Tra cứu trên trang Tổng Cục Thuế tại http://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstcn.jsp
- Phương thức 3: Tra cứu trên trang Mã số thuế tại https://masothue.vn/
4. Khi nào phải đăng ký mã số thuế cá nhân?

Theo Điều 27 của Nghị định số 65/2013/NĐ-CP về quản lý thuế thu nhập cá nhân, cá nhân có thu nhập chịu thuế phải thực hiện đăng ký mã số thuế cá nhân để cơ quan thuế cấp mã số thuế cho mình, đồng thời cho phép giảm trừ gia cảnh đối với những người phụ thuộc.
Các tổ chức, cá nhân trả thu nhập cũng cần thực hiện đăng ký mã số thuế cá nhân cho người lao động. Đối với những tổ chức, cá nhân đã cấp mã số thuế cá nhân trước khi Nghị định 65/2013/NĐ-CP có hiệu lực, họ vẫn tiếp tục sử dụng mã số đã được cấp.
Các đối tượng phải đăng ký thuế thu nhập cá nhân bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân trả thu nhập: Bao gồm các tổ chức, công ty, doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh, các chi nhánh có tư cách pháp nhân (được nhà nước công nhận có khả năng hoạt động độc lập và chịu trách nhiệm trước pháp luật), tổ chức chính trị, và các tổ chức quốc tế, nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
- Cá nhân có thu nhập chịu thuế: Các cá nhân có thu nhập từ sản xuất, kinh doanh, kể cả hộ gia đình sản xuất nông nghiệp, đều phải đăng ký thuế thu nhập cá nhân và nhận mã số thuế. Điều này cũng áp dụng cho những cá nhân có thu nhập từ tiền lương hàng tháng, bao gồm cả người nước ngoài làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam, hoặc những cá nhân tham gia vào hoạt động chuyển nhượng bất động sản.
- Người phụ thuộc: Những người phụ thuộc có thể được giảm trừ gia cảnh theo quy định.
5. Hồ sơ và thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân

Hồ sơ đăng ký mã số thuế thu nhập cá nhân:
- Giấy ủy quyền đăng ký mã số thuế cá nhân.
- Bản sao Thẻ căn cước công dân hoặc Giấy chứng minh nhân dân còn hiệu lực đối với công dân Việt Nam, hoặc Bản sao Hộ chiếu còn hiệu lực đối với công dân nước ngoài hoặc công dân Việt Nam sinh sống ở nước ngoài.
Quy trình đăng ký mã số thuế qua đơn vị chi trả thu nhập:
Đối với cá nhân có thu nhập thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân (trừ cá nhân kinh doanh), và các tổ chức, hộ gia đình có nghĩa vụ với ngân sách nhà nước, quy trình đăng ký mã số thuế như sau:
Bước 1: Cá nhân yêu cầu cơ quan chi trả thu nhập thực hiện đăng ký mã số thuế, và nộp hồ sơ đăng ký thuế tại cơ quan này. Nếu cá nhân có thu nhập từ nhiều cơ quan chi trả, chỉ cần ủy quyền một cơ quan đăng ký thuế để được cấp mã số thuế.
Bước 2: Cơ quan chi trả thu nhập tổng hợp thông tin đăng ký thuế của cá nhân vào mẫu tờ khai đăng ký thuế và gửi cơ quan thuế quản lý trực tiếp.
Bước 3: Sau khi cơ quan thuế tiếp nhận hồ sơ và xét duyệt, sẽ cấp giấy chứng nhận mã số thuế cho người lao động, và doanh nghiệp chi trả thu nhập sẽ trao kết quả cho người lao động.
Thời hạn đăng ký mã số thuế cá nhân:
Theo Điều 33 Luật Quản lý thuế 2019, thời hạn đăng ký thuế lần đầu là 10 ngày làm việc kể từ các sự kiện sau:
- Được cấp giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, giấy phép hoạt động, hoặc các giấy tờ liên quan khác.
- Bắt đầu hoạt động kinh doanh hoặc phát sinh nghĩa vụ thuế đối với tổ chức, cá nhân chưa đăng ký thuế.
- Phát sinh nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân hoặc các yêu cầu khác liên quan đến thuế.
6. Cách tra cứu mã số thuế cá nhân đơn giản nhất
Bước 1: Truy cập vào trang web Thuế điện tử của Tổng cục Thuế qua địa chỉ https://thuedientu.gdt.gov.vn/.
Bước 2: Chọn mục “Cá nhân” trên giao diện trang chủ.
Bước 3: Tiếp theo, chọn “Tra cứu thông tin NNT” để tiếp tục.
Bước 4: Nhập số CCCD và mã xác nhận vào các ô tương ứng, sau đó nhấn “Tra cứu” để thực hiện.
Bước 5: Kiểm tra kết quả và xem thông tin mã số thuế cá nhân của bạn.
Tóm lại, việc không tra được mã số thuế cá nhân trên hệ thống có thể do nhiều nguyên nhân như thông tin chưa được cập nhật, sai sót trong quá trình nhập dữ liệu, hoặc hồ sơ đăng ký chưa hoàn tất. Để khắc phục, người lao động hoặc người sử dụng lao động cần kiểm tra lại thông tin và thực hiện các bước đăng ký mã số thuế đúng quy trình.