Bán thực phẩm chức năng có cần giấy phép là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm. Kinh doanh trong lĩnh vực này không chỉ mang lại lợi nhuận hấp dẫn mà còn yêu cầu tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt. Để hoạt động hợp pháp, cơ sở kinh doanh cần phải đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và đăng ký giấy phép phù hợp. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rắc rối pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
1. Bán thực phẩm chức năng có cần giấy phép không?
Có. Việc bán thực phẩm chức năng tại Việt Nam cần một số giấy phép để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Cụ thể:
- Giấy phép đăng ký kinh doanh: Trước khi bán thực phẩm chức năng, bạn cần đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm: Thực phẩm chức năng là loại sản phẩm cần được công bố với cơ quan nhà nước trước khi đưa ra thị trường. Bạn phải nộp hồ sơ công bố sản phẩm tại Cục An toàn Thực phẩm (Bộ Y tế) hoặc Sở Y tế địa phương tùy theo phạm vi kinh doanh.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Cơ sở kinh doanh thực phẩm chức năng cần đáp ứng các điều kiện về vệ sinh an toàn thực phẩm và phải có giấy chứng nhận này.
- Giấy phép quảng cáo (nếu quảng cáo sản phẩm): Nếu bạn muốn quảng cáo thực phẩm chức năng, cần xin giấy phép quảng cáo từ cơ quan nhà nước để đảm bảo thông tin quảng cáo đúng quy định.
Tóm lại, việc bán thực phẩm chức năng cần có các giấy phép như giấy đăng ký kinh doanh, giấy tiếp nhận bản công bố sản phẩm và giấy chứng nhận an toàn thực phẩm để hoạt động hợp pháp.
Xem thêm: Bán hàng trên Tiki không cần giấy phép kinh doanh được không?
Xem thêm: Bán hàng trên Lazada có cần giấy phép kinh doanh không?
Xem thêm: Bán hàng trên Sendo có cần giấy phép kinh doanh hay không?
2. Điều kiện để được cấp giấy phép kinh doanh thực phẩm chức năng
Trong bối cảnh thị trường thực phẩm chức năng ngày càng mở rộng và phát triển, việc cấp giấy phép kinh doanh cho các sản phẩm này trở thành một vấn đề quan trọng không chỉ đối với doanh nghiệp mà còn với người tiêu dùng. Để đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp ra thị trường đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, các cơ sở kinh doanh cần phải đáp ứng những điều kiện cụ thể do pháp luật quy định.
Những điều kiện kinh doanh thực phẩm chức năng như sau:
2.1 Điều kiện về ngành nghề
Đối với ngành thực phẩm chức năng, có 2 hình thức kinh doanh phổ biến:
- Đăng ký hộ kinh doanh cá thể
- Thành lập doanh nghiệp:
- Công ty cổ phần
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
- Công ty hợp danh
- Doanh nghiệp tư nhân
Mã ngành kinh doanh thực phẩm chức năng:
- Mã 4632: Bán buôn thực phẩm, bao gồm bán buôn thực phẩm chức năng
- Mã 4722: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh, bao gồm bán lẻ thực phẩm chức năng
Nếu bạn đã thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh cá thể nhưng chưa bổ sung ngành nghề kinh doanh thực phẩm chức năng, cần thực hiện thủ tục bổ sung theo quy định pháp luật.
Sau khi hoàn tất đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng, chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp kinh doanh phải tham gia lớp tập huấn về vệ sinh an toàn thực phẩm tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm để nhận chứng nhận hoàn thành khóa học.
2.2 Điều kiện về giấy phép
Theo quy định tại Thông tư số 26/2012/TT-BYT và Điều 36 Luật An toàn thực phẩm 2010, các cơ sở kinh doanh thực phẩm chức năng cần có các giấy phép sau:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
2.3. Điều kiện về hồ sơ sản phẩm
Các doanh nghiệp muốn kinh doanh thực phẩm chức năng cần phải đăng ký sản phẩm với cơ quan quản lý nhà nước và cung cấp đầy đủ các hồ sơ liên quan bao gồm:
- Hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm: Đây là tài liệu chứng minh rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng, an toàn theo quy định của pháp luật.
- Chứng nhận nguồn gốc, xuất xứ nguyên liệu: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng phải có nguồn gốc rõ ràng, được nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước với sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm: Đây là yêu cầu bắt buộc để chứng minh rằng doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, lưu hành sản phẩm.
Xem thêm: Bán hàng online có cần đăng ký kinh doanh không?
3. Hồ sơ làm giấy phép kinh doanh thực phẩm chức năng
Để được cấp phép kinh doanh thực phẩm chức năng, cơ sở cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 26/2012/NĐ-CP, bao gồm các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận về cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- Giấy đăng ký kinh doanh có ngành nghề liên quan đến thực phẩm chức năng (bản sao có chứng thực từ cơ sở kinh doanh).
- Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dụng cụ đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, với các tài liệu cần chuẩn bị như:
- Bản vẽ sơ đồ mặt bằng cơ sở và khu vực xung quanh.
- Sơ đồ quy trình sản xuất hoặc bảo quản, phân phối sản phẩm và mô tả chi tiết về cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện có.
- Giấy xác nhận đã hoàn thành tập huấn về an toàn thực phẩm đối với chủ cơ sở và những người tham gia trực tiếp vào sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm.
- Giấy khám sức khỏe cho chủ cơ sở và người lao động trực tiếp sản xuất, kèm theo phiếu kết quả xét nghiệm phân âm tính với các mầm bệnh đường ruột như tả, lỵ và thương hàn, đối với những khu vực đang có dịch tiêu chảy theo thông báo của Bộ Y tế.
4. Thủ tục xin giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng 2024
4.1 Đối với hộ kinh doanh thực phẩm chức năng
Quy trình xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng cho hộ kinh doanh diễn ra qua các bước sau:
- Bước 1: Chủ hộ kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp, bao gồm đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng và đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp, như sản xuất, bán buôn, bán lẻ thực phẩm chức năng.
- Bước 2: Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, chủ hộ kinh doanh tiếp tục nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đến cơ quan chức năng có thẩm quyền.
- Bước 3: Thực hiện thủ tục công bố hợp quy cho sản phẩm.
4.2 Đối với công ty kinh doanh thực phẩm chức năng
Quy trình xin cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng cho công ty kinh doanh thực phẩm chức năng bao gồm các bước:
- Bước 1: Công ty nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh thực phẩm chức năng tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư của địa phương nơi công ty đặt trụ sở.
- Bước 2: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- Bước 3: Công ty tiến hành công bố hợp quy sản phẩm để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.
5. Xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Để đủ điều kiện kinh doanh thực phẩm chức năng, các cơ sở cần phải xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm theo quy định tại Điều 5 của Thông tư 26/2012/TT-BYT và Điều 36 Luật An toàn thực phẩm 2010. Dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1: Cá nhân hoặc tổ chức nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm tại cơ quan tiếp nhận có thẩm quyền.
Bước 2: Thẩm xét hồ sơ:
- Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ, cơ quan tiếp nhận phải xem xét và thẩm định hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan này sẽ thông báo bằng văn bản để cơ sở bổ sung.
- Nếu quá 60 ngày kể từ khi có thông báo nhưng hồ sơ không được hoàn thiện theo yêu cầu, cơ quan tiếp nhận sẽ hủy hồ sơ.
Bước 3: Thẩm định cơ sở:
- Sau khi hồ sơ hợp lệ, trong vòng 10 ngày làm việc, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định trực tiếp tại cơ sở kinh doanh. Nếu việc thẩm định được ủy quyền cho cơ quan cấp dưới, cần có văn bản ủy quyền chính thức.
Bước 4: Nhận giấy chứng nhận:
- Nếu cơ sở đáp ứng đủ các điều kiện về an toàn thực phẩm, cơ quan thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận theo mẫu quy định. Đối với các cơ sở sản xuất theo mùa vụ, thời gian hoạt động cụ thể phải được ghi rõ trong Giấy chứng nhận.
- Trường hợp cơ sở chưa đạt đủ điều kiện, thời gian và yêu cầu cụ thể để hoàn thiện sẽ được ghi rõ, và cơ sở phải thực hiện theo. Sau khi hoàn thiện, cơ sở cần gửi văn bản xác nhận để cơ quan thẩm định lại trong vòng 60 ngày.
- Nếu cơ sở không đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo và yêu cầu ngừng hoạt động cho đến khi có Giấy chứng nhận hợp lệ. Cơ sở cần nộp lại hồ sơ để được xem xét cấp giấy chứng nhận mới.
6. Hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm thực phẩm chức năng
6.1 Đối với thực phẩm chức năng sản xuất trong nước
Hồ sơ để đăng ký bản công bố sản phẩm cho thực phẩm chức năng sản xuất trong nước được quy định tại Khoản 2, Điều 7 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP bao gồm các tài liệu sau:
- Bản công bố sản phẩm theo Mẫu số 02 tại Phụ lục I của Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Kết quả kiểm nghiệm phải được thực hiện trong vòng 12 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ. Phiếu này cần được cấp bởi phòng kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO 17025, với các chỉ tiêu an toàn theo quy định của Bộ Y tế, hoặc tiêu chuẩn công bố bởi tổ chức/cá nhân nếu chưa có quy định cụ thể của Bộ Y tế.
- Bằng chứng khoa học về công dụng của sản phẩm: Bằng chứng có thể là tài liệu về thành phần tạo nên công dụng đã được công bố. Lượng sử dụng hàng ngày phải ít nhất bằng 15% liều lượng đã nêu trong tài liệu.
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Áp dụng cho các cơ sở cần giấy chứng nhận an toàn thực phẩm theo quy định (bản sao có chứng thực).
- Giấy chứng nhận Thực hành sản xuất tốt (GMP): Áp dụng từ ngày 01/07/2019 cho sản phẩm bảo vệ sức khỏe sản xuất trong nước (bản sao có xác nhận).
6.2 Đối với thực phẩm chức năng nhập khẩu
Hồ sơ đăng ký bản công bố sản phẩm cho thực phẩm chức năng nhập khẩu được quy định tại Khoản 1, Điều 7 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP gồm các tài liệu:
- Bản công bố sản phẩm theo Mẫu số 02 tại Phụ lục I của Nghị định 15/2018/NĐ-CP.
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale), Giấy chứng nhận xuất khẩu, hoặc Giấy chứng nhận y tế từ cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất, xuất khẩu. Các giấy tờ này phải đảm bảo rằng sản phẩm an toàn và được lưu hành tự do tại thị trường của nước xuất xứ.
- Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Cũng phải được thực hiện trong vòng 12 tháng và cấp bởi phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn ISO 17025, tương tự yêu cầu đối với sản phẩm trong nước.
- Bằng chứng khoa học chứng minh công dụng sản phẩm: Tài liệu cần chứng minh công dụng của thành phần chính trong sản phẩm, với yêu cầu liều lượng hàng ngày tối thiểu bằng 15% lượng đã được công bố.
- Giấy chứng nhận GMP: Hoặc chứng nhận tương đương đối với sản phẩm bảo vệ sức khỏe nhập khẩu, áp dụng từ ngày 01/07/2019 (bản sao có xác nhận).
7. Thủ tục công bố chất lượng của sản phẩm thực phẩm chức năng
Để tiến hành công bố chất lượng thực phẩm chức năng theo đúng quy định pháp luật, cần tuân thủ quy trình được quy định tại Điều 8 Nghị định 15/2018/NĐ-CP với các bước sau:
Bước 1: Tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm cần nộp hồ sơ đăng ký bản công bố sản phẩm. Hồ sơ có thể nộp trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công, gửi qua đường bưu điện, hoặc nộp trực tiếp đến cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận.
Bước 2: Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi nhận được đầy đủ hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét, thẩm định và cấp Giấy tiếp nhận đăng ký bản công bố sản phẩm.
- Nếu hồ sơ không được chấp thuận hoặc cần chỉnh sửa, cơ quan tiếp nhận sẽ gửi văn bản thông báo cụ thể lý do và căn cứ pháp lý yêu cầu chỉnh sửa. Yêu cầu sửa đổi chỉ được thực hiện một lần duy nhất. Sau khi nhận được hồ sơ sửa đổi, bổ sung, trong thời hạn 07 ngày làm việc, cơ quan tiếp nhận sẽ thẩm định lại và có phản hồi bằng văn bản. Nếu tổ chức, cá nhân không bổ sung hoặc chỉnh sửa trong vòng 90 ngày kể từ khi có yêu cầu, hồ sơ sẽ không còn giá trị.
- Trường hợp có sự thay đổi về tên sản phẩm, nguồn gốc hoặc thành phần, tổ chức/cá nhân phải tiến hành công bố lại sản phẩm. Đối với các thay đổi khác, chỉ cần thông báo bằng văn bản đến cơ quan tiếp nhận và có thể tiếp tục sản xuất, kinh doanh sản phẩm ngay sau khi gửi thông báo.
Bước 3: Sau khi hồ sơ được duyệt, cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm công khai thông tin sản phẩm và tổ chức/cá nhân đã đăng ký trên website chính thức của họ, cũng như cập nhật vào cơ sở dữ liệu an toàn thực phẩm.
Bước 4: Tổ chức hoặc cá nhân sản xuất, kinh doanh sản phẩm phải nộp phí thẩm định hồ sơ theo quy định pháp luật hiện hành về phí và lệ phí.
Như vậy AZTAX đã điểm qua một số nội dung quan trọng về bán thực phẩm chức năng có cần giấy phép. Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn hiểu rõ được vấn đề này. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc là giải đáp các thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!