Định mức là một khái niệm quan trọng trong quản lý sản xuất và kế toán chi phí, đặc biệt trong xây dựng, giúp doanh nghiệp dự toán chi phí và quản lý nguồn lực hiệu quả. Vậy khái niệm định mức là gì? Có bao nhiêu loại định mức? Cách xây dưng định mức như thế nào? nó có liên quan gì đến hạch toán định mức không? Nếu các bạn có chung những tắc mắc trên Cùng AZTAX tìm hiểu nhé!
1. Định mức là gì?
Định mức là quy định về mức hao phí cần thiết của vật liệu, nhân công, và máy móc để sản xuất hoặc gia công hoàn thành một đơn vị sản phẩm.
Các quy định về lượng và mức hao phí của các yếu tố đầu vào để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm cụ thể được gọi là định mức kỹ thuật.
Mục đích của việc áp dụng định mức là:
- Giám sát mức tiêu hao nguồn lực thực tế trong quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp có cơ sở so sánh và đánh giá hiệu quả kinh tế của các phương án sản xuất, kinh doanh.
- Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và dự toán chi phí một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và quản lý tài chính.
- Tùy theo loại hình sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp sẽ lựa chọn định mức và phương pháp xây dựng định mức phù hợp.
Định mức cũng phản ánh thực tế về tiêu thụ nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất, là nền tảng để doanh nghiệp lập kế hoạch kiểm soát và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên, quản lý tài chính một cách hiệu quả.
Trong quá trình sản xuất và kinh doanh, việc thiết lập các định mức dựa trên hạch toán nghiệp vụ từ giai đoạn chế biến nguyên vật liệu đến thành phẩm là vô cùng quan trọng. Điều này giúp xác định các tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả công việc.
Hạch toán định mức là quá trình ghi chép, phân tích và tính toán các hoạt động sản xuất, từ đó đưa ra các định mức phù hợp với thực tế hoạt động. Đây là một phương pháp hạch toán kế toán nhằm giám sát toàn bộ quá trình từ chuẩn bị đến hoàn thành sản phẩm.
2. Có những loại định mức nào?
Dưới đây là những loại định mức phổ biến mà AZTAX đã nghiên cứu:
2.1 Định mức lao động
Định mức lao động là quy định về số lượng, khối lượng, hoặc chất lượng sản phẩm tương ứng với thời gian lao động, được áp dụng cho các công việc cụ thể. Định mức này dựa trên trình độ của người lao động và yêu cầu công việc, là cơ sở để lập kế hoạch, quản lý lao động, và xác định mức lương.
Định mức lao động bao gồm các loại: định mức thời gian, định mức sản lượng, và định mức phục vụ. Đây là một phần quan trọng trong thỏa ước lao động tập thể, nơi các bên thương lượng về các mức định mức cụ thể, nguyên tắc điều chỉnh, và cách thức áp dụng. Định mức lao động hợp lý giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
Định mức lao động được xây dựng cho từng bước công việc, phù hợp với trình độ của người lao động và quy trình công nghệ. Mức lao động phải đảm bảo đa số người lao động có thể hoàn thành trong thời gian quy định mà không cần làm thêm giờ. Mức lao động mới cần được thử nghiệm trước khi áp dụng chính thức, và doanh nghiệp phải thông báo trước cho người lao động ít nhất 15 ngày. Doanh nghiệp cũng cần định kỳ xem xét và điều chỉnh mức lao động nếu cần thiết, sau khi tham khảo ý kiến đại diện người lao động và thông báo công khai.
2.2 Định mức nguyên vật liệu
Định mức nguyên vật liệu là thuật ngữ dùng để xác định số lượng và loại nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất một đơn vị sản phẩm hoặc thực hiện một công việc. Nó bao gồm các thông số như số lượng, đặc tính kỹ thuật và quy trình sản xuất.
Do tính đa dạng của sản phẩm, không có định mức nguyên vật liệu cố định. Định mức gia công cơ khí phải được lập mới nếu sản phẩm không lặp lại.
Nguyên vật liệu chính trong gia công cơ khí thường là kim loại định hình dưới dạng tấm (dày, rộng, dài), ống (dày, tiết diện), hoặc hộp (dày, rộng, dài).
Tùy vào sản phẩm và mục đích sử dụng, người thiết kế lựa chọn chất liệu kim loại phù hợp để tối ưu hiệu quả, tính năng, và đảm bảo an toàn. Đối với sản xuất theo đơn đặt hàng, nhà sản xuất phải tuân thủ tiêu chuẩn của khách hàng.
Định mức tiêu hao nguyên vật liệu trong gia công cơ khí thường sử dụng hai đơn vị đo: tấm (dày, rộng, dài) hoặc ống (dày, tiết diện) và quy đổi sang kg, tấn.
Lưu ý trong quản lý kho cơ khí: Kim loại thường được mua bán theo kg, nhưng kế toán cần theo dõi tồn kho đồng thời cả kích thước và trọng lượng để chọn vật liệu phù hợp cho sản phẩm có kích thước khác nhau.
Bảng hướng dẫn quy đổi sang kg của một số vật liệu kim loại tiêu biểu:
CÁCH QUY ĐỔI MỘT SỐ KIM LOẠI DẠNG TẤM SANG KG
TT | Tên vật liệu | Dày | Rộng | Dài | Khối lượng riêng (KLR) | Công thức quy đổi sang kg | Kg quy đổi |
mm | mm | mm | g/cm3 | Kg 1 tấm | |||
1 | Thép tấm | 3.0 | 1.000 | 1.500 | 7.85 | = SL*dày*rộng*dài*KLR/1.000.000 | 35.3 |
2 | Inox tấm | 3.0 | 1.000 | 1.500 | 7.93 | 35.7 | |
3 | Nhôm tấm | 3.0 | 1.000 | 1.500 | 2.70 | 12.2 |
BẢNG 3: CÁCH QUY ĐỔI MỘT SỐ KIM LOẠI ỐNG SANG KG
TT | Tên vật liệu | Dày | Đường kính ngoài (ĐKN) | Dài | Khối lượng riêng (KLR) | Công thức quy đổi sang kg | Kg quy đổi |
mm | mm | m | g/m3 | Kg/1 ống 6m | |||
1 | Thép ống | 3.0 | 50 | 6 | 7.85 | = (ĐKN-Dày)*Dày*KLR/1000*3.141*Dài(m) | 20.9 |
2 | Inox ống | 3.0 | 50 | 6 | 7.93 | 21.1 | |
3 | Nhôm ống | 3.0 | 50 | 6 | 2.70 | 7.2 |
BẢNG 4: CÁCH QUY ĐỔI MỘT SỐ KIM LOẠI DẠNG HỘP VUÔNG SANG KG
TT | Tên vật liệu | Dày | Cạnh | Dài | Khối lượng riêng (KLR) | Công thức quy đổi sang kg | Kg quy đổi |
mm | mm | m | g/m3 | kg 1 thanh 6m | |||
1 | Thép ống | 3.0 | 50 | 6 | 7.85 | = (Cạnh – Dày)*Dày*4*KLR/1000*Dài (m) | 26.6 |
2 | Inox ống | 3.0 | 50 | 6 | 7.93 | 26.8 | |
3 | Nhôm ống | 3.0 | 50 | 6 | 2.70 | 9.1 |
2.3 Định mức kinh tế kỹ thuật
Theo Khoản 1 Điều 3 của Thông tư 04/2017/TT-BTNMT do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, định mức kinh tế – kỹ thuật trong ngành tài nguyên và môi trường được định nghĩa như sau:
Định mức kinh tế – kỹ thuật (sau đây gọi tắt là định mức) là mức hao phí cần thiết về lao động, nguyên vật liệu, nhiên liệu, thiết bị máy móc, dụng cụ, và phương tiện để hoàn thành một đơn vị sản phẩm hoặc một khối lượng công việc cụ thể trong điều kiện hoạt động điều tra cơ bản thuộc lĩnh vực quản lý của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
2.4 Định mức dụng cụ
Định mức dụng cụ là hệ thống tiêu chuẩn quản lý công cụ và dụng cụ sản xuất hoặc chế tạo. Nó giúp đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả trong việc sử dụng các công cụ, giảm thiểu sự biến động không mong muốn và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nội dung định mức dụng cụ cần phải xây dựng gồm:
- Xác định danh mục dụng cụ cần thiết cho mỗi công việc tạo ra một đơn vị sản phẩm. Đối với các dụng cụ sử dụng điện hoặc nhiên liệu, cần xác định công suất tiêu hao.
- Phân loại thời gian sử dụng của các dụng cụ theo các nhóm cơ bản sau:
- Bảo hộ lao động: theo quy định hiện hành về thời hạn sử dụng từng loại.
- Dụng cụ thủy tinh (chai, lọ, bóng đèn, v.v.): thời hạn sử dụng là 1 năm (12 tháng).
- Dụng cụ nhựa (thước kẻ, hộp, ống đựng, v.v.): thời hạn sử dụng là 3 năm (36 tháng).
- Dụng cụ gỗ (bàn, ghế, tủ, v.v.): thời hạn sử dụng là 5 năm (60 tháng).
- Dụng cụ đào đất, xây mốc (cuốc, xẻng, cưa, v.v.): thời hạn sử dụng là 2 năm (24 tháng). Với các dụng cụ cao cấp hơn (máy cưa, máy đào đất), thời hạn sử dụng là 5 năm (60 tháng).
- Dụng cụ điện tử (máy in, máy tính, máy ảnh, v.v.): thời hạn sử dụng là 5 năm (60 tháng).
- Xác định số ca dụng cụ cần thiết cho việc sản xuất một đơn vị sản phẩm trong điều kiện bình thường, bao gồm cả tiêu hao năng lượng và nhiên liệu phù hợp với công suất tiêu hao của dụng cụ.
- Xác định định mức tiêu hao điện năng và nhiên liệu trong quá trình sử dụng dụng cụ để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
- Đối với các dụng cụ có giá trị thấp không được quy định trong bảng định mức, mức tính thêm không quá 5% so với bảng định mức tương ứng.
- Đơn vị sản phẩm tính toán phải phù hợp với định mức lao động và vật liệu. Nếu định mức dụng cụ áp dụng cho nhiều bước công việc, cần xác định hệ số phân bổ mức cho từng bước công việc tương ứng với định mức lao động.
2.5 Định mức thiết bị
Định mức thiết bị xác định thời gian cần thiết để sử dụng thiết bị nhằm sản xuất ra sản phẩm hoặc thực hiện từng bước công việc.
Số ca máy sử dụng trong một năm được phân chia như sau: máy ngoại nghiệp là 250 ca (máy đo biển là 200 ca), máy nội nghiệp là 500 ca.
Thời gian sử dụng thiết bị theo quy định của nhà sản xuất.
Đơn vị đo là ca/thông số, với mỗi ca tương đương 8 giờ.
Phương pháp xây dựng định mức:
- Phương pháp thống kê: Dựa trên dữ liệu thu thập về thời gian hao phí thực tế (sản lượng) để hoàn thành công việc ở từng thời điểm và công đoạn khác nhau. Thời gian hoặc sản lượng thường được lấy giá trị trung bình.
- Phương pháp phân tích: Xây dựng mức bằng cách phân tích chi tiết quá trình quan trắc và các thông số môi trường, bước công việc được định mức. Phương pháp này tính đến các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình kỹ thuật và vật tư tiêu hao, dựa vào các tiêu chuẩn đã được ban hành.
Nếu bạn đang tìm kiếm văn phòng giá rẻ tại TP.HCM và không biết liên hệ với ai, hãy thử dịch vụ của Cyber Real và bạn sẽ hài lòng với sự lựa chọn này.
2.6 Định mức xây dựng
Định mức xây dựng quy định mức hao phí vật liệu, nhân công và máy móc cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công việc xây dựng.
Định mức xây dựng không chỉ là công cụ quản lý của nhà nước trong cơ chế thị trường mà còn giúp công khai thông tin, tăng cường tính cạnh tranh trong đầu tư xây dựng. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và quản lý dự án xây dựng.
Thực tế, định mức xây dựng được công bố là căn cứ quan trọng để chủ đầu tư xác định tổng mức đầu tư, dự toán xây dựng và quản lý chi phí đầu tư.
3. Cách tính định mức
3.1 Công thức tính định mức
các công thức tính định mức dưới dạng văn bản thông thường:
- Định mức nguyên vật liệu: Định mức nguyên vật liệu = (Lượng cần thiết + Hao hụt) × Đơn giá
- Lượng cần thiết: Số lượng nguyên vật liệu cần cho sản phẩm.
- Hao hụt: Lượng hao hụt cho phép.
- Đơn giá: Giá của một đơn vị nguyên vật liệu.
- Định mức nhân công: Định mức chi phí nhân công = (Thời gian sản xuất + Thời gian phụ) × Đơn giá nhân công
- Thời gian sản xuất: Thời gian cần để sản xuất một sản phẩm.
- Thời gian phụ: Thời gian cho nghỉ ngơi, lau chùi máy, v.v.
- Đơn giá nhân công: Mức lương và các phụ cấp cho một giờ làm việc.
- Định mức chi phí sản xuất chung biến đổi: Định mức chi phí sản xuất chung biến đổi = Số giờ sử dụng × Đơn giá chi phí sản xuất chung
- Số giờ sử dụng: Thời gian máy hoặc lao động cần để sản xuất một sản phẩm.
- Đơn giá chi phí sản xuất chung: Chi phí cho một giờ máy hoặc lao động.
- Định mức theo tháng hoặc kỳ: Định mức chi phí = Chi phí cố định theo kỳ
- Chi phí cố định: Các chi phí như thuê nhà, điện nước tính cho kỳ.
- Định mức theo tỉ lệ hoặc tỉ trọng: Tỉ lệ chi phí = Chi phí / Doanh thu
- Chi phí: Các loại chi phí cần tính toán.
- Doanh thu: Tổng doanh thu của công ty.
3.2 Cách tính định mức
Để tính định mức, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Xác định Định Mức Nguyên Vật Liệu:
- Lượng cần thiết: Xác định số lượng nguyên vật liệu cần cho một đơn vị sản phẩm. Ví dụ: Để sản xuất 1 cái bàn, cần 4 m³ gỗ.
- Hao hụt: Tính hao hụt cho phép, ví dụ: 0,3 m³ gỗ.
- Định mức tổng: Tính tổng lượng nguyên vật liệu cần thiết, ví dụ: 4 m³ + 0,3 m³ = 4,3 m³.
- Chi phí: Xác định giá trị nguyên vật liệu, ví dụ: 450.000 VNĐ/m³, tổng chi phí là 4,3 m³ × 450.000 VNĐ = 1.720.000 VNĐ.
- Tính Định Mức Nhân Công:
- Thời gian cần thiết: Xác định thời gian lao động để sản xuất một sản phẩm, ví dụ: 5 giờ.
- Thời gian phụ: Thêm thời gian cho nghỉ ngơi, lau chùi máy, ví dụ: 0,2 giờ.
- Tổng thời gian: 5 giờ + 0,2 giờ = 5,2 giờ.
- Chi phí lao động: Xác định mức lương và các phụ cấp, ví dụ: 40.000 VNĐ/giờ, tổng chi phí là 5,2 giờ × 40.000 VNĐ = 208.000 VNĐ.
- Tính Định Mức Chi Phí Sản Xuất Chung Biến Đổi:
- Thời gian sử dụng: Xác định số giờ máy hoặc lao động cần cho một sản phẩm, ví dụ: 2 giờ.
- Chi phí giờ: Xác định đơn giá sản xuất chung, ví dụ: 100.000 VNĐ/giờ.
- Chi phí tổng: Tính tổng chi phí, ví dụ: 2 giờ × 100.000 VNĐ = 200.000 VNĐ.
- Định Mức Theo Tháng hoặc Kỳ:
- Chi phí cố định: Xác định các chi phí cố định như thuê nhà, điện nước.
- Tính định mức: Ví dụ: Chi phí sản xuất chung cố định cho 2 giờ máy là 100.000 VNĐ.
- Tính Định Mức Theo Tỉ Lệ hoặc Tỉ Trọng:
- Tỉ lệ chi phí: Xác định tỉ lệ chi phí so với doanh thu hoặc chi phí tổng. Ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận = 20% doanh thu.
5. Phương pháp xây dựng định mức
4.1 Có 4 phương pháp thiết lập định mức cho doanh nghiệp
- Theo đơn vị sản phẩm hoặc hợp đồng (biến phí):
- Nguyên vật liệu: Xác định lượng và giá trị vật liệu cần thiết cho sản phẩm.
- Ví dụ: Để sản xuất 1 cái bàn cần 4 m³ gỗ, hao hụt 0,3 m³, giá 1 m³ gỗ là 450.000 VNĐ, tổng chi phí nguyên vật liệu là 1.720.000 VNĐ.
- Nhân công: Xác định thời gian và chi phí lao động. Ví dụ: Thời gian sản xuất 1 sản phẩm là 5,2 giờ với chi phí lao động 40.000 VNĐ/giờ, tổng chi phí là 208.000 VNĐ.
- Chi phí sản xuất chung biến đổi: Xác định thời gian và đơn giá. Ví dụ: Số giờ máy để sản xuất 1 sản phẩm là 2 giờ, đơn giá 100.000 VNĐ/giờ, tổng chi phí là 200.000 VNĐ.
- Theo tháng (định mức theo kỳ):
- Xác định chi phí cố định như thuê nhà, điện nước. Ví dụ: Chi phí sản xuất chung cố định là 100.000 VNĐ cho 2 giờ máy.
- Theo tỉ lệ:
- Xác định tỉ lệ chi phí so với doanh thu, như tỷ suất lợi nhuận, tỉ lệ chi phí bán hàng, quỹ lương trên doanh thu.
- Theo tỉ trọng chi phí:
- Xác định tỷ trọng từng loại chi phí trong tổng chi phí. Ví dụ: Trong mỗi 10 đồng chi phí, chi phí bán hàng là 2 đồng, chi phí quản lý là 2,5 đồng.
4.2 Cơ sở thiết lập định mức.
Trong giai đoạn đầu thiết lập định mức, có thể kết quả chưa chính xác. Tuy nhiên, bạn nên bắt đầu ngay và đánh giá hao phí định kỳ, ít nhất mỗi quý. Sau khi đánh giá và điều chỉnh, định mức sẽ dần chính xác hơn.
Định mức không phải là cố định mãi mãi. Ví dụ, vào năm 2020, CEO có thể quyết định giảm lợi nhuận, rút ngắn thời gian phục vụ và tăng chi phí bán hàng, dẫn đến tỷ lệ chi phí bán hàng/doanh thu tăng. Các năm tiếp theo, cần điều chỉnh định mức dựa trên các ưu tiên và thay đổi trọng điểm của từng năm.
5. Ưu điểm và nhược khi lên kế hoạch định mức
5.1 Ưu điểm khi lên kế hoạch định mức là gì?
Các ưu điểm khi lên kế hoạch định mức có thể thể hiện như sau:
- Đầu tiên, định mức là nền tảng để lập dự toán chi phí, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí khác. Việc này giúp doanh nghiệp sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả hơn, tránh lãng phí và cân bằng hàng tồn kho cũng như sản lượng sản xuất. Từ đó, dự án hay công trình có thể được dự trù chi phí một cách chính xác.
- Thứ hai, lên kế hoạch định mức giúp kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp, nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận. Việc này giúp quản lý và điều tiết doanh thu, chi phí, từ đó tránh được lãng phí. Ngoài ra, việc thiết lập định mức cũng hỗ trợ trong việc thống kê, thiết lập tiến trình và phân tích công việc một cách chuẩn mực, từ đó ngăn chặn sự lãng phí chi phí.
- Cuối cùng, lập định mức còn cung cấp cơ sở để đưa ra các chương trình giảm phí. Điều này đặc biệt hữu ích khi công ty đối mặt với khó khăn tài chính. Nhà quản trị có thể sử dụng định mức để đánh giá và điều chỉnh các chương trình giảm phí, sắp xếp lại công việc và loại bỏ các chi phí không cần thiết liên quan đến các dự án hoặc công trình đang triển khai.
5.2 Nhược điểm khi lập định mức là gì?
Nhược điểm khi lên kế hoạch định mức có thể được mô tả như sau:
- Đầu tiên, khó xác định những hoạt động thừa và các thời điểm lãng phí để loại bỏ các công việc không cần thiết.
- Thứ hai, đôi khi khó xác định và thay thế các bộ phận lạc hậu bằng các bộ phận hiện đại hơn, gây khó khăn trong tối ưu hóa quy trình công việc.
- Cuối cùng, việc phụ thuộc quá nhiều vào các định mức đã thiết lập có thể làm giảm khả năng khai thác những kinh nghiệm sản xuất tiên tiến và khả năng tiềm năng trong sản xuất.
6. Hạch toán định mức là gì?
Hạch toán định mức là quá trình ghi chép, phân tích và tính toán các hoạt động sản xuất, từ đó đưa ra các định mức phù hợp với thực tế hoạt động. Đây là một phương pháp hạch toán kế toán nhằm giám sát toàn bộ quá trình từ chuẩn bị đến hoàn thành sản phẩm.
Trong quá trình sản xuất và kinh doanh, việc thiết lập các định mức dựa trên hạch toán nghiệp vụ từ giai đoạn chế biến nguyên vật liệu đến thành phẩm là vô cùng quan trọng. Điều này giúp xác định các tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả công việc.
Qua bài viết trên hẳn bạn cũng đã hiểu thêm về định mức là gì? hay hạch toán ddihj mức là gì? cũng như cách tính định mức và xây dựng định mức. Mong là bài viết mà AZTAX mang lại đã có thể giúp ích được nhiều cho bạn. Nếu bạn còn có những thắc mắc nào khác thì hãy liên hệ ngay AZTAX qua hotline: 0932.383.089 để được hỗ trợ và tư vấn nhanh nhất nhé.