Cước vận chuyển quốc tế có chịu thuế GTGT là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh vận tải quốc tế quan tâm. Theo quy định hiện hành, cước vận chuyển quốc tế có thể áp dụng thuế suất thuế giá trị gia tăng 0%, nhưng cũng có một số điều kiện cần lưu ý. Trong bài viết này, hãy cùng AZTAX tìm hiểu rõ về các quy định liên quan đến thuế GTGT trong lĩnh vực vận tải quốc tế. Cùng theo dõi ngay!
1. Cước vận tải quốc tế là gì? Các loại cước vận tải

Cước vận tải quốc tế là khoản phí mà người sử dụng dịch vụ vận tải phải trả cho doanh nghiệp vận tải để chuyển hàng hóa từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Các loại hình cước vận tải quốc tế phổ biến:
- Cước vận tải đường biển: Vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường biển quốc tế bằng tàu.
- Cước vận tải đường hàng không: Vận chuyển hàng hóa qua không gian bằng máy bay.
- Cước vận tải đường bộ: Vận chuyển hàng hóa qua đường bộ quốc tế bằng xe tải, container.
- Cước vận tải đường sắt: Vận chuyển hàng hóa qua các tuyến đường sắt quốc tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức cước vận tải quốc tế:
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ điểm xuất phát đến điểm đến ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.
- Khối lượng và thể tích hàng hóa: Hàng hóa có trọng lượng và thể tích lớn thường có cước phí cao hơn.
- Loại hình vận chuyển: Mỗi loại hình vận chuyển có mức cước khác nhau tùy thuộc vào sự thuận tiện và tốc độ.
- Điều kiện vận chuyển: Các yêu cầu đặc biệt như vận chuyển hàng dễ vỡ, nguy hiểm, hay cần bảo quản lạnh có thể tăng mức cước.
- Chi phí nhiên liệu: Biến động giá nhiên liệu cũng ảnh hưởng trực tiếp đến mức cước vận tải.
2. Cước vận tải quốc tế có chịu VAT không?

Theo khoản 12 Điều 9 Thông tư 219/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính, cước vận tải quốc tế được miễn thuế GTGT (VAT), cụ thể như sau:
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; vận chuyển hành khách đi, đến nước ngoài; vận chuyển hàng hóa, hành khách quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam và các dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu trực tiếp phục vụ hoạt động vận tải hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
- Cước vận tải đường biển ngoài nước cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Điều kiện để cước vận tải quốc tế được miễn thuế GTGT:
- Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế.
- Có hợp đồng vận tải hoặc vận đơn quốc tế.
- Có chứng từ thanh toán qua ngân hàng với bên nước ngoài.
Vì vậy, nếu doanh nghiệp đáp ứng đủ các điều kiện trên, cước vận tải quốc tế sẽ không phải chịu thuế GTGT.
3. Hướng dẫn kê khai nộp thuế GTGT đối với cước vận tải quốc tế

Đối với các khoản cước vận tải quốc tế phải chịu thuế GTGT, quá trình kê khai thuế thực hiện theo các bước sau:
Xác định doanh thu chịu thuế trong kỳ:
- Xác định tổng doanh thu từ dịch vụ vận tải quốc tế phát sinh trong kỳ để tính thuế GTGT phải nộp.
Áp dụng mức thuế suất 10%:
- Áp dụng mức thuế suất GTGT 10% để tính thuế GTGT phải nộp trên doanh thu từ cước vận tải quốc tế chịu thuế.
Kê khai thuế GTGT theo tháng/quý:
- Kê khai thuế GTGT trên Tờ khai thuế GTGT mẫu 01/GTGT theo quy định. Doanh nghiệp cần lựa chọn kê khai theo tháng hoặc quý tùy thuộc vào kỳ kê khai thuế của mình.
Nộp thuế GTGT vào ngân sách nhà nước đúng hạn:
- Nộp đầy đủ số thuế GTGT đã kê khai vào ngân sách nhà nước trước thời hạn quy định để tránh bị phạt chậm nộp.
Lưu ý về chứng từ:
- Khi kê khai thuế, doanh nghiệp cần lập chứng từ ghi rõ phần cước vận tải phải chịu thuế để kê khai chính xác, tránh sai sót trong quá trình khai thuế.
4. Cách xác định cước vận tải quốc tế có chịu thuế GTGT

Để xác định chính xác cước vận tải quốc tế có chịu thuế GTGT hay không, cần căn cứ vào các yếu tố sau:
Xác định điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của hàng hóa:
- Nếu dịch vụ vận tải liên quan đến xuất nhập khẩu, cước vận tải quốc tế có thể được miễn thuế GTGT.
Xác định tuyến đường vận chuyển của phương tiện:
- Cước vận tải từ Việt Nam đi quốc tế (hoặc ngược lại) có thể miễn thuế, nhưng nếu chỉ trong nội bộ Việt Nam, sẽ phải chịu thuế GTGT.
Xác định phạm vi cung ứng dịch vụ vận tải trên các hợp đồng, chứng từ:
- Các hợp đồng vận tải quốc tế hoặc chứng từ thanh toán sẽ quyết định cước vận tải có chịu thuế hay không.
Xác định đối tượng thanh toán cước phí vận chuyển:
- Nếu khách hàng là tổ chức, cá nhân ngoài lãnh thổ Việt Nam và dịch vụ vận chuyển xuyên quốc gia, cước vận tải có thể được miễn thuế GTGT.
Nếu cước vận tải thỏa mãn các điều kiện miễn thuế GTGT, thì sẽ không phải chịu thuế. Ngược lại, nếu không thỏa mãn các điều kiện trên, doanh nghiệp cần kê khai thuế GTGT đúng quy định.
5. Quy định thuế GTGT theo từng loại hình vận chuyển

5.1 Cước vận tải đường biển
Cước vận tải biển có thể được áp dụng thuế suất 0% thuế GTGT nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng đường biển.
- Có hợp đồng vận tải biển, vận đơn, hóa đơn cước vận tải.
- Có chứng từ thanh toán qua ngân hàng xác nhận cung cấp dịch vụ vận tải biển.
- Hóa đơn GTGT (hoặc hóa đơn bán hàng) phải ghi rõ thuế suất 0% và đầy đủ thông tin theo quy định.
Nếu không đáp ứng các điều kiện trên, cước vận tải biển sẽ chịu thuế suất 10% đối với vận tải trong nước.
5.2 Thuế suất đối với vận tải hàng không
- Vận tải hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng đường hàng không: Thuế suất 0% nếu có đầy đủ hợp đồng vận tải, vận đơn, chứng từ thanh toán và hóa đơn GTGT.
- Vận tải hàng hóa nội địa bằng đường hàng không: Thuế suất 10% đối với cước vận chuyển, với điều kiện có hợp đồng, vận đơn và hóa đơn GTGT ghi rõ thuế suất.
5.3 Thuế suất đối với vận tải đường bộ
- Vận tải hàng hóa không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt: Thuế suất 10%.
- Vận tải hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt (ví dụ: xăng dầu): Thuế suất 5%.
- Vận tải hành khách bằng taxi: Thuế suất 10%.
5.4 Điều kiện miễn thuế đối với dịch vụ vận tải
Nếu dịch vụ vận tải đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của thuế GTGT, cước vận tải có thể được miễn thuế.
6. Trường hợp nào không được áp dụng mức thuế suất 0%?

Theo hướng dẫn tại khoản 3 Điều 9 Thông tư 219/2013/TT-BTC, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 Thông tư 130/2016/TT-BTC, có một số trường hợp dịch vụ, hàng hóa không đủ điều kiện để áp dụng mức thuế suất 0%, cụ thể như sau:
- Các hoạt động chuyển giao ra nước ngoài, bao gồm: tái bảo hiểm, chuyển giao công nghệ, nhượng quyền sở hữu trí tuệ, chuyển nhượng vốn, đầu tư chứng khoán, cấp tín dụng, cung cấp dịch vụ tài chính phái sinh.
- Dịch vụ bưu chính, viễn thông cung cấp ra nước ngoài, bao gồm cả việc phân phối thẻ điện thoại có mã sẵn ra nước ngoài hoặc vào khu phi thuế quan.
- Xuất khẩu hàng hóa đặc thù: như tài nguyên khoáng sản chưa chế biến theo quy định tại khoản 23 Điều 4 Thông tư 219, và các mặt hàng như thuốc lá, rượu, bia nhập khẩu sau đó xuất khẩu – các mặt hàng này khi xuất khẩu không bị tính thuế GTGT đầu ra, nhưng không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
Một số trường hợp bán hàng trong khu phi thuế quan, ví dụ:
- Xăng dầu bán cho phương tiện của doanh nghiệp trong khu phi thuế quan.
- Xe ô tô bán vào khu phi thuế quan.
- Các dịch vụ như: cho thuê văn phòng, nhà ở, khách sạn, kho bãi, vận chuyển nhân sự, ăn uống (ngoại trừ suất ăn công nghiệp).
Một số dịch vụ thực hiện trong nước nhưng cung cấp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài cũng không được hưởng thuế suất 0%, bao gồm:
- Tổ chức các sự kiện thể thao, biểu diễn nghệ thuật, du lịch, quảng cáo, đào tạo, hội nghị, khách sạn, giải trí…
- Dịch vụ thanh toán điện tử.
- Các dịch vụ có liên quan trực tiếp đến phân phối, bán lẻ hàng hóa tại Việt Nam.
Như vậy, cước vận chuyển quốc tế có chịu thuế GTGT có thể áp dụng thuế suất 0% tùy theo các điều kiện cụ thể của dịch vụ. Việc hiểu rõ các quy định về thuế sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng pháp luật, tránh các sai sót trong quá trình khai báo thuế. Nếu bạn cần giải đáp chi tiết về vấn đề này, đừng ngần ngại liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để nhận tư vấn chuyên sâu!