Thuế nhập khẩu ưu đãi là gì? Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động thương mại và bảo hộ sản xuất trong nước. Thuế nhập khẩu ưu đãi, một khái niệm không còn xa lạ, mang đến những lợi ích nhất định cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Bài viết này AZTAX sẽ đi sâu vào khái niệm thuế nhập khẩu ưu đãi là gì, các nước được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi và làm rõ những tác động của loại thuế này đối với nền kinh tế.
1. Thuế nhập khẩu ưu đãi là gì?
Thuế nhập khẩu ưu đãi là một trong những chính sách quan trọng của nhà nước nhằm thúc đẩy thương mại quốc tế và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong nước có thể nhập khẩu hàng hóa với chi phí thấp hơn. Việc hiểu rõ về thuế nhập khẩu ưu đãi không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn giúp họ tận dụng tốt các cơ hội từ các cam kết quốc tế.

1.1 Thuế nhập khẩu là gì?
Thuế nhập khẩu (hay còn gọi là tariff hoặc import levy trong tiếng Anh) là loại thuế gián thu mà các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ áp dụng đối với hàng hóa khi được nhập khẩu từ các quốc gia khác.
Khi hàng hóa nhập khẩu đến cửa khẩu biên giới, cơ quan hải quan sẽ thực hiện việc kiểm tra hàng hóa và đối chiếu với tờ khai hải quan. Sau đó, họ sẽ tính toán số thuế nhập khẩu phải nộp theo quy định của pháp luật.
Tiền thuế nhập khẩu cần được thanh toán trước khi hàng hóa được thông quan và đưa vào lưu thông trong thị trường nội địa.
Mỗi loại hàng hóa nhập khẩu chịu thuế sẽ được cấp một mã riêng biệt để phục vụ công tác quản lý và tính thuế.
Ý nghĩa của thuế nhập khẩu:
- Tăng thu ngân sách nhà nước.
- Tạo sự chênh lệch giá giữa hàng nhập khẩu và sản phẩm thay thế trong nước, từ đó giảm thâm hụt cán cân thương mại.
- Chống lại hành vi bán phá giá của các sản phẩm nhập khẩu.
- Đối phó với các rào cản thuế quan từ các quốc gia khác đánh vào hàng xuất khẩu.
- Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ, giúp họ phát triển đủ mạnh để cạnh tranh trên thị trường.
- Bảo vệ các lĩnh vực sản xuất quan trọng, như ngành nông nghiệp.
- Cơ sở để đàm phán thương mại, đảm bảo tính minh bạch trong các cuộc thảo luận quốc tế.
1.2 Thuế nhập khẩu ưu đãi là gì?
Thuế suất ưu đãi là mức thuế áp dụng cho một số mặt hàng nhất định, thường thấp hơn so với thuế suất thông thường. Đây là mức thuế nhập khẩu ưu đãi dành cho hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc (MFN) trong thương mại với Việt Nam. Ngoài ra, hàng hóa nhập khẩu từ khu phi thuế quan vào thị trường nội địa cũng có thể được hưởng thuế suất ưu đãi nếu đáp ứng điều kiện về xuất xứ theo quy định.
Mức thuế suất ưu đãi sẽ khác nhau tùy theo loại hàng hóa và nguồn gốc xuất xứ. Căn cứ vào điều này, cơ quan hải quan sẽ xác định mức thuế nhập khẩu ưu đãi áp dụng cho từng trường hợp cụ thể.
Theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, thuế suất ưu đãi được áp dụng cho:
- Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận đối xử tối huệ quốc (MFN) với Việt Nam.
- Hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào nội địa, với điều kiện đáp ứng tiêu chí xuất xứ từ các quốc gia, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ thực hiện MFN với Việt Nam.
Như vậy, để được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt, hàng hóa nhập khẩu cần đáp ứng hai điều kiện chính: xuất xứ phù hợp và nằm trong danh sách các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận MFN với Việt Nam.
Chế độ đối xử tối huệ quốc (MFN) là nguyên tắc thương mại quốc tế trong các hiệp định song phương và đa phương giữa các quốc gia. Hiện tại, Việt Nam có thỏa thuận MFN với 172 quốc gia. Danh sách chi tiết về các quốc gia có quan hệ thương mại theo chế độ MFN với Việt Nam được công bố trong Công văn 8678/TCHQ-TXNK ngày 09/09/2016.
Xem thêm: Luật quản lý thuế
Xem thêm: Thuế thu nhập cá nhân là gì?
2. So sánh thuế nhập khẩu thông thường và thuế nhập khẩu ưu đãi
Mỗi loại thuế này có những đặc điểm và quy định riêng biệt, liên quan đến các yếu tố như cam kết trong các hiệp định thương mại tự do, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, và mục tiêu phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại thuế này sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp, tối ưu hóa chi phí và tận dụng lợi thế từ các hiệp định thương mại.

Dựa trên những định nghĩa đã nêu, thuế nhập khẩu thông thường và thuế nhập khẩu ưu đãi có thể phân biệt qua các yếu tố sau:
Tiêu chí | Thuế nhập khẩu thông thường | Thuế nhập khẩu ưu đãi |
Đối tượng áp dụng | – Hàng hóa nhập khẩu không đáp ứng điều kiện thuế suất ưu đãi hoặc ưu đãi đặc biệt. | – Hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia, khu vực hoặc lãnh thổ thực hiện chế độ thương mại theo nguyên tắc MFN với Việt Nam.
– Hàng hóa từ khu vực phi thuế quan khi nhập vào thị trường Việt Nam đáp ứng các điều kiện về xuất xứ theo các quốc gia, nhóm quốc gia áp dụng MFN. |
Mức thuế suất | – 150% mức thuế suất ưu đãi nếu mặt hàng không có tên trong Biểu thuế suất thuế nhập khẩu thông thường và không áp dụng thuế suất ưu đãi đặc biệt.
– Mức thuế suất quy định đối với hàng hóa có tên trong Biểu thuế nhập khẩu thông thường. |
– Các mức thuế suất từ 0% đến 135% tùy theo từng mặt hàng, như 0%, 1%, 2%, 5%, 6%, 7%, 10%, 13%, 15%, 18%, 22%, 30%, 45%, 52%, 55%, 70%, 100%, 135%. |
Căn cứ pháp lý | – Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu 2016;
– Nghị định 122/2016/NĐ-CP; – Nghị định 125/2017/NĐ-CP; – Nghị định 57/2020/NĐ-CP; – Nghị định 101/2021/NĐ-CP; – Nghị định 51/2022/NĐ-CP; – Nghị định 26/2023/NĐ-CP (có hiệu lực từ 15/7/2023). |
– Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu 2016;
– Quyết định 36/2016/QĐ-TTg; – Quyết định 45/2017/QĐ-TTg; – Quyết định 28/2019/QĐ-TTg; – Quyết định 15/2023/QĐ-TTg (có hiệu lực từ 15/7/2023). |
Như vậy, thuế nhập khẩu thông thường và thuế nhập khẩu ưu đãi không chỉ khác nhau về đối tượng áp dụng mà còn về mức thuế suất, với các quy định pháp lý cụ thể cho từng loại thuế.
Xem thêm: Xuất hóa đơn cho cá nhân không có mã số thuế được không?
3. Biểu thuế suất áp dụng cho thuế nhập khẩu ưu đãi được quy định như nào?
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập, việc áp dụng các chính sách thuế suất nhập khẩu ưu đãi trở thành một công cụ quan trọng nhằm khuyến khích thương mại quốc tế và thu hút đầu tư. Biểu thuế suất áp dụng cho thuế nhập khẩu ưu đãi không chỉ phản ánh chiến lược phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, mà còn tạo ra những cơ hội cho các doanh nghiệp khai thác lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do hay các cam kết quốc tế.

Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế được quy định tại Phụ lục II Nghị định 122/2016/NĐ-CP, bao gồm các nội dung chính sau:
Mục I: Danh mục thuế suất nhập khẩu ưu đãi theo 97 chương
Mục này quy định thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với 97 chương theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của Việt Nam. Nội dung bao gồm:
- Phần, Chương, Chú giải phần, Chú giải chương để hướng dẫn áp dụng thuế suất.
- Danh mục biểu thuế nhập khẩu, trong đó có thông tin mô tả hàng hóa, mã số hàng hóa (gồm 8 chữ số) và mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi tương ứng.
Nếu Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của Việt Nam có sự điều chỉnh hoặc bổ sung, người khai hải quan cần cập nhật mô tả và mã số hàng hóa theo danh mục mới và áp dụng mức thuế suất mới theo quy định.
Mục II: Chương 98 – Danh mục thuế suất ưu đãi riêng
Chương 98 quy định về mã hàng và mức thuế suất ưu đãi riêng đối với một số nhóm mặt hàng đặc thù, bao gồm:
- Chú giải và điều kiện áp dụng thuế suất ưu đãi riêng tại Chương 98.
- Các mặt hàng được hưởng thuế suất nhập khẩu ưu đãi riêng nếu đáp ứng điều kiện cụ thể theo quy định của Phụ lục II, Nghị định 122/2016/NĐ-CP.
Phân loại và thuế suất ưu đãi riêng đối với một số mặt hàng tiêu biểu:
- Mặt hàng ô tô CKD, khung gầm có động cơ, buồng lái được áp dụng thuế suất theo khoản 2.1 Phần I Mục II Phụ lục II.
- Một số nhóm hàng hóa khác:
-
- Thép hợp kim chứa Bo, Crôm, Titan (nhóm 98.11).
- Chất làm đầy da, kem bảo vệ da, gel giảm sẹo (nhóm 98.25).
- Vải mành nylon (nhóm 98.26).
- Dây đồng có tiết diện từ 6 mm đến 8 mm (nhóm 98.30).
- Hạt nhựa PolyPropylene nguyên sinh (nhóm 98.37).
- Thép không hợp kim cán nóng (nhóm 98.39).
- Thiết bị giải mã tín hiệu số Set-top boxes (nhóm 98.46).
- Ô ngăn hình mạng từ vật liệu nano-composite (nhóm 98.47).
Những mặt hàng này sẽ được áp dụng mức thuế suất ưu đãi riêng nếu đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quy định tại khoản 2.2 – 2.9 Phần I Mục II Phụ lục II.
Quy trình kê khai và áp dụng thuế suất ưu đãi riêng
- Việc phân loại hàng hóa và áp dụng thuế suất ưu đãi riêng được thực hiện theo quy định tại khoản 3 Phần I Mục II Phụ lục II.
- Khi làm thủ tục hải quan, người khai hải quan phải kê khai mã hàng theo cột “Mã hàng tương ứng tại Mục I Phụ lục II” và ghi chú mã hàng thuộc Chương 98 vào bên cạnh.
Lựa chọn mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi
Nếu nhóm hàng hóa thuộc Chương 98 đủ điều kiện áp dụng thuế suất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo các Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, doanh nghiệp có thể chọn áp dụng mức thuế suất ưu đãi đặc biệt hoặc mức thuế suất ưu đãi riêng của Chương 98 tùy theo lợi ích phù hợp với hoạt động nhập khẩu.
4. Điều kiện được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi?
Để được hưởng chính sách này, các sản phẩm phải đáp ứng những điều kiện nhất định, thường gắn liền với các thỏa thuận thương mại quốc tế, cam kết trong các hiệp định tự do thương mại, hoặc nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Việc nắm vững các điều kiện này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí nhập khẩu và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Việt Nam thường tham gia các hiệp định thương mại song phương và đa phương nhằm thúc đẩy quan hệ thương mại quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa nhập khẩu với mức thuế nhập khẩu ưu đãi. Để được hưởng mức thuế này, hàng hóa nhập khẩu cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có xuất xứ từ quốc gia, nhóm quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đã ký kết thỏa thuận đối xử tối huệ quốc (MFN) với Việt Nam.
Hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào thị trường nội địa phải đảm bảo đáp ứng tiêu chí xuất xứ theo quy định của MFN.
Danh mục các mặt hàng được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi được quy định tại Phụ lục II của Nghị định 122/2016/NĐ-CP, trong đó mức thuế suất cụ thể của từng mặt hàng thuộc Chương 98 của phụ lục này.
Như vậy, để được hưởng mức thuế nhập khẩu ưu đãi, hàng hóa phải có xuất xứ từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thực hiện MFN với Việt Nam và thuộc danh mục hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế theo quy định.
Theo Công văn số 8678/TCHQ-TXNK ngày 09/9/2016 của Tổng cục Hải quan, hiện có 172 quốc gia và vùng lãnh thổ đã ký kết thỏa thuận MFN với Việt Nam, góp phần tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
5. 13 biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa Việt Nam và đối tác quốc tế
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt là mức thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia hoặc khu vực có thỏa thuận ưu đãi thuế với Việt Nam. Những biểu thuế này giúp giảm chi phí nhập khẩu và thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí.

Dưới đây là 13 biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt được áp dụng tại Việt Nam theo các hiệp định thương mại quốc tế:
- ACFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN – Trung Quốc (2018 – 2022)
Nghị định 153/2017/NĐ-CP - ATIGA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (2018 – 2022)
Nghị định 156/2017/NĐ-CP - AANZFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định khu vực thương mại tự do ASEAN – Australia – New Zealand (2018 – 2022)
Nghị định 158/2017/NĐ-CP - AIFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN – Ấn Độ (2018 – 2022)
Nghị định 159/2017/NĐ-CP - VJEPA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định đối tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản (2018 – 2023)
Nghị định 155/2017/NĐ-CP - AJCEP
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN – Nhật Bản (2018 – 2023)
Nghị định 160/2017/NĐ-CP - AKFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN – Hàn Quốc (2018 – 2022)
Nghị định 157/2017/NĐ-CP - VKFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (2018 – 2022)
Nghị định 149/2017/NĐ-CP - VCFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Chile (2018 – 2022)
Nghị định 154/2017/NĐ-CP - CPTPP
Biểu thuế xuất khẩu và nhập khẩu ưu đãi đặc biệt cho Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
Nghị định 57/2019/NĐ-CP - VN-EAEU FTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam và Liên minh Kinh tế Á – Âu (2018 – 2022)
Nghị định 150/2017/NĐ-CP - AHKFTA
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại tự do ASEAN – Hồng Kông, Trung Quốc (2019 – 2022)
Nghị định 07/2020/NĐ-CP - Cuba
Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi cho Hiệp định Thương mại giữa Việt Nam và Cuba (2020 – 2023)
Nghị định 39/2020/NĐ-CP
Các biểu thuế này mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp trong việc giảm thiểu chi phí nhập khẩu, khuyến khích việc giao thương giữa Việt Nam và các đối tác quốc tế.
6. Hướng dẫn cách tính thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu là khoản thu mà các doanh nghiệp phải nộp khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Căn cứ vào các quy định hiện hành, thời điểm tính thuế nhập khẩu là khi đăng ký tờ khai hải quan, trước khi hàng hóa tới cửa khẩu hoặc trong vòng 30 ngày kể từ thời điểm hàng hóa đến cửa khẩu.

Các phương pháp tính thuế nhập khẩu thường gặp:
- Tính thuế theo tỷ lệ phần trăm
-
- Phương pháp này xác định thuế phải nộp dựa trên giá trị hàng hóa nhập khẩu và mức thuế suất tương ứng với từng loại mặt hàng. Cách tính thuế được thực hiện như sau:
- Thuế nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hóa x Trị giá thuế mỗi đơn vị x Thuế suất thuế nhập khẩu
- Trong đó:
-
-
- Trị giá thuế mỗi đơn vị là giá trị hải quan của hàng hóa.
- Thuế suất thuế nhập khẩu được quy định trong biểu thuế xuất khẩu cho từng nhóm mặt hàng.
-
- Phương pháp tính thuế tuyệt đối
-
- Với phương pháp này, thuế nhập khẩu được tính dựa trên số lượng hàng hóa và mức thuế tuyệt đối áp dụng cho mỗi đơn vị. Công thức tính thuế như sau:
- Thuế nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hóa nhập khẩu x Mức thuế tuyệt đối mỗi đơn vị
- Phương pháp tính thuế hỗn hợp
-
- Phương pháp này kết hợp cả thuế tính theo tỷ lệ phần trăm và thuế tuyệt đối. Công thức tính thuế hỗn hợp là:
- Thuế nhập khẩu phải nộp = Thuế nhập khẩu tính theo tỷ lệ % + Thuế nhập khẩu tính theo mức thuế tuyệt đối
Đây là các phương pháp cơ bản để tính thuế nhập khẩu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần thêm thông tin về thuế nhập khẩu, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết.
7. Các câu hỏi liên quan đến thuế nhập khẩu ưu đãi
Thuế nhập khẩu ưu đãi là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp và tổ chức nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Việc hiểu rõ các vấn đề này giúp các doanh nghiệp thực hiện đúng quy trình, tối ưu chi phí và tận dụng các chính sách thuế có lợi.

Khi thuế suất ưu đãi đối với hàng hóa nhập khẩu là 0%, thuế suất thông thường sẽ được xác định thế nào?
- Thủ tướng Chính phủ căn cứ vào Điều 10 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 để quyết định mức thuế suất thông thường.
- Mức thuế suất thông thường sẽ được áp dụng dựa trên nguyên tắc ban hành biểu thuế, bao gồm:
- Khuyến khích nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu, ưu tiên cho các sản phẩm trong nước chưa đủ cung ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước và các cam kết quốc tế về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
- Góp phần ổn định thị trường và tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
- Đảm bảo sự minh bạch, đơn giản trong thủ tục hành chính thuế, tạo thuận lợi cho người nộp thuế.
- Áp dụng thuế suất thống nhất cho các mặt hàng có tính chất và công dụng tương tự, đồng thời điều chỉnh thuế suất từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
Khi mức thuế suất ưu đãi trong Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi thấp hơn so với mức thuế suất trong Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, thì mức thuế suất nào sẽ được áp dụng?
Mức thuế suất được áp dụng là mức thuế suất ưu đãi (mức thuế thấp hơn).
Cụ thể:
- Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi: Đây là mức thuế suất áp dụng cho các hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu thông qua các ưu đãi nhất định, nhưng mức thuế suất này có thể cao hơn mức thuế suất ưu đãi đặc biệt trong một số trường hợp.
- Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: Là mức thuế suất ưu đãi cao hơn, áp dụng cho các đối tượng hoặc mặt hàng có các điều kiện ưu đãi đặc biệt, thường trong khuôn khổ các hiệp định thương mại tự do (FTA) hoặc các thỏa thuận quốc tế.
- Điều kiện áp dụng: Nếu mức thuế suất ưu đãi trong Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi thấp hơn so với mức thuế suất ưu đãi đặc biệt, thì thuế suất ưu đãi thấp hơn sẽ được áp dụng. Điều này có nghĩa là người nộp thuế sẽ hưởng lợi từ mức thuế suất thấp hơn (theo Biểu thuế ưu đãi, không phải Biểu thuế ưu đãi đặc biệt).
- Xử lý thuế nộp thừa: Nếu người nộp thuế đã vô tình nộp thuế theo mức thuế suất ưu đãi đặc biệt (cao hơn mức thuế ưu đãi) thì có thể yêu cầu xử lý tiền thuế nộp thừa theo các quy định của pháp luật về quản lý thuế.
Tóm lại, trong trường hợp này, mức thuế suất được áp dụng sẽ là mức thuế suất ưu đãi (mức thuế thấp hơn) khi so với mức thuế suất ưu đãi đặc biệt.
Danh mục hàng hóa nào được áp dụng thuế nhập khẩu ưu đãi?
Danh mục các mặt hàng được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi được quy định tại Phụ lục II Nghị định 122/2016/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan.
Sự khác biệt giữa thuế nhập khẩu ưu đãi và thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt là gì?
- Thuế nhập khẩu ưu đãi áp dụng cho các quốc gia có thỏa thuận MFN với Việt Nam.
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt chỉ áp dụng khi Việt Nam và quốc gia đó có hiệp định thương mại tự do (FTA) và hàng hóa đáp ứng điều kiện quy tắc xuất xứ theo hiệp định.
Làm thế nào để xác định thuế suất nhập khẩu ưu đãi cho một mặt hàng cụ thể?
Doanh nghiệp có thể tra cứu mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi trong Biểu thuế nhập khẩu hiện hành, được ban hành kèm theo các nghị định của Chính phủ, hoặc liên hệ với cơ quan hải quan để được hướng dẫn chi tiết.
Các nước được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi vào Việt Nam
Hàng hóa nhập khẩu muốn hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt phải được nhập khẩu vào Việt Nam từ các quốc gia thành viên của Hiệp định CPTPP, bao gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Australia.
ACFTA là gì?
ACFTA là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh “ASEAN-China Free Trade Area”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN-Trung Quốc”.
Thuế nhập khẩu ưu đãi là gì không chỉ là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế mà còn là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Để tận dụng các lợi ích từ thuế nhập khẩu ưu đãi một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần có sự hiểu biết rõ ràng và chính xác về các quy định pháp luật. Nếu bạn cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải đáp thắc mắc về vấn đề này, đừng ngần ngại liên hệ ngay với AXTAX hotline 0932.383.089
Xem thêm: Số điện thoại hỗ trợ thuế thu nhập cá nhân là số nào?
Xem thêm: Hướng dẫn báo cáo thuế thu nhập cá nhân