Tại sao không tra cứu được mã số thuế cá nhân là câu hỏi mà nhiều người gặp phải khi cố gắng tìm kiếm thông tin thuế của mình qua các kênh trực tuyến. Việc không thể tra cứu thành công có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau, từ vấn đề kỹ thuật trên hệ thống cho đến thông tin cá nhân chưa được cập nhật đầy đủ hoặc chính xác. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn nhanh chóng khắc phục và tìm ra giải pháp phù hợp. Hãy cùng AZTAX khám phá những lý do phổ biến và cách giải quyết khi gặp phải tình huống này.
1. Tại sao không tra cứu được mã số thuế cá nhân?
Tại sao không tra cứu được mã số thuế cá nhân? là câu hỏi khiến không ít người bối rối khi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin thuế của mình qua các nền tảng trực tuyến. Mặc dù hệ thống tra cứu thuế đã được cải tiến đáng kể, nhưng vẫn có một số nguyên nhân khiến bạn không thể tra cứu thành công.

Có một số lý do khiến bạn không thể tra cứu được mã số thuế cá nhân, bao gồm:
- Thông tin CCCD không chính xác: Nếu thông tin trên CCCD không khớp với dữ liệu của cơ quan thuế, bạn sẽ không thể tra cứu được mã số thuế.
- Chưa đăng ký mã số thuế: Nếu bạn chưa thực hiện thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân, thì sẽ không có mã số thuế để tra cứu.
- Mã số thuế chưa được cập nhật: Trong một số trường hợp, nếu bạn vừa mới đăng ký mã số thuế, dữ liệu của bạn có thể chưa được hệ thống thuế cập nhật kịp thời.
- Hệ thống gặp sự cố: Đôi khi, hệ thống của cơ quan thuế có thể gặp sự cố hoặc bảo trì, khiến bạn không thể tra cứu mã số thuế trong một thời gian ngắn.
- Lỗi khi nhập thông tin: Nếu bạn nhập sai thông tin như số CCCD hoặc các dữ liệu khác, hệ thống sẽ không trả về kết quả chính xác.
Trong trường hợp gặp vấn đề, bạn có thể liên hệ với cơ quan thuế hoặc tìm sự hỗ trợ từ các dịch vụ tư vấn để giải quyết.
2. Hướng dẫn cách tra cứu mã số thuế cá nhân bằng số CMND/CCCD
Mỗi công dân được cấp một mã định danh cá nhân duy nhất, chính là số CMND hoặc CCCD, dùng để đăng ký mã số thuế cá nhân. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi mã định danh chỉ liên kết với một mã số thuế duy nhất do cơ quan thuế cấp.
Nhờ vậy, người nộp thuế có thể sử dụng số CCCD/CMND để tra cứu thông tin về mã số thuế cá nhân. Đây là cách giúp kiểm tra, xác nhận tính hợp lệ và tình trạng hoạt động của mã số thuế.
Tra cứu mã số thuế cá nhân hỗ trợ người nộp thuế theo dõi thông tin thuế, kiểm tra trạng thái cấp và hoạt động của MST, cũng như quản lý quyết toán thuế thu nhập cá nhân (TNCN) một cách chính xác, tiện lợi.
Có nhiều cách hỗ trợ cá nhân (người nộp thuế) tra cứu mã số thuế một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tuy nhiên, phổ biến nhất là hai cách chính sau:
Cách 1: Tra cứu trực tiếp trên hệ thống thuế điện tử của Tổng cục Thuế thông qua website hoặc ứng dụng di động.
Cách 2: Sử dụng các trang web hỗ trợ tra cứu mã số thuế như masothue.com, tracuumst.com để tìm kiếm thông tin nhanh chóng.

2.1 Hướng dẫn tra cứu mã số thuế cá nhân trên hệ thống Thuế điện tử
Người nộp thuế có thể dễ dàng tra cứu mã số thuế cá nhân thông qua hệ thống Thuế điện tử do Tổng cục Thuế quản lý. Để thực hiện tra cứu, cần chuẩn bị thông tin về mã định danh cá nhân (CCCD/CMND/thẻ căn cước 12 số). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
2.1.1 Tra cứu mã số thuế trực tuyến trên website Thuế điện tử
Nền tảng Thuế điện tử của Tổng cục Thuế không chỉ hỗ trợ đăng ký, kê khai và nộp thuế từ xa mà còn cung cấp công cụ giúp cá nhân tra cứu mã số thuế nhanh chóng, chính xác. Các bước thực hiện như sau:
- Bước 1: Truy cập website Thuế điện tử tại địa chỉ: https://thuedientu.gdt.gov.vn/
- Bước 2: Nhấn vào mục “Đăng nhập hệ thống” để tra cứu MST cá nhân và chọn “Cá nhân”.
- Bước 3: Trên thanh công cụ, chọn tiện ích “Tra cứu thông tin NNT” để tiến hành tra cứu.

- Bước 4: Nhập đầy đủ thông tin cần thiết, bao gồm:
-
- Loại giấy tờ: Chọn Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD).
- Số giấy tờ: Nhập dãy số gồm 12 chữ số của CCCD/CMND hoặc mã định danh cá nhân.
- Mã kiểm tra: Nhập chính xác chuỗi ký tự ngẫu nhiên hiển thị trên màn hình (phân biệt chữ hoa, chữ thường).
- Bước 5: Nhấn “Tra cứu” để hiển thị kết quả. Lưu ý: Ở bước này, bạn chưa thể xem đầy đủ mã số thuế.
- Bước 6: Nhập lại “Mã kiểm tra” một lần nữa, sau đó nhấn “Xem” để hiển thị toàn bộ thông tin, bao gồm cả mã số thuế đầy đủ.
Như vậy, người nộp thuế có thể dễ dàng tra cứu mã số thuế cá nhân bằng số CMND/CCCD theo hướng dẫn trên. Mỗi mã định danh cá nhân chỉ liên kết với một mã số thuế duy nhất do cơ quan thuế cấp.
2.1.2 Hướng dẫn tra cứu mã số thuế cá nhân trên trang Thuế Việt Nam
Trang web Thuế Việt Nam (gdt.gov.vn) là cổng thông tin điện tử chính thức của Tổng cục Thuế, cung cấp các chính sách, văn bản pháp luật, dịch vụ công và hỗ trợ tra cứu thông tin thuế. Người nộp thuế có thể dễ dàng kiểm tra mã số thuế cá nhân trên hệ thống này theo hướng dẫn sau:
- Bước 1: Truy cập trang tra cứu mã số thuế tại địa chỉ: https://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstcn.jsp

- Bước 2: Nhập thông tin cần thiết vào ô “Số chứng minh thư/Thẻ căn cước” (tức mã số định danh cá nhân). Sau đó, điền mã xác nhận gồm chữ và số ngẫu nhiên (lưu ý phân biệt chữ hoa và chữ thường).
- Bước 3: Nhấn “Tra cứu”, hệ thống sẽ hiển thị bảng thông tin chứa mã số thuế cá nhân.
Với hướng dẫn trên, người nộp thuế có thể dễ dàng kiểm tra mã số thuế cá nhân một cách nhanh chóng và chính xác.
2.1.3 Hướng dẫn tra cứu mã số thuế cá nhân trên ứng dụng eTax Mobile
Ứng dụng eTax Mobile do Tổng cục Thuế phát triển giúp cá nhân và người nộp thuế (NNT) tra cứu, quản lý thông tin thuế ngay trên điện thoại thông minh chạy hệ điều hành iOS hoặc Android. Chỉ cần kết nối internet, bạn có thể kiểm tra mã số thuế (MST) bất cứ lúc nào.
Để tra cứu MST bằng CCCD/CMND, trước tiên bạn cần tải ứng dụng, cài đặt trên thiết bị di động và đăng ký tài khoản theo hướng dẫn trên app. Dưới đây là các bước thực hiện:
Hướng dẫn tra cứu MST cá nhân trên eTax Mobile
Bước 1: Mở ứng dụng eTax Mobile và đăng nhập tài khoản MST.
Lưu ý: Khác với trước đây, hiện tại bắt buộc phải đăng nhập để sử dụng tiện ích tra cứu. Bạn có thể đăng nhập bằng tài khoản định danh điện tử VNeID để tăng tính bảo mật khi giao dịch.

Bước 2: Vào mục “Tiện ích”, sau đó chọn “Tra cứu thông tin NNT”

Nhập số CCCD/CMND của người nộp thuế để tìm MST.
Bước 3:Điền thông tin tra cứu gồm:
- Loại giấy tờ: Chọn Căn cước công dân (CCCD) hoặc Chứng minh nhân dân (CMND).
- Số giấy tờ: Nhập mã định danh cá nhân (số CCCD/CMND).
- Mã kiểm tra: Nhập chính xác dãy ký tự hệ thống hiển thị (phân biệt chữ hoa, chữ thường).
Bước 4: Nhấn “Tra cứu” để hiển thị kết quả.
Lưu ý: MST sẽ xuất hiện ở dòng đầu tiên trong bảng kết quả tìm kiếm.
Với các bước trên, bạn có thể dễ dàng tra cứu mã số thuế cá nhân nhanh chóng, chính xác ngay trên điện thoại!
2.2 Tra cứu mã số thuế cá nhân trên các website hỗ trợ
Ngoài hệ thống tra cứu do cơ quan Thuế Nhà nước cung cấp, cá nhân có thể sử dụng các website hỗ trợ để tra cứu mã số thuế (MST) nhanh chóng bằng CMND/CCCD. Các nền tảng này giúp tìm kiếm thông tin MST mà không cần đăng nhập tài khoản.
2.2.1 Hướng dẫn tra cứu MST cá nhân trên website Masothue.com
Masothue.com là một trong những công cụ tra cứu MST cá nhân nhanh chóng, tiện lợi. Để kiểm tra MST, bạn thực hiện các bước sau:

- Bước 1: Truy cập trang web Masothue tại địa chỉ: https://masothue.com/
- Bước 2: Nhập số CMND/CCCD vào ô tìm kiếm.
- Bước 3: Nhấn vào biểu tượng tìm kiếm để hệ thống xử lý yêu cầu.
- Bước 4: Kết quả hiển thị MST cá nhân tương ứng với số định danh đã nhập.
2.2.2 Hướng dẫn tra cứu MST cá nhân trên website TracuuMST.com
TracuuMST.com là một nền tảng miễn phí hỗ trợ tra cứu MST cá nhân nhanh chóng và chính xác. Để kiểm tra thông tin MST bằng CMND/CCCD, thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Bước 1: Truy cập trang web TracuuMST tại: https://tracuumst.com
- Bước 2: Chọn mục “Mã số thuế cá nhân” hoặc truy cập nhanh qua link: https://tracuumst.com/ca-nhan

- Bước 3: Nhập số CMND/CCCD của người cần tra cứu.
- Bước 4: Nhấn “Tra cứu” để hệ thống hiển thị kết quả. MST cá nhân sẽ xuất hiện ngay tại dòng đầu tiên của bảng kết quả tìm kiếm.
3. Khi nào phải đăng ký mã số thuế cá nhân?
Khi nào phải đăng ký mã số thuế cá nhân? Đây là câu hỏi mà nhiều cá nhân, đặc biệt là những người mới bắt đầu tham gia vào công việc hoặc hoạt động kinh doanh, thường xuyên thắc mắc. Việc hiểu rõ thời điểm và các trường hợp cần thiết để đăng ký mã số thuế cá nhân không chỉ giúp người dân tuân thủ đúng các quy định của pháp luật mà còn góp phần vào việc bảo vệ quyền lợi của chính bản thân mình.

Theo điều 27 thuộc Nghị định số 65/2013/NĐ-CP quy định về chính sách về quản lý thuế thu nhập cá nhân, theo đó: Cá nhân có thu nhập chịu thuế cần thực hiện việc đăng ký mã số thuế cá nhân để cơ quan thuế cấp mã số thuế cá nhân cho họ và cho mỗi người phụ thuộc được giảm trừ gia cảnh.
Các tổ chức/cá nhân trả thu nhập chịu thuế cần thực hiện việc đăng ký mã số thuế để cơ quan cấp mã số thuế. Đối với trường hợp tổ chức, cá nhân trả thu nhập đã được cấp mã số thuế cá nhân trước ngày nghị định 65/2013/NĐ-CP này có hiệu lực thi hành thì vẫn tiếp tục sử dụng được mã số đã cấp đó.
Cá nhân hoặc tổ chức thuộc đối tượng cần phải đăng ký thuế thu nhập cá nhân, bao gồm:
a) Cá nhân, tổ chức trả thu nhập:
Các tổ chức, công ty/doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh bao gồm cả các chi nhánh phụ thuộc có tư cách pháp nhân (tư cách pháp lý do nhà nước công nhận cho một tổ chức, cá nhân có khả năng tồn tại, hoạt động độc lập và quan trọng là chịu trách nhiệm về các hành động trước pháp luật.)
Các tổ chức chính trị
Các tổ chức quốc tế và nước ngoài hoạt động tại Việt Nam
b) Cá nhân là người có thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân
Cá nhân – những người có thể có thu nhập từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, kể cả các hộ gia đình sản xuất nông nghiệp cũng không thuộc đối tượng miễn thu nhập cá nhân. Trong trường hợp này, cá nhân đăng ký thuế thu nhập cá nhân và nhận mã số thuế thu nhập cá nhân.
Cá nhân có thu nhập từ tiền lương hàng tháng kể cả cá nhân là người nước ngoài đang làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài nhưng tại Việt Nam.
Cá nhân có hoạt động chuyển nhượng bất động sản
c) Người phụ thuộc được giảm trừ gia cảnh.
Khi bạn muốn giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc trong tờ khai thuế, người phụ thuộc đó phải được cấp mã số thuế cá nhân và phải đăng ký với cơ quan thuế.
4. Hồ sơ và thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân
Hồ sơ và thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình tuân thủ nghĩa vụ thuế của mỗi công dân. Dù bạn là người lao động hay chủ doanh nghiệp, việc đăng ký mã số thuế cá nhân sẽ giúp bạn thực hiện các nghĩa vụ thuế một cách hợp pháp và chính xác.

Hồ sơ đăng ký mã số thuế cá nhân được quy định cụ thể theo thông tư 95/2016/TT.BTC tại điều số 7, theo đó hồ sơ đăng ký được chia ra với hai đối tượng cụ thể như bên dưới:
a) Với cá nhân nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan thuế:
- Tờ khai đăng ký thuế
- Bản sao chứng minh nhân dân có công chứng/thẻ căn cước công dân
- Nếu cá nhân không có quốc tịch Việt Nam thì thay bản sao chứng minh nhân dân bằng việc chứng thực hộ chiếu còn thời gian hiệu lực.
b) Với cá nhân nộp hồ sơ tại cơ quan chi trả thu nhập
- Văn bản ủy quyền
- Giấy tờ cá nhân như bản sao chứng minh nhân dân có công chứng, hộ chiếu còn hiệu lực đối với người nước ngoài và còn hiệu lực.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thủ tục đăng ký mã số thuế cá nhân là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ thuế của mỗi người dân. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể tìm đến cơ quan thuế hoặc các dịch vụ hỗ trợ để được giải đáp kịp thời.
5. Cá nhân được hưởng những quyền lợi gì khi đăng ký mã số thuế?
Đăng ký mã số thuế cá nhân không chỉ giúp bạn thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước mà còn mang lại nhiều quyền lợi thiết thực như thuận tiện trong việc quản lý tài chính, nhận các dịch vụ công trực tuyến và đảm bảo quyền lợi về thuế thu nhập cá nhân.

5.1. Được tính giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc
Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định về việc giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc nói rằng: người nộp thuế khi đã đăng ký mã số thuế cá nhân và được cấp mã số thuế sẽ được áp dụng tính giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc. Điều này có nghĩa là cá nhân chưa làm mã số thuế cá nhân thì sẽ không được đăng ký giảm trừ cho người phụ thuộc.
5.2. Được khấu trừ thuế thu nhập cá nhân 10%
Điều này có nghĩa là các cá nhân đăng ký và đã sở hữu mã số thuế thu nhập cá nhân tại thời điểm cam kết và sẽ được áp dụng việc không khấu trừ 10% thuế TNCN. Cá nhân là người có thu nhập tại một nơi, cũng chưa đến mức phải nộp thuế thu nhập cá nhân và đã ký vào bản cam kết. Ngược lại, các cá nhân không đăng ký làm mã số thuế sẽ bị khấu trừ 10% trên tổng nguồn thu nhập của họ.
5.3. Được giảm thuế nếu bị thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ hoặc bị bệnh hiểm nghèo
Một số trường hợp bất ngờ xảy ra như thiên tai, hỏa hoạn như cháy nhà… đôi khi thậm chí cá nhân gặp tai nạn hay phát hiện ra mình mắc bệnh hiểm nghèo vậy thì họ có nhận được điều gì đặc việc khi nộp thuế không nhỉ. Câu trả lời là có. Họ có thể được giảm thuế khi gặp các trường hợp nêu trên, thậm chí mức độ nghiêm trọng họ còn có thể được hưởng chế độ miễn phí thuế.
5.4. Được hoàn thuế thu nhập cá nhân nếu nộp thừa
Trong trường hợp không may xảy ra là bạn nộp thừa tiền thuế thu nhập cá nhân, bạn lo lắng về việc không biết liệu có nhận lại được khoản tiền thừa đó không. Vậy thì thông tư 111/2013/TT-BTC có quy định rõ trong điều 28 về việc hoàn thuế thu nhập cá nhân chỉ được áp dụng đối với những cá nhân đã đăng ký và được cấp mã số thuế cá nhân tại lúc nộp hồ sơ quyết toán thuế. Đây là một trong những lợi ích của việc đăng ký mã số thuế cá nhân mang lại.
5.5. Được cung cấp các dịch vụ về thuế nhanh chóng, thuận tiện
Điều này là hoàn toàn dễ hiểu, khi bạn có mã số cá nhân riêng, bạn hoàn toàn có thể tra cứu mã số thuế cá nhân, tìm mã số thuế cá nhân thậm chí kiểm tra các mức thuế bạn cần nộp thông qua các website của tổng cục thuế bằng việc đăng nhập online vào tài khoản của mình. Phía dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết hơn về cách đăng ký mã số thuế cá nhân cũng như nên đăng ký mã số thuế cá nhân ở đâu.
6. Không đăng ký mã số thuế cá nhân cho người lao động bị xử phạt không?
Đây là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân có thể băn khoăn khi chưa thực sự hiểu rõ về nghĩa vụ thuế của mình. Việc không đăng ký mã số thuế cho người lao động không chỉ gây khó khăn trong việc quản lý thuế mà còn có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Để tránh những rủi ro và xử lý đúng quy định của pháp luật, việc nắm bắt rõ các quy định về đăng ký mã số thuế cá nhân là vô cùng quan trọng.

Điều 7 tại thông tư 166/2013/TT-BTC có quy định rất rõ về các điều luật liên quan đến hành vi không đăng ký mã số thuế cá nhân như dưới đây:
- Nộp hồ sơ đăng ký thuế quá thời gian quy định từ 1 đến 10 ngày sẽ bị phạt cảnh cáo.
- Nộp hồ sơ đăng ký thuế quá thời gian quy định trong vòng 30 ngày sẽ bị phạt tiền trong khoảng từ 400.000 đồng đến 1. 000. 000 đồng tùy vào mức độ và việc có tình tiết để giảm nhẹ hay không.
- Nộp hồ sơ đăng ký thuế quá thời gian là 30 ngày thì mức phạt tiền từ 800. 000 đồng đến 2. 000. 000.
Tóm lại, với hành vi không đăng ký mã số thuế cá nhân thì sẽ có hai mức phạt là phạt cảnh cáo và phạt tiền. Trong mức phạt tiền thì người lao động sẽ phải chịu mức phạt cao nhất là 2 triệu đồng, mức phạt này được tính theo số ngày chậm đăng ký mã số thuế.
Tóm lại, tại sao không tra cứu được mã số thuế cá nhân là một vấn đề không hiếm gặp và có thể gây không ít khó khăn cho người dân khi cần kiểm tra thông tin thuế của mình. Nguyên nhân có thể đến từ việc dữ liệu chưa được cập nhật đầy đủ, sai sót trong quá trình nhập liệu, hoặc mã số thuế chưa được cấp chính thức. Để khắc phục tình trạng này, người dân cần chủ động liên hệ với cơ quan thuế để được hỗ trợ, xác minh lại thông tin và giải quyết kịp thời. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với AZTAX để nhận được sự tư vấn chi tiết và giải quyết nhanh chóng.