Trị giá tính thuế nhập khẩu là yếu tố quan trọng trong việc xác định mức thuế mà doanh nghiệp phải nộp khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Việc hiểu rõ cách tính trị giá này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp lý mà còn tối ưu hóa chi phí thuế. Bài viết AZTAX sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách xác định trị giá tính thuế nhập khẩu và những lưu ý quan trọng để hạch toán thuế chính xác.
1. Trị giá tính thuế nhập khẩu là gì?

Theo quy định tại Điều 8 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, trị giá tính thuế đối với hàng xuất khẩu, nhập khẩu được xác định dựa trên trị giá hải quan theo quy định của Luật Hải quan.
Đối với trị giá hải quan, căn cứ Điều 5 Thông tư số 39/2015/TT-BTC, đây là giá thực tế phải thanh toán tính đến cửa khẩu nhập đầu tiên, và được xác định theo các phương pháp quy định tại Khoản 2 của Điều này.
2. Trị giá tính thuế có phải căn cứ để tính thuế nhập khẩu không?

Theo quy định tại Điều 5 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, việc tính thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được thực hiện theo phương pháp tính thuế tỷ lệ phần trăm, cụ thể như sau:
Số tiền thuế nhập khẩu được xác định dựa trên hai yếu tố, gồm: trị giá tính thuế và mức thuế suất theo tỷ lệ phần trăm áp dụng đối với từng mặt hàng tại thời điểm tính thuế.
Thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu bao gồm ba loại: thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt và thuế suất thông thường, với nguyên tắc áp dụng như sau:
- Thuế suất ưu đãi: Được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc nhóm nước có quan hệ thương mại theo chế độ tối huệ quốc với Việt Nam; hoặc hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập vào nội địa, đáp ứng điều kiện xuất xứ từ các đối tượng này.
- Thuế suất ưu đãi đặc biệt: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc nhóm nước đã ký kết thỏa thuận ưu đãi đặc biệt về thuế nhập khẩu với Việt Nam; hoặc đối với hàng hóa từ khu phi thuế quan nhập khẩu vào thị trường nội địa, thỏa mãn điều kiện về xuất xứ từ các đối tượng có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt với Việt Nam.
- Thuế suất thông thường: Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu không thuộc hai trường hợp nêu trên. Thuế suất thông thường được tính bằng 150% mức thuế suất ưu đãi tương ứng của từng mặt hàng. Trường hợp thuế suất ưu đãi bằng 0%, Thủ tướng Chính phủ sẽ căn cứ theo quy định tại Điều 10 của Luật này để quyết định thuế suất thông thường.
Tóm lại, trị giá tính thuế là yếu tố cốt lõi trong quá trình xác định thuế xuất khẩu, nhập khẩu. Theo đó, để tính thuế xuất nhập khẩu, cần dựa vào trị giá tính thuế và thuế suất theo tỷ lệ phần trăm áp dụng cho từng mặt hàng tại thời điểm xác định thuế.
3. Một số lưu ý khi tính thuế nhập khẩu

Bên cạnh trị giá tính thuế nhập khẩu, khi xác định thuế nhập khẩu cần lưu ý thêm một số tiêu chí khác như sau:
3.1 Thời điểm tính thuế nhập khẩu
Căn cứ Khoản 2, Điều 8 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, thời điểm tính thuế được xác định dựa trên thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.
Đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc diện không chịu thuế, được miễn thuế hoặc áp dụng thuế suất, mức thuế tuyệt đối trong hạn ngạch thuế quan, nếu sau đó có sự thay đổi về đối tượng không chịu thuế, miễn thuế hoặc thay đổi về thuế suất, mức thuế tuyệt đối theo quy định của pháp luật, thì thời điểm tính thuế sẽ được xác định theo thời điểm đăng ký tờ khai hải quan mới.
3.2 Nguyên tắc ban hành biểu thuế, thuế suất đối với thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
Theo quy định tại Điều 10 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, nguyên tắc xây dựng biểu thuế và thuế suất được xác định như sau:
- Khuyến khích nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu, đặc biệt là những loại trong nước chưa sản xuất được, đồng thời tập trung phát triển các ngành công nghệ cao, công nghệ nguồn, các lĩnh vực tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Đảm bảo phù hợp với định hướng, chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước và tuân thủ các cam kết về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Góp phần vào việc bình ổn thị trường và tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
- Đảm bảo sự đơn giản, minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế và thúc đẩy cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thuế.
- Thực hiện áp dụng thống nhất thuế suất đối với các nhóm hàng hóa có bản chất, công dụng, cấu tạo và tính năng kỹ thuật tương tự; đồng thời, thuế suất nhập khẩu được quy định giảm dần từ sản phẩm hoàn chỉnh đến nguyên liệu thô, trong khi thuế suất xuất khẩu lại tăng dần theo hướng từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh.
3.3 Phương pháp tính thuế nhập khẩu
3.3.1 Tính thuế nhập khẩu theo tỷ lệ phần trăm
Phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm được thực hiện như sau: số thuế nhập khẩu phải nộp được xác định dựa trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu và thuế suất phần trăm áp dụng cho từng mặt hàng tại thời điểm tính thuế.
Công thức tính thuế nhập khẩu phải nộp:
Thuế nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hóa nhập khẩu × Trị giá tính thuế trên mỗi đơn vị × Thuế suất thuế nhập khẩu.
Trong đó:
- Trị giá tính thuế nhập khẩu là trị giá hải quan được xác định theo quy định của Luật Hải quan.
- Thuế suất thuế nhập khẩu được quy định cụ thể cho từng mặt hàng trong biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
3.3.2 Tính thuế nhập khẩu tuyệt đối
Phương pháp tính thuế nhập khẩu tuyệt đối là phương pháp xác định số thuế phải nộp dựa trên lượng hàng hóa nhập khẩu và mức thuế tuyệt đối áp dụng cho mỗi đơn vị hàng hóa tại thời điểm tính thuế.
Công thức tính thuế nhập khẩu phải nộp là:
Thuế nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hóa nhập khẩu × Mức thuế tuyệt đối trên mỗi đơn vị.
3.3.3 Phương pháp tính thuế nhập khẩu hỗn hợp
Phương pháp tính thuế nhập khẩu này dựa trên tổng số thuế phải nộp, bao gồm cả thuế nhập khẩu tính theo tỷ lệ phần trăm và thuế nhập khẩu tính theo mức thuế tuyệt đối.
Công thức tính thuế nhập khẩu phải nộp là:
Thuế nhập khẩu phải nộp = Thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tính theo tỷ lệ phần trăm × Thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tính theo mức thuế tuyệt đối.
Như vậy, việc xác định trị giá tính thuế nhập khẩu là yếu tố quan trọng, là căn cứ để tính thuế chính xác. Các doanh nghiệp nhập khẩu cần đặc biệt lưu ý để xác định đúng trị giá hàng hóa và phương pháp tính thuế, nhằm đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
4. Nguyên tắc, phương pháp xác định trị giá tính thuế nhập khẩu?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 20 Nghị định 08/2015/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 8 Điều 1 Nghị định 59/2018/NĐ-CP, trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu (cũng là trị giá dùng để tính thuế nhập khẩu) được xác định dựa trên giá thực tế phải thanh toán đến cửa khẩu nhập đầu tiên. Việc xác định này được thực hiện trên cơ sở các nguyên tắc của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT) hoặc theo những cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.

Cụ thể, cửa khẩu nhập đầu tiên được xác định theo từng phương thức vận chuyển như sau:
- Nếu hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển hoặc đường hàng không, thì cảng dỡ hàng ghi trong vận đơn được xem là cửa khẩu nhập đầu tiên;
- Trường hợp sử dụng vận tải đường sắt, cửa khẩu nhập đầu tiên là ga liên vận quốc tế, được nêu rõ trong tờ khai hải quan;
- Đối với vận chuyển qua đường bộ hoặc đường thủy nội địa, cửa khẩu biên giới nơi hàng hóa chính thức vào lãnh thổ Việt Nam sẽ là cửa khẩu nhập đầu tiên và thông tin này được ghi nhận trên tờ khai hải quan.
5. Tổng trị giá tính thuế trên tờ khai hải quan
Tổng trị giá tính thuế trên tờ khai hải quan là tổng giá trị của tất cả các mặt hàng được nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Trị giá này được xác định dựa trên các loại thuế liên quan, bao gồm thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), và các loại thuế khác.

Tổng trị giá tính thuế thường bao gồm các yếu tố sau:
- Giá trị giao dịch của hàng hóa: Đây là giá mua bán thực tế của hàng hóa, thường được xác định theo hợp đồng mua bán quốc tế đã được hai bên thống nhất và ký kết.
- Chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa: Các chi phí này có thể được cộng vào giá trị hàng hóa để xác định trị giá tính thuế.
- Các khoản phí khác liên quan: Các khoản phí như phí bốc dỡ, đóng gói, và các chi phí khác có thể được tính vào trị giá tính thuế tùy theo quy định của pháp luật hải quan.
Trên tờ khai hải quan, tổng trị giá tính thuế giúp cơ quan hải quan xác định số thuế mà doanh nghiệp phải nộp dựa trên giá trị của hàng hóa. Việc này đảm bảo tính chính xác và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thông quan hàng hóa.
6. Các yếu tố ảnh hưởng đến trị giá tính thuế

Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái được sử dụng để quy đổi giá trị giao dịch từ ngoại tệ sang nội tệ khi tính thuế. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, trị giá tính thuế cũng sẽ điều chỉnh theo. Ví dụ, nếu tỷ giá ngoại tệ tăng, giá trị nhập khẩu tính theo nội tệ sẽ cao hơn, đồng nghĩa với việc thuế phải nộp cũng tăng lên.
Khi khai báo: doanh nghiệp cần theo dõi tỷ giá tại thời điểm khai báo hải quan để đảm bảo trị giá tính thuế được xác định chính xác, tránh bị truy thu thuế do khai báo sai lệch.
Biến động giá cả
Giá nguyên liệu và chi phí sản xuất có thể thay đổi theo thời gian, điều này sẽ tác động đến giá trị giao dịch của hàng hóa và làm thay đổi trị giá tính thuế xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Nếu giá nguyên liệu đầu vào tăng, giá trị nhập khẩu sẽ tăng theo, từ đó làm cho trị giá tính thuế nhập khẩu cũng cao hơn.
Thuế ưu đãi đặc biệt
Nếu hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu thuộc diện được hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định FTA mà Việt Nam đã ký kết, trị giá tính thuế có thể giảm. Tuy nhiên, để được áp dụng thuế suất ưu đãi, doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) và các tài liệu liên quan khác.
Lưu ý quan trọng
Việc khai báo trị giá tính thuế là bước quan trọng trong thủ tục hải quan. Doanh nghiệp cần đảm bảo cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về giá trị giao dịch, chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và các chi phí khác khi khai báo trị giá tính thuế xuất nhập khẩu. Nếu khai báo sai hoặc thiếu sót trị giá tính thuế hàng nhập khẩu hoặc xuất khẩu, doanh nghiệp có thể bị truy thu thuế, phạt hành chính hoặc chịu các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật hải quan Việt Nam.
Với việc hiểu rõ cách xác định trị giá tính thuế nhập khẩu, doanh nghiệp có thể đảm bảo việc tính toán thuế chính xác, tuân thủ quy định và tối ưu hóa chi phí. Điều này không chỉ giúp tránh các rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nhập khẩu. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhé!