Hướng dẫn tra cứu thông tin người nộp thuế online mới nhất 2025

Hướng dẫn tra cứu thông tin người nộp thuế

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách tra cứu thông tin người nộp thuế. Bạn sẽ tìm hiểu các phương pháp tra cứu thông tin người nộp thuế trực tuyến và ngoại tuyến và những lưu ý quan trọng khi thực hiện tra cứu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin thuế và nắm bắt thông tin về người nộp thuế một cách nhanh chóng và chính xác.

1. Lý do phải tra cứu thông tin người nộp thuế

Mã số thuế cá nhân là gì? Mã số thuế cá nhân đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa người lao động và doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để xác định thu nhập cá nhân. Việc tra cứu mã số thuế cá nhân mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý thu nhập của người lao động.
  • Giúp cá nhân dễ dàng kê khai thu nhập và thực hiện nghĩa vụ thuế.
  • Xác minh tính pháp lý và tình trạng hoạt động của đối tác kinh doanh.
Lý do phải tra cứu thông tin người nộp thuế
Lý do phải tra cứu thông tin người nộp thuế

Trên cổng thông tin điện tử do Tổng cục Thuế quản lý, người dùng có thể tra cứu thông tin về đối tượng thực hiện nghĩa vụ thuế thông qua tính năng tra cứu mã số thuế. Công cụ này hỗ trợ kiểm tra thông tin khi người lao động quên mã số thuế cá nhân hoặc muốn xác minh tính hợp pháp của mã số thuế.

Xem thêm: Mỗi người có bao nhiêu mã số thuế?

2. Đối tượng tra cứu thông tin người nộp thuế

Việc tra cứu thông tin người nộp thuế được phân thành hai nhóm chính:

  • Tổ chức, doanh nghiệp: Bao gồm các đơn vị kinh tế có nghĩa vụ khai báo thuế, cần tra cứu thông tin của doanh nghiệp khác, tổ chức hoặc cá nhân có hoạt động kê khai thuế.
  • Cá nhân: Những người thực hiện khai báo thuế thu nhập cá nhân (TNCN) muốn kiểm tra số thuế đã nộp cho cơ quan quản lý thuế.
Đối tượng tra cứu thông tin người nộp thuế
Đối tượng tra cứu thông tin người nộp thuế

Xem thêm: Mã số thuế cá nhân được cấp khi nào?

Xem thêm: Cách đăng ký mã số thuế cá nhân

3. Cách tra cứu thông tin người nộp thuế

Dưới đây là 3 bước để tra cứu thông tin người nộp thuế trên trang canhan.gdt.gov.vn:

Bước 1: Tuy cập vào địa chỉ website: https://canhantmdt.gdt.gov.vn

Bước 2: NNT chọn chức năng ‘Tra cứu thông tin ĐKT’

Hệ thống hiển thị màn hình, NNT nhập Mã số thuế hoặc loại giấy tờ/số giấy tờ và Mã kiểm tra

NNT nhập Mã số thuế hoặc loại giấy tờ/số giấy tờ và Mã kiểm tra
NNT nhập Mã số thuế hoặc loại giấy tờ/số giấy tờ và Mã kiểm tra

Bước 3: NNT nhấn ‘Tra cứu’

Hệ thống hiển thị màn hình kết quả tra cứu

Hệ thống hiển thị màn hình kết quả tra cứu
Hệ thống hiển thị màn hình kết quả tra cứu

Ngày 19/12/2024, Tổng cục Thuế đã chính thức ra mắt Cổng thông tin điện tử dành cho hộ, cá nhân kinh doanh nhằm hỗ trợ đăng ký, kê khai và nộp thuế đối với hoạt động kinh doanh thương mại điện tử và kinh doanh trên nền tảng số.

Từ thời điểm này, cá nhân và hộ kinh doanh có thể thực hiện các thủ tục kê khai thuế trực tuyến thông qua đường link sau: https://canhantmdt.gdt.gov.vn/ICanhan/Request

Cổng thông tin này giúp đơn giản hóa quy trình quản lý thuế cho nhiều đối tượng kinh doanh trên môi trường số, bao gồm:

  • Hộ kinh doanh, cá nhân bán hàng trên các sàn TMĐT (Shopee, Lazada, Tiki…)
  • Cá nhân kinh doanh qua mạng xã hội (Facebook, Zalo…)
  • Cá nhân có thu nhập từ quảng cáo trực tuyến (Google, YouTube…)
  • Cá nhân cung cấp phần mềm, ứng dụng trên CH Play, Apple Store
  • Cá nhân kinh doanh trên các nền tảng số khác

Việc triển khai Cổng thông tin này giúp cá nhân, hộ kinh doanh tuân thủ quy định về thuế một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.

4. Cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu bao nhiêu thì phải nộp thuế?

Theo Điều 4 của Thông tư 40/2021/TT-BTC hiện hành, các hộ kinh doanh và cá nhân có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở lên sẽ không phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân theo quy định pháp luật hiện hành về thuế.

Cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu bao nhiêu thì phải nộp thuế?
Cá nhân, hộ kinh doanh có doanh thu bao nhiêu thì phải nộp thuế?

Tuy nhiên, các cá nhân và hộ kinh doanh vẫn phải khai báo thuế chính xác, trung thực và đầy đủ, nộp hồ sơ thuế đúng thời gian quy định và chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính đúng đắn của thông tin trong hồ sơ thuế.

Dựa trên Luật Thuế giá trị gia tăng 2024, bắt đầu từ ngày 01/07/2025, các hộ và cá nhân sản xuất kinh doanh có doanh thu hàng năm không vượt quá 200 triệu đồng sẽ được miễn thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân.

Như vậy, theo quy định hiện hành, các hộ và cá nhân kinh doanh có doanh thu dưới 100 triệu đồng không phải đóng thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân và kể từ ngày 01/07/2025, ngưỡng doanh thu này sẽ được điều chỉnh lên 200 triệu đồng.

5. Mức thuế suất thuế thu nhập cá nhân năm 2025 là bao nhiêu?

Dựa trên quy định của Luật Thuế Thu nhập cá nhân năm 2007 và các văn bản hướng dẫn liên quan, biểu thuế thu nhập cá nhân áp dụng năm 2025 được quy định như sau:

Mức thuế suất thuế thu nhập cá nhân năm 2025 là bao nhiêu?
Mức thuế suất thuế thu nhập cá nhân năm 2025 là bao nhiêu?

5.1 Biểu thuế lũy tiến từng phần

Theo Điều 22 Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007, biểu thuế lũy tiến từng phần được áp dụng cho thu nhập từ kinh doanh, tiền lương, tiền công và được chia theo các bậc thuế như sau:

Bậc thuế Thu nhập tính thuế/năm (triệu đồng) Thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng) Thuế suất (%)
1 Đến 60 Đến 5 5%
2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10%
3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15%
4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20%
5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25%
6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30%
7 Trên 960 Trên 80 35%

Theo khoản 1 Điều 21 Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi năm 2012), thu nhập tính thuế đối với kinh doanh, tiền lương, tiền công được xác định bằng tổng thu nhập chịu thuế (quy định tại Điều 10 và Điều 11 của Luật này) trừ đi các khoản bảo hiểm bắt buộc, quỹ hưu trí tự nguyện và các khoản giảm trừ theo quy định.

5.2 Biểu thuế toàn phần

Theo Điều 23 Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi năm 2014), biểu thuế toàn phần áp dụng cho các khoản thu nhập cụ thể như sau:

Loại thu nhập Thuế suất (%)
Thu nhập từ đầu tư vốn 5%
Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại 5%
Thu nhập từ trúng thưởng 10%
Thu nhập từ thừa kế, quà tặng 10%
Thu nhập từ chuyển nhượng vốn 20%
Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán 0,1%
Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản 2%

Lưu ý: Biểu thuế toàn phần được áp dụng cho các loại thu nhập thuộc khoản 2 Điều 21 Luật Thuế Thu nhập cá nhân 2007, bao gồm: đầu tư vốn, chuyển nhượng vốn, chuyển nhượng bất động sản, trúng thưởng, bản quyền, nhượng quyền thương mại, nhận thừa kế và quà tặng.

6. Tra cứu thông tin quyết toán thuế 2025

Hướng dẫn tra cứu thông tin quyết toán thuế TNCN trên eTax Mobile với cá nhân trực tiếp quyết toán thuế tại cơ quan thuế do Cục Thuế TPHCM hướng dẫn:

Bước 1: Truy cập menu Tiện ích và chọn Tra cứu thông tin quyết toán. Hệ thống sẽ hiển thị giao diện tra cứu, cho phép tìm kiếm thông tin quyết toán dựa trên các tiêu chí như Mã số thuế và Năm quyết toán.

Bước 2: Nhập thông tin tra cứu

  • Mã số thuế: Hệ thống tự động hiển thị theo mã số thuế đã đăng nhập.
  • Năm quyết toán: Chọn năm từ danh sách có sẵn (Ví dụ: Năm 2025 sẽ quyết toán thuế thu nhập cá nhân cho thu nhập năm 2024).
  • Nhấn “Tra cứu”: Hệ thống sẽ hiển thị kết quả gồm các mục sau:
    • Thông tin quyết toán thông qua tổ chức chi trả.
    • Thông tin kê khai thuế thu nhập cá nhân theo tháng/quý.
    • Dự báo số thuế còn phải nộp hoặc số thuế nộp thừa.

Bước 3: Người sử dụng nhấn vào “Xem chi tiết” tại mục I – Thông tin quyết toán qua tổ chức chi trả. Hệ thống sẽ hiển thị đầy đủ thông tin quyết toán từ tổ chức.

Bước 4: Người sử dụng chọn “Xem chi tiết” tại Mục II – Thông tin kê khai thuế thu nhập cá nhân theo tháng/quý. Hệ thống sẽ hiển thị đầy đủ các dữ liệu đã được người nộp thuế kê khai trên tờ khai thuế thu nhập cá nhân (mẫu 02/KK-TNCN).

Bước 5: Người sử dụng nhấp vào “Xem chi tiết” tại Mục III trên tờ khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân (mẫu 02/QTT-TNCN) để xem thông tin về số thuế dự kiến còn phải nộp hoặc số thuế nộp thừa.

7. Những câu hỏi liên quan đến tra cứu thông tin người nộp thuế

7.1 Mất mã số thuế cá nhân có gây ảnh hưởng gì không?

Khi cá nhân không có mã số thuế hoặc làm mất mã số thuế, họ sẽ không thể thực hiện việc kê khai giảm trừ gia cảnh, không được thực hiện khấu trừ thuế và không thể hoàn thuế đã nộp trước đó.

7.2 Có cần nhập đầy đủ thông tin khi tra cứu dữ liệu người nộp thuế?

Khi tra cứu thông tin người nộp thuế, bạn chỉ cần điền một trong các mục yêu cầu thông tin, không cần phải điền đầy đủ tất cả. Thông thường, để tra cứu thông tin doanh nghiệp, bạn sẽ nhập “Mã số thuế”, còn khi cần tra cứu thông tin người nộp thuế cá nhân, bạn sẽ nhập “Số CCCD / CMT”.

7.3 Nếu CCCD bị lợi dụng để đăng ký mã số thuế, phải làm gì?

Nếu thông tin cá nhân bị lừa đảo và mã số thuế bị đăng ký trái phép, bạn nên liên hệ với cơ quan thuế để xác định tổ chức nào đang sử dụng mã số thuế của mình. Sau đó, bạn có thể thực hiện các bước xử lý và yêu cầu xử phạt theo quy định của pháp luật.

7.4 Địa chỉ nào để tra cứu thông tin người nộp thuế?

Việc tra cứu thông tin người nộp thuế có thể thực hiện qua website chính thức của Tổng cục Thuế.

Bài viết này cung cấp thông tin về cách tra cứu thông tin người nộp thuế. Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và thực hiện các thủ tục liên quan đến thuế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với cơ quan thuế để được giải đáp chi tiết.

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon