Thuế nhà thầu tiếng Nhật là gì? Doanh nghiệp cần lưu ý điều gì khi giao dịch với đối tác Nhật Bản? Nếu bạn đang tìm hiểu các vấn đề về thuế trong hợp đồng quốc tế, đặc biệt là với Nhật, thì đừng bỏ qua bài viết này. Hãy tham khảo thêm các bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn.
1. Thuế nhà thầu tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật, thuế nhà thầu được gọi là 源泉徴収税 (げんせんちょうしゅうぜい, Gensen Chōshūzei), đây là một loại thuế quan trọng trong hệ thống thuế của Nhật Bản.
- 源泉 (Gensen) có nghĩa là “nguồn gốc” hay “nguồn thu nhập”, đề cập đến nơi mà thuế được khấu trừ từ đó.
- 徴収 (Chōshū) có thể hiểu là hành động “thu thập” hoặc “khấu trừ” thuế từ các khoản thu nhập của người nhận.
- 税 (Zei) chỉ đơn giản là từ chỉ “thuế” trong tiếng Nhật.
Cơ chế của 源泉徴収税 là thuế được trừ ngay từ nguồn, tức là khi người trả tiền chuyển khoản cho nhà thầu hoặc cá nhân nhận thu nhập, số tiền thuế sẽ được trừ đi trước, và chỉ phần còn lại mới được thanh toán cho họ. Cách thức này giúp đơn giản hóa quy trình thu thuế, đồng thời ngăn ngừa tình trạng trốn thuế hoặc trì hoãn nộp thuế.
2. Các thuật ngữ khác về thuế nhà thầu tiếng Nhật (源泉徴収税 )
Khi nhắc đến thuế nhà thầu trong tiếng Nhật, ngoài thuật ngữ 源泉徴収税 (Gensen Chōshūzei), còn có một số khái niệm khác liên quan đến các loại thuế trong hệ thống thuế Nhật Bản. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức vận hành của thuế nhà thầu và các loại thuế liên quan, dưới đây là những thuật ngữ quan trọng cần lưu ý.

- 源泉徴収 (Gensen Chōshū) – Thuế khấu trừ tại nguồn
Thuế này được trừ trực tiếp từ thu nhập của người nhận trước khi họ nhận tiền. Trong trường hợp thuế nhà thầu, công ty sẽ khấu trừ thuế từ khoản thanh toán cho nhà thầu. - 所得税 (Shotokuzei) – Thuế thu nhập cá nhân
Đây là thuế đánh vào thu nhập của cá nhân, bao gồm cả nhà thầu. Thuế này được trừ từ thu nhập mà nhà thầu nhận được từ công ty. - 法人税 (Hōjinzei) – Thuế doanh nghiệp
Áp dụng cho các doanh nghiệp, thuế này tính trên lợi nhuận của công ty. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến thuế nhà thầu, nhưng nó ảnh hưởng đến các khoản thanh toán công ty chi cho nhà thầu.
3. Ví dụ minh họa và ứng dụng của thuế nhà thầu trong tiếng Nhật (源泉徴収税)
Thuế nhà thầu (源泉徴収税 – Gensen Chōshūzei) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của Nhật Bản, đặc biệt khi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân ký kết hợp đồng với nhà thầu. Sau đây là một số ví dụ minh họa về cách thức áp dụng thuế nhà thầu trong các tình huống thực tế và cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
3.1. Trong hợp đồng làm việc
Khi thực hiện hợp đồng với nhà thầu, thuế nhà thầu thường được tích hợp vào các điều khoản tài chính của hợp đồng. Điều này thường áp dụng khi nhà thầu thực hiện các công việc cho công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ:
この契約には、源泉徴収税が含まれています。
(Kono keiyaku ni wa, gensen chōshūzei ga fukumareteimasu.)
“Thuế nhà thầu sẽ được áp dụng trong hợp đồng này.”
Trong các hợp đồng, nhà thầu sẽ hiểu rằng một phần thuế sẽ được trừ từ khoản thanh toán họ nhận. Đây là một thực tế phổ biến khi làm việc với nhà thầu tại Nhật Bản.
3.2. Thuế nhà thầu đối với tiền thuê nhà
Khi chủ nhà thanh toán tiền thuê cho một nhà thầu, họ sẽ khấu trừ thuế nhà thầu từ số tiền cho thuê và chỉ thanh toán phần còn lại cho nhà thầu.

Ví dụ:
家主は家賃から源泉徴収税を差し引いて支払います。
(Yanushi wa, yachin kara gensen chōshūzei o sashihite shiharai masu.)
“Chủ nhà sẽ trừ thuế nhà thầu từ tiền thuê nhà và thanh toán phần còn lại.”
Ví dụ trên cho thấy thuế nhà thầu không chỉ áp dụng trong hợp đồng dịch vụ hay lao động, mà còn có thể xuất hiện trong các trường hợp như giao dịch thuê nhà. Trong tình huống này, chủ nhà có trách nhiệm khấu trừ phần thuế tương ứng từ khoản tiền thuê trước khi chuyển khoản cho bên nhận. Đây là một hình thức khấu trừ tại nguồn theo đúng quy định của hệ thống thuế Nhật Bản.
3.3. Thuế nhà thầu trong thanh toán hàng tháng
Thuế nhà thầu không chỉ áp dụng một lần, mà còn có thể được khấu trừ theo định kỳ, chẳng hạn như theo tháng. Điều này thường xảy ra trong các hợp đồng kéo dài hoặc có lịch thanh toán đều đặn.
Ví dụ:
源泉徴収税は、月ごとの支払いで差し引かれます。
(Gensen chōshūzei wa, tsukigoto no shiharai de sashihikaremasu.)
“Thuế nhà thầu được trừ trong mỗi lần thanh toán hàng tháng.”
Trong những trường hợp có thanh toán định kỳ, ví dụ như chi phí thuê dịch vụ dài hạn, phần thuế sẽ được trừ ngay trước khi chuyển tiền cho nhà thầu.
4. Cách tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ thuế nhà thầu tiếng Nhật (源泉徴収税 )?

Khi nhắc đến 源泉徴収税 (Gensen Chōshūzei), nhiều người dễ nhầm lẫn với các loại thuế như 所得税 (Shotokuzei – thuế thu nhập cá nhân) hoặc 法人税 (Hōjinzei – thuế doanh nghiệp), vì cả ba đều liên quan đến thu nhập và nghĩa vụ nộp thuế.
Tuy vậy, 源泉徴収税 là khoản thuế được khấu trừ ngay tại thời điểm chi trả, nghĩa là người trả tiền sẽ giữ lại phần thuế trước khi chuyển phần còn lại cho người nhận. Ngược lại, 所得税 và 法人税 là những loại thuế mà cá nhân hoặc doanh nghiệp cần tự tính toán và thực hiện nghĩa vụ nộp cho cơ quan thuế theo chu kỳ nhất định, dựa trên tổng thu nhập hoặc lợi nhuận đã phát sinh.
Để tránh hiểu sai, bạn nên căn cứ vào ngữ cảnh sử dụng. 源泉徴収税 áp dụng trong trường hợp thanh toán có khấu trừ trực tiếp, còn hai loại thuế còn lại liên quan đến nghĩa vụ tự khai báo và đóng thuế sau khi thu nhập đã phát sinh.
5. Một số từ vựng tiếng Nhật về các loại thuế
Khi làm việc hoặc sinh sống tại Nhật Bản, việc hiểu rõ các thuật ngữ thuế bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xử lý các thủ tục tài chính, đặc biệt là khi liên quan đến hợp đồng, kế toán hay báo cáo thu nhập. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất về các loại thuế:

- 税金 (ぜいきん – Zeikin): Thuế (thuật ngữ chung để chỉ các loại thuế)
- 源泉徴収税 (げんせんちょうしゅうぜい – Gensen Chōshūzei): Thuế khấu trừ tại nguồn, còn gọi là thuế nhà thầu
- 所得税 (しょとくぜい – Shotokuzei): Thuế thu nhập cá nhân
- 法人税 (ほうじんぜい – Hōjinzei): Thuế áp dụng cho doanh nghiệp (thuế doanh nghiệp)
- 消費税 (しょうひぜい – Shōhizei): Thuế tiêu dùng (giống thuế VAT)
- 住民税 (じゅうみんぜい – Jūminzei): Thuế cư trú, nộp theo địa phương sinh sống
- 固定資産税 (こていしさんぜい – Kotei Shisanzei): Thuế đánh vào tài sản cố định như nhà, đất
- 自動車税 (じどうしゃぜい – Jidōsha-zei): Thuế xe ô tô, đóng hằng năm cho phương tiện cá nhân
- 相続税 (そうぞくぜい – Sōzokuzei): Thuế thừa kế, áp dụng khi nhận tài sản từ người đã mất
- 贈与税 (ぞうよぜい – Zōyozei): Thuế quà tặng, chuyển giao tài sản giữa cá nhân
- 印紙税 (いんしぜい – Inshizei): Thuế tem, áp dụng cho các loại hợp đồng, giấy tờ pháp lý
6. So sánh “thuế nhà thầu” giữa Việt Nam và Nhật Bản: Điểm giống & khác
Điểm giống nhau:
- Khấu trừ tại nguồn: Cả hai quốc gia đều áp dụng hình thức thuế nhà thầu theo kiểu khấu trừ tại nguồn, nghĩa là thuế sẽ được trừ từ khoản thanh toán mà doanh nghiệp trong nước trả cho nhà thầu nước ngoài trước khi thanh toán toàn bộ số tiền cho họ.
- Áp dụng với các nhà thầu nước ngoài: Thuế nhà thầu được áp dụng chủ yếu với các nhà thầu nước ngoài khi thực hiện hợp đồng cung cấp dịch vụ, bán hàng hóa hoặc thực hiện các công việc tại quốc gia của bên thuê.
- Mục đích quản lý thuế: Cả Việt Nam và Nhật Bản đều áp dụng thuế nhà thầu như một phương thức quản lý thuế hiệu quả, giúp đảm bảo rằng thuế được thu đúng cách và đúng hạn từ các giao dịch quốc tế.
Điểm khác nhau:
(1) Mức thuế suất:
- Việt Nam: Mức thuế nhà thầu có thể dao động từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào loại dịch vụ hoặc hàng hóa mà nhà thầu cung cấp. Ví dụ, thuế suất đối với dịch vụ quảng cáo, tư vấn thường là 5% (GTGT) và 5% (TNDN), trong khi đối với dịch vụ khác có thể là 10%.
- Nhật Bản: Thuế nhà thầu thường có mức thấp hơn nhiều, phổ biến là 10% cho thuế tiêu dùng và 2%-3% đối với thuế thu nhập doanh nghiệp của nhà thầu nước ngoài, nhưng tỷ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hợp đồng và dịch vụ.
(2) Cơ chế thuế:
- Việt Nam: Doanh nghiệp Việt Nam phải chịu trách nhiệm nộp thuế nhà thầu thay cho nhà thầu nước ngoài. Việc này được thực hiện qua việc khấu trừ thuế từ các khoản thanh toán mà doanh nghiệp Việt Nam thực hiện với nhà thầu.
- Nhật Bản: Tương tự, các công ty Nhật Bản cũng phải nộp thuế nhà thầu cho chính phủ Nhật Bản. Tuy nhiên, mức độ giám sát và các thủ tục hành chính có thể phức tạp hơn, đặc biệt là trong các giao dịch liên quan đến nhà thầu từ các quốc gia có thỏa thuận thuế quốc tế.
So sánh “thuế nhà thầu” giữa Việt Nam và Nhật Bản: Điểm giống & khác
(3) Điều kiện và quy định:
- Việt Nam: Việt Nam có quy định rất chặt chẽ về việc xác định thuế nhà thầu áp dụng, đặc biệt là trong việc phân loại các loại dịch vụ hoặc sản phẩm của nhà thầu nước ngoài. Các điều khoản liên quan đến thuế nhà thầu phải được quy định rõ trong hợp đồng.
- Nhật Bản: Nhật Bản có hệ thống thuế rất chặt chẽ và yêu cầu chi tiết hơn trong việc khai báo thuế đối với các nhà thầu nước ngoài. Các nhà thầu nước ngoài phải cung cấp thông tin chi tiết về các khoản thanh toán để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.
(4) Hiệu quả và mức độ tuân thủ:
- Việt Nam: Mặc dù thuế nhà thầu được áp dụng rộng rãi, nhưng một số doanh nghiệp đôi khi có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện đúng quy định này, dẫn đến việc chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế đầy đủ.
- Nhật Bản: Nhật Bản có hệ thống thuế rất minh bạch và hiệu quả, với các hình thức kiểm tra thuế kỹ càng. Các công ty và nhà thầu nước ngoài thường phải đối mặt với những yêu cầu về thủ tục rất chặt chẽ và chi tiết.
7. Câu hỏi thường gặp
Thuế nhà thầu có áp dụng cho cá nhân không?
Có, thuế nhà thầu có thể áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức, và nó thường được khấu trừ từ tiền công hoặc phí dịch vụ mà nhà thầu nhận được. Điều này có thể áp dụng cho cá nhân hoạt động tự do hoặc các chuyên gia cung cấp dịch vụ.
Thuế nhà thầu có thể bị hoàn lại không?
Trong một số trường hợp, nhà thầu có thể yêu cầu hoàn lại thuế nếu họ chứng minh được rằng thuế đã bị khấu trừ quá mức so với thu nhập thực tế của họ. Điều này phụ thuộc vào các quy định thuế và việc khai báo chính xác của nhà thầu.
Nếu nhà thầu là cá nhân, họ có phải trả thuế nhà thầu không?
Đúng, cá nhân hoạt động như nhà thầu vẫn phải chịu thuế nhà thầu khi nhận thanh toán từ công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam, và thuế sẽ được khấu trừ từ các khoản thanh toán họ nhận được.
Thuế nhà thầu tiếng Nhật là gì? Thuế nhà thầu, hay 源泉徴収税 (Gensen Chōshūzei), là thuế khấu trừ trực tiếp từ khoản thanh toán cho nhà thầu, đảm bảo thuế được thu đúng cách. Hy vọng bài viết đã giúp quý khách hiểu rõ hơn về thuế nhà thầu tiếng Nhật. Nếu cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ AZTAX qua số 0932.383.089.