Khái niệm “thị thực rời” đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Thị thực rời không chỉ giúp người đi lại thuận tiện hơn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp cho hành trình của họ. Trong bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về thị thực rời, cùng với quy định và những thông tin cần thiết để bạn nắm bắt rõ hơn về loại thị thực này.
1. Thị thực rời là gì?
Thị thực rời (visa cấp rời) là loại thị thực được cấp dưới dạng tờ giấy riêng, được đính kèm theo hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế có giá trị thay thế hộ chiếu. Mặc dù có hình thức và tên gọi khác nhau, thị thực rời vẫn chứa đầy đủ các thông tin sau:
- Số thị thực
- Ký hiệu thị thực (ví dụ: TT, DN1, DN2, LĐ1, LĐ2… để chỉ loại thị thực)
- Thời hạn sử dụng của thị thực (từ ngày nào đến ngày nào)
- Số lần nhập cảnh (một lần hoặc nhiều lần)
- Thông tin cá nhân của người được cấp thị thực: họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu
- Ảnh chân dung của người được cấp thị thực
- Thời hạn tạm trú, ngày cấp và cơ quan cấp
- Ghi chú (nếu có)

Xem thêm: Thị thực là gì?
2. Trường hợp được cấp thị thực rời

Các trường hợp cấp thị thực rời được quy định tại Điều 11 Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, bao gồm:
- Hộ chiếu hết trang cấp thị thực: Hộ chiếu có thời hạn dài nhưng không còn trang trống để dán visa. Trong trường hợp này, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ cấp thị thực rời cho người xin.
- Hộ chiếu của quốc gia chưa có quan hệ ngoại giao với Việt Nam: Dù Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, vẫn có những nước chưa có mối quan hệ này. Người xin visa trong trường hợp này sẽ nhận thị thực rời thay vì dán lên hộ chiếu.
- Giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế: Đây là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho người không quốc tịch cư trú tại quốc gia đó, và được Việt Nam chấp nhận. Những người không có quốc tịch sẽ sử dụng giấy tờ này để xin thị thực rời.
- Lý do ngoại giao, an ninh quốc phòng: Thị thực rời cũng được cấp trong các trường hợp đặc biệt liên quan đến ngoại giao và an ninh quốc phòng, dựa vào nhận định của cá nhân có thẩm quyền. Chẳng hạn, gần đây, do vấn đề liên quan đến “đường lưỡi bò” trên hộ chiếu Trung Quốc, cơ quan xuất nhập cảnh Việt Nam quyết định không dán visa lên hộ chiếu này mà cấp thị thực rời.
Ví dụ: Đối với hộ chiếu có chứa thông tin hoặc hình ảnh vi phạm chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam, cơ quan xuất nhập cảnh Việt Nam sẽ từ chối đóng dấu thị thực trực tiếp lên hộ chiếu này. Thay vào đó, công dân sở hữu loại hộ chiếu trên khi nhập cảnh vào Việt Nam sẽ được cấp thị thực rời dưới dạng văn bản riêng.
Như vậy các trường hợp được cấp thị thực rời mới nhất bao gồm hộ chiếu hết trang dán visa, hộ chiếu từ quốc gia chưa có quan hệ ngoại giao với Việt Nam, giấy tờ đi lại quốc tế và lý do ngoại giao. Hiểu rõ những quy định này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho quá trình xin visa.
3. Những thông tin có trên thị thực rời

Mặc dù có tên gọi và hình thức khác nhau, thị thực rời vẫn bao gồm các mục sau:
- Số thị thực
- Loại thị thực
- Thời hạn của thị thực
- Số lần được phép nhập cảnh
- Thông tin cá nhân của người được cấp thị thực
- Thời gian tạm trú
- Ngày cấp và cơ quan cấp thị thực rời
Ngoài ra, còn có phần “Ghi chú” để ghi những thông tin quan trọng khác chưa được đề cập.
Như vậy thị thực rời Việt Nam chứa nhiều thông tin quan trọng như số thị thực, loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh và thông tin cá nhân của người được cấp. Hiểu rõ những thông tin này giúp người sử dụng quản lý và tuân thủ quy định một cách hiệu quả.
Xem thêm: Thị thực quá cảnh là gì?
4. Hồ sơ xin cấp thị thực rời cho người nước ngoài

Hồ sơ xin cấp thị thực rời bao gồm các tài liệu sau:
Thành phần hồ sơ: Để xin cấp, bổ sung, sửa đổi thị thực và gia hạn tạm trú, bạn cần chuẩn bị tờ khai theo mẫu NA5.
Nếu bạn nộp hồ sơ trực tuyến, cần lưu ý rằng hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế của người nước ngoài phải được gửi qua dịch vụ bưu chính công ích đến cơ quan tiếp nhận.
Ngoài ra, các thành phần hồ sơ khác cũng phải được chứng thực điện tử theo quy định hiện hành. Trong trường hợp hồ sơ chưa được chứng thực điện tử, bạn cần gửi toàn bộ hồ sơ đến cơ quan tiếp nhận thông qua dịch vụ bưu chính công ích để đảm bảo quy trình được thực hiện đúng cách.
5. Thủ tục xin cấp thị thực rời cho người nước ngoài

Các bước xin thị thực rời tương tự như quy trình xin thị thực thông thường. Dưới đây là các bước thực hiện:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp thị thực rời
Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
Cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân nộp hồ sơ tại một trong hai địa điểm của Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- 333-335-337 Nguyễn Trãi, Q.1, TP Hồ Chí Minh.
Cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính pháp lý và nội dung hồ sơ:
- Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cán bộ sẽ nhận hồ sơ, in và trao giấy biên nhận, hẹn ngày trả kết quả.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cán bộ sẽ hướng dẫn người nộp bổ sung hồ sơ.
Thời gian nộp hồ sơ: Từ thứ Hai đến sáng thứ Bảy hàng tuần (trừ ngày Tết và ngày lễ).
Bước 3: Nhận kết quả
Người đến nhận kết quả cần xuất trình giấy biên nhận, chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu cho cán bộ. Nếu có kết quả, người nhận sẽ phải nộp lệ phí và ký nhận.
Thời gian nhận kết quả: Từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần (trừ ngày Tết và ngày lễ).
Như vậy thủ tục xin cấp thị thực rời cho người nước ngoài bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại cơ quan có thẩm quyền và nhận kết quả theo quy định. Nắm rõ quy trình sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tăng khả năng thành công.
6. Một số câu hỏi thường gặp về thị thực rời
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thị thực rời mà bạn có thể quan tâm:
6.1 Cơ quan nào có thẩm quyền cấp thị thực rời của Việt Nam ở nước ngoài?
Cơ quan có thẩm quyền cấp thị thực rời của Việt Nam ở nước ngoài là các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự quán hoặc các cơ quan có thẩm quyền của Bộ Ngoại giao Việt Nam.
Những cơ quan này sẽ cấp thị thực trong thời hạn 1-3 ngày làm việc kể từ khi nhận được thông báo của cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức bảo lãnh.
Trẻ em dưới 14 tuổi được cấp chung hộ chiếu với cha, mẹ hoặc người giám hộ sẽ không cần làm đơn xin cấp thị thực riêng.
6.2 Thị thực rời và thị thực thông thường khác nhau ở điểm nào?
Thị thực thông thường được cơ quan xuất nhập cảnh đóng dấu trực tiếp trên hộ chiếu của người nước ngoài, trong khi thị thực rời là một tờ văn bản riêng được cấp kèm theo hộ chiếu.
6.3 Thị thực rời có những nội dung gì?
Thông tin trên thị thực rời bao gồm:
- Số thị thực
- Ký hiệu thị thực (ví dụ: TT, DN1, DN2, LĐ1, LĐ2… để chỉ loại thị thực)
- Thời hạn sử dụng (từ ngày nào đến ngày nào)
- Số lần được phép nhập cảnh (một lần hoặc nhiều lần)
- Thông tin cá nhân của người được cấp thị thực: họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu
- Ảnh chân dung của người được cấp thị thực
- Thời hạn tạm trú, ngày cấp và cơ quan cấp
- Ghi chú (nếu có)
Như vậy, AZTAX đã điểm những nội dung quan trọng về thị thực rời. Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xin cấp thị thực nhanh chóng nhất. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ ngay đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!