Tài khoản 121 là một trong những tài khoản quan trọng trong kế toán, dùng để phản ánh các khoản đầu tư tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là các khoản đầu tư ngắn hạn. Việc quản lý và hạch toán chính xác tài khoản này giúp doanh nghiệp theo dõi tình hình tài chính và ra quyết định đầu tư hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và quản lý tài khoản 121 trong kế toán doanh nghiệp.
1. Nguyên tắc kế toán tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
Nguyên tắc kế toán tài khoản 121 đóng vai trò thiết yếu đối với doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư tài chính. Việc thực hiện đúng quy định này giúp doanh nghiệp kiểm soát và đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động đầu tư. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
Tài khoản 121 ghi nhận chi tiết các giao dịch mua, bán và thanh toán chứng khoán mà doanh nghiệp sở hữu với mục đích kinh doanh. Bao gồm cả chứng khoán có kỳ hạn trên 12 tháng nhằm thu lợi nhuận. Theo Điều 15 Thông tư 200/2014/TT-BTC (sửa đổi bởi Thông tư 53/2016/TT-BTC), nguyên tắc kế toán cho tài khoản 121 (chứng khoán kinh doanh) được quy định như sau:
Chứng khoán kinh doanh, Bao gồm:
- Cổ phiếu và trái phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán.
- Các loại chứng khoán và công cụ tài chính khác.
Tuy nhiên, tài khoản 121 không ghi nhận các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn như các khoản vay có khế ước, tiền gửi ngân hàng, trái phiếu, thương phiếu, tín phiếu và kỳ phiếu nắm giữ đến khi đáo hạn.
Nguyên tắc kế toán tài khoản 121, Bao gồm:
- Ghi nhận chứng khoán kinh doanh: Chứng khoán được ghi theo giá gốc, bao gồm giá mua và các chi phí liên quan:
-
- Chứng khoán niêm yết: ghi nhận khi khớp lệnh (T+0).
- Chứng khoán chưa niêm yết: ghi nhận khi có quyền sở hữu hợp pháp.
- Dự phòng giảm giá: Cuối năm, nếu giá thị trường thấp hơn giá gốc, lập dự phòng giảm giá.
- Hạch toán thu nhập: Hạch toán thu nhập từ chứng khoán kịp thời. Cổ tức chia trước ngày đầu tư giảm giá trị đầu tư. Cổ phiếu nhận thêm không ghi nhận giá trị.
- Hoán đổi cổ phiếu: Xác định giá trị cổ phiếu hoán đổi theo giá thị trường tại ngày trao đổi:
-
- Niêm yết: giá đóng cửa.
- UPCOM: giá giao dịch đóng cửa.
- Chưa niêm yết: giá thỏa thuận.
- Theo dõi chứng khoán: Theo dõi chi tiết từng loại chứng khoán (loại, mệnh giá, giá mua).
- Giá vốn: Xác định giá vốn theo phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO) hoặc bình quân gia quyền. Phải nhất quán phương pháp trong năm tài chính và giải thích nếu có sự thay đổi.
2. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 121
Kết cấu và nội dung tài khoản 121 giữ vai trò then chốt trong việc quản lý và ghi chép các khoản đầu tư ngắn hạn của doanh nghiệp. Chúng cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình biến động của chứng khoán kinh doanh. Bao gồm các giá trị ban đầu đến các giao dịch mua, bán hoặc điều chỉnh giá trị.
Theo khoản 2 Điều 15 của Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 121 được kết cấu và phản ánh như sau:
- Bên Nợ: Ghi nhận giá trị chứng khoán kinh doanh khi mua vào.
- Bên Có: Ghi nhận giá trị chứng khoán khi bán ra.
- Số dư bên Nợ: Giá trị chứng khoán kinh doanh tại thời điểm báo cáo.
Tài khoản 121 bao gồm ba tài khoản cấp 2:
- Tài khoản 1211 – Cổ phiếu: Ghi nhận mua, bán cổ phiếu với mục đích kiếm lời.
- Tài khoản 1212 – Trái phiếu: Ghi nhận mua, bán và thanh toán trái phiếu để kiếm lời.
- Tài khoản 1218 – Chứng khoán và công cụ tài chính khác: Ghi nhận mua, bán các chứng khoán và công cụ tài chính khác, bao gồm chứng chỉ quỹ, quyền chọn, hợp đồng tương lai, thương phiếu, hối phiếu, với mục đích kiếm lời.
Tóm lại, tài khoản 121 phản ánh chi tiết các giao dịch mua bán chứng khoán kinh doanh, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Việc hạch toán đúng kết cấu của tài khoản này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
3. Cách hạch toán mua cổ phiếu – Tài khoản 121
Hạch toán tài khoản 121 (Chứng khoán kinh doanh) nhanh chóng và chính xác là rất quan trọng đối với doanh nghiệp. Kế toán cần ghi nhận đầy đủ và kịp thời các giao dịch chứng khoán với giá trị thực tế, bao gồm cả giá mua và các chi phí phát sinh liên quan.
Dưới đây là những hướng dẫn quan trọng mà bạn cần nắm vững khi thực hiện hạch toán thuế đối với tài khoản 121:
3.1 Khi doanh nghiệp mua chứng khoán kinh doanh
Kế toán cần ghi nhận chi phí thực tế bao gồm giá mua và các chi phí liên quan (như phí môi giới, giao dịch, thông tin, lệ phí ngân hàng) vào tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh. Cụ thể:
- Nợ Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
- Có các tài khoản như 111, 112, 331 (nếu thanh toán bằng tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hoặc nợ phải trả).
- Có Tài khoản 141 – Tạm ứng
- Có Tài khoản 244 – Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược.
3.2 Khi thu lãi từ trái phiếu hoặc các chứng khoán khác
- Nếu sử dụng tiền lãi để mua bổ sung trái phiếu:
-
- Nợ Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
- Nếu nhận lãi bằng tiền mặt:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112, 138…
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
- Nếu lãi bao gồm cả phần lãi dồn tích trước khi mua lại chứng khoán:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112, 138 (tổng tiền lãi thu được)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (phần lãi dồn tích trước khi mua)
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (phần lãi của các kỳ sau khi mua)
3.3 Kế toán cổ tức và lợi nhuận được chia
- Khi nhận cổ tức cho giai đoạn sau ngày đầu tư:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112…
- Nợ Tài khoản 138 – Phải thu khác (nếu chưa thu được tiền ngay)
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
- Khi nhận cổ tức của giai đoạn trước ngày đầu tư:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112, 138… (tổng tiền lãi thu được)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (phần lãi dồn tích trước khi mua)
- Khi nhận cổ tức, lợi nhuận dùng để tăng vốn Nhà nước hoặc cổ phần hóa:
-
- Nợ các tài khoản 112, 138
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh
3.4 Khi chuyển nhượng chứng khoán kinh doanh
- Nếu có lãi:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112, 131… (tổng giá thanh toán)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá vốn bình quân gia quyền)
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (chênh lệch lãi)
- Nếu bị lỗ:
-
- Nợ các tài khoản 111, 112, 131… (tổng giá thanh toán)
- Nợ Tài khoản 635 – Chi phí tài chính (chênh lệch lỗ)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá vốn bình quân gia quyền)
3.5 Chi phí bán chứng khoán
- Nợ Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
- Có các tài khoản 111, 112, 331…
3.6 Nhượng bán chứng khoán kinh doanh dưới hình thức hoán đổi cổ phiếu
- Nếu hoán đổi có lãi:
-
- Nợ Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá trị hợp lý của cổ phiếu nhận về)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá trị ghi sổ của cổ phiếu trao đổi)
- Có Tài khoản 515 – Doanh thu hoạt động tài chính (chênh lệch lãi)
- Nếu hoán đổi bị lỗ:
-
- Nợ Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá trị hợp lý của cổ phiếu nhận về)
- Nợ Tài khoản 635 – Chi phí tài chính (chênh lệch lỗ)
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (giá trị ghi sổ của cổ phiếu trao đổi)
3.7 Đánh giá lại số dư các chứng khoán có gốc ngoại tệ
- Nếu có lãi:
-
- Nợ Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (1212, 1218)
- Có Tài khoản 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Nếu bị lỗ:
-
- Nợ Tài khoản 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Có Tài khoản 121 – Chứng khoán kinh doanh (1212, 1218)
Kết luận, hạch toán mua cổ phiếu trên Tài khoản 121 là bước quan trọng trong việc quản lý các giao dịch chứng khoán kinh doanh của doanh nghiệp. Việc ghi nhận chính xác giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả tài chính, từ đó hỗ trợ các quyết định đầu tư đúng đắn.
4. Bài tập về hạch toán mua cổ phiếu
Để trở thành kế toán giỏi, việc nắm vững lý thuyết là chưa đủ, mà cần phải thực hành để nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Dưới đây là bài tập giúp kế toán hiểu rõ quy trình và nguyên tắc hạch toán, đồng thời cải thiện khả năng xử lý các tình huống phát sinh liên quan đến chứng khoán.
Doanh nghiệp A mua 1.000 cổ phiếu của Công ty B với giá 50.000 VND/cổ phiếu. Các chi phí giao dịch bao gồm phí môi giới 1.000.000 VND và thuế giao dịch chứng khoán 500.000 VND. Tổng giá trị giao dịch được tính như sau:
- Giá mua cổ phiếu: 1.000 cổ phiếu x 50.000 VND = 50.000.000 VND
- Tổng chi phí giao dịch: 1.000.000 VND + 500.000 VND = 1.500.000 VND
Hạch toán giá trị mua cổ phiếu và chi phí giao dịch:
- Nợ TK 1211: 51.500.000 VND (bao gồm giá trị cổ phiếu và chi phí giao dịch)
- Nợ TK 133: 500.000 VND (thuế giao dịch chứng khoán)
- Nợ TK 642: 1.000.000 VND (phí môi giới)
- Có TK 111 hoặc 112: 51.500.000 VND (số tiền thanh toán)
Giải thích:
- TK 1211 (Cổ phiếu): ghi nhận giá trị cổ phiếu bao gồm cả giá mua và chi phí giao dịch.
- TK 133 (Thuế GTGT): ghi nhận thuế giao dịch chứng khoán được khấu trừ.
- TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): ghi nhận phí môi giới liên quan đến giao dịch mua cổ phiếu.
- TK 111 hoặc 112: ghi nhận số tiền thanh toán từ tài khoản tiền mặt hoặc ngân hàng của doanh nghiệp.
5. Các vấn đề hạch toán đặc biệt khi hạch toán mua cổ phiếu
Hạch toán mua cổ phiếu không chỉ đơn giản là ghi nhận giao dịch tài chính, mà còn bao gồm nhiều vấn đề hạch toán đặc biệt mà doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Để giúp các kế toán viên giải quyết những thắc mắc phổ biến, AZTAX sẽ cung cấp những hướng dẫn hữu ích, giúp các bạn cập nhật kiến thức mới, nắm vững nghiệp vụ và tự tin hơn trong công tác kế toán.
Dưới đây là một số vấn đề hạch toán đặc biệt thường gặp:
Đánh giá giá trị cổ phiếu
Xác định giá trị hợp lý của cổ phiếu tại thời điểm mua là một trong những thách thức lớn nhất khi hạch toán cổ phiếu. Giá cổ phiếu thay đổi liên tục, vì vậy việc lựa chọn phương pháp đánh giá chính xác, như giá thị trường hoặc giá trị hợp lý, rất quan trọng để phản ánh đúng giá trị tài sản trong báo cáo tài chính.
Chi phí phát sinh liên quan
Khi mua cổ phiếu, doanh nghiệp có thể phát sinh các chi phí bổ sung như phí giao dịch, thuế và lệ phí. Những khoản chi phí này cần được ghi nhận chính xác trong hệ thống kế toán để không làm sai lệch kết quả tài chính.
Ghi nhận lãi lỗ chưa thực hiện
Giá trị cổ phiếu có thể thay đổi sau khi mua, dẫn đến lãi hoặc lỗ chưa thực hiện. Việc hạch toán các khoản lãi hoặc lỗ này đòi hỏi sự chính xác cao để phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp và tuân thủ các nguyên tắc kế toán.
Chia cổ tức và quyền mua cổ phiếu
Khi doanh nghiệp sở hữu cổ phiếu, có thể phát sinh các sự kiện như chia cổ tức hoặc quyền mua cổ phiếu mới. Các giao dịch này cần được ghi nhận và xử lý chính xác để đảm bảo các khoản thu nhập từ cổ tức hoặc quyền lợi khác được phản ánh đúng trong sổ sách kế toán.
Báo cáo tài chính và phân tích
Cổ phiếu thường được ghi nhận trong báo cáo tài chính dưới dạng tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào mục đích đầu tư. Việc phân loại và trình bày thông tin cổ phiếu cần phù hợp với các chuẩn mực kế toán hiện hành và cung cấp cái nhìn rõ ràng về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Quản lý rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư
Thị trường chứng khoán luôn trải qua những biến động mạnh mẽ và khó lường. Vì vậy việc quản lý rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần thiết lập các cơ chế để theo dõi và đánh giá sự thay đổi giá trị cổ phiếu. Từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động đầu tư.
Tóm lại, việc hạch toán các giao dịch liên quan đến tài khoản 121 – (chứng khoán kinh doanh) là một phần quan trọng trong công tác kế toán của doanh nghiệp. Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng nguyên tắc kế toán và phương pháp hạch toán. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ AZTAX qua hotline: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết.