Kiểm toán báo cáo tài chính là gì? Đây là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tìm hiểu về hoạt động kiểm tra, đánh giá tính minh bạch và trung thực của các số liệu tài chính. Bài viết dưới đây AZTAX sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi kiểm toán báo cáo tài chính là gì, vai trò cũng như các đối tượng bắt buộc phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính theo quy định pháp luật.
1. Kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
Căn cứ tại khoản 9 Điều 5 Luật Kiểm toán độc lập 2011 có quy định về kiểm toán báo cáo tài chính như sau:
Giải thích từ ngữ
…
9. Kiểm toán báo cáo tài chính là việc kiểm toán viên hành nghề, doanh nghiệp kiểm toán, chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam kiểm tra, đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu của báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán theo quy định của chuẩn mực kiểm toán.
Như vậy, kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình kiểm tra và đánh giá báo cáo tài chính nhằm đưa ra ý kiến về tính trung thực, hợp lý theo chuẩn mực kiểm toán hiện hành.

Kiểm toán báo cáo tài chính có vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch, tin cậy và trung thực của thông tin tài chính một tổ chức. Quá trình này giúp xác nhận rằng các số liệu tài chính cung cấp cho cổ đông, nhà đầu tư và người quản lý là chính xác và đáng tin cậy.
Đối tượng của báo cáo tài chính bao gồm các báo cáo sau:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính.
Các báo cáo này phản ánh tình hình, kết quả tài chính, kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và các thông tin cần thiết khác để người sử dụng có thể phân tích và đánh giá kết quả, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Nguyên tắc kiểm toán báo cáo tài chính
Các kiểm toán viên cần tuân theo 4 nguyên tắc cơ bản khi làm kiểm toán báo cáo tài chính, bao gồm:
- Tuân thủ quy định pháp luật.
- Tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.
- Tuân thủ các chuẩn mực chuyên môn.
- Giữ thái độ nghi vấn mang tính nghề nghiệp.
2. Đối tượng nào bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính?
Theo quy định pháp luật hiện hành, các tổ chức, doanh nghiệp thuộc danh sách dưới đây bắt buộc phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính:
-
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm cả liên doanh và công ty 100% vốn nước ngoài.
-
Tổ chức tín dụng, kể cả các chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam.
-
Các tổ chức tài chính và doanh nghiệp trong lĩnh vực bảo hiểm, bao gồm doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm và chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài.
-
Công ty đại chúng, các đơn vị phát hành và kinh doanh chứng khoán.
-
Doanh nghiệp nhà nước, ngoại trừ những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực được phân loại là bí mật nhà nước.
-
Tổ chức, doanh nghiệp thực hiện các dự án sử dụng vốn nhà nước, đặc biệt là dự án quan trọng cấp quốc gia hoặc dự án nhóm A, trừ các trường hợp thuộc lĩnh vực bảo mật.
-
Doanh nghiệp mà tập đoàn hoặc tổng công ty nhà nước nắm giữ từ 20% quyền biểu quyết trở lên tại thời điểm kết thúc năm tài chính.
-
Doanh nghiệp có từ 20% quyền biểu quyết trở lên thuộc sở hữu của tổ chức niêm yết, tổ chức phát hành hoặc kinh doanh chứng khoán.
-
Các công ty kiểm toán và chi nhánh của doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
-
Những tổ chức, doanh nghiệp khác thuộc đối tượng kiểm toán bắt buộc theo các quy định pháp lý chuyên ngành.
3. Các phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính

Do từng loại kiểm toán có chức năng, đối tượng và mối quan hệ khác nhau giữa các bên tham gia, cách kết hợp các phương pháp kiểm toán cơ bản cũng có sự khác biệt. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, các phương pháp kiểm toán có thể được kết hợp hoặc thực hiện chi tiết. Trong quá trình thực hiện, phương pháp kiểm toán được chia thành hai loại chính:
- Thử nghiệm cơ bản là các quy trình kiểm toán được thiết kế để phát hiện các sai sót quan trọng trong dữ liệu. Thử nghiệm cơ bản như kiểm tra các giao dịch, số dư tài khoản, thuyết minh và thủ tục phân tích cơ bản.
- Thử nghiệm kiểm soát là quy trình đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát trong việc ngăn ngừa, phát hiện và khắc phục các sai sót quan trọng trong dữ liệu.
Xem thêm: Kế toán trọn gói
4. Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch kiểm toán chi tiết, tiến hành kiểm toán với các kỹ thuật phù hợp để thu thập số liệu và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và cuối cùng là tổng hợp kết quả, đưa ra kết luận và xử lý các sự kiện phát sinh sau khi lập báo cáo.

Bước 1: Lập kế hoạch kiểm toán báo cáo tài chính
Trong bước này, kiểm toán viên và đơn vị kiểm toán cần xây dựng chiến lược kiểm toán, bao gồm:
- Xác định đặc điểm cuộc kiểm toán để thiết lập phạm vi
- Thiết lập mục tiêu báo cáo và lịch trình kiểm toán, cũng như yêu cầu trao đổi thông tin
- Xác định các yếu tố quan trọng theo xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên để định hướng công việc trọng tâm
- Đánh giá kết quả của các thủ tục ban đầu và kiểm tra sự phù hợp của những hiểu biết từ các dịch vụ trước đây với cuộc kiểm toán hiện tại
- Xác định nội dung, lịch trình và phạm vi các nguồn lực cần thiết.
Kiểm toán viên, công ty kiểm toán tiến hành lập kế hoạch kiểm toán, bao gồm mô tả rõ ràng phạm vi dự kiến và phương thức tiến hành. Bản kế hoạch này cần chi tiết và rõ ràng để làm cơ sở cho các bước kiểm toán tiếp theo.
Quá trình bắt đầu từ việc gửi thư mời kiểm toán, theo đó kiểm toán viên sẽ nghiên cứu về khách hàng và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của họ. Khi lập kế hoạch, các công ty kiểm toán cần chuẩn bị đầy đủ phương tiện và nhân sự để triển khai chương trình kiểm toán.
Bước 2: Tiến hành kiểm toán báo cáo tài chính
Trong giai đoạn này, kiểm toán viên và công ty kiểm toán chủ động triển khai các kế hoạch và chương trình kiểm toán nhằm đưa ra ý kiến xác thực về tính chính xác và hợp lý của các thông tin quan trọng trong báo cáo tài chính doanh nghiệp, dựa trên các bằng chứng kiểm toán thu thập được.
Kiểm toán viên sẽ thực hiện các khảo sát nếu tin rằng kết quả của chúng có thể đánh giá mức độ rủi ro kiểm soát thấp hơn so với nhận định ban đầu. Kết quả từ các khảo sát này sẽ giúp xác định phạm vi kiểm tra chi tiết các số dư.
Sau đó, kiểm toán viên tiến hành các thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết số dư cũng như thực hiện các kiểm tra bổ sung. Thủ tục phân tích giúp kiểm toán viên phát hiện các giao dịch hoặc sự kiện bất thường, cũng như các số liệu, tỷ lệ và xu hướng có thể chỉ ra các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc kiểm toán.
Kiểm tra chi tiết số dư là những thủ tục cụ thể nhằm phát hiện sai sót trong các khoản mục và chỉ tiêu trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Các thủ tục kiểm toán đa dạng được thực hiện dựa trên kết quả đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng, từ đó xác định các phương pháp kiểm toán phù hợp.
Trong quá trình này, ngoài các thủ tục kiểm toán thông thường, kiểm toán viên có thể sử dụng các thủ tục như xác nhận từ bên thứ ba, phỏng vấn, kiểm kê để củng cố bằng chứng kiểm toán và đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
Một số công việc cần thực hiện trong một cuộc kiểm toán thông thường bao gồm:
- Ghi nhận hiện trạng hoạt động của doanh nghiệp.
- Đánh giá hệ thống kế toán, kiểm soát nội bộ và thử nghiệm kiểm soát nếu cần.
- Thực hiện các nội dung cụ thể trong chương trình kiểm toán chi tiết.
- Sử dụng các kỹ thuật để thu thập bằng chứng kiểm toán.
- Ghi chép công việc của kiểm toán viên để tạo thành hồ sơ kiểm toán.
- Thảo luận về kết quả kiểm toán và thống nhất ý kiến với quản lý.
- Soạn thảo các báo cáo kiểm toán dự thảo.
Bước 3: Tổng hợp báo cáo và hình thành ý kiến
Sau khi hoàn thành các công việc kiểm toán như đã nêu trong bước 2, các kiểm toán viên sẽ đánh giá kết quả của các thủ tục đã thực hiện để xác định xem liệu tổng thể của Báo cáo tài chính có tồn tại các sai sót trọng yếu hay không, hoặc liệu có đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để kết luận về sự trung thực và hợp lý của Báo cáo tài chính.
Các ý kiến này sẽ được phản ánh trong báo cáo hoặc biên bản kiểm toán. Để đưa ra những ý kiến chính xác, kiểm toán viên cần thực hiện các công việc cụ thể như: xem xét các khoản nợ bất thường, phân tích các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc niên độ, đánh giá tính liên tục trong hoạt động của đơn vị, thu thập các giải trình từ Ban giám đốc, và các công việc khác.
Dựa vào kết quả, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến là ý kiến chấp nhận toàn phần hoặc ý kiến không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần.
Nếu sau khi công bố báo cáo tài chính đã được kiểm toán, báo cáo đó được sử dụng trong một tài liệu khác, kiểm toán viên có thể phải có trách nhiệm đối với các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán. Ví dụ, theo yêu cầu pháp luật hoặc các quy định liên quan đến chào bán chứng khoán công khai tại các quốc gia mà đơn vị đó thực hiện, kiểm toán viên có thể cần thực hiện các thủ tục kiểm toán bổ sung cho đến khi tài liệu chào bán chứng khoán chính thức được công bố.
5. Nội dung cơ bản cần đảm bảo trong báo cáo tài chính
Nội dung cơ bản cần đảm bảo trong báo cáo tài chính gồm các thông tin phản ánh trung thực tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp, tuân thủ theo chuẩn mực kế toán hiện hành. Quá trình kiểm toán tập trung vào các khía cạnh sau:
-
Hiệu quả quản trị tài chính và sử dụng nguồn lực
Kiểm toán viên phân tích cách thức doanh nghiệp vận hành, sử dụng tài sản và phân bổ nguồn vốn. Mục tiêu là xác định mức độ hiệu quả và hợp lý trong công tác quản lý tài chính. -
Mức độ tuân thủ quy định pháp luật
Báo cáo tài chính cần thể hiện việc chấp hành nghĩa vụ với các cơ quan quản lý nhà nước về thuế, tài chính, kế toán và thống kê. -
Cơ sở lập báo cáo tài chính
Việc lập báo cáo phải tuân theo hệ thống chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành của Việt Nam. BCTC phải phản ánh trung thực, khách quan tình hình tài chính tại thời điểm báo cáo. -
Đánh giá hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ
-
Kiểm tra mức độ chính xác và hợp lệ trong việc ghi nhận hóa đơn, chứng từ, quy trình hạch toán, lưu trữ hồ sơ kế toán.
-
Xem xét phương pháp lập báo cáo tài chính và báo cáo quản trị, đánh giá quy trình xử lý số liệu kế toán.
-
Đánh giá khả năng kiểm soát rủi ro và giám sát nội bộ thông qua hệ thống kế toán hiện hành.
-
-
Báo cáo kiểm toán – sản phẩm cuối cùng của quá trình kiểm tra
Sau khi hoàn tất kiểm toán, đơn vị kiểm toán sẽ phát hành báo cáo kiểm toán – tài liệu độc lập xác nhận mức độ chính xác, trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính doanh nghiệp.
6. Dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính tại AZTAX
AZTAX tự hào giới thiệu dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính cuối năm, mang lại sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của bạn. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tài chính chất lượng cao, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc biên soạn và kiểm soát báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật.

Khi chọn dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính tại AZTAX, bạn chỉ cần cung cấp các hồ sơ sau:
- Hóa đơn mua vào, bán ra phát sinh trong năm.
- Sao kê các tài khoản ngân hàng công ty.
- Bảng lương nhân viên các tháng trong năm kèm theo thông tin tên nhân viên, số CMND/CCCD của từng nhân viên.
- Chứng từ nộp bảo hiểm xã hội cho nhân viên (nếu có).
- Số dư các tài khoản kế toán của năm trước năm báo cáo (nếu công ty thành lập trước đó).
- Mật khẩu đăng nhập vào trang khai thuế điện tử của doanh nghiệp
Hy vọng qua nội dung trên, bạn đã hiểu rõ hơn về kiểm toán báo cáo tài chính là gì, cũng như tầm quan trọng và các đối tượng bắt buộc phải thực hiện kiểm toán theo quy định pháp luật. Đây không chỉ là một quy trình kiểm tra chuyên môn mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao độ tin cậy, minh bạch tài chính và tuân thủ quy định pháp lý. Đối với bất kỳ tổ chức nào, việc thực hiện kiểm toán đúng và đầy đủ là nền tảng quan trọng để phát triển bền vững và tạo dựng niềm tin với các bên liên quan. Nếu có thắc mắc bất kỳ vấn đề gì liên quan hãy liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được giải đáp nhanh nhất nhé!
7. Một số câu hỏi thường gặp
7.1 Tại sao phải kiểm toán báo cáo tài chính?
Phải Kiểm toán báo cáo tài chính để nâng cao độ tin cậy của người sử dụng đối với báo cáo này. Điều này đạt được bằng cách kiểm tra và đưa ra một ý kiến khách quan, độc lập về tính trung thực, hợp lý và đầy đủ của Báo cáo tài chính doanh nghiệp, đồng thời xác nhận việc lập và trình bày Báo cáo tài chính tuân thủ đúng các chuẩn mực áp dụng.
Báo cáo kiểm toán là công cụ quan trọng giữa kiểm toán viên và người sử dụng Báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Nó đại diện cho khía cạnh quan trọng nhất trong quy trình kiểm toán và giúp kiểm toán viên chuyển tải kết quả kiểm toán một cách hiệu quả đến người sử dụng Báo cáo tài chính.
Ngoài ra, kiểm toán báo cáo tài chính cũng giúp cho doanh nghiệp nhận biết và khắc phục những sai sót, tồn tại của mình. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro phát sinh từ các vấn đề thuế và nâng cao chất lượng công tác kế toán, từ đó cải thiện thông tin tài chính được cung cấp.
7.2 Mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
Mục đích của kiểm toán báo cáo tài chính là tăng cường độ tin cậy của người sử dụng đối với báo cáo này, thông qua việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, cũng như đánh giá sự phù hợp với các chuẩn mực về lập và trình bày.
Đối với phần lớn các khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính, kiểm toán viên phải đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, đồng thời đánh giá sự phù hợp với các chuẩn mực về lập và trình bày báo cáo tài chính.
Quá trình kiểm toán được thực hiện theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, bao gồm các quy định về đạo đức nghề nghiệp, nhằm giúp kiểm toán viên hình thành ý kiến kiểm toán. Người sử dụng báo cáo tài chính đã kiểm toán bao gồm các cổ đông, chủ nợ, đối tác hoặc khách hàng của doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng báo cáo này.
7.3 Kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện bởi tổ chức kiểm toán nào?
Các tổ chức được phép tiến hành kiểm toán báo cáo tài chính ở Việt Nam là những công ty kiểm toán trong nước. Dưới đây là các doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam, đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán theo quy định do Bộ Tài chính cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ kiểm toán:
- Doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài hoạt động tại Việt Nam
- Chi nhánh của doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam
- Công ty kiểm toán vốn Việt Nam được thành lập theo quy định pháp luật
7.4 Các loại doanh nghiệp nào được kinh doanh dịch vụ kiểm toán?
Các loại hình doanh nghiệp được kinh doanh dịch vụ kiểm toán bao gồm:
- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
- Công ty hợp danh
- Doanh nghiệp tư nhân
7.5 Mức xử phạt khi không thực hiện báo cáo tài chính?
Trong trường hợp không thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính theo quy định, doanh nghiệp hoặc tổ chức có thể bị xử phạt hành chính từ 40 triệu đồng đến 50 triệu đồng, theo quy định tại Khoản 3, Điều 53 Nghị định số 41/2018/NĐ-CP ngày 12/03/2018 của Chính phủ.