Vai trò kế toán trách nhiệm và trung tâm trách nhiệm

kế toán trách nhiệm và trung tâm trách nhiệm

Kế toán trách nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và kiểm soát hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể về nội dung kế toán trách nhiệm và đề xuất hướng triển khai kế toán trách nhiệm trong doanh nghiệp. Hãy khám phá ngay cùng AZTAX để tìm hiểu thêm chi tiết!

1. Khái niệm về kế toán trách nhiệm

khái niệm về kế toán trách nhiệm
khái niệm về kế toán trách nhiệm

Kế toán trách nhiệm (KTTN) là một hệ thống kế toán tiên tiến, tập trung vào việc thu thập, ghi nhận, báo cáo và đánh giá hiệu suất của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Mục đích của kế toán trách nhiệm là đo lường kết quả hoạt động, kiểm soát quá trình và chi phí của các bộ phận, nhằm đảm bảo rằng mục tiêu chung của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả nhất.

Hệ thống KTTN hoạt động song song với sự phân cấp trong quản lý. Nếu thiếu sự phân cấp này, KTTN sẽ trở nên vô nghĩa hoặc thậm chí không tồn tại. Sự phân cấp quản lý là việc chia quyền và trách nhiệm từ cấp cao nhất xuống cấp thấp hơn, đảm bảo rằng quyền lực và trách nhiệm được phân phối đều trong tổ chức. Mỗi cấp quản lý có quyền ra quyết định và chịu trách nhiệm trong phạm vi của mình, đóng góp vào hoạt động tổ chức một cách có hiệu quả.

2. Ý nghĩa của kế toán trách nhiệm

ý nghĩa của kế toán trách nhiệm
ý nghĩa của kế toán trách nhiệm

Kế toán trách nhiệm là hệ thống đặc biệt được thiết kế để thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin tài chính và phi tài chính có thể kiểm soát theo từng phạm vi trách nhiệm của các nhà quản trị. Nó nhằm mục đích đảm bảo rằng tổ chức đạt được các mục tiêu chung đã đề ra. Được coi là một phần không thể thiếu trong kế toán quản trị tại doanh nghiệp, kế toán trách nhiệm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành, kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp

Bản chất của kế toán trách nhiệm là mỗi bộ phận trong tổ chức được phân cấp quản lý trong hệ thống quản lý, có quyền kiểm soát, chỉ đạo và chịu trách nhiệm đối với các nghiệp vụ riêng biệt trong phạm vi quản lý của mình. Kế toán trách nhiệm thường được thực hiện trong các doanh nghiệp có cấu trúc tổ chức rõ ràng và được phân quyền một cách rõ ràng.

Tùy thuộc vào đặc điểm của cấu trúc tổ chức, mức độ phân cấp quyền hạn và mục tiêu của ban lãnh đạo doanh nghiệp, các bộ phận được phân thành các trung tâm trách nhiệm tương ứng. Mỗi trung tâm trách nhiệm có quyền lực hoàn toàn để quản lý các hoạt động của mình.

3. Tổng quan về trung tâm trách nhiệm

các loại trung tâm trách nhiệm

Khi tổ chức có sự phân quyền và giao trách nhiệm, các đơn vị như phòng, ban hoặc bộ phận sẽ hình thành các trung tâm trách nhiệm. Mỗi trung tâm trách nhiệm (responsibility center) sẽ được điều hành bởi một người quản lý, người này sẽ chịu trách nhiệm trước các nhà quản lý cấp cao hơn về hoạt động của trung tâm.

Dựa vào phạm vi hoạt động và thẩm quyền của mỗi trung tâm, thường có bốn loại trung tâm trách nhiệm chính:

3.1 Trung tâm chi phí

Trung tâm chi phí là những đơn vị trong doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ cho các phòng ban khác mà không tạo ra thu nhập, chỉ phát sinh chi phí. Thường thì, các trung tâm chi phí được quản lý bởi các nhà lãnh đạo như trưởng phòng hoặc trưởng ban.

Ví dụ về các trung tâm chi phí bao gồm: Phòng kế toán, tài chính, phòng bảo trì hệ thống, phòng nhân sự, phòng xuất nhập khẩu, và phòng Logistics.

Mục tiêu chính của các trung tâm chi phí là quản lý và kiểm soát chi phí, đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả nhất.

Tuy nhiên, có một số điểm yếu cần lưu ý về trung tâm chi phí:

  • Tiềm ẩn rủi ro về dịch chuyển chi phí: Có khả năng mà các quản lý trung tâm sẽ chuyển các chi phí mà họ không chịu trách nhiệm sang các chi phí cố định mà không liên quan đến quản lý của họ.
  • Thiếu sự chú ý vào các vấn đề dài hạn: Do trung tâm thường tập trung vào việc tiết kiệm chi phí, có thể dẫn đến bỏ qua các vấn đề dài hạn, gây ra hậu quả không mong muốn trong tương lai.

3.2 Trung tâm doanh thu

Trung tâm doanh thu là các đơn vị trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm về hoạt động bán hàng. Thường thì, các cán bộ quản lý phụ trách hoạt động bán hàng sẽ được gắn với trung tâm doanh thu.

Ví dụ về các trung tâm doanh thu bao gồm Phòng bán hàng và Phòng kinh doanh.

Mục tiêu chính của các trung tâm này là tạo ra thu nhập cho doanh nghiệp thông qua việc tăng cường doanh số và doanh thu. Do đó, mục tiêu thường được đặt ra là tối đa hóa doanh thu.

Tuy nhiên, trong thực tế, ít khi có trung tâm hoàn toàn tập trung vào việc tạo ra doanh thu mà không cần quan tâm đến các chi phí phát sinh. Thường thì, các cấp quản lý vẫn phải đối mặt và kiểm soát các chi phí thực tế trong trung tâm doanh thu.

3.3 Trung tâm lợi nhuận

Trung tâm lợi nhuận là các đơn vị trong doanh nghiệp chịu trách nhiệm cả về doanh thu và chi phí. Thường thì, trung tâm lợi nhuận được quản lý bởi nhà quản lý cấp trung. Nhà quản lý có trách nhiệm đảm bảo lợi nhuận, là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí cho hoạt động của trung tâm. Do đó, nhà quản lý có thẩm quyền quyết định về cả các yếu tố đầu vào và đầu ra của trung tâm.

Ví dụ về các trung tâm lợi nhuận bao gồm cửa hàng bán lẻ, cửa hàng phân phối sản phẩm và các đơn vị tương tự.

Mục tiêu của các trung tâm này là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và quản lý chi phí.

3.4 Trung tâm đầu tư

Thường thì, trung tâm đầu tư được gắn với nhà quản lý cấp cao. Nhà quản lý của đơn vị này có quyền ra quyết định và chịu trách nhiệm về việc sử dụng nguồn vốn đầu tư, ghi nhận doanh thu và chi phí phát sinh.

Ví dụ về các trung tâm đầu tư bao gồm chi nhánh, công ty con, dự án đầu tư và các đơn vị tương tự.

Mục tiêu của các trung tâm này là tối đa hóa lợi nhuận từ việc sử dụng vốn đầu tư, thông qua việc quản lý hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

4 Các yếu tố đảm bảo chỉ tiêu đánh giá hiệu quả

yếu tố đảm bảo chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
yếu tố đảm bảo chỉ tiêu đánh giá hiệu quả

 4.1 Đặc điểm của chỉ tiêu đánh giá hiệu quả

Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động không chỉ là công cụ để các nhà quản lý kiểm soát hoạt động của các trung tâm mà còn là cơ sở để xét duyệt và khen thưởng cho mỗi nhà quản lý. Để đảm bảo rằng các chỉ tiêu này mang lại hiệu quả, cần phải chú ý đến hai yếu tố chính:

  • Tính có thể kiểm soát: Công cụ đo lường hiệu quả chỉ mang ý nghĩa khi các yếu tố đó là những thước đo mà các nhà quản lý có thể kiểm soát được.

Ví dụ, trong một công ty sản xuất, trung tâm sản xuất có thể kiểm soát được các yếu tố như năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và chi phí nguyên vật liệu. Tuy nhiên, các yếu tố như biến động giá cả thị trường hoặc thay đổi về thuế nhập khẩu có thể là những yếu tố không thể kiểm soát được bởi trung tâm sản xuất.

  • Tính phù hợp với mục tiêu: Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động cần đảm bảo rằng chúng thúc đẩy mục tiêu theo đuổi của các nhà quản lý trung tâm và phù hợp với mục tiêu phát triển chung của tổ chức. Tránh tình trạng một bộ phận tối đa hóa lợi ích riêng, nhưng lại gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp.

Ví dụ, trong một trung tâm hỗ trợ khách hàng của một công ty dịch vụ, mục tiêu chung có thể là cải thiện hài lòng của khách hàng và tăng doanh thu. Tuy nhiên, nếu một trung tâm hỗ trợ tập trung chỉ vào việc giải quyết số lượng cuộc gọi nhưng không quan tâm đến chất lượng phục vụ, điều này có thể làm tổn thương uy tín của công ty và ảnh hưởng đến mục tiêu chung của doanh nghiệp.

4.2 Một số chỉ tiêu đánh giá cụ thể cho từng trung tâm trách nhiệm

4.2.1 Chỉ tiêu tài chính có yếu tố định lượng

Dưới đây là một số ví dụ về các chỉ tiêu tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động cho mỗi loại hình trung tâm:

  • Trung tâm chi phí: Mục tiêu của trung tâm này là kiểm soát chi phí. Do đó, để đánh giá hiệu quả hoạt động của trung tâm, có thể sử dụng các chỉ tiêu như biến phí, tổng chi phí.
  • Trung tâm doanh thu: Để đo lường hiệu quả bán hàng của trung tâm này, có thể sử dụng các chỉ tiêu như doanh số, doanh thu, doanh thu thuần sau chiết khấu.
  • Trung tâm lợi nhuận: Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của trung tâm, có thể sử dụng các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận gộp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
  • Trung tâm đầu tư: Để đo lường hiệu quả đầu tư của trung tâm này, có thể sử dụng các chỉ tiêu như tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư ROI, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE, lợi nhuận trên tổng tài sản ROA.

4.2.2 Chỉ tiêu phi tài chính

Ngoài các chỉ tiêu tài chính, các đơn vị cũng có thể sử dụng các chỉ tiêu phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của các trung tâm.

Ví dụ, đối với trung tâm sản xuất, ngoài việc đo lường doanh thu và lợi nhuận, họ cũng có thể sử dụng chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm, tỷ lệ hàng hỏng hoặc đánh giá sự hài lòng của nhân viên về điều kiện làm việc.

Không có quy chuẩn cụ thể hoặc bắt buộc cho việc xác định các chỉ tiêu phi tài chính, do đó, nhà quản lý có thể linh hoạt sử dụng các chỉ tiêu này để phục vụ cho công tác đánh giá và quản lý các trung tâm chi phí, từ đó, thực hiện tốt hoạt động kế toán trách nhiệm.

Dựa vào những nội dung trên, AZTAX đã cung cấp cái nhìn tổng quan về kế toán trách nhiệm và trung tâm trách nhiệm. Qua đó, doanh nghiệp có thể theo dõi và kiểm soát chi phí, doanh thu, và lợi nhuận một cách chính xác và hiệu quả. Liên hệ với AZTAX ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và giải pháp phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Đánh giá post
Đánh giá post
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon