Evisa là gì? Evisa có thời hạn bao lâu?

E-Visa là gì? Những điều cần biết để xin E-Visa Việt Nam

Evisa là gì? Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Evisa đã trở thành một giải pháp tiện lợi cho du khách. Với việc đăng ký trực tuyến, quy trình xin visa trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, AZTAX giúp bạn khám phá khái niệm Evisa là gì, thủ tục xin cấp evisa Việt Nam và các quy định liên quan.

1. Evisa là gì?

Evisa viết tắt của “Electronic Visa” hoặc có thể gọi là visa điện tử (thị thực điện tử). Đây là giấy phép do các cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép người sở hữu nhập cảnh vào một quốc gia nhất định với mục đích làm việc, du lịch hoặc lưu trú ngắn hạn trong khoảng thời gian quy định. Hiện nay, Evisa được coi là hình thức thị thực tiên tiến nhất.

E-visa là gì?
E-visa là gì?

Trước đây, visa điện tử thường được cấp dưới dạng dán vào hộ chiếu, như sticker hoặc dấu mộc. Người xin visa phải hoàn thành tờ khai và nộp tại cơ quan lãnh sự, sau đó chờ đợi kết quả xét duyệt.

Tuy nhiên, với xu hướng toàn cầu hóa và nhu cầu đi lại quốc tế ngày càng tăng, giờ đây bạn có thể xin visa điện tử ngay trên máy tính, sau đó in ra và mang theo khi làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Xem thêm: Visa nghĩa là gì?

2. E-visa có thời hạn bao lâu?

E-visa có thời hạn bao lâu?
E-visa có thời hạn bao lâu?

Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi qua các năm 2014, 2019, 2023), thời hạn của các loại thị thực được quy định như sau:

  • Thị thực SQ: Có giá trị tối đa 30 ngày.
  • Thị thực HN, DL, EV: Thời hạn không vượt quá 90 ngày.
  • Thị thực VR: Có hiệu lực tối đa 180 ngày.
  • Thị thực NG1, NG2, NG3, NG4, LV1, LV2, ĐT4, DN1, DN2, NN1, NN2, NN3, DH, PV1, PV2, TT: Thời hạn tối đa là 12 tháng.
  • Thị thực LĐ1, LĐ2: Có giá trị lên đến 2 năm.
  • Thị thực ĐT3: Thời hạn không vượt quá 3 năm.
  • Thị thực LS, ĐT1, ĐT2: Hiệu lực tối đa là 5 năm.

Ngoài ra:

  • Khi thị thực hết hạn, người nước ngoài có thể được xem xét cấp lại thị thực mới.
  • Thời hạn của thị thực luôn ngắn hơn ít nhất 30 ngày so với thời hạn của hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế.
  • Trường hợp có điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, quy định về thời hạn thị thực sẽ áp dụng theo điều ước đó.

Với loại thị thực điện tử (E-visa), đây là thị thực được cấp qua hệ thống điện tử bởi Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. E-visa Việt Nam có giá trị sử dụng một lần hoặc nhiều lần, với thời hạn tối đa là 90 ngày.

3. Quốc gia nào được cấp e-visa Việt Nam?

Kể từ ngày 15/08/2023, theo Nghị quyết số 127/NQ-CP ngày 14/08/2023 của Chính Phủ, Chính phủ Việt Nam đã chính thức cho phép cấp thị thực điện tử (Evisa) cho công dân của tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới. Điều này mở rộng khả năng nhập cảnh vào Việt Nam đối với công dân từ mọi quốc gia, tạo thuận lợi cho việc du lịch, công tác và các hoạt động khác tại Việt Nam.

Quốc gia nào được cấp e-visa Việt Nam?
Quốc gia nào được cấp e-visa Việt Nam?

Danh sách các quốc gia được cấp e-visa Việt Nam:

Các khu vực Các Châu lục Quốc gia
Châu Á Đông Á Có 6 quốc gia: Đài Loan, Trung Quốc, Mông Cổ, Triều Tiên, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Đông Nam Á Có 11 quốc gia: Việt Nam, Brunei, Đông Timor, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Philippines, Myanmar, Singapore, Thái Lan.
Nam Á Có 9 quốc gia: Afghanistan, Maldives, Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Iran, Nepal, Pakistan, Sri, Lanka.
Tây Á Có 18 quốc gia: Armenia, Azerbaijan, Bahrain, Georgia, Israel, Liban, Oman, Palestine, CH Séc, Ả Rập, Iraq, Jordan, Kuwait, Yemen, Ả Rập Xê Út, Qatar, Thổ Nhĩ Kỳ, Syria.
Trung Á Có 5 quốc gia: Uzbekistan, Turkmenistan, Kyrgyzstan, Kazakhstan, Tajikistan.
Châu Úc (Châu Đại Dương) Có 14 quốc gia: Australia, Fiji, Kiribati, Marshall Islands, Micronesia, Nauru, New Zealand, Palau, Papua New Guinea, Samoa, Solomon Islands, Tonga, Tuvalu, Vanuatu.
Châu Âu Bắc Âu Có 10 quốc gia: Anh, Latvia, Lithuania, Phần Lan, Thuỵ Điển, Estonia, Đan Mạch, Chireland, Na Uy, Iceland.
Đông Âu Có 10 quốc gia: Belarus, Romania, Bulgaria, Hungary, Slovakia, Nga, Ukraine, Moldova, Ba Lan, Cộng hòa Séc.
Nam Âu Có 15 quốc gia: Albania Bosnia, Herzegovina, Croatia, Macedonia, MaltaMontenegro, Slovenia, Ý, Hy Lạp, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Vatican, Andorra, San Marino, Serbia.
Tây Âu Có 9 quốc gia: Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, Thuỵ Sĩ, Áo, Đức, Liechtenstein, Pháp, Monaco.
Châu phi Bắc Phi Có 7 quốc gia: Algeria, Ma-rốc, Tunisia, Ai Cập, Libya, Sudan, Tây Sahara
Nam Phi Có 5 quốc gia: Lesotho, Namibia, Botswana, Nam Phi, Swaziland
Trung Phi Có 9 quốc gia: Cameroon, Cộng hòa dân chủ Congo Gabon, São Tomé, Príncipe Chad, Angola, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Guinea Xích đạo, Chad.
Châu Mỹ Bắc Mỹ
Mỹ Latinh và Caribe

4. Thủ tục xin cấp e-visa Việt Nam như thế nào?

Với sự hỗ trợ của hệ thống trực tuyến hiện đại, việc xin visa điện tử trở thành lựa chọn tối ưu cho khách du lịch, doanh nhân và người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam. Dưới đây là chi tiết thủ tục xin visa điện tử!

Thủ tục xin cấp e-visa Việt Nam như thế nào?
Thủ tục xin cấp e-visa Việt Nam như thế nào?

Để xin cấp thị thực điện tử (e-visa) mới nhất, công dân cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin thị thực điện tử

Hồ sơ yêu cầu bao gồm:

  • Bản sao mặt hộ chiếu
  • Ảnh chân dung của người xin visa
  • Các thông tin cần thiết như: ngày dự kiến nhập cảnh, cửa khẩu nhập cảnh, tôn giáo, và địa chỉ tạm trú tại Việt Nam.

Lưu ý: Xác định rõ mục đích chuyến đi và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định để tránh sự cố.

Bước 2: Truy cập trang đăng ký e-visa

Truy cập vào trang web chính thức tại https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/web/guest/trang-chu-ttdt và chọn mục “Đăng ký xin thị thực điện tử“.

Chọn mục "Đăng ký xin thị thực điện tử"
Chọn mục “Đăng ký xin thị thực điện tử”

Bước 3: Đọc hướng dẫn và tiếp tục

Trước khi bắt đầu, hãy đọc kỹ các hướng dẫn và lưu ý. Sau khi nắm bắt thông tin, nhấn “Next” để tiếp tục.

Đọc kỹ các hướng dẫn và lưu ý, sau đó bấm Next
Đọc kỹ các hướng dẫn và lưu ý, sau đó bấm Next

Bước 4: Tải ảnh chân dung

Chụp và tải lên ảnh chân dung của bạn (ảnh phải rõ nét, nhìn thẳng và không đeo kính).

Bước 5: Tải bản scan mặt hộ chiếu

Tải lên bản scan mặt hộ chiếu có thông tin cá nhân của người xin visa.

Bước 6: Điền thông tin cá nhân và lịch trình

Cung cấp đầy đủ các thông tin cá nhân và lịch trình chuyến đi đến Việt Nam, bao gồm ngày nhập cảnh và các thông tin khác.

Điền thông tin cá nhân và lịch trình
Điền thông tin cá nhân và lịch trình

Bước 7: Nhận mã đăng ký và thanh toán lệ phí

Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được mã đăng ký và cần thanh toán lệ phí xin e-visa:

  • Phí 25 USD cho visa nhập cảnh một lần
  • Phí 50 USD cho visa nhập cảnh nhiều lần

Hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 3 ngày làm việc, tuy nhiên thời gian có thể thay đổi tùy vào lượng hồ sơ và từng trường hợp cụ thể.

Bước 8: Kiểm tra kết quả và in e-visa

Nhập mã đăng ký, email đã đăng ký và ngày tháng năm sinh vào phần “Tìm kiếm visa” để kiểm tra kết quả. Nếu hồ sơ được duyệt, bạn có thể tải và in thị thực điện tử để sử dụng khi nhập hoặc xuất cảnh Việt Nam.

Hãy thường xuyên theo dõi trạng thái hồ sơ qua email để kịp thời nắm bắt thông tin, đảm bảo kế hoạch nhập cảnh diễn ra suôn sẻ.

Xem thêm: Thẻ APEC là thẻ gì?

5. Danh sách 13 sân bay quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh bằng e-visa

Danh sách 13 sân bay quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh bằng e-visa
Danh sách 13 sân bay quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh bằng e-visa

Theo Điều 2 Nghị quyết 127/NQ-CP năm 2023, dưới đây là danh sách các cửa khẩu hàng không quốc tế cho phép người nước ngoài nhập cảnh và xuất cảnh bằng thị thực điện tử:

  • Cảng hàng không Nội Bài
  • Cảng hàng không Tân Sơn Nhất
  • Cảng hàng không Cam Ranh
  • Cảng hàng không Đà Nẵng
  • Cảng hàng không Cát Bi
  • Cảng hàng không Cần Thơ
  • Cảng hàng không Phú Quốc
  • Cảng hàng không Phú Bài
  • Cảng hàng không Vân Đồn
  • Cảng hàng không Thọ Xuân
  • Cảng hàng không Đồng Hới
  • Cảng hàng không Phù Cát
  • Cảng hàng không Liên Khương

Tóm lại, các cửa khẩu quốc tế được liệt kê ở trên cho phép người nước ngoài nhập cảnh và xuất cảnh bằng visa điện tử.

6. Thẻ tạm trú có thay thế E-visa cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam không?

Theo Điều 12 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014, các trường hợp được miễn thị thực bao gồm:

  • Theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Sử dụng thẻ thường trú, thẻ tạm trú theo quy định của Luật này.
  • Vào khu kinh tế cửa khẩu hoặc đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt.
  • Vào khu kinh tế ven biển do Chính phủ quyết định, với các điều kiện: có sân bay quốc tế, không gian riêng biệt, ranh giới xác định cách biệt với đất liền, phù hợp với chính sách phát triển kinh tế – xã hội và không ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
  • Thuộc trường hợp được đơn phương miễn thị thực theo Điều 13 của Luật, cụ thể là:

Đơn phương miễn thị thực

1. Quyết định đơn phương miễn thị thực cho công dân của một nước phải có đủ các điều kiện sau đây:

a) Có quan hệ ngoại giao với Việt Nam

b) Phù hợp với chính sách phát triển kinh tế – xã hội và đối ngoại của Việt Nam trong từng thời kỳ

c) Không làm phương hại đến quốc phòng, an ninh và trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam

2. Quyết định đơn phương miễn thị thực có thời hạn không quá 05 năm và được xem xét gia hạn. Quyết định đơn phương miễn thị thực bị hủy bỏ nếu không đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều này.

3. Căn cứ quy định của Điều này, Chính phủ quyết định đơn phương miễn thị thực có thời hạn đối với từng nước.

Ngoài ra, người Việt Nam định cư ở nước ngoài có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế do cơ quan có thẩm quyền cấp và vợ, chồng, con của họ hoặc công dân Việt Nam cũng được miễn thị thực theo quy định của Chính phủ.

Xem thêm: Miễn thị thực là gì?

7. Lưu ý quan trọng khi làm visa điện tử online

Lưu ý quan trọng khi làm visa điện tử online
Lưu ý quan trọng khi làm visa điện tử online

Trong nhiều trường hợp, việc xin visa điện tử có thể gặp khó khăn do lỗi từ hệ thống hoặc do người xin không nắm rõ yêu cầu. Vì vậy, phần lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục xin cấp visa điện tử dễ dàng hơn, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công. Tất cả những lưu ý này đều được rút ra từ kinh nghiệm thực tế của chúng tôi.

  • Phí cấp visa điện tử không hoàn trả: Lệ phí làm visa điện tử phải thanh toán trực tuyến và sẽ không được hoàn trả, kể cả khi visa bị từ chối.
  • Ảnh chân dung: Ảnh cần rõ mặt, nền trắng và không đeo kính. Định dạng file ảnh phải là .jpg, với kích thước tối ưu là 4x6cm.
  • Ảnh hộ chiếu: Chỉ cần ảnh của trang đầu tiên trong hộ chiếu. Hãy chụp rõ ràng để các thông tin, đặc biệt là 2 dòng mã ICAO, dễ đọc.
  • Thời hạn hộ chiếu: Nhiều người nghĩ rằng hộ chiếu phải còn thời hạn trên 6 tháng mới được cấp visa điện tử. Thực tế, luật chỉ yêu cầu hộ chiếu còn thời hạn dài hơn thời gian visa xin ít nhất 1 tháng.
  • Số lần xin visa điện tử trong năm: Hiện không có quy định nào giới hạn số lần xin visa điện tử trong một năm. Điều này có nghĩa là bạn có thể đăng ký visa điện tử bất cứ khi nào có nhu cầu.
  • Thay đổi thông tin sau khi đã nộp đơn: Nếu đã nộp đơn và thanh toán, bạn sẽ không thể sửa đổi thông tin. Do đó, hãy kiểm tra kỹ lưỡng trước khi thanh toán. Một số trường hợp, hệ thống có thể cho phép sửa lỗi nhỏ, nhưng điều này không phải lúc nào cũng xảy ra.

Do đó việc làm visa điện tử online mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng như kiểm tra thông tin kỹ lưỡng, hiểu rõ quy trình và nắm chắc các yêu cầu để đảm bảo thành công trong việc xin visa.

8. Một số câu hỏi thường gặp

8.1 Có được gia hạn e-Visa Việt Nam không?

Hiện tại, việc gia hạn e-Visa Việt Nam chỉ áp dụng cho mục đích làm việc hoặc thăm thân. Để đủ điều kiện, người xin gia hạn cần có sự bảo lãnh từ công ty, doanh nghiệp hoặc người thân tại Việt Nam. Đối với visa làm việc, đương đơn cần phải cung cấp “Giấy phép lao động” hợp lệ.

8.2 Lệ phí xin e-Visa Việt Nam hết bao nhiêu tiền?

Chi phí cho mỗi đơn đăng ký e-Visa Việt Nam là 25 USD, và khoản phí này cần được thanh toán trước khi nộp đơn. E-visa Việt Nam có giá trị tối đa 30 ngày và chỉ áp dụng cho một lần nhập cảnh.

8.3 Điều kiện để được cấp e-Visa là gì?

Để được cấp visa điện tử, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đang cư trú tại quốc gia ngoài Việt Nam.
  • Sở hữu hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Không thuộc các đối tượng bị cấm nhập cảnh theo quy định tại Điều 21 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của Người nước ngoài tại Việt Nam.

8.4 Địa chỉ xin e-Visa ở đâu?

Cơ quan có thẩm quyền cấp e-Visa Việt Nam là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công An. Nếu gặp khó khăn trong việc điền tờ khai xin visa trực tuyến, bạn có thể tìm sự trợ giúp từ các công ty dịch vụ visa uy tín.

Trên đây, AZTAX đã trả lời câu hỏi “Evisa là gì?” và các quy định, thủ tục liên quan. Đây không chỉ là một hình thức xin visa hiện đại mà còn là cầu nối giúp du khách dễ dàng khám phá thế giới. Với những lợi ích vượt trội như tiết kiệm thời gian và công sức, Evisa đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích du lịch. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE: 0932.383.089. Đội ngũ chuyên gia của AZTAX sẵn sàng cung cấp câu trả lời nhanh chóng và chi tiết nhất!

5/5 - (8 bình chọn)
5/5 - (8 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon