Biểu thuế xuất nhập khẩu là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định chính xác mức thuế và tuân thủ đúng quy định khi giao dịch hàng hóa qua biên giới. Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do ngày càng mở rộng, việc hiểu rõ biểu thuế và cách áp dụng là yếu tố sống còn để tối ưu chi phí. Nắm bắt đúng mã HS, mức thuế và chính sách liên quan sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro về thuế và pháp lý. Cùng AZTAX tìm hiểu nhé!
1. Biểu thuế xuất nhập khẩu là gì?
Biểu thuế xuất nhập khẩu (BTXNK) là bảng quy định các mức thuế suất được áp dụng cho hàng hóa khi đưa ra khỏi hoặc đưa vào lãnh thổ một quốc gia. Đây là một công cụ thiết yếu trong việc kiểm soát hoạt động thương mại quốc tế, hỗ trợ bảo vệ sản xuất nội địa và thực thi các chính sách kinh tế đối ngoại của nhà nước.

Mức thuế trong biểu thuế được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Phân loại hàng hóa theo mã HS (Hệ thống hài hòa về mô tả và mã hóa hàng hóa).
- Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa – các hiệp định thương mại tự do hoặc song phương có thể ảnh hưởng đến mức thuế được áp dụng.
- Loại thuế liên quan như: thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu, thuế chống bán phá giá, thuế ưu đãi đặc biệt, v.v.
Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng với “Biểu thuế xuất nhập khẩu” là “Import and Export Tariff Schedule”.
2. Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất 2025
Biểu thuế xuất nhập khẩu mới nhất năm 2025 đã chính thức được cập nhật, với nhiều điều chỉnh về thuế suất và chính sách quản lý hàng hóa. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thương mại quốc tế của doanh nghiệp. Việc nắm rõ biểu thuế mới sẽ giúp doanh nghiệp chủ động trong tính toán chi phí và tuân thủ đúng quy định pháp luật.

3. Nguyên tắc ban hành biểu thuế xuất nhập khẩu 2025?
Căn cứ theo Điều 10 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 quy định như sau:
Điều 10. Nguyên tắc ban hành biểu thuế, thuế suất
- Khuyến khích nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu, ưu tiên loại trong nước chưa đáp ứng nhu cầu; chú trọng phát triển lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ nguồn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
- Phù hợp với định hướng phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước và các cam kết về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu trong các Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.
- Góp phần bình ổn thị trường và nguồn thu ngân sách nhà nước.
- Đơn giản, minh bạch, tạo thuận lợi cho người nộp thuế và thực hiện cải cách thủ tục hành chính về thuế.
- Áp dụng thống nhất mức thuế suất đối với hàng hóa có cùng bản chất, cấu tạo, công dụng, có tính năng kỹ thuật tương tự; thuế suất thuế nhập khẩu giảm dần từ thành phẩm đến nguyên liệu thô; thuế suất thuế xuất khẩu tăng dần từ thành phẩm đến nguyên liệu thô.
Căn cứ theo các quy định hiện hành, Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025 được xây dựng dựa trên 5 nguyên tắc cốt lõi sau:
1. Khuyến khích nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất
Ưu tiên áp dụng thuế suất ưu đãi đối với nguyên liệu, vật liệu mà trong nước chưa thể sản xuất được. Đồng thời, tập trung thúc đẩy phát triển các ngành công nghệ cao, công nghệ nền tảng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
2. Đảm bảo tính nhất quán với định hướng phát triển kinh tế – xã hội và cam kết quốc tế
Mức thuế phải phù hợp với chiến lược phát triển quốc gia, đồng thời tuân thủ đầy đủ các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, bao gồm các cam kết về thuế xuất nhập khẩu trong các hiệp định thương mại tự do (FTA).
3. Đóng góp vào ổn định thị trường và ngân sách nhà nước
Việc điều chỉnh thuế suất cần góp phần kiểm soát lạm phát, bình ổn giá cả thị trường trong nước, đồng thời đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách quốc gia.
4. Minh bạch, đơn giản và hỗ trợ cải cách hành chính thuế
Cấu trúc biểu thuế cần dễ hiểu, rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ và hỗ trợ tiến trình cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực thuế.
5. Áp dụng thống nhất và có tính định hướng sản xuất
Áp dụng mức thuế suất đồng nhất cho các loại hàng hóa có cùng bản chất, cấu trúc, chức năng và tính năng kỹ thuật. Ngoài ra:
- Thuế nhập khẩu được thiết kế theo hướng giảm dần từ thành phẩm đến nguyên liệu thô, nhằm khuyến khích sản xuất trong nước.
- Thuế xuất khẩu được áp dụng theo nguyên tắc tăng dần từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, nhằm thúc đẩy chế biến sâu và nâng cao giá trị xuất khẩu.
4. Nội dung tích hợp trong biểu thuế xuất nhập khẩu
Biểu thuế xuất nhập khẩu không chỉ thể hiện mức thuế suất mà còn tích hợp nhiều nội dung quản lý quan trọng liên quan đến hàng hóa. Từ mã HS, thuế GTGT, chính sách ưu đãi đến các quy định kiểm tra chuyên ngành – tất cả đều được tổng hợp trong một biểu thuế duy nhất.
Việc hiểu rõ các nội dung này giúp doanh nghiệp tra cứu nhanh chóng, áp dụng chính xác và hạn chế sai sót trong quá trình làm thủ tục hải quan.

4.1 Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
Danh mục này liệt kê mã HS và mô tả hàng hóa bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và áp dụng mã HS chính xác cho từng mặt hàng.

4.2 Các biểu thuế liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu 2025
Trong năm 2025, hệ thống biểu thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa bao gồm 27 loại biểu thuế, cụ thể như sau:
Biểu thuế nhập khẩu
Áp dụng theo quy định mới nhất tại Nghị định số 144/2024/NĐ-CP, cập nhật các mức thuế suất thông thường đối với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không có thỏa thuận ưu đãi thuế quan với Việt Nam.
Biểu thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Được điều chỉnh theo Nghị quyết số 174/2024/QH15, áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu chịu thuế GTGT theo quy định của pháp luật.
18 Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt
Dành riêng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia, vùng lãnh thổ có ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam, bao gồm:
- ACFTA, ATIGA, AJCEP, VJEPA, AKFTA, AANZFTA, AIFTA, VKFTA, VCFTA, VNEAEUFTA, AHKFTA, VNCU, EVFTA, UKVFTA, VN-LAO, CPTPP, VIFTA, RCEP
- Mới nhất, năm 2025 bổ sung Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa Việt Nam và Israel (giai đoạn 2024–2027), đánh dấu bước tiến trong hợp tác thương mại song phương.
Biểu thuế xuất khẩu ưu đãi
Áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước thành viên của Hiệp định CPTPP và EVFTA, nhằm thúc đẩy xuất khẩu và tận dụng ưu đãi thuế từ các FTA thế hệ mới.
Biểu thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và Thuế bảo vệ môi trường (BVMT)
Áp dụng đối với các mặt hàng thuộc diện chịu TTĐB hoặc có tác động tiêu cực đến môi trường, theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Bảo vệ môi trường.
4.3 Chính sách quản lý mặt hàng theo mã HS
Không chỉ đơn thuần là bảng liệt kê các mức thuế suất, Biểu thuế xuất nhập khẩu năm 2025 còn tích hợp đầy đủ các chính sách quản lý hàng hóa theo mã HS (Hệ thống mã số hài hòa), giúp doanh nghiệp và tổ chức dễ dàng tra cứu và tuân thủ đúng quy định pháp luật trong quá trình xuất – nhập khẩu.
Các nội dung quản lý quan trọng được tích hợp trong biểu thuế bao gồm:
- Danh mục quản lý hàng hóa tân trang (remanufactured goods)
Áp dụng theo các cam kết trong Hiệp định EVFTA và UKVFTA, quy định cụ thể đối với hàng hóa đã qua sử dụng nhưng được tân trang, giúp doanh nghiệp xác định rõ điều kiện nhập khẩu hợp lệ. - Danh mục sản phẩm, vật liệu xây dựng có nguy cơ gây mất an toàn
Ban hành bởi Bộ Xây dựng, danh mục này giúp kiểm soát các mặt hàng vật liệu xây dựng tiềm ẩn rủi ro về an toàn công trình, đảm bảo chất lượng trong hoạt động xây dựng. - Quy định về thiết bị y tế xuất nhập khẩu
Danh mục kèm theo nguyên tắc phân loại mã HS cho thiết bị y tế, hỗ trợ doanh nghiệp xác định đúng mã số hàng hóa khi thực hiện thủ tục thông quan các sản phẩm y tế. - Danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu
Căn cứ theo quy định hiện hành của Chính phủ, những mặt hàng bị cấm hoàn toàn trong hoạt động thương mại quốc tế nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng. - Danh mục hàng hóa yêu cầu giấy phép hoặc kiểm tra chuyên ngành
Bao gồm các mặt hàng phải xin giấy phép hoặc chứng nhận kiểm tra từ các bộ, ngành chức năng như Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp, v.v. - Chính sách thuế đối với hàng hóa đặc thù
Cụ thể là hàng hóa phục vụ quốc phòng, an ninh, hàng viện trợ nhân đạo, hoặc hàng tạm nhập – tái xuất, với cơ chế áp thuế riêng biệt tùy theo mục đích sử dụng và nguồn gốc hàng hóa.
5. Một số thay đổi trong Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025
Bắt đầu từ ngày 1/1/2025, Biểu thuế xuất nhập khẩu chính thức có hiệu lực với hàng loạt điều chỉnh quan trọng, tác động trực tiếp đến doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
Các thay đổi này được thực hiện nhằm điều tiết thị trường, thúc đẩy sản xuất trong nước và tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết.

1. Điều chỉnh thuế suất đối với nhóm hàng xuất khẩu thô
Một trong những thay đổi nổi bật là việc tăng thuế suất thuế xuất khẩu lên 20% đối với 13 mã hàng thuộc Chương 68, bao gồm các sản phẩm như đá lát, đá granite, đá phiến, v.v.
Mục tiêu chính của điều chỉnh này là hạn chế tình trạng xuất khẩu nguyên liệu thô, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu, gia tăng giá trị trước khi xuất khẩu, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2. Bổ sung Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo Hiệp định VIFTA
Năm 2025 cũng đánh dấu việc lần đầu tiên áp dụng Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt giữa Việt Nam và Israel, theo Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Israel (VIFTA). Biểu thuế này có hiệu lực trong giai đoạn 2024 – 2027, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt tiếp cận thị trường Israel với mức thuế suất cạnh tranh.
Đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc mở rộng mạng lưới FTA của Việt Nam tại khu vực Trung Đông, góp phần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
3. Đơn giản hóa hệ thống mã HS – tăng tính minh bạch và thuận tiện
Một cải tiến đáng ghi nhận khác là việc tinh gọn hệ thống mã HS trong biểu thuế. Theo đó, các dòng mã có thuế suất tương tự đã được gộp lại, giúp doanh nghiệp:
- Tra cứu dễ dàng hơn
- Áp dụng thuế suất chính xác
- Hạn chế sai sót trong khai báo hải quan
- Tối ưu hóa chi phí thuế và vận hành
Đây là một phần trong nỗ lực cải cách thủ tục hành chính và hiện đại hóa hải quan, tạo thuận lợi tối đa cho hoạt động thương mại quốc tế.
6. Hướng dẫn tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu và mã HS
Việc tra cứu biểu thuế xuất nhập khẩu và mã HS chính xác là bước đầu tiên và quan trọng trong mọi hoạt động xuất nhập khẩu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp xác định đúng thuế suất, mà còn đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

6.1 Hướng dẫn sử dụng biểu thuế xuất nhập khẩu
Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc kê khai, nộp thuế khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, các doanh nghiệp cần nắm vững cách sử dụng Biểu thuế xuất nhập khẩu 2025. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng bước:
Bước 1: Xác định mã HS của hàng hóa
Mã HS (Harmonized System) là mã số phân loại hàng hóa dùng trong thương mại quốc tế. Mỗi loại hàng có mã HS riêng, giúp xác định thuế suất và chính sách quản lý tương ứng.
Các cách xác định mã HS:
- Tra cứu theo Thông tư 31/2022/TT-BTC – Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam.
- Sử dụng hệ thống tra cứu mã HS của Tổng cục Hải quan hoặc công cụ tra cứu mã HS trực tuyến.
- Tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc đối tác xuất nhập khẩu.
Lưu ý: Mã HS không chỉ quyết định mức thuế mà còn ảnh hưởng đến quy định kiểm tra chuyên ngành, giấy phép nhập khẩu, hoặc các hạn chế về xuất nhập khẩu
Bước 2: Tra cứu mức thuế suất áp dụng
Khi đã xác định được mã HS, bạn cần kiểm tra mức thuế suất tương ứng theo biểu thuế năm 2025:
- Thuế nhập khẩu thông thường: Áp dụng với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia chưa ký FTA với Việt Nam.
- Thuế nhập khẩu ưu đãi: Dành cho các nước có quan hệ thương mại song phương với Việt Nam.
- Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt: Áp dụng cho hàng hóa từ các nước có FTA với Việt Nam như EVFTA, CPTPP, RCEP, VJEPA…
- Thuế xuất khẩu: Được quy định cho một số nhóm hàng nhất định khi xuất khẩu.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Kiểm tra mức VAT áp dụng cho hàng nhập khẩu.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Áp dụng với rượu, bia, thuốc lá, ô tô, xe mô tô phân khối lớn, v.v.
- Thuế bảo vệ môi trường (BVMT): Với các sản phẩm gây tác động tiêu cực đến môi trường như xăng dầu, túi nylon, than đá,…
Bước 3: Kiểm tra chính sách quản lý hàng hóa theo mã HS
Ngoài mức thuế, doanh nghiệp cần lưu ý đến các chính sách quản lý chuyên ngành liên quan đến mặt hàng:
- Hàng hóa có điều kiện nhập khẩu: Yêu cầu giấy phép từ các Bộ ngành (Công Thương, Nông nghiệp, Y tế, GTVT…).
- Hàng hóa phải kiểm tra chuyên ngành: Gồm kiểm dịch, kiểm tra chất lượng, an toàn thực phẩm, dán nhãn năng lượng,…
- Hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế xuất/nhập khẩu: Kiểm tra theo các danh mục cấm/hạn chế của Chính phủ.
Bước 4: Tính toán số thuế phải nộp
Sau khi có đủ thông tin về thuế suất và trị giá hàng hóa, doanh nghiệp tiến hành tính thuế như sau:
Công thức tính thuế nhập khẩu:
Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất nhập khẩu
Công thức tính thuế GTGT:
Thuế GTGT = (Trị giá tính thuế + Thuế nhập khẩu) x Thuế suất VAT
Thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có):
Thuế TTĐB = Giá tính thuế x Thuế suất TTĐB
Thuế bảo vệ môi trường (nếu có):
Thuế BVMT = Số lượng hàng hóa x Mức thuế BVMT
Chú ý: Trị giá tính thuế thường được tính theo giá CIF, bao gồm:
- Giá hàng hóa
- Chi phí vận chuyển (Freight)
- Chi phí bảo hiểm (Insurance)
6.2 Cách đọc biểu thuế xuất nhập khẩu
Khi tra cứu Biểu thuế xuất nhập khẩu, bạn sẽ bắt gặp nhiều ký hiệu viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu đúng các ký hiệu này là rất quan trọng để áp dụng mức thuế suất chính xác và tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là bảng tổng hợp các ký hiệu phổ biến và ý nghĩa tương ứng:
a. Ký hiệu phân loại biểu thuế nhập khẩu
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
| NKTT | Biểu thuế nhập khẩu thông thường |
| NKƯĐ | Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi |
| ACFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – ASEAN – Trung Quốc |
| ATIGA | Ưu đãi đặc biệt giữa các nước ASEAN |
| AJCEP | Ưu đãi đặc biệt ASEAN – Nhật Bản |
| VJEPA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Nhật Bản |
| AKFTA | Ưu đãi đặc biệt ASEAN – Hàn Quốc |
| AANZFTA | Ưu đãi đặc biệt ASEAN – Úc – New Zealand |
| AIFTA | Ưu đãi đặc biệt ASEAN – Ấn Độ |
| VKFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Hàn Quốc |
| VCFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Chile |
| VN-EAEUFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu |
| AHKFTA | Ưu đãi đặc biệt ASEAN – Hồng Kông |
| VNCU | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Cuba |
| CPTPP | Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương |
| EVFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Liên minh châu Âu |
| UKVFTA | Ưu đãi đặc biệt Việt Nam – Vương quốc Anh |
b. Ký hiệu về các loại thuế khác
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
| VAT | Thuế giá trị gia tăng (GTGT) |
| TTĐB | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
| BVMT | Thuế bảo vệ môi trường |
c. Ký hiệu thuế suất và chính sách áp dụng
| Ký hiệu ví dụ | Giải thích |
| VAT / 5 | Thuế suất GTGT là 5% |
| VAT / 10 | Thuế suất GTGT là 10% |
| VAT / * | Hàng hóa không chịu thuế GTGT |
| UĐĐB / 0 (-PH, MY) | Thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%, ngoại trừ Philippines và Malaysia |
| CPTPP / M: 10,3; #: 0 | Thuế nhập khẩu từ Mexico là 10,3%, từ các nước CPTPP khác là 0% |
6.3 Tra cứu mã HS
Mã HS (Harmonized System) là mã số phân loại hàng hóa trong thương mại quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thuế suất và các chính sách quản lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Việc tra cứu đúng mã HS giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro trong khai báo hải quan và tối ưu hóa chi phí thuế.
Dưới đây là 3 cách hiệu quả để tra cứu mã HS chính xác:
Cách 1: Tra cứu mã HS qua website Tổng cục Hải quan Việt Nam
Tổng cục Hải quan cung cấp hệ thống tra cứu mã HS trực tuyến, tiện lợi cho doanh nghiệp:
Các bước thực hiện:
- Truy cập: https://www.customs.gov.vn
- Chọn mục “Tra cứu Biểu thuế” hoặc “Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu”.
- Nhập tên hàng hóa hoặc từ khóa mô tả (bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh) vào ô tìm kiếm.
- Kết quả hiển thị sẽ bao gồm:
- Mã HS phù hợp
- Thuế nhập khẩu, thuế GTGT
- Ghi chú về chính sách quản lý, điều kiện nhập khẩu (nếu có)
- Kiểm tra kỹ từng mô tả mã HS để chọn đúng loại phù hợp với đặc điểm hàng hóa của doanh nghiệp.
Cách 2: Sử dụng hệ thống VNTR của Bộ Công Thương
VNTR (Vietnam National Trade Repository) là cổng thông tin tích hợp về thương mại, giúp doanh nghiệp tra cứu mã HS và cam kết thuế trong các hiệp định thương mại tự do (FTA):
Các bước tra cứu:
- Truy cập: https://vntr.moit.gov.vn/vi/search
- Nhập từ khóa mô tả hàng hóa (tiếng Việt hoặc tiếng Anh).
- Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các mã HS phù hợp. Nếu có nhiều kết quả, bạn có thể lọc theo ngành hàng.
- Thông tin cung cấp gồm:
- Mã HS và mô tả hàng hóa
- Thuế suất ưu đãi theo từng hiệp định FTA như EVFTA, CPTPP, RCEP…
- Yêu cầu về giấy phép, kiểm tra chuyên ngành, hạn ngạch nếu có
- Doanh nghiệp có thể lưu lại hoặc tải về dữ liệu tra cứu để sử dụng khi cần.
Cách 3: Tra cứu trong “Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam”
Đây là tài liệu chính thức do Bộ Tài chính ban hành, liệt kê toàn bộ mã HS của hàng hóa xuất nhập khẩu:
Cách sử dụng:
- Tải tài liệu từ:
- Website của Tổng cục Hải quan hoặc Bộ Tài chính
- Tìm kiếm theo:
- Ngành hàng (Chương HS từ 01 đến 97)
- Từ khóa mô tả hàng hóa
- Thông tin đi kèm bao gồm:
- Mã HS 8 chữ số
- Tên gọi thương mại
- Gợi ý về mức thuế suất nhập khẩu, xuất khẩu, VAT…
Lưu ý: Đây là tài liệu cơ bản cần thiết cho bộ phận xuất nhập khẩu và nhân sự làm thủ tục hải quan trong doanh nghiệp.
7. Một số câu hỏi thường gặp
7.1 HS code lấy ở đâu?
Việc tra cứu mã HS (Harmonized System) đúng và đầy đủ là bước quan trọng giúp doanh nghiệp xác định mức thuế và chính sách liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu. Dưới đây là các kênh tra cứu phổ biến và đáng tin cậy:
1. Cổng thông tin Hải quan Việt Nam – customs.gov.vn
Doanh nghiệp có thể tra cứu mã HS trực tuyến thông qua mục “Tra cứu Biểu thuế” hoặc “Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu”. Hệ thống cho phép tìm kiếm theo tên hàng hóa và cung cấp thông tin chi tiết về thuế suất, GTGT, chính sách quản lý, v.v.
2. Hệ thống VNTR – Bộ Công Thương – vntr.moit.gov.vn
VNTR là cổng dữ liệu thương mại tích hợp, hỗ trợ tra cứu mã HS kèm thông tin về thuế suất theo FTA, điều kiện nhập khẩu, kiểm tra chuyên ngành và các quy định kỹ thuật.
3. Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam (Thông tư 31/2022/TT-BTC)
Là tài liệu chính thức của Bộ Tài chính, liệt kê đầy đủ mã HS theo ngành hàng. Doanh nghiệp có thể tải về và tra cứu offline để tiện sử dụng.
4. Các hệ thống mã HS quốc tế
- hts.usitc.gov: Tra cứu mã HS tại Mỹ (HTS – Harmonized Tariff Schedule)
- tariffnumber.com: Nền tảng quốc tế hỗ trợ tìm mã HS theo mô tả sản phẩm đa ngôn ngữ.
5. Tư vấn
Nếu doanh nghiệp không chắc chắn về mã HS phù hợp, nên liên hệ với cơ quan Hải quan hoặc chuyên gia tư vấn xuất nhập khẩu để được hỗ trợ, tránh sai sót có thể dẫn đến truy thu thuế hoặc xử phạt.
7.2 Hàng hóa nào chịu thuế xuất nhập khẩu?
Theo Điều 2, Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, các loại hàng hóa sau đây thuộc đối tượng chịu thuế khi thực hiện hoạt động xuất – nhập khẩu tại Việt Nam:
1. Hàng hóa xuất nhập khẩu qua cửa khẩu hoặc biên giới Việt Nam
Bao gồm tất cả hàng hóa được xuất khẩu ra khỏi hoặc nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam thông qua hệ thống cửa khẩu chính thức hoặc biên giới.
2. Hàng hóa trao đổi giữa thị trường trong nước và khu phi thuế quan
- Hàng hóa xuất khẩu từ thị trường trong nước vào khu phi thuế quan
- Hàng hóa nhập khẩu từ khu phi thuế quan vào thị trường trong nước
3. Hàng hóa xuất nhập khẩu tại chỗ
Gồm các trường hợp doanh nghiệp thực hiện hoạt động xuất – nhập khẩu ngay tại lãnh thổ Việt Nam nhưng vẫn được xem là hoạt động xuất nhập khẩu theo quy định.
4. Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo quyền kinh doanh
Áp dụng với doanh nghiệp có quyền thực hiện:
- Xuất khẩu
- Nhập khẩu
- Phân phối hàng hóa
Các Trường Hợp Không Chịu Thuế Xuất Nhập Khẩu
Một số loại hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế theo quy định, bao gồm:
- Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển: Không tiêu thụ trong nội địa Việt Nam.
- Hàng hóa viện trợ nhân đạo hoặc viện trợ không hoàn lại: Nhằm mục đích hỗ trợ, cứu trợ từ các tổ chức quốc tế hoặc nước ngoài.
- Hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra nước ngoài, hoặc nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan và chỉ sử dụng trong đó.
- Hàng hóa chuyển giữa các khu phi thuế quan: Không qua thị trường nội địa.
- Phần dầu khí được dùng để nộp thuế tài nguyên: Khi xuất khẩu phần này để trả thuế, không tính thuế xuất khẩu.
7.3 Hàng hóa không có trong biểu thuế xuất nhập khẩu thì xử lý thế nào?
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể không tìm thấy mã HS cụ thể cho hàng hóa mình đang xuất hoặc nhập khẩu trong biểu thuế hiện hành. Khi đó, cần thực hiện các bước sau để xác định đúng mã HS và đảm bảo tuân thủ pháp luật:
1. Kiểm tra lại mô tả hàng hóa
Trước tiên, doanh nghiệp nên đối chiếu kỹ mô tả kỹ thuật, thành phần cấu tạo, công dụng, tính chất của hàng hóa với danh mục hiện có. Có thể mã HS đã được ghi nhận dưới tên gọi khác hoặc được phân loại vào nhóm hàng hóa có tính chất tương tự.
2. Tham khảo mã HS của các nước đối tác thương mại
Do hệ thống mã HS được sử dụng trên phạm vi toàn cầu, doanh nghiệp có thể tham khảo biểu thuế của các quốc gia lớn như:
- ASEAN (ATIGA, ACFTA…)
- Liên minh châu Âu (EU)
- Hoa Kỳ (HTS code tại hts.usitc.gov)
So sánh mô tả hàng hóa trong các biểu thuế này có thể giúp doanh nghiệp tìm ra mã HS tương đương hoặc gần chính xác nhất để áp dụng tạm thời trong nước.
3. Xin tư vấn hoặc xác nhận trước mã HS từ cơ quan Hải quan
Nếu vẫn không xác định được mã HS phù hợp, doanh nghiệp nên:
- Liên hệ trực tiếp với Chi cục Hải quan nơi làm thủ tục xuất nhập khẩu để được hướng dẫn cụ thể.
- Thực hiện thủ tục xác định trước mã HS theo quy định tại Điều 7 Nghị định 59/2018/NĐ-CP, đảm bảo được công nhận mã HS chính thức trước khi khai báo và nộp thuế.
Việc xác nhận trước không chỉ giúp đảm bảo áp mã chính xác, mà còn giảm thiểu rủi ro bị truy thu thuế hoặc xử phạt hành chính do áp sai mã HS.
4. Đề xuất bổ sung mã HS cho hàng hóa mới
Trong trường hợp doanh nghiệp kinh doanh mặt hàng hoàn toàn mới chưa từng xuất hiện trong biểu thuế, có thể:
- Gửi đề xuất bổ sung mã HS đến Bộ Tài chính hoặc Tổng cục Hải quan.
- Kèm theo mô tả kỹ thuật, tài liệu sản phẩm, công dụng thực tế… để làm cơ sở phân loại.
Đây là giải pháp dài hạn, giúp tăng tính minh bạch và thuận tiện cho các giao dịch thương mại tương lai đối với những loại hàng hóa mới.
Việc tra cứu và áp dụng biểu thuế xuất nhập khẩu không chỉ là nghĩa vụ mà còn là lợi thế nếu được thực hiện đúng cách. Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật chính sách thuế và theo dõi thay đổi từ các cơ quan chức năng. Trong quá trình thực hiện, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn cụ thể hơn.




