Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB

Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB

Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB, bài viết dưới đây sẽ giải đáp cho bạn các phương pháp tính thuế, thời gian nộp thuế và những yếu tố quan trọng khác, giúp bạn nắm vững quy trình và tránh những sai sót không đáng có. Cùng tìm hiểu các nội dung sau đây.

1. Trị giá FOB trong xuất nhập khẩu

Hàng hóa xuất nhập khẩu (XNK) có thể được tính theo hai phương pháp chính: trị giá FOB và trị giá CIF. Để xác định thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB, trước hết cần tính toán trị giá FOB của các mặt hàng XNK.

Trị giá FOB trong xuất nhập khẩu
Trị giá FOB trong xuất nhập khẩu

1.1. Trị giá FOB là gì, phân biệt với trị giá CIF

Khoản 6 Điều 3 của Thông tư 05/2018/TT-BCT quy định rằng trị giá FOB là giá trị của hàng hóa khi đã được giao qua mạn tàu, bao gồm cả chi phí vận chuyển tới cảng hoặc điểm đến cuối cùng trước khi tàu khởi hành. Trị giá FOB được xác định dựa trên các quy định trong Điều VII của Hiệp định GATT 1994 và Hiệp định về Trị giá Hải quan.

Ngược lại, trị giá CIF là trị giá hàng hóa nhập khẩu đã bao gồm cước vận tải và phí bảo hiểm đến cảng hoặc cửa khẩu nước nhập khẩu, cũng theo các quy định của Hiệp định GATT 1994 và Hiệp định về Trị giá Hải quan.

Do đó, trị giá FOB chỉ tính đến cửa khẩu xuất khẩu, không bao gồm phí bảo hiểm và vận chuyển quốc tế, trong khi trị giá CIF bao gồm tất cả chi phí này cho đến khi hàng hóa đến cảng hoặc cửa khẩu nhập khẩu.

1.2. Cách tính trị giá FOB

Trị giá FOB được xác định theo hợp đồng xuất khẩu, dựa trên Khoản 4, Điều 6, Thông tư 05/2018/TT-BCT, áp dụng cho hàng hóa không được hưởng xuất xứ ưu đãi.

Trị giá FOB = Giá xuất xưởng + Các chi phí phát sinh

Trong đó:

  • Các chi phí phát sinh: là các khoản chi phí cần thiết để đưa hàng hóa lên tàu xuất khẩu.
  • Giá xuất xưởng = Chi phí sản xuất + Lợi nhuận.
  • Chi phí sản xuất bao gồm: Chi phí nguyên liệu, chi phí lao động trực tiếp, và các chi phí phân bổ.
  • Chi phí nguyên liệu: bao gồm giá mua nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển và bảo hiểm cho nguyên liệu.
  • Chi phí lao động trực tiếp: bao gồm lương, thưởng và các phúc lợi liên quan đến nhân công trong quá trình sản xuất.
  • Chi phí phân bổ bao gồm các khoản chi phí liên quan đến nhà xưởng, xử lý chất thải, bảo vệ an ninh, lưu trữ, bảo hiểm, kiểm tra, thử nghiệm, nghiên cứu và thiết kế sản phẩm, cũng như các chi phí cho khuôn dập và khuôn đúc.

2. Cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB

Cách xác định thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB được quy định trong Điều 5 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016. Thuế xuất nhập khẩu được tính dựa trên trị giá tính thuế và thuế suất áp dụng cho từng loại hàng hóa tại thời điểm tính thuế.

Trị giá tính thuế (hay trị giá hải quan) đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu được xác định như sau:

  • Đối với hàng nhập khẩu, trị giá tính thuế là giá thực tế phải trả tính đến cửa khẩu nhập khẩu đầu tiên (theo giá CIF).
  • Đối với hàng xuất khẩu, trị giá tính thuế là giá thực tế phải trả tính đến cửa khẩu xuất (theo giá FOB).
Cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB
Cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB

2.1. Cách tính thuế xuất nhập khẩu chung

Công thức cơ bản để tính thuế xuất nhập khẩu dựa trên trị giá tính thuế và thuế suất được thể hiện như sau:

Thuế xuất nhập khẩu = Trị giá tính thuế × Thuế suất

Cụ thể:

  • Trị giá tính thuế: đối với hàng xuất khẩu, sử dụng trị giá FOB của hàng hóa; đối với hàng nhập khẩu, áp dụng trị giá CIF.
  • Thuế suất: được xác định theo Mã HS code của từng loại hàng hóa để áp dụng mức thuế suất phù hợp. Nếu hàng hóa có C/O ưu đãi, mức thuế suất sẽ được áp dụng theo quy định của Pháp luật.

2.2. Cách tính thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB

Thuế xuất nhập khẩu theo giá FOB được áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu. Công thức tính thuế xuất nhập khẩu dựa trên giá FOB như sau:

Thuế xuất nhập khẩu = Trị giá tính thuế theo giá FOB × Thuế suất

Cụ thể:

  • Trị giá tính thuế theo giá FOB được xác định dựa trên trị giá FOB của sản phẩm.
  • Thuế suất: được quy định riêng cho từng loại hàng hóa theo Biểu thuế xuất khẩu.

Lưu ý: Trong trường hợp hàng hóa xuất khẩu sang các quốc gia, nhóm quốc gia, hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận ưu đãi thuế xuất khẩu với Việt Nam, thuế suất sẽ tuân theo các thỏa thuận đó.

3. Người nộp thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu

Người nộp thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
Người nộp thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu

Theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 219/2013/TT-BTC, các đối tượng phải chịu trách nhiệm nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT) bao gồm các tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ thuộc diện phải chịu thuế GTGT tại Việt Nam, không phân biệt hình thức hoặc ngành nghề kinh doanh (gọi chung là cơ sở kinh doanh). Ngoài ra, các tổ chức và cá nhân tham gia nhập khẩu hàng hóa hoặc mua dịch vụ từ nước ngoài cũng phải chịu thuế GTGT, được gọi là người nhập khẩu và gồm có các tổ chức cá nhân chi tiết dưới đây:

Các tổ chức hoạt động kinh doanh được thành lập và đăng ký theo các quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp Nhà nước (hiện nay là Luật Doanh nghiệp), Luật Hợp tác xã, và các luật chuyên ngành liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Các tổ chức kinh tế thuộc các tổ chức chính trị, chính trị – xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức nghề nghiệp xã hội, các đơn vị vũ trang nhân dân, các tổ chức sự nghiệp, cùng những tổ chức khác có hoạt động kinh tế.

Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và các bên nước ngoài tham gia hợp tác kinh doanh tại Việt Nam theo quy định của Luật Đầu tư (trước đây là Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam); đồng thời, các cá nhân và tổ chức nước ngoài tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam nhưng không thành lập pháp nhân tại đây.

Các cá nhân, hộ gia đình, nhóm người kinh doanh độc lập, cùng với những đối tượng khác có tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa.

Các tổ chức và cá nhân hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam khi mua dịch vụ (bao gồm cả dịch vụ kèm theo hàng hóa) từ các tổ chức nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam, hoặc từ cá nhân nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, sẽ phải chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt không yêu cầu kê khai và nộp thuế theo hướng dẫn tại Khoản 2, Điều 5 của Thông tư này. Các quy định về cơ sở thường trú và đối tượng không cư trú sẽ được áp dụng theo các quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.

Các chi nhánh của doanh nghiệp chế xuất được thành lập với mục đích thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến giao dịch hàng hóa tại Việt Nam, tuân thủ các quy định của pháp luật về khu công nghiệp, khu chế xuất và khu kinh tế.

4. Thời gian nộp thuế xuất nhập khẩu

Thời gian nộp thuế xuất nhập khẩu
Thời gian nộp thuế xuất nhập khẩu

Đối với hàng hóa xuất nhập khẩu phải nộp thuế, thời gian thực hiện nghĩa vụ nộp thuế được quy định theo Điều 9 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và các quy định pháp lý khác liên quan.

Những mặt hàng xuất nhập khẩu phải chịu thuế cần tuân thủ nghĩa vụ nộp thuế theo thời gian quy định dưới đây:

  • Thuế cần phải nộp trước khi hoàn tất thủ tục thông quan hoặc giải phóng hàng hóa, trừ những trường hợp được hưởng ưu đãi theo quy định của Luật Hải quan.
  • Đối với trường hợp được áp dụng chế độ ưu tiên, thuế phải được nộp muộn nhất vào ngày mười của tháng sau. Nếu quá hạn mà người nộp thuế không thực hiện nghĩa vụ, họ sẽ phải nộp đầy đủ số thuế còn thiếu và tiền phạt chậm nộp theo quy định của Luật quản lý thuế.

Trong trường hợp có bảo lãnh thuế từ tổ chức tín dụng:

  • Tiền chậm nộp thuế sẽ được tính từ ngày thông quan hoặc giải phóng hàng hóa cho đến khi hoàn tất nộp thuế.
  • Thời gian bảo lãnh của tổ chức tín dụng là tối đa 30 ngày, kể từ ngày tờ khai hải quan được đăng ký.
  • Sau khi hết thời gian bảo lãnh mà người nộp thuế chưa thanh toán, tổ chức tín dụng sẽ có trách nhiệm nộp đủ thuế và tiền phạt thay cho người nộp thuế.

Việc mở rộng nền kinh tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển vượt bậc của các doanh nghiệp trong ngành xuất nhập khẩu.

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị FOB trong xuất nhập khẩu

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị FOB trong xuất nhập khẩu
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị FOB trong xuất nhập khẩu

Giá trị hàng hóa: Đây là yếu tố quan trọng nhất khi tính toán trị giá FOB. Giá trị hàng hóa có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng, chủng loại, và nhu cầu thị trường. Hàng hóa có giá trị cao hơn (ví dụ như hàng hóa công nghệ cao, sản phẩm đặc thù) sẽ có trị giá FOB lớn hơn.

Chi phí vận chuyển đến cảng xuất khẩu: Trước khi hàng hóa được giao lên tàu, cần có chi phí vận chuyển từ kho của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp đến cảng xuất khẩu. Các chi phí này bao gồm phí vận chuyển đường bộ, đường sắt hoặc các chi phí khác như lưu kho tại cảng. Những chi phí này cần được tính vào trị giá FOB.

Chi phí bao bì và bảo vệ: Để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, các doanh nghiệp cần chi trả cho việc đóng gói và các biện pháp bảo vệ khác. Các khoản chi này sẽ được tính vào giá trị FOB của hàng hóa.

Chế độ thuế và các khoản phí tại quốc gia xuất khẩu: Các thuế hoặc phí mà nhà xuất khẩu phải nộp khi xuất khẩu hàng hóa có thể tác động đến giá trị FOB.Tuy nhiên, những chi phí này chỉ liên quan đến quá trình vận chuyển và xuất khẩu, không bao gồm thuế nhập khẩu tại quốc gia nhận hàng.

Thị trường và tình hình cung cầu: Trị giá FOB còn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố thị trường, như biến động của cung cầu đối với mặt hàng xuất khẩu. Trong những thời kỳ nhu cầu cao, giá FOB của hàng hóa có thể tăng.

Tỷ giá hối đoái: Trong các giao dịch quốc tế, sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của quốc gia xuất khẩu và quốc gia nhập khẩu có thể tác động đến trị giá FOB. Khi đồng tiền của quốc gia xuất khẩu mạnh lên, giá trị FOB có thể tăng, và nếu đồng tiền yếu đi, trị giá FOB có thể giảm.

6. Các hình thức thuế suất áp dụng trong xuất nhập khẩu

Các hình thức thuế suất áp dụng trong xuất nhập khẩu
Các hình thức thuế suất áp dụng trong xuất nhập khẩu
  • Thuế xuất nhập khẩu có vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí cuối cùng của sản phẩm khi tham gia vào các giao dịch quốc tế. Các loại thuế suất sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng loại hàng hóa, các thỏa thuận giữa các quốc gia và chính sách thuế riêng của từng quốc gia.
  • Thuế suất cố định áp dụng cho tất cả các mặt hàng trong một nhóm sản phẩm cụ thể, giúp quy trình thu thuế trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Trong khi đó, thuế suất theo tỷ lệ phần trăm được tính dựa trên giá trị hoặc trị giá FOB của hàng hóa nhập khẩu.
  • Một số mặt hàng hoặc quốc gia có thể được áp dụng mức thuế suất ưu đãi hoặc đặc biệt, thường là nhờ vào các thỏa thuận thương mại quốc tế, như các hiệp định thương mại tự do (FTA), giúp giảm hoặc miễn thuế cho các sản phẩm xuất khẩu giữa các quốc gia tham gia.
  • Thêm vào đó, thuế suất hỗn hợp cũng có thể được áp dụng, trong đó thuế được tính từ cả mức thuế cố định và tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hóa. Đôi khi, thuế suất tạm thời cũng được áp dụng trong những trường hợp đặc biệt, ví dụ như khi cần can thiệp để chống bán phá giá hoặc bảo vệ các ngành sản xuất trong nước.
  • Cuối cùng, thuế suất có thể được điều chỉnh theo các thỏa thuận quốc tế, trong đó các quốc gia có thể áp dụng mức thuế ưu đãi hoặc miễn thuế cho một số mặt hàng cụ thể. Điều này thường xuất hiện trong các hiệp định thương mại khu vực như ASEAN hoặc các thỏa thuận giữa các quốc gia.

Tính thuế nhập khẩu theo giá FOB giúp xác định chi phí thuế cho doanh nghiệp khi nhập khẩu hàng hóa, dựa trên giá trị hàng tại điểm xuất khẩu. Việc hiểu rõ phương pháp này giúp các doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và tối ưu chi phí. Nếu bạn vẫn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với AZTAX qua số HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon