Mặc dù thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài đã được nới lỏng, không phải tất cả công dân đều nằm trong danh sách các quốc gia được miễn thị thực. Do đó, phần lớn người nước ngoài khi có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam đều cần xin visa. AZTAX sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về cách xin visa Việt Nam một cách chính xác, với thủ tục đơn giản và quy trình thực hiện nhanh chóng. Nếu bạn chưa có kinh nghiệm, hãy tham khảo ngay!
1. Các loại visa Việt Nam phổ biến với người nước ngoài
Tại Việt Nam, có 6 loại visa phổ biến: visa du lịch, visa công tác, visa thăm thân, visa lao động, visa điện tử và visa đầu tư. Mỗi loại visa này được cấp cho người nước ngoài với các mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú khác nhau.
Theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam, thị thực nhập cảnh được phân thành 21 loại khác nhau, bao gồm các mã như NG1, NG2, LV1, LV2, ĐT, LS, DN, NN và nhiều loại khác.
Visa có thể được phân loại theo mục đích nhập cảnh, và các loại phổ biến bao gồm:
- Visa du lịch (DL)
- Visa du học (DH)
- Visa điện tử (EV)
- Visa thăm thân (VR, TT)
- Visa ngoại giao (NG1, NG2, NG3)
- Visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)
- Visa lao động và công tác (LĐ1, LĐ2, DN…)
Xem thêm: Chuyển đổi mục đích visa Việt Nam cho người nước ngoài
2. Điều kiện xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Khi muốn xin visa nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần phải đáp ứng một số yêu cầu và điều kiện cụ thể. Dưới đây là các điều kiện cơ bản để được cấp visa vào Việt Nam, bao gồm yêu cầu về giấy tờ, bảo lãnh và mục đích nhập cảnh. Cùng với đó là các hình thức cấp visa và các trường hợp miễn visa mà bạn cần biết trước khi thực hiện thủ tục.
Điều kiện cấp visa nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam
Để được cấp visa nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần thỏa mãn 4 điều kiện cơ bản sau:
- Có hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại quốc tế hợp lệ.
- Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh 2014.
- Cần có tổ chức, cá nhân hoặc cơ quan tại Việt Nam bảo lãnh (ngoại trừ một số trường hợp như visa NG1, NG2, NG3, NG4).
- Cung cấp giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh, ví dụ như:
- Giấy phép lao động nếu xin visa lao động.
- Giấy tờ chứng minh đầu tư nếu xin visa đầu tư.
- Giấy phép hành nghề luật sư nếu xin visa hành nghề.
- Văn bản chấp nhận của trường học nếu xin visa du học.
Hình thức cấp visa nhập cảnh
Có ba hình thức cấp visa nhập cảnh hiện nay:
- Visa điện tử (E-visa): Cấp visa một lần hoặc nhiều lần với thời gian lưu trú tối đa 90 ngày.
- Visa rời: Cấp khi có hộ chiếu hết trang hoặc vì lý do ngoại giao, quốc phòng, an ninh, hoặc các quốc gia không có quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
- Visa dán vào hộ chiếu: Được dán trực tiếp vào hộ chiếu của người xin visa.
Trường hợp miễn visa nhập cảnh cho người nước ngoài
Việt Nam miễn visa cho người nước ngoài trong các trường hợp sau:
- Dựa trên điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Người sử dụng thẻ tạm trú, thẻ thường trú theo quy định pháp luật.
- Chính phủ quyết định miễn visa đơn phương cho một số quốc gia.
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và vợ, chồng, con của họ.
- Vào khu kinh tế cửa khẩu hoặc đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt theo quyết định của Chính phủ.
Xem thêm: Thủ tục xin cấp visa theo quy định mới nhất 2024
3. Hồ sơ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Để thực hiện thủ tục xin visa cho người nước ngoài, các cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân mời, bảo lãnh cần chuẩn bị hai bộ hồ sơ quan trọng, bao gồm:
- Hồ sơ xin công văn bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài.
- Hồ sơ xin cấp visa (thị thực) dành cho người nước ngoài.
Dưới đây là chi tiết về từng loại hồ sơ cần chuẩn bị:
3.1 Hồ sơ xin công văn bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài
Công văn bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài (hay còn gọi là công văn nhập cảnh) là văn bản cần thiết để người nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam.
Đơn giản hơn, công văn nhập cảnh là bước trung gian cần có để người nước ngoài xin được visa nhập cảnh Việt Nam.
Lưu ý: Người nước ngoài sẽ không cần công văn nhập cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Có thẻ tạm trú hoặc thẻ thường trú còn hiệu lực.
- Sở hữu giấy miễn thị thực 5 năm còn thời hạn.
- Đang sử dụng visa Việt Nam loại nhập cảnh nhiều lần còn giá trị.
- Thuộc diện được cấp visa NG1, NG2, NG3, NG4.
- Nhập cảnh bằng thị thực điện tử Việt Nam (E-visa).
- Được miễn thị thực theo diện đơn phương hoặc song phương.
- Sử dụng thẻ APEC hợp lệ, có ghi rõ Việt Nam là quốc gia được phép nhập cảnh.
Tùy từng trường hợp, hồ sơ sẽ yêu cầu các loại giấy tờ khác nhau. Cụ thể:
1. Tổ chức, cơ quan bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh
Hồ sơ bao gồm:
- Công văn đề nghị xét duyệt, kiểm tra nhân sự người nước ngoài nhập cảnh (mẫu NA2).
- Bản sao công chứng hộ chiếu của người nước ngoài.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư của tổ chức bảo lãnh.
- Văn bản giới thiệu con dấu và chữ ký của người đại diện theo mẫu NA16.
- Thông tin chuyến bay nhập cảnh: mã số chuyến bay, hành trình, cửa khẩu quốc tế dự kiến nhập cảnh.
- Giấy giới thiệu kèm CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người đại diện đi làm thủ tục tại cơ quan xuất nhập cảnh.
Lưu ý: Trong công văn cần ghi rõ nơi nhận visa, có thể là tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại các cửa khẩu quốc tế Việt Nam)
2. Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ thường trú/tạm trú bảo lãnh thân nhân nhập cảnh
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn bảo lãnh thân nhân người nước ngoài nhập cảnh (mẫu NA3).
- Bản sao công chứng hộ chiếu của người nước ngoài cần nhập cảnh.
- Bản sao công chứng thẻ thường trú/tạm trú nếu người bảo lãnh là người nước ngoài.
- Bản sao công chứng CMND/CCCD hoặc hộ chiếu nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn,…
Lưu ý: Người bảo lãnh cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật khi làm thủ tục nhập cảnh.
3.2 Hồ sơ làm visa cho người nước ngoài
Hồ sơ xin cấp visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam sẽ thay đổi tùy theo mục đích nhập cảnh. Tuy nhiên, nhìn chung, bộ hồ sơ cơ bản thường bao gồm các giấy tờ sau:
Chi tiết các giấy tờ trong hồ sơ xin cấp visa (thị thực) cho người nước ngoài:
- Tờ khai xin cấp visa Việt Nam theo mẫu NA1.
- Công văn bảo lãnh nhập cảnh dành cho người nước ngoài.
- Hộ chiếu hợp lệ, với thời hạn còn ít nhất 6 tháng, hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế.
- Các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh, ví dụ: giấy tờ đầu tư, giấy phép lao động, hoặc các tài liệu liên quan khác theo quy định của pháp luật.
4. Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Có hai phương thức để xin visa nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam:
- Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh để xin visa.
- Đăng ký visa điện tử (visa online) thông qua hệ thống trực tuyến.
4.1 Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài trực tiếp
Quy trình xin visa nhập cảnh cho người nước ngoài bằng cách nộp hồ sơ trực tiếp bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xin công văn bảo lãnh nhập cảnh
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ cần chuẩn bị phụ thuộc vào việc người nước ngoài được bảo lãnh bởi cơ quan, tổ chức hay cá nhân.
- Nộp hồ sơ: Bạn cần nộp hồ sơ tại một trong hai trụ sở của Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- Hà Nội: 44-46 đường Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
- TP.HCM: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM. Lưu ý: Đà Nẵng hiện không tiếp nhận hồ sơ xin cấp visa, nên bạn phải gửi hồ sơ đến Hà Nội.
- Thời gian giải quyết:
- Tối đa 5 ngày làm việc: Đối với visa cấp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- Tối đa 3 ngày làm việc: Đối với visa cấp tại cửa khẩu quốc tế.
- Tối đa 12 giờ: Áp dụng cho trường hợp khẩn cấp như dự lễ tang hoặc thăm người thân ốm nặng.
- Kết quả nhận được: Sau khi hồ sơ được duyệt, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ cấp công văn chấp thuận nhập cảnh, và thông báo đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam hoặc cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp visa
- Trường hợp xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài: Sau khi nhận công văn chấp thuận, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh sẽ thông báo cho người nước ngoài đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam để làm thủ tục xin cấp visa. Thời gian giải quyết sẽ là 3 ngày làm việc.
- Trường hợp xin visa tại cửa khẩu quốc tế: Người nước ngoài có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cửa khẩu quốc tế, nộp lệ phí theo quy định, và sau khi kiểm tra, cơ quan kiểm soát xuất nhập cảnh sẽ cấp visa nếu hồ sơ hợp lệ.
4.2 Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài online (visa điện tử)
Ngoài phương thức xin visa trực tiếp, người nước ngoài cũng có thể lựa chọn đăng ký cấp visa qua hình thức trực tuyến, hay còn gọi là visa điện tử (E-visa).
Dưới đây là quy trình đăng ký visa điện tử cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam:
Bước 1: Truy cập vào cổng thông tin cấp visa điện tử tại website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
- Sau khi đăng nhập, người đăng ký cần tải lên ảnh chân dung, trang hộ chiếu có thông tin cá nhân và điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu.
- Sau khi hoàn tất, hệ thống sẽ cung cấp một mã hồ sơ điện tử.
Bước 2: Thanh toán lệ phí cấp visa điện tử, với mức phí là 25 USD cho mỗi visa, sau khi nhận mã hồ sơ điện tử.
Bước 3: Nhận kết quả.
- Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ thông tin và lệ phí, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ thông báo kết quả.
- Nếu hồ sơ được duyệt, người nước ngoài có thể sử dụng mã hồ sơ điện tử để kiểm tra và in visa điện tử, sau đó sử dụng visa này để nhập cảnh vào Việt Nam.
Xem thêm: Thủ tục xin visa 6 tháng cho người nước ngoài
Xem thêm: Thủ tục cấp visa cho trẻ em nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam
5. Thời hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Thời gian hiệu lực của visa Việt Nam cho người nước ngoài phụ thuộc vào loại visa được cấp. Visa ngắn hạn có thể có thời gian lưu trú tối đa là 30 ngày, trong khi visa dài hạn có thể kéo dài tới 5 năm. Nếu visa hết hạn và người nước ngoài vẫn muốn tiếp tục ở lại Việt Nam, họ cần nộp hồ sơ xin cấp visa mới theo quy định.
Thời gian hiệu lực của visa nhập cảnh cho người nước ngoài có thể từ 1 tháng đến 5 năm, tùy thuộc vào loại visa đăng ký. Cụ thể:
- Visa du lịch có thời hạn tối đa 3 tháng.
- Visa thăm thân có thể kéo dài dưới 6 tháng hoặc không quá 12 tháng.
- Visa đầu tư có thể có thời hạn lên đến 5 năm.
Nếu người nước ngoài dự định sinh sống và làm việc lâu dài tại Việt Nam, họ có thể xem xét việc xin thẻ tạm trú (visa dài hạn) ngay từ đầu để tránh phải gia hạn visa nhiều lần sau này.
6. Phí xin visa Việt Nam cho người nước ngoài bao nhiêu?
Khi xin visa Việt Nam, mức phí sẽ thay đổi tùy theo loại visa, thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh. Dưới đây là bảng tham khảo lệ phí khi làm visa cho người nước ngoài. Ngoài lệ phí cơ bản, còn có các khoản phí bổ sung liên quan đến hồ sơ và dịch vụ hỗ trợ khác.
Tùy thuộc vào hiệu lực của visa Việt Nam và số lần nhập cảnh, lệ phí sẽ có sự khác biệt. AZTAX sẽ cung cấp danh sách chi phí cần thanh toán khi xin visa Việt Nam cho người nước ngoài:
Các loại thị thực Việt Nam | Lệ phí tham khảo |
Visa Việt Nam nhập cảnh 1 lần | 25 USD |
Visa Việt Nam cho trẻ em dưới 14 tuổi | 25 USD |
Visa Việt Nam loại 3 tháng nhiều lần | 50 USD |
Visa Việt Nam loại 3 – 6 tháng nhiều lần | 95 USD |
Visa Việt Nam 6 tháng – 1 năm nhiều lần | 135 USD |
Visa Việt Nam loại 1 – 2 năm nhiều lần | 145 USD |
Visa Việt Nam loại 2 – 5 năm nhiều lần | 155 USD |
Ngoài lệ phí xét duyệt hồ sơ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, đương đơn còn cần thanh toán các khoản phí bắt buộc khác như phí chuẩn bị hồ sơ, phí dịch thuật giấy tờ và phí hợp pháp hóa lãnh sự.
Xem thêm: Lệ phí làm visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam
7. Đối tượng nào được miễn xin visa vào Việt Nam?
Tính đến nay, Việt Nam đang miễn visa cho công dân của 25 quốc gia (hộ chiếu phổ thông). Trong đó, có 12 quốc gia được miễn thị thực song phương và 13 quốc gia khác cũng được miễn thị thực, bao gồm 11 quốc gia châu Âu (so với 5 quốc gia trước đây).
Thời gian lưu trú tối đa và các điều kiện miễn visa cho từng quốc gia được chi tiết trong bảng dưới đây.
STT | Quốc tịch | Thời gian lưu trú | Mục đích nhập cảnh |
---|---|---|---|
1 | Chile | 90 ngày | Nhập cảnh không nhằm mục đích có thu nhập |
2 | Panama | 90 ngày | Nhập cảnh không nhằm mục đích có thu nhập |
3 | Campuchia | 30 ngày | Không quy định |
4 | Indonesia | 30 ngày | Không quy định |
5 | Kyrgyzstan | 30 ngày | Không quy định |
6 | Lào | 30 ngày | Không quy định |
7 | Malaysia | 30 ngày | Du lịch, công việc, tham quan thể thao, hội nghị, đàm phán thương mại, đầu tư |
8 | Singapore | 30 ngày | Nhập cảnh không nhằm mục đích có thu nhập |
9 | Thái Lan | 30 ngày | Không quy định |
10 | Philippines | 21 ngày | Không quy định |
11 | Brunei | 14 ngày | Không quy định |
12 | Myanmar | 14 ngày | Thăm viếng |
13 | Belarus | 45 ngày | Không quy định |
14 | Hàn Quốc | 45 ngày | Không quy định |
15 | Nhật Bản | 45 ngày | Không quy định |
16 | Đức | 45 ngày | Không quy định |
17 | Đan Mạch | 45 ngày | Không quy định |
18 | Na Uy | 45 ngày | Không quy định |
19 | Nga | 45 ngày | Không quy định |
20 | Pháp | 45 ngày | Không quy định |
21 | Phần Lan | 45 ngày | Không quy định |
22 | Tây Ban Nha | 45 ngày | Không quy định |
23 | Thụy Điển | 45 ngày | Không quy định |
24 | Ý | 45 ngày | Không quy định |
25 | Anh (ngoại trừ công dân Anh tại nước ngoài – BNO) | 45 ngày | Không quy định |
26 | Kazakhstan | 30 ngày | Không quá 90 ngày cho mỗi giai đoạn 180 ngày |
Lưu ý quan trọng:
- Các công dân thuộc diện miễn thị thực đơn phương, khi nhập cảnh lại vào Việt Nam, sẽ phải chờ ít nhất 30 ngày từ lần xuất cảnh trước để tiếp tục được miễn visa. Điều này áp dụng từ ngày 01/07/2020.
- Công dân có hộ chiếu BNO (công dân Anh tại nước ngoài) không thuộc diện được miễn visa.
- Miễn visa bao gồm miễn thị thực nhập cảnh, xuất cảnh và quá cảnh.
- Thời gian miễn visa tính từ ngày nhập cảnh.
- Thông tin trên bảng miễn thị thực chỉ mang tính tham khảo và có thể chưa cập nhật kịp thời. Du khách nên liên hệ với cơ quan ngoại giao hoặc đại diện Việt Nam tại quốc gia của mình để xác nhận thông tin trước khi xuất cảnh.
8. Dịch vụ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Nếu bạn đang có nhu cầu xin visa (thị thực) cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, dịch vụ làm visa của AZTAX có mức giá từ 6.000.000 đồng.
Trong khoảng thời gian 5 – 7 ngày làm việc, AZTAX sẽ hỗ trợ bạn hoàn tất mọi thủ tục xin visa và giao kết quả tận nơi theo yêu cầu của bạn. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, AZTAX cam kết sẽ giúp bạn nhận visa nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức, không cần phải trực tiếp đến cơ quan chức năng để làm thủ tục.
Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài cần tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Hãy tìm hiểu kỹ các loại visa cũng như điều kiện cần thiết để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ tận tình và nhanh chóng.
Xem thêm: Nộp hồ sơ xin cấp visa ở đâu?