Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi doanh nghiệp làm việc với đối tác nước ngoài hoặc tra cứu tài liệu pháp lý quốc tế. Việc hiểu đúng thuật ngữ tiếng Anh của thuế thu nhập doanh nghiệp không chỉ giúp giao tiếp chuyên nghiệp hơn mà còn hỗ trợ quá trình nghiên cứu, kê khai và lập báo cáo thuế. Cùng AZTAX tìm hiểu ngay để sử dụng chính xác trong mọi tình huống!

1. Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì?

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là Corporate Income Tax (CIT). Đây là loại thuế mà doanh nghiệp phải nộp dựa trên lợi nhuận tạo ra từ hoạt động kinh doanh. Mức thuế thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên lợi nhuận ròng, sau khi đã trừ đi các khoản chi phí hợp lý.

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng anh là gì?
Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng anh là gì?

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập doanh nghiệp có nhiều thuật ngữ và cụm từ chuyên ngành trong tiếng Anh mà doanh nghiệp cần nắm vững để giao dịch và làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế. Việc hiểu rõ những từ ngữ này không chỉ giúp doanh nghiệp giao tiếp chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ trong việc tuân thủ các quy định về thuế.

Tổng hợp 30 từ, cụm từ tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp
Tổng hợp 30 từ, cụm từ tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp

Để làm việc hiệu quả trong môi trường kế toán – tài chính có yếu tố nước ngoài, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax – CIT) là điều thiết yếu. Những thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong báo cáo tài chính, văn bản pháp lý, hợp đồng và các cuộc trao đổi chuyên môn. Việc hiểu đúng và sử dụng chuẩn xác sẽ giúp bạn nâng cao tính chuyên nghiệp và giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ tiếng Anh liên quan đến chủ đề thuế thu nhập doanh nghiệp cùng với giải thích bằng tiếng Việt:

Từ/Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích
Corporate Income Tax (CIT) Thuế thu nhập doanh nghiệp Loại thuế áp dụng trên lợi nhuận ròng của công ty.
Taxable Income Thu nhập chịu thuế Lợi nhuận sau khi trừ các khoản chi phí và khấu trừ được phép.
Tax Deduction Khoản khấu trừ thuế Các khoản chi được trừ khỏi thu nhập chịu thuế để giảm số thuế phải nộp.
Tax Liability Nghĩa vụ thuế Số tiền thuế doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
Tax Return Tờ khai thuế Báo cáo tài chính và thuế của doanh nghiệp được nộp cho cơ quan thuế.
Tax Audit Kiểm tra thuế Quy trình rà soát hồ sơ thuế của doanh nghiệp bởi cơ quan thuế nhằm đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định.
Tax Rate Tỷ lệ thuế Phần trăm áp dụng lên thu nhập chịu thuế để tính số thuế phải nộp.
Tax Exemption Miễn thuế Các khoản thu nhập hoặc doanh nghiệp không phải nộp thuế theo quy định.
Tax Incentive Ưu đãi thuế Các biện pháp giảm thuế nhằm khuyến khích đầu tư, sản xuất kinh doanh.
Tax Planning Lập kế hoạch thuế Chiến lược tối ưu hóa nghĩa vụ thuế thông qua các biện pháp hợp pháp.
Tax Filing Nộp tờ khai thuế Quy trình gửi báo cáo thuế đến cơ quan thuế theo thời hạn quy định.
Tax Assessment Đánh giá thuế Quyết định của cơ quan thuế về số tiền thuế phải nộp dựa trên hồ sơ và kết quả kiểm tra.
Tax Penalty Hình phạt thuế Các khoản phạt áp dụng khi doanh nghiệp vi phạm quy định về thuế, như nộp trễ hoặc kê khai không chính xác.
Withholding Tax Thuế khấu trừ tại nguồn Thuế được trừ trực tiếp từ thu nhập của người nhận trước khi thanh toán.
Deferred Tax Thuế hoãn lại Thuế được ghi nhận trong báo cáo tài chính nhưng chưa phải nộp ngay trong kỳ tính thuế hiện tại.
Advance Tax Payment Thanh toán thuế tạm tính Số tiền thuế dự kiến phải nộp được đóng trước trong kỳ thuế.
Corporate Tax Return Tờ khai thuế doanh nghiệp Báo cáo tổng hợp thu nhập, chi phí và số thuế phải nộp của doanh nghiệp.
Tax Regulation Quy định thuế Báo cáo tổng hợp thu nhập, chi phí và số thuế phải nộp của doanh nghiệp.
Transfer Pricing Định giá chuyển nhượng Phương pháp xác định giá cho các giao dịch giữa các công ty liên kết nhằm đảm bảo tính chính xác khi tính thuế.
Capital Gains Tax Thuế lợi tức vốn Thuế áp dụng trên lợi nhuận từ việc bán tài sản của doanh nghiệp (nếu có).
Double Taxation Đánh thuế hai lần Hiện tượng một khoản thu nhập bị đánh thuế ở hai quốc gia khác nhau theo quy định của các hiệp định thuế.
Tax Treaty Hiệp định thuế Các thỏa thuận song phương giữa các quốc gia nhằm tránh đánh thuế hai lần và tăng cường hợp tác thuế.
Effective Tax Rate Tỷ lệ thuế hiệu quả Tỷ lệ phần trăm thực tế mà doanh nghiệp nộp sau khi đã áp dụng các khoản khấu trừ, ưu đãi và miễn giảm thuế.
Profit Before Tax (PBT) Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi trừ đi các khoản thuế phải nộp.
Profit After Tax (PAT) Lợi nhuận sau thuế Lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản thuế.
Tax Computation Tính toán thuế Quá trình xác định số thuế phải nộp dựa trên thu nhập chịu thuế và tỷ lệ thuế áp dụng.
Allowable Expenses Các khoản chi được phép khấu trừ Các chi phí hợp lý được trừ khỏi thu nhập chịu thuế theo quy định của pháp luật.
Tax Credit Khoản tín thuế Số tiền được khấu trừ trực tiếp vào số thuế phải nộp, thay vì giảm thu nhập chịu thuế.
Statutory Tax Rate Tỷ lệ thuế theo luật Mức thuế được quy định trong pháp luật, trước khi áp dụng các điều chỉnh, ưu đãi.
Tax Planning Strategy Chiến lược lập kế hoạch thuế Các biện pháp và giải pháp nhằm tối ưu hóa số thuế phải nộp, giúp doanh nghiệp giảm thiểu nghĩa vụ thuế hợp pháp.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong ngành kế toán – thuế

Làm việc trong lĩnh vực kế toán thuế đòi hỏi bạn phải nắm vững nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về nghiệp vụ và giao tiếp hiệu quả trong công việc:

Thuật ngữ tiếng Anh Ý nghĩa tiếng Việt
Accounting Kế toán – Ghi chép, xử lý và báo cáo thông tin tài chính.
Auditing Kiểm toán – Đánh giá và xác minh dữ liệu tài chính, thuế.
Fiscal Year Năm tài chính – Chu kỳ thời gian dùng để lập báo cáo tài chính.
Income Statement Báo cáo kết quả kinh doanh – Thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong kỳ.
Balance Sheet Bảng cân đối kế toán – Trình bày tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm.
Cash Flow Statement Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – Ghi nhận dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
Revenue Doanh thu – Tổng tiền thu từ hoạt động kinh doanh.
Expenses Chi phí – Các khoản chi để vận hành hoạt động.
Profit Margin Biên lợi nhuận – Tỷ lệ lợi nhuận ròng so với doanh thu.
Depreciation Khấu hao – Phân bổ chi phí của tài sản cố định qua thời gian.
Amortization Phân bổ chi phí – Dành cho tài sản vô hình.
Financial Statement Báo cáo tài chính – Tổng hợp các thông tin tài chính của doanh nghiệp.
Bookkeeping Ghi sổ kế toán – Ghi chép các giao dịch tài chính hàng ngày.
Tax Planning Lập kế hoạch thuế – Sắp xếp để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
Compliance Tuân thủ – Thực hiện đúng quy định pháp luật về thuế và tài chính.
Liabilities Nợ phải trả – Các khoản doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán.
Assets Tài sản – Những gì doanh nghiệp sở hữu có giá trị kinh tế.
Equity Vốn chủ sở hữu – Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả.
Tax Exemption Miễn thuế – Trường hợp không phải nộp thuế cho một khoản thu nhập nhất định.
Subsidy Trợ cấp – Hỗ trợ tài chính từ nhà nước hoặc tổ chức.

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực thuế thu nhập doanh nghiệp, cũng như hỗ trợ trong các cuộc họp, báo cáo và thảo luận về chiến lược tài chính. Nếu cần thêm thông tin hoặc giải thích chi tiết hơn, hãy liên hệ với AZTAX để được tư vấn!

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thu nhập doanh nghiệp

Việc trang bị mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thu nhập doanh nghiệp là rất cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán, thuế hoặc thường xuyên làm việc với đối tác quốc tế. Những mẫu câu này không chỉ giúp truyền đạt thông tin tài chính – thuế một cách chính xác, chuyên nghiệp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc soạn thảo email, hợp đồng hoặc trao đổi trực tiếp.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thu nhập doanh nghiệp
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thu nhập doanh nghiệp

Trong môi trường làm việc quốc tế hoặc khi trao đổi với đối tác, khách hàng nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thuế là điều cần thiết, đặc biệt với lĩnh vực thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax – CIT). Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp liên quan đến CIT không chỉ giúp nâng cao hiệu quả trao đổi thông tin mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp. Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax – CIT):

Chủ đề Mẫu câu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Giới thiệu và giải thích về CIT What is Corporate Income Tax? Thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?
“Corporate Income Tax is imposed on the net profits generated by companies.” “Thuế thu nhập doanh nghiệp được áp dụng trên lợi nhuận ròng mà các công ty tạo ra.”
Hỏi về tỷ lệ thuế What is the current rate for Corporate Income Tax in our region?” Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp hiện tại ở khu vực của chúng ta là bao nhiêu?”
“Has there been any change in the CIT rates this fiscal year?” “Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp có thay đổi nào trong năm tài chính này không?”
Thảo luận về việc kê khai và nộp thuế When is the deadline for filing our Corporate Income Tax returns?” “Hạn chót để nộp tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp của chúng ta là khi nào?”
“Are there any penalties imposed for late submission of CIT returns?” “Có phạt nào đối với việc nộp tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp trễ hạn không?”
Đề cập đến các khoản chi được khấu trừ “Are our operating expenses deductible from our taxable income?” Các chi phí hoạt động của chúng ta có được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế không?”
“Which categories of expenses qualify for deductions under CIT regulations?” “Những loại chi phí nào đủ điều kiện để được khấu trừ theo quy định của thuế thu nhập doanh nghiệp?”
Thảo luận về tác động của thuế đến báo cáo tài chính “How does our Corporate Income Tax expense impact our overall financial statements?” “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của chúng ta ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính tổng thể?”
“Could you explain the correlation between taxable income and net profit?” “Bạn có thể giải thích mối quan hệ giữa thu nhập chịu thuế và lợi nhuận ròng không?”
Xử lý các vấn đề liên quan đến thuế “What steps should we take if we receive a tax audit notice regarding our Corporate Income Tax?” Chúng ta nên làm gì nếu nhận được thông báo kiểm tra thuế liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp?”
“How can we contest or appeal a Corporate Income Tax assessment if necessary?” “Nếu cần, chúng ta có thể kháng cáo quyết định thuế thu nhập doanh nghiệp như thế nào?”
Ví dụ bổ sung về tình huống giao tiếp “Given our quarterly performance, do you think any adjustments might affect our Corporate Income Tax calculation?” “Dựa trên kết quả quý của chúng ta, bạn có nghĩ rằng cần điều chỉnh gì để ảnh hưởng đến cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp không?”
“Let’s review all eligible deductions to ensure we’re minimizing our CIT liability effectively.” Hãy kiểm tra tất cả các khoản khấu trừ đủ điều kiện để đảm bảo chúng ta đang giảm thiểu nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp một cách hiệu quả.”

4. Một số câu hỏi liên quan

Thuế suất TNDN là gì?

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được tính dựa trên thu nhập chịu thuế trong kỳthuế suất áp dụng.

  • Thu nhập chịu thuế: Gồm lợi nhuận từ sản xuất, kinh doanh và các khoản thu nhập khác.
  • Thuế suất TNDN: Là tỷ lệ (%) doanh nghiệp phải nộp trên phần thu nhập chịu thuế.
  1. Thuế suất phổ thông
  • 20%: Áp dụng cho hầu hết doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thông thường.
  1. Thuế suất đặc thù
  • 32% – 50%: Áp dụng cho hoạt động thăm dò, khai thác dầu khí.
  • 50%: Với hoạt động khai thác khoáng sản quý hiếm (vàng, bạc, kim cương…).
  • 40%: Nếu 70% diện tích khai thác thuộc vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.
  • 10% – 20%: Mức ưu đãi dành cho một số doanh nghiệp theo Điều 19 Thông tư 78/2014/TT-BTC.

Doanh nghiệp cần xác định đúng loại hình và lĩnh vực hoạt động để áp dụng mức thuế suất phù hợp theo quy định pháp luật.

Thuế nhà thầu tiếng Anh là gì?

  • Thuế nhà thầu trong tiếng Anh gọi là Foreign Contractor Tax (viết tắt FCT) hoặc Foreign Contractor Withholding Tax (FCWT).
  • Đây là loại thuế áp dụng cho tổ chức, cá nhân nước ngoài khi cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa gắn với dịch vụ cho pháp nhân tại Việt Nam.
  • Lưu ý: Không áp dụng đối với doanh thu hoặc lợi nhuận phát sinh từ hoạt động kinh doanh nội địa của doanh nghiệp Việt Nam.

Thuế TNCN viết tắt tiếng Anh là gì?

  • Thuế thu nhập cá nhân trong tiếng Anh gọi là Personal Income Tax, viết tắt là PIT.
  • Định nghĩa: Personal Income Tax is a tax levied directly on an individual’s income, including salaries and other earnings, excluding tax-exempt income and deductions for dependents or personal circumstances.
  • Tạm dịch: Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế đánh trực tiếp vào thu nhập của cá nhân từ tiền lương, tiền công và các nguồn thu khác, ngoại trừ các khoản được miễn thuế và phần giảm trừ gia cảnh.

Thuế thu nhập doanh nghiệp tiếng Anh là gì? Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có câu trả lời chính xác và biết cách sử dụng các thuật ngữ liên quan một cách hiệu quả trong giao tiếp tài chính – kế toán. Hiểu đúng, dùng chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc. Nếu bạn còn thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ nhanh chóng!

5/5 - (4 bình chọn)
5/5 - (4 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon