Thủ tục làm giấy tạm trú tạm vắng chi tiết nhất

Thủ tục làm giấy tạm trú tạm vắng chi tiết nhất

Bạn đang cần tìm hiểu về thủ tục làm giấy tạm trú tạm vắng? Đây là một quy trình quan trọng giúp bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật khi thay đổi nơi cư trú. Với bài viết này, AZTAX sẽ giúp bạn nắm rõ từng bước thực hiện, đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng. Hãy cùng AZTAX khám phá chi tiết ngay sau đây!

1. Khái niệm cơ bản về tạm trú và tạm vắng

Khoản 9 Điều 2 Luật Cư trú 2020 định nghĩa tạm trú là việc công dân sinh sống tạm thời tại địa điểm khác ngoài nơi thường trú trong một khoảng thời gian nhất định. Trong khi đó, theo khoản 7 Điều 2 của cùng luật, tạm vắng là việc công dân vắng mặt tại nơi cư trú trong một khoảng thời gian cụ thể.

Khái niệm cơ bản về tạm trú và tạm vắng
Khái niệm cơ bản về tạm trú và tạm vắng

Theo quy định của Luật Cư trú 2020, có thể các khái niệm về tạm trú tạm vắng như sau:

  • Tạm trú là việc công dân chuyển đến sinh sống tạm thời tại một địa chỉ khác ngoài nơi cư trú chính và thực hiện đăng ký tạm trú tại địa chỉ mới đó trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Tạm vắng là khi công dân rời khỏi nơi cư trú chính của mình trong một khoảng thời gian nhất định mà không có mặt tại đó.

Xem thêm: Đăng ký tạm trú cần giấy tờ gì?

Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục đăng ký tạm trú dài hạn chi tiết nhất

2. Khi nào cần thực hiện khai báo tạm trú và tạm vắng?

Khi nào cần thực hiện khai báo tạm trú và tạm vắng
Khi nào cần thực hiện khai báo tạm trú và tạm vắng

Khi công dân chuyển đến sinh sống tại một địa chỉ hợp pháp nằm ngoài khu vực hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú để làm việc, học tập, hoặc vì lý do khác trong thời gian từ 30 ngày trở lên, họ cần thực hiện khai báo tạm trú.

Công dân cần thực hiện khai báo tạm vắng trong các tình huống sau đây:

  • Trường hợp đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi cư trú từ 1 ngày trở lên (i):
    • Đối với bị can, bị cáo đang tại ngoại hoặc người bị kết án phạt tù chưa thi hành án, đang tại ngoại, hoãn thi hành án, hoặc được hưởng án treo trong thời gian thử thách.
    • Đối với người đang chấp hành án phạt quản chế, cải tạo không giam giữ, hoặc được tha tù trước hạn và đang trong thời gian thử thách.
  • Trường hợp đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi cư trú từ 1 ngày trở lên (ii):
    • Đối với người đang chấp hành biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn, hoặc những người đang bị hoãn hoặc tạm đình chỉ chấp hành các biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc, cơ sở cai nghiện bắt buộc, hoặc trường giáo dưỡng.
    • Đối với người đang bị quản lý khi thực hiện các thủ tục xem xét, quyết định áp dụng các biện pháp trên.
  • Trường hợp đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp huyện nơi cư trú từ 3 tháng liên tục trở lên (iii):
    • Đối với người trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc đang thực hiện các nghĩa vụ khác theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Trường hợp đi khỏi phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi thường trú từ 12 tháng liên tục trở lên (iv):
    • Đối với các cá nhân không thuộc các trường hợp trên, trừ khi đã đăng ký tạm trú tại nơi cư trú mới hoặc đã xuất cảnh ra nước ngoài.

Xem thêm: Dịch vụ làm thẻ tạm trú 

Xem thêm: Thủ tục đăng ký tạm trú KT2

3. Các thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng trực tiếp

Các thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng trực tiếp
Các thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng trực tiếp

Để đảm bảo việc lưu trú và di chuyển của bạn diễn ra thuận lợi và hợp pháp, việc làm giấy tạm trú và tạm vắng là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước cần thực hiện để hoàn tất thủ tục này một cách chính xác và nhanh chóng. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây để nắm rõ quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi thực hiện khai báo.

3.1 Thủ tục đăng ký tạm trú trực tiếp

Thủ tục đăng ký tạm trú trực tiếp
Thủ tục đăng ký tạm trú trực tiếp

Hồ sơ đăng ký Tạm trú

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú: Đối với người chưa thành niên, tờ khai cần có ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Nếu đã có sự đồng ý bằng văn bản, cần đính kèm bản sao văn bản đó.
  • Giấy tờ chứng minh chỗ ở hợp pháp: Cung cấp tài liệu chứng minh nơi ở hợp pháp như hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

Các bước thực hiện

Bước 1: Nộp hồ sơ

  • Đem hồ sơ đăng ký tạm trú đến cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương nơi bạn dự kiến tạm trú.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

  • Khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra và cấp phiếu tiếp nhận hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, bạn sẽ được hướng dẫn bổ sung.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

  • Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ thẩm định và cập nhật thông tin về nơi tạm trú mới vào Cơ sở dữ liệu về cư trú. Họ sẽ thông báo cho bạn khi thông tin đã được cập nhật. Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan sẽ gửi văn bản thông báo và nêu rõ lý do từ chối.

Đối với trường hợp gia hạn tạm trú: Trước 15 ngày kể từ ngày hết hạn tạm trú, bạn cần thực hiện thủ tục gia hạn tạm trú. Hồ sơ và thủ tục gia hạn thực hiện tương tự như đăng ký tạm trú ban đầu. Cơ quan đăng ký cư trú sẽ cập nhật thông tin về thời hạn tạm trú mới vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho bạn. Nếu việc gia hạn bị từ chối, bạn sẽ nhận được văn bản thông báo với lý do cụ thể.

3.2 Thủ tục đăng ký tạm vắng trực tiếp

Thủ tục đăng ký tạm vắng trực tiếp
Thủ tục đăng ký tạm vắng trực tiếp

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ

  • Đối tượng quy định tại mục (i) và (ii) phải chuẩn bị đơn đề nghị khai báo tạm vắng cùng với văn bản đồng ý từ cơ quan quản lý, giám sát hoặc giáo dục.
  • Đối tượng quy định tại mục (iii) và (iv) có thể khai báo trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú hoặc qua điện thoại, phương tiện điện tử, hoặc các phương tiện khác theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an. Đối với người chưa thành niên thuộc mục (iv), cha, mẹ hoặc người giám hộ sẽ thực hiện khai báo.

Bước 2: Nộp Đơn Khai Báo

  • Đem hồ sơ khai báo tạm vắng đến cơ quan đăng ký cư trú nơi bạn đang cư trú. Nếu khai báo trực tuyến, gửi đơn qua hệ thống trực tuyến hoặc phương tiện liên lạc điện tử.

Bước 3: Nhận Phiếu Xác Nhận

  • Cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra thông tin và cấp phiếu khai báo tạm vắng trong vòng 01 ngày làm việc kể từ khi nhận được đơn. Trong trường hợp hồ sơ phức tạp, thời gian giải quyết có thể kéo dài nhưng không quá 02 ngày làm việc.

Bước 4: Cập Nhật Thông Tin

  • Cơ quan đăng ký cư trú cập nhật thông tin khai báo tạm vắng vào Cơ sở dữ liệu về cư trú và thông báo cho người khai báo khi thông tin đã được cập nhật.

Nội dung khai báo cần bao gồm họ và tên, số định danh cá nhân hoặc số Chứng minh nhân dân, số hộ chiếu của người khai báo; lý do, thời gian và địa chỉ nơi tạm vắng.

Xem thêm: Mẫu đăng ký tạm trú mới nhất 2024

Xem thêm: Mẫu đơn trình báo mất thẻ tạm trú theo quy định

4. Ai có trách nhiệm thực hiện đăng ký tạm trú, tạm vắng?

Ai có trách nhiệm thực hiện đăng ký tạm trú, tạm vắng
Ai có trách nhiệm thực hiện đăng ký tạm trú, tạm vắng

Theo Luật Cư trú, nơi tạm trú là địa điểm mà công dân sinh sống tạm thời, ngoài nơi đăng ký thường trú chính thức, và đã được đăng ký tạm trú.

Theo Điều 27 của Luật Cư trú, nếu công dân sinh sống tại một địa chỉ hợp pháp ngoài đơn vị hành chính cấp xã nơi đăng ký thường trú của mình từ 30 ngày trở lên để làm việc, học tập, hoặc vì lý do khác, thì cần phải thực hiện việc đăng ký tạm trú.

Do đó, việc đăng ký tạm trú là trách nhiệm của người thuê trọ. Pháp luật không quy định cụ thể về việc ai sẽ bị phạt giữa người thuê trọ và chủ trọ nếu không thực hiện đăng ký tạm trú. Điều này có nghĩa là cả chủ trọ và người thuê trọ đều có thể bị xử phạt nếu không thực hiện nghĩa vụ đăng ký tạm trú.

Xem thêm: Các quy định về luật đăng ký tạm trú

5. Các trường hợp hủy bỏ đăng ký tạm trú

Việc hủy bỏ đăng ký tạm trú được thực hiện khi việc đăng ký không đúng thẩm quyền, điều kiện, hoặc đối tượng theo quy định tại Điều 35 Luật Cư trú 2020. Trong những trường hợp này, cơ quan đã thực hiện đăng ký tạm trú sẽ ra quyết định hủy bỏ việc đăng ký đó.

Các trường hợp hủy bỏ đăng ký tạm trú
Các trường hợp hủy bỏ đăng ký tạm trú

Theo Khoản 1 Điều 29 Luật Cư trú 2020, các trường hợp dưới đây sẽ dẫn đến việc xóa đăng ký tạm trú:

  • Người đã qua đời, hoặc có quyết định của Tòa án công nhận mất tích hoặc đã chết.
  • Đã có quyết định hủy bỏ đăng ký tạm trú theo quy định tại Điều 35 Luật Cư trú 2020.
  • Vắng mặt liên tục tại địa điểm tạm trú hơn 6 tháng mà không đăng ký tạm trú tại địa chỉ khác.
  • Đã bị cơ quan có thẩm quyền thu hồi quốc tịch Việt Nam, hoặc hủy bỏ quyết định cấp quốc tịch Việt Nam.
  • Đã chuyển sang đăng ký thường trú tại cùng một địa chỉ nơi đã tạm trú.
  • Đã chấm dứt việc thuê, mượn, ở nhờ tại nơi đã đăng ký tạm trú mà không chuyển đến địa chỉ mới.
  • Đã đăng ký tạm trú tại địa chỉ hợp pháp nhưng quyền sở hữu đã chuyển cho người khác mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu mới.
  • Đã đăng ký tạm trú tại nơi đã bị phá dỡ, tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước hoặc tại phương tiện đã bị xóa đăng ký theo quy định pháp luật.

6. Khai báo tạm vắng ở đâu?

Khai báo tạm vắng ở đâu?
Khai báo tạm vắng ở đâu?

Tùy vào từng trường hợp cụ thể, công dân cần thực hiện thủ tục khai báo tạm vắng tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Trường hợp (i) và (ii): Công dân phải đến cơ quan đăng ký cư trú nơi mình đang sống để khai báo tạm vắng trước khi rời khỏi nơi cư trú. Hồ sơ khai báo cần bao gồm đề nghị khai báo tạm vắng và văn bản đồng ý từ cơ quan giám sát hoặc quản lý. Cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra và cấp phiếu khai báo tạm vắng trong vòng 01 ngày làm việc, hoặc không quá 02 ngày làm việc nếu hồ sơ phức tạp.
  • Trường hợp (iii) và (iv): Công dân có thể khai báo tạm vắng qua các hình thức sau:
    • Trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú hoặc điểm tiếp nhận khai báo.
    • Qua số điện thoại, hộp thư điện tử được công bố bởi cơ quan đăng ký cư trú.
    • Qua trang thông tin điện tử của cơ quan đăng ký cư trú, Cổng dịch vụ công quốc gia, Bộ Công an, hoặc ứng dụng trên thiết bị điện tử.

Cơ quan đăng ký cư trú có trách nhiệm công khai các thông tin liên quan đến địa điểm và phương thức tiếp nhận khai báo. Đối với người chưa thành niên trong trường hợp (iv), cha, mẹ hoặc người giám hộ sẽ thực hiện khai báo thay.

Khi khai báo, công dân cần cung cấp các thông tin chính xác như họ tên, số định danh cá nhân hoặc giấy tờ tùy thân, lý do và thời gian tạm vắng, cùng địa chỉ nơi đến.

7. Không thực hiện thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng bị phạt bao nhiêu?

Công dân vi phạm quy định về thông báo lưu trú hoặc khai báo tạm vắng sẽ bị xử phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Không thực hiện thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng bị phạt bao nhiêu?
Không thực hiện thủ tục làm giấy tạm trú, tạm vắng bị phạt bao nhiêu?

Theo khoản 1 Điều 9 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi vi phạm liên quan đến cư trú sẽ bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Các hành vi vi phạm bao gồm:

  • Không thực hiện đúng quy định về đăng ký thường trú, tạm trú, xóa đăng ký cư trú, tách hộ, hoặc điều chỉnh thông tin cư trú trong Cơ sở dữ liệu cư trú.
  • Không tuân thủ quy định về thông báo lưu trú và khai báo tạm vắng.
  • Không xuất trình sổ hộ khẩu, sổ tạm trú, xác nhận thông tin cư trú, hoặc giấy tờ liên quan khi cơ quan có thẩm quyền yêu cầu.

Do đó, cá nhân không thực hiện đúng quy định về khai báo tạm trú, tạm vắng có thể bị phạt từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Lưu ý: Theo khoản 2 Điều 4 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, mức phạt tiền nêu trên áp dụng cho cá nhân vi phạm. Đối với tổ chức vi phạm cùng hành vi, mức phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

8. Có thể thực hiện đăng ký tạm trú tại hai địa chỉ cùng lúc không?

Có thể thực hiện đăng ký tạm trú tại hai địa chỉ cùng lức không?
Có thể thực hiện đăng ký tạm trú tại hai địa chỉ cùng lức không?

Theo quy định tại Khoản 4 Điều 3 của Luật Cư trú 2020, thông tin về cư trú của công dân phải được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và Cơ sở dữ liệu về cư trú theo pháp luật hiện hành. Mỗi công dân chỉ được đăng ký một địa chỉ thường trú duy nhất và có thể đăng ký thêm một địa chỉ tạm trú.

Như vậy, công dân chỉ được phép có một nơi thường trú và một nơi tạm trú theo quy định này.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các thủ tục làm giấy tạm trú tạm vắng. AZTAX cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp lý để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo quy trình thực hiện diễn ra suôn sẻ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục đăng ký tạm trú KT3

Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục đăng ký tạm trú cho sinh viên

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon