Tài khoản 213 – Nguyên tắc kế toán và cách xác định TSCĐ vô hình

Tài khoản 213 - Nguyên tắc kế toán và cách xác định TSCĐ vô hình

Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình bao gồm các tài sản không có hình thức vật chất nhưng có giá trị rất lớn đối với chiến lược kinh doanh dài hạn của một doanh nghiệp. Việc ghi nhận tài khoản này đòi hỏi quy trình chặt chẽ để đảm bảo giá trị thực tế của tài sản được phản ánh chính xác trong sổ sách kế toán. Bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tài khoản 213, bao gồm khái niệm, nguyên tắc kế toán, cũng như phương pháp xác định để quản lý TSCĐ vô hình một cách hiệu quả.

1. Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình là gì?

Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình (TSCĐ vô hình) là một loại tài sản quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp. Dù chúng không có hình thức vật chất nhưng có giá trị kinh tế lớn, mang lại lợi ích lâu dài và ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Tài khoản 213 - Tài sản cố định vô hình là gì?
Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình là gì?

a) Khái niệm Tài sản cố định vô hình

Theo quy định của Thông tư số 45/2013/TT-BTC, tài khoản 213 – tài sản cố định vô hình được định nghĩa là những tài sản không có hình thái vật chất, nhưng mang giá trị đã được đầu tư và đạt các tiêu chuẩn của tài sản cố định vô hình. Chúng tham gia trong nhiều chu kỳ kinh doanh, bao gồm chi phí liên quan trực tiếp đến đất sử dụng, chi phí phát hành, bằng phát minh, bằng sáng chế, bản quyền tác giả và nhiều hơn nữa.

Có thể hiểu đơn giản như sau:

  • TSCĐ vô hình bao gồm những tài sản như bản quyền, nhãn hiệu, sáng chế, phần mềm máy tính, quyền sử dụng đất, giấy phép, và các tài sản vô hình khác mà doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Mặc dù không thể nhìn thấy hay chạm vào những tài sản này, nhưng giá trị của chúng lại vô cùng quan trọng. Chúng giúp doanh nghiệp phát triển giá trị thương hiệu, tạo ra lợi thế cạnh tranh trong thị trường và mang lại nguồn lợi ích kinh tế trong nhiều năm.
  • Đặc điểm của TSCĐ vô hình:
    • Không có hình thức vật chất: Đây là đặc điểm nổi bật của TSCĐ vô hình, nó không thể cảm nhận bằng giác quan mà chỉ có giá trị kinh tế.
    • Giá trị lâu dài: Các tài sản này thường có giá trị sử dụng lâu dài, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển các hoạt động kinh doanh trong thời gian dài.
    • Khó đo lường: Việc định giá và xác định giá trị của TSCĐ vô hình có thể gặp nhiều khó khăn, vì chúng không thể đo lường dễ dàng như tài sản hữu hình.

Việc xác định và quản lý loại tài sản này đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện các quy trình kế toán và ghi nhận đúng đắn để đảm bảo giá trị tài sản này được phản ánh chính xác trong sổ sách kế toán.

b) Tài sản cố định vô hình bao gồm những gì?

Tùy vào yêu cầu quản lý của từng tổ chức hoặc doanh nghiệp, tài sản cố định vô hình có thể được phân loại chi tiết theo các nhóm thích hợp. Tuy nhiên, nhìn chung, tài sản cố định vô hình bao gồm các thành phần như:

  • Quyền sử dụng đất có thời hạn
  • Quyền phát hành
  • Nhãn hiệu hàng hóa
  • Phần mềm máy tính
  • Giấy phép và giấy nhượng quyền
  • Bản quyền và bằng sáng chế
  • Khách hàng và mối quan hệ hợp đồng
  • Hợp đồng thuê đất, hợp đồng thương mại dài hạn
  • Công thức, cách thức pha chế, kiểu mẫu, thiết kế, vật mẫu

Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về tài sản cố định vô hình. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, có thể xuất hiện thêm các loại tài sản khác. Điều quan trọng là nhận thức rõ về tính chất của tài sản cố định vô hình và việc quản lý chúng đòi hỏi sự phân loại và chú ý chính xác.

2. Điều kiện ghi nhận tài sản cố định vô hình

Để được ghi nhận là tài sản cố định vô hình (TSCĐ vô hình), tài sản cần đáp ứng các điều kiện cụ thể. Việc nắm vững những điều kiện này giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính, quản lý tài sản hiệu quả, tuân thủ đúng quy định pháp lý và thuế, đồng thời tối ưu hóa giá trị từ tài sản vô hình.

Điều kiện ghi nhận tài sản cố định vô hình
Điều kiện ghi nhận tài sản cố định vô hình

2.1. Tiêu chuẩn xác định tài sản cố định vô hình

Các chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi ra chỉ được coi là tài sản cố định vô hình khi đáp ứng đầy đủ ba tiêu chuẩn quy định tại khoản 1 Điều 3 của Thông tư 45/2013/TT-BTC. Các tiêu chuẩn cụ thể bao gồm:

Tài sản cố định vô hình phải có tính chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng nó.

Thời gian sử dụng của tài sản cố định vô hình phải kéo dài trên 1 năm.

Nguyên giá của tài sản cố định vô hình phải được xác định một cách đáng tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên.

Ngoài ra, đối với các chi phí phát sinh trong giai đoạn triển khai và được ghi nhận là tài sản cố định vô hình từ nội bộ, chúng phải đáp ứng 7 điều kiện sau:

  • Tính khả thi kỹ thuật.
  • Dự định hoàn thành tài sản cố định vô hình để sử dụng hoặc bán.
  • Có khả năng sử dụng hoặc bán.
  • Tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Đủ nguồn lực để triển khai.
  • Xác định chắc chắn chi phí để tạo ra tài sản cố định vô hình.
  • Có ước tính về thời gian sử dụng và có giá trị theo quy định.

Để xác định một tài sản là tài sản cố định vô hình, các tiêu chuẩn trên phải được đáp ứng đồng thời. Các chi phí không đáp ứng các tiêu chuẩn này sẽ được hạch toán trực tiếp hoặc phân bổ vào chi phí kinh doanh của doanh nghiệp.

2.2. Phương thức xác định tài sản cố định vô hình

Để xác định tài khoản 213 – tài sản cố định vô hình, doanh nghiệp cần kiểm tra ba yếu tố sau:

  • Tính xác định: Tài sản cố định vô hình phải là một phần của các chỉ tiêu tài chính cơ bản của doanh nghiệp và có thể xác định độc lập. Tài sản này phải có khả năng phân biệt riêng biệt và có thể được sử dụng, cho thuê, bán hoặc trao đổi để mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai. (Lưu ý: tài sản cố định vô hình không bao gồm lợi thế thương mại.)
  • Khả năng kiểm soát nguồn lực: Doanh nghiệp cần có quyền kiểm soát tài sản cố định vô hình, dựa trên các quyền pháp lý liên quan.
  • Lợi ích kinh tế trong tương lai: Tài sản cố định vô hình phải mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong tương lai, như tiết kiệm chi phí, tăng doanh thu hoặc tạo ra các lợi ích khác từ việc sử dụng tài sản này.

Nếu tài sản đáp ứng đầy đủ ba yếu tố trên, nó sẽ được coi là tài sản cố định vô hình và ghi nhận trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Nếu không, tài sản có thể được xem xét theo các quy định khác và hạch toán vào các khoản chi phí trong kỳ tương ứng.

3. Nguyên tắc kế toán Tài khoản 213 – TSCĐ vô hình

Nguyên tắc kế toán tài khoản 213 quy định cách ghi nhận nguyên giá tài sản cố định vô hình dựa trên từng trường hợp mua sắm cụ thể. Để đảm bảo tính chính xác, kế toán cần xác định rõ phương thức mua, tính toán các chi phí liên quan và ghi nhận tài sản một cách hợp lý.

Nguyên tắc kế toán Tài khoản 213 TSCĐ vô hình
Nguyên tắc kế toán Tài khoản 213 TSCĐ vô hình

Theo quy định khoản 2 điều 4 thông tư 45/2013/TT-BTC:

  • Mua sắm: Nguyên giá = Giá mua thực tế phải trả + Các khoản thuế – Các chi phí liên quan trực tiếp phải chi ra đến thời điểm tài sản được đưa vào sử dụng.
  • Mua theo hình thức trao đổi: Nguyên giá = Giá trị hợp lý của TSCĐ nhận về hoặc giá trị hợp lý của tài sản trao đổi + Các khoản phải trả thêm hoặc trừ đi các khoản phải thu + Các khoản thuế – Các chi phí liên quan trực tiếp phải chi ra đến thời điểm tài sản được đưa vào sử dụng theo dự tính.
  • Được cấp, được biếu, được tặng, điều chuyển đến: Nguyên giá = Giá trị hợp lý ban đầu + Các chi phí liên quan trực tiếp phải chi ra đến việc đưa tài sản vào sử dụng.
  • Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp: Nguyên giá = Tổng chi phí liên quan trực tiếp đến quá trình xây dựng và sản xuất thử nghiệm tính đến thời điểm tài sản cố định được đưa vào sử dụng theo dự tính.
  • Quyền sử dụng đất: Nguyên giá = Tổng số tiền chi ra để có quyền sử dụng đất hợp pháp + Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng, san lấp mặt bằng, lệ phí trước bạ (không bao gồm chi phí xây dựng các công trình trên đất) hoặc giá trị quyền sử dụng đất nhận góp vốn.
  • Quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, giống cây trồng: Nguyên giá = Tổng số chi phí thực tế bỏ ra để có quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.
  • Các chương trình phần mềm: Nguyên giá = Tổng số chi phí thực tế bỏ ra để có các chương trình phần mềm trong trường hợp chương trình phần mềm có thể tách rời với phần cứng liên quan, bao gồm thiết kế và bố trí mạch tích hợp bán dẫn theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ.

4. Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 213

Nắm vững kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình là chìa khóa để doanh nghiệp quản lý hiệu quả loại tài sản đặc thù này. Với vai trò cốt lõi trong chiến lược phát triển dài hạn, việc hạch toán chính xác tài sản cố định vô hình không chỉ đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa giá trị và khai thác hiệu quả tài sản.

Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 213
Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 213

Kết cấu của tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình

  • Bên Nợ: Ghi nhận tăng giá trị tài sản cố định vô hình theo nguyên giá.
  • Bên Có: Ghi nhận giảm giá trị tài sản cố định vô hình theo nguyên giá.
  • Số dư bên Nợ: Phản ánh giá trị tài sản cố định vô hình hiện có trong doanh nghiệp.

Nội dung của tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình

  • Tài khoản 2131 – Quyền sử dụng đất: Ghi nhận quyền sử dụng đất được coi là tài sản cố định vô hình theo quy định của pháp luật. Giá trị này bao gồm chi phí liên quan trực tiếp đến quyền sử dụng đất như tiền mua quyền sử dụng đất, chi phí đền bù, giải phóng mặt bằng, san lấp mặt bằng (trong trường hợp quyền sử dụng đất được liên kết với đầu tư xây dựng công trình), lệ phí trước bạ (nếu có). Tuy nhiên, chi phí xây dựng công trình trên đất không bao gồm trong tài khoản này.
  • Tài khoản 2132 – Quyền phát hành: Ghi nhận giá trị tài sản cố định vô hình là tổng số chi phí mà doanh nghiệp đã chi để có quyền phát hành.
  • Tài khoản 2133 – Bản quyền, bằng sáng chế: Phản ánh giá trị tài sản cố định vô hình là tổng chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi để có bản quyền tác giả hoặc bằng sáng chế.
  • Tài khoản 2134 – Nhãn hiệu, tên thương mại: Ghi nhận giá trị tài sản cố định vô hình là tổng số chi phí doanh nghiệp đã chi để mua nhãn hiệu hàng hóa.
  • Tài khoản 2135 – Chương trình phần mềm: Ghi nhận giá trị tài sản cố định vô hình là tổng số chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi để sở hữu chương trình phần mềm.
  • Tài khoản 2136 – Giấy phép và giấy phép nhượng quyền: Phản ánh giá trị tài sản cố định vô hình là các khoản chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã chi để có giấy phép hoặc giấy phép nhượng quyền cho các hoạt động như khai thác, sản xuất sản phẩm mới, v.v.
  • Tài khoản 2138 – Tài sản cố định vô hình khác: Phản ánh giá trị các loại tài sản cố định vô hình khác chưa được quy định trong các tài khoản nêu trên.

5. Cách hạch toán Tài khoản 213 Thông tư 200/2014/TT-BTC

Mỗi giao dịch mua tài sản cố định vô hình (TSCĐ vô hình) có đặc thù riêng, đòi hỏi kế toán phải nắm rõ các quy định để hạch toán một cách chính xác – tương ứng với đặc điểm của từng giao dịch.

Cách hạch toán tài khoản 213 tài sản cố định vô hình
Cách hạch toán tài khoản 213 tài sản cố định vô hình

Dựa trên điều 37, Thông tư 200/2014/TT-BTC về phương pháp kế toán một số giao dịch kinh tế chủ yếu của tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình, các giao dịch mua TSCĐ vô hình được ghi như sau:

Mua TSCĐ vô hình sử dụng trong sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ:

  • Ghi nợ TK 213 – TSCĐ vô hình (giá mua chưa bao gồm thuế GTGT).
  • Ghi nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1332).
  • Ghi có TK 112 – Tiền gửi Ngân hàng.
  • Ghi có TK 141 – Tạm ứng.
  • Ghi có TK 331 – Phải trả cho người bán.

Mua TSCĐ vô hình sử dụng trong sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT:

  • Ghi nợ TK 213 – TSCĐ vô hình (tổng giá trị thanh toán).
  • Ghi có TK 112, 331,… (tổng giá trị thanh toán).

Mua TSCĐ vô hình theo hình thức trả chậm, trả góp:

Khi mua TSCĐ vô hình sử dụng trong sản xuất kinh doanh hàng hoá, dịch vụ thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ:

  • Ghi nợ TK 213 – TSCĐ vô hình (giá mua trả tiền ngay chưa bao gồm thuế GTGT).
  • Ghi nợ TK 242 – Chi phí trả trước (bao gồm lãi trả chậm, trả góp tính bằng số chênh lệch giữa tổng số tiền phải thanh toán trừ đi giá mua trả tiền ngay và thuế GTGT đầu vào nếu có).
  • Ghi nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1332).
  • Ghi có các TK 111, 112.
  • Ghi có TK 331 – Phải trả cho người bán.

Khi mua TSCĐ vô hình sử dụng trong sản xuất kinh doanh hàng hoá, dịch vụ không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT hoặc thuộc đối tượng chịu thuế GTGT tính theo phương pháp trực tiếp:

  • Ghi nợ TK 213 – TSCĐ vô hình (giá mua trả tiền ngay đã bao gồm thuế GTGT).
  • Ghi nợ TK 242 – Chi phí trả trước (bao gồm lãi trả chậm, trả góp tính bằng số chênh lệch giữa tổng số tiền phải thanh toán trừ đi giá mua trả tiền ngay).
  • Ghi có TK 331 – Phải trả cho người bán (tổng giá trị thanh toán).
  • Trong kỳ tính số tiền lãi phải trả về mua TSCĐ vô hình theo hình thức trả chậm, trả góp:
  • Ghi nợ TK 635 – Chi phí tài chính.
  • Ghi có TK 242 – Chi phí trả trước.

Khi thanh toán tiền cho người bán:

  • Ghi nợ TK 331 – Phải trả cho người bán.
  • Ghi có các TK 111, 112,…

6. Giải đáp một số câu hỏi về Tài khoản 213 – tài sản cố định vô hình

Trong quá trình làm việc, kế toán thường gặp phải một số vấn đề liên quan đến tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình. Những câu hỏi này không chỉ phản ánh sự phức tạp trong việc quản lý tài sản vô hình mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nắm vững kiến thức chuyên môn để thực hiện công tác kế toán hiệu quả.

Giải đáp một số câu hỏi về tài sản cố định vô hình
Giải đáp một số câu hỏi về tài sản cố định vô hình

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp chi tiết:

Câu hỏi 1. Tài sản cố định vô hình là tài sản ngắn hạn hay dài hạn?
Tài sản cố định vô hình là tài sản dài hạn, vì không có hình dạng vật chất cụ thể và có thể tồn tại lâu dài, đóng vai trò quan trọng trong tạo giá trị kinh doanh.

Câu hỏi 2. Tài sản cố định vô hình là tài sản hay nguồn vốn?
Tài sản cố định vô hình là tài sản, không phải nguồn vốn, và là một phần của tài sản trong báo cáo tài chính.

Câu hỏi 3. Quyền sử dụng đất được ghi nhận là TSCĐ vô hình khi nào?
Quyền sử dụng đất được ghi nhận là TSCĐ khi có quyền sử dụng hợp pháp từ nhà nước, bao gồm quyền sử dụng đất có thời hạn hoặc vô thời hạn.

Câu hỏi 4. Tài sản cố định vô hình có khấu hao không?
Tài sản cố định vô hình có thể khấu hao, thường dựa trên thời gian sử dụng kỳ vọng, với phương pháp khấu hao thẳng tuyến hoặc giảm dần. Quy định cụ thể về khấu hao phụ thuộc vào luật và nguyên tắc kế toán.

Hy vọng rằng qua những thông tin giải đáp chi tiết về tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình, bạn đọc đã hiểu rõ và biết cách vận dụng tài khoản này trong công việc thực tế.

Tài khoản 213 – Tài sản cố định vô hình đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận và quản lý các tài sản vô hình của doanh nghiệp. Việc phân loại và theo dõi chính xác các tài sản này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và tuân thủ các quy định kế toán. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về tài khoản 213 hoặc các vấn đề liên quan đến kế toán thuế, vui lòng liên hệ AZTAX qua hotline: 0932.383.089

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon