Mẫu quyết định tăng lương là một tài liệu quan trọng được các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước sử dụng để thông báo về việc điều chỉnh lương cho nhân viên. Mẫu này không có quy định cụ thể trong pháp luật, cho phép mỗi tổ chức tự soạn thảo dựa trên đặc thù và nhu cầu riêng. Trong bài viết này, AZTAX sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu quyết định tăng lương mới nhất năm 2024 để bạn có thể tham khảo, mời các bạn cũng theo dõi nhé!
1. Mẫu quyết định tăng lương là gì?
Mẫu quyết định tăng lương là văn bản được sử dụng bởi các doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước khi thực hiện việc tăng lương cho người lao động và nhân viên trong tổ chức.
Hiện nay, pháp luật chưa quy định cụ thể về mẫu biểu này, vì vậy mỗi công ty và cơ quan Nhà nước có thể tự xây dựng mẫu phù hợp với tính chất và đặc điểm công việc của tổ chức mình.
2. Một số mẫu quyết định tăng lương mới nhất năm 2024?
Trong một thị trường lao động đang biến động, việc duy trì và phát triển tài năng là chìa khóa của thành công tổ chức. Quyết định tăng lương không chỉ về việc tăng số tiền mà còn là về công bằng và minh bạch. Việc hiểu và áp dụng các mẫu quyết định tăng lương mới nhất là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu một số mẫu này để giúp bạn đảm bảo quyết định tăng lương của bạn là công bằng và hiệu quả nhất.
2.1 Mẫu quyết định tăng lương định kỳ cho tập thể
Không có bất kỳ văn bản pháp luật quy định cụ thể về mẫu quyết định tăng lương định kỳ cho tập thể. Tùy thuộc vào từng doanh nghiệp soạn thảo mẫu cho phù hợp.
Sau đây là mẫu quyết định tăng lương định kỳ cho tập thể AZTAX cung cấp, mời doanh nghiệp tham khảo:
2.2 Mẫu quyết định tăng lương dành cho cán bộ, công chức
Mẫu quyết định tăng lương là một biểu mẫu được sử dụng khi tổ chức hoặc doanh nghiệp quyết định tăng lương cho các nhân viên và người lao động của mình. Trong mỗi tổ chức, việc quyết định về tăng lương cho cán bộ và công chức không chỉ đơn thuần là một quy trình hành chính mà còn là một quyết định chiến lược quan trọng. Mẫu quyết định tăng lương không chỉ thể hiện sự công bằng và minh bạch mà còn phản ánh sự chăm sóc và động viên đối với nhân sự. Tuy nhiên, quá trình này đặt ra nhiều vấn đề phức tạp, từ việc đánh giá hiệu suất lao động đến việc đảm bảo tính cân đối với nguồn lực tài chính của tổ chức.
2.3 Mẫu quyết định tăng lương cho người lao động trong doanh nghiệp
Các nhân viên trong doanh nghiệp sẽ được ghi nhận và tăng lương nếu họ có thành tích xuất sắc hoặc nếu đến kỳ tăng lương, theo như được quy định trong hợp đồng lao động. Quyết định này cũng phụ thuộc vào những đóng góp khác của nhân viên và có thể được đề xuất bởi bộ phận nhân sự.
2.4 Mẫu quyết định tăng lương dành cho giám đốc công ty
Quyết định tăng lương cho giám đốc công ty phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đóng góp chiến lược, hiệu suất làm việc, kinh nghiệm và lãnh đạo. Mẫu tăng lương cho giám đốc thường phản ánh những yếu tố này và đảm bảo tính công bằng trong quy trình. Điều quan trọng là tăng lương không chỉ là việc trả công xứng đáng mà còn là cách thúc đẩy phát triển cá nhân và tổ chức, đảm bảo rằng giám đốc tiếp tục đóng góp vào thành công của doanh nghiệp.
2.5 Mẫu quyết định tăng phụ cấp cho nhân viên
Mẫu quyết định tăng phụ cấp cho nhân viên là một văn bản hành chính quan trọng được sử dụng trong các doanh nghiệp để thông báo và chính thức hóa việc tăng phụ cấp cho nhân viên. Quyết định này thường được đưa ra sau khi xem xét các yếu tố như hiệu quả làm việc, thâm niên công tác, và các điều kiện kinh tế của công ty. Việc tăng phụ cấp không chỉ giúp nâng cao đời sống của nhân viên mà còn là một cách để động viên, khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn, gắn bó hơn với công ty. Mẫu quyết định này bao gồm các thông tin cơ bản như tên công ty, số quyết định, ngày tháng, tên nhân viên được tăng phụ cấp, mức tăng cụ thể và lý do tăng phụ cấp.
3. Hướng dẫn cách làm quyết định tăng lương chi tiết
Hiện tại, mẫu quyết định tăng lương là một biểu mẫu có thể tự soạn thảo, vì không có mẫu chuẩn nào được quy định bởi pháp luật. Tuy nhiên, bất kể là trong doanh nghiệp hay cơ quan, tổ chức nhà nước, mẫu này cần bao gồm một số nội dung chính như sau:
- Tên công ty hoặc cơ quan: Ghi bằng chữ in hoa, kiểu chữ đứng đậm, thể hiện rõ ràng tổ chức ra quyết định tăng lương cho nhân viên, lao động.
- Quốc hiệu: “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”, cũng được viết bằng chữ in hoa, kiểu chữ đứng đậm.
- Tiêu ngữ: “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”, viết bằng chữ in thường với các chữ cái đầu tiên được viết in hoa và đứng đậm, có dấu gạch nối giữa các cụm từ. Tiêu ngữ nên căn giữa dưới Quốc hiệu.
- Căn cứ và lý do tăng lương: Nêu rõ căn cứ vào điều lệ, nội quy công ty; các nghị định, nghị quyết của Nhà nước; và tình hình sản xuất kinh doanh của công ty.
- Tên quyết định: Ghi là “Quyết định tăng lương”, “Nâng bậc lương” hoặc “Quyết định điều chỉnh lương”, sử dụng toàn bộ chữ in hoa và bôi đậm.
- Thông tin cá nhân người được tăng lương: Bao gồm họ tên, ngày sinh, vị trí, chức vụ. Một số mẫu có thể thêm số hợp đồng lao động ký giữa người lao động và chủ doanh nghiệp.
Nếu quyết định tăng lương cho một tập thể, có thể đính kèm danh sách với đầy đủ thông tin cá nhân, và trong mẫu quyết định chỉ cần ghi “các cá nhân có trong danh sách kèm theo quyết định này”.
- Nội dung tăng lương: Cụ thể ghi rõ mức lương hiện tại và mức lương mới (bao gồm cả mức lương viết bằng chữ). Đối với cơ quan nhà nước, cần ghi rõ bậc lương và hệ số lương hiện tại và mới.
- Thời gian bắt đầu áp dụng mức lương mới: Ghi rõ ngày, tháng, năm mà mức lương mới có hiệu lực.
- Bộ phận thực hiện quyết định: Tùy thuộc vào cơ cấu và quyền hạn của các phòng ban, người có trách nhiệm thi hành quyết định có thể khác nhau. Thường là bộ phận Nhân sự và Tài chính kế toán trong doanh nghiệp, hoặc các phòng ban liên quan trong cơ quan nhà nước.
- Nơi nhận: Ghi rõ các bộ phận thi hành quyết định và lưu văn thư đối với quyết định tăng lương của cán bộ, công chức; lưu văn phòng đối với doanh nghiệp. Cụm từ “nơi nhận” nên được trình bày ở góc dưới bên trái của mẫu, chữ đậm in nghiêng.
- Phần ký tên và đóng dấu: Ghi rõ tên người đại diện pháp luật của công ty hoặc lãnh đạo có thẩm quyền ra quyết định, trình bày ở góc bên phải của mẫu, sử dụng chữ đứng đậm và in hoa toàn bộ.
4. Ý nghĩa của việc tăng lương, nâng lương
Tăng lương và nâng lương không chỉ là cách để tăng thu nhập cho nhân viên, mà còn mang lại nhiều ưu điểm khác đối với cá nhân, tổ chức và cả xã hội. Một trong những lợi ích chính của việc tăng lương là giúp giữ chân những nhân viên tài năng và có kinh nghiệm. Khi mức lương cạnh tranh và hấp dẫn, nhân viên sẽ cảm thấy hài lòng và có động lực hơn để ở lại công ty thay vì tìm kiếm cơ hội khác.
Tăng lương mang lại nhiều lợi ích đối với cả doanh nghiệp và người lao động:
Với doanh nghiệp:
- Giữ chân nhân tài: Tăng lương là cách tốt nhất để ghi nhận và đánh giá đúng giá trị của những người lao động xuất sắc, đồng thời giữ họ ở lại lâu dài với tổ chức.
- Thu hút nhân tài mới: Chính sách lương thưởng hấp dẫn và chính sách tăng lương hợp lý sẽ là yếu tố quyết định trong việc thu hút nhân tài mới đến làm việc cho doanh nghiệp.
Với người lao động:
- Tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống: Tăng lương mang lại thu nhập cao hơn, giúp người lao động cải thiện cuộc sống và đáp ứng nhu cầu của bản thân và gia đình.
- Động lực làm việc: Tăng lương là động lực mạnh mẽ để người lao động làm việc hăng say và cống hiến hơn cho tổ chức.
Khuyến khích sự cạnh tranh tích cực: Khi một cá nhân được tăng lương, điều này cũng khuyến khích các cá nhân khác nỗ lực và phấn đấu hơn để đạt được kết quả tương tự.
5. Hiện nay có các hình thức trả lương cho người lao động nào?
Theo quy định tại Điều 96 Bộ luật Lao động 2019 và hướng dẫn bởi Điều 54 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, các hình thức trả lương cho người lao động được phân loại như sau:
Trả lương theo thời gian:
- Tiền lương theo thời gian áp dụng cho những người lao động có thu nhập dựa trên thời gian làm việc, bao gồm tháng, tuần, ngày và giờ, cụ thể như sau:
-
- Tiền lương tháng: Được trả cho khoảng thời gian một tháng làm việc.
- Tiền lương tuần: Được trả cho khoảng thời gian một tuần làm việc. Nếu hợp đồng lao động quy định mức lương theo tháng, tiền lương tuần sẽ được tính bằng cách lấy tiền lương tháng chia cho 52 tuần và nhân với 12 tháng.
- Tiền lương ngày: Được trả cho một ngày làm việc. Nếu hợp đồng quy định lương theo tháng, tiền lương ngày được xác định bằng tiền lương tháng chia cho số ngày làm việc bình thường trong tháng, theo quy định của pháp luật mà doanh nghiệp áp dụng. Nếu hợp đồng quy định lương theo tuần, tiền lương ngày sẽ được tính bằng tiền lương tuần chia cho số ngày làm việc trong tuần.
- Tiền lương giờ: Được trả cho một giờ làm việc. Nếu hợp đồng quy định lương theo tháng, tuần hoặc ngày, tiền lương giờ được xác định bằng tiền lương ngày chia cho số giờ làm việc bình thường trong một ngày, theo quy định tại Điều 105 của Bộ luật Lao động.
Trả lương theo sản phẩm:
- Tiền lương theo sản phẩm được áp dụng cho người lao động nhận lương dựa trên sản phẩm, dựa vào mức độ hoàn thành về số lượng và chất lượng sản phẩm theo định mức lao động và đơn giá sản phẩm đã thỏa thuận.
Trả lương khoán:
- Tiền lương khoán được tính cho người lao động hưởng lương khoán, dựa vào khối lượng, chất lượng công việc và thời gian hoàn thành yêu cầu.
6. Thời gian trả lương cho người lao động được quy định thế nào?
Theo quy định tại Điều 97 Bộ luật Lao động 2019, thời gian trả lương cho người lao động được quy định như sau:
- Đối với người lao động nhận lương theo giờ, ngày, hoặc tuần, lương sẽ được thanh toán sau từng khoảng thời gian này hoặc theo thỏa thuận giữa hai bên, nhưng không quá 15 ngày kể từ thời điểm làm việc, phải được trả gộp.
- Người lao động hưởng lương theo tháng sẽ nhận lương một lần trong tháng hoặc hai lần trong tháng. Thời gian thanh toán lương do hai bên thỏa thuận và cần được xác định vào thời điểm cố định.
- Đối với người lao động nhận lương theo sản phẩm hoặc theo khoán, việc thanh toán lương sẽ được thực hiện theo thỏa thuận của hai bên; nếu công việc kéo dài qua nhiều tháng, thì mỗi tháng có thể tạm ứng lương dựa trên khối lượng công việc đã hoàn thành.
- Trong trường hợp xảy ra sự cố bất khả kháng khiến người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn, thời gian chậm không được vượt quá 30 ngày. Nếu việc trả lương chậm kéo dài từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải bồi thường cho người lao động một khoản tiền tương đương với lãi suất trên số tiền trả chậm, tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn một tháng do ngân hàng nơi thanh toán công bố vào thời điểm trả lương.
7. Một số câu hỏi thường gặp
Có phải bắt buộc người sử dụng lao động tăng lương hằng năm không?
- Chế độ nâng bậc, nâng lương thường dựa trên thỏa thuận giữa hai bên về điều kiện, thời gian và mức lương sau khi nâng bậc, nâng lương. Thực hiện theo thỏa ước lao động tập thể hoặc quy định của người sử dụng lao động.
- Tiền lương bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, các phụ cấp lương và khoản bổ sung khác. Mức lương không được thấp hơn mức lương tối thiểu quy định.
- Người sử dụng lao động phải đảm bảo trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với công việc có giá trị như nhau.
- Mức lương còn phụ thuộc vào mức lương tối thiểu vùng. Khi mức lương tối thiểu vùng tăng, người sử dụng lao động phải tăng lương cho người lao động để tuân thủ quy định.
Người sử dụng lao động có cần phải xây dựng thang lương, định mức lao động và bảng lương hợp đồng theo nghị định 111 không?
- Người sử dụng lao động cần xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động như cơ sở để tuyển dụng và sử dụng lao động. Mức lương được thỏa thuận theo công việc hoặc chức danh được ghi trong hợp đồng lao động và dùng để trả lương cho người lao động.
- Mức lao động cần phải đảm bảo mức trung bình để đảm bảo rằng số đông người lao động có thể hoàn thành công việc mà không cần làm thêm giờ, và cần được thử nghiệm trước khi áp dụng chính thức.
- Trước khi xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động, người sử dụng lao động cần tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở. Thang lương, bảng lương và mức lao động cần được công bố công khai tại nơi làm việc trước khi thực hiện.
Khi trả lương cho người lao động, người sử dụng lao động phải đảm bảo quy trình gì?
- Theo Điều 95 của Bộ luật Lao động 2019, khi chi trả lương cho người lao động, người sử dụng lao động phải thực hiện các điều khoản sau đây:
- Lương phải được xác định dựa trên thỏa thuận về tiền lương, năng suất lao động và chất lượng công việc thực hiện.
- Tiền lương cần được chi trả theo đúng với những ghi chép trong hợp đồng lao động và phải sử dụng tiền Đồng Việt Nam. Trong trường hợp nhân viên là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, thanh toán tiền lương có thể được thực hiện bằng ngoại tệ.
- Mỗi khi thực hiện việc chi trả lương, người sử dụng lao động cần thông báo cho nhân viên thông qua việc cung cấp bảng kê chi tiết về lương, bao gồm tiền lương chính, tiền làm thêm giờ, tiền làm việc vào ban đêm và các khoản trừ (nếu có).
Bội số tiền lương là gì?
Bội số của thang lương là tỉ lệ chênh lệch giữa mức lương của công việc hoặc chức danh có yêu cầu trình độ kỹ thuật cao nhất so với mức lương của công việc hoặc chức danh có yêu cầu trình độ kỹ thuật thấp nhất. Số bậc của thang lương, bảng lương được xác định dựa trên độ phức tạp của quản lý, cấp bậc công việc hoặc yêu cầu cụ thể của từng chức danh.
Bài viết trên đây, AZTAX đã cung cấp một số mẫu quyết định tăng lương mới nhất năm 2024. Bên cạnh đó AZTAX cũng hướng dẫn điền mẫu một cách chi tiết nhất hy vọng có thể hỗ trợ được quý doanh nghiệp. Ở những bài viết tiếp AZTAX sẽ tiếp tục cung cấp nhiều thông tin hữu ích hơn. Mời quý bạn đọc đón chờ nhé!