Mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế là biểu mẫu quan trọng, được sử dụng phổ biến khi cá nhân, tổ chức không thể trực tiếp thực hiện thủ tục thuế và cần ủy quyền cho người khác thay mặt làm việc với cơ quan thuế. Hãy cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết về mẫu giấy ủy quyền này trong bài viết dưới đây!
1. Giấy ủy quyền là gì?

Ủy quyền là sự thỏa thuận giữa hai bên, theo đó một bên giao cho bên còn lại quyền thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định. Bên nhận ủy quyền có trách nhiệm thực hiện công việc theo đúng nội dung được giao, nhân danh bên ủy quyền trong các giao dịch liên quan.
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, ủy quyền được xem là một hình thức của quan hệ đại diện, cụ thể được quy định tại Điều 135. Có hai loại hình đại diện được pháp luật công nhận, bao gồm: đại diện theo pháp luật (do quy định của pháp luật, điều lệ pháp nhân hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền) và đại diện theo ủy quyền (phát sinh từ sự ủy quyền giữa các bên thông qua thỏa thuận).
– Về hình thức ủy quyền:
Mặc dù pháp luật không quy định chi tiết về hình thức cụ thể của giấy ủy quyền, tuy nhiên tại khoản 1 Điều 140 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung liên quan đến thời hạn đại diện gián tiếp xác định rằng: việc ủy quyền thường được thể hiện bằng văn bản, quyết định của cơ quan có thẩm quyền, điều lệ hoặc các quy định pháp luật khác. Như vậy, pháp luật thừa nhận hình thức ủy quyền bằng văn bản nhưng không loại trừ khả năng thể hiện ủy quyền bằng hình thức khác.
Cũng theo Bộ luật Dân sự 2015, không có quy định riêng biệt về “giấy ủy quyền” mà ủy quyền được điều chỉnh thông qua chế định hợp đồng ủy quyền tại Điều 563. Về thời hạn, hợp đồng ủy quyền có hiệu lực theo một trong ba trường hợp:
- Thời hạn được các bên thỏa thuận;
- Thời hạn được pháp luật quy định;
- Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định cụ thể, hợp đồng ủy quyền mặc nhiên có hiệu lực trong vòng một năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong quan hệ ủy quyền:
– Nghĩa vụ của bên được ủy quyền:
- Thực hiện đúng và đầy đủ nội dung công việc được ủy quyền;
- Thông báo kịp thời cho bên ủy quyền về quá trình thực hiện công việc;
- Cung cấp thông tin về phạm vi, thời hạn ủy quyền cho bên thứ ba có liên quan;
- Bảo quản và sử dụng hợp lý các tài liệu, phương tiện được giao phục vụ cho công việc;
- Giữ bí mật các thông tin tiếp cận trong quá trình thực hiện ủy quyền;
- Trả lại tài sản, giấy tờ, cũng như chuyển giao các lợi ích thu được từ việc thực hiện công việc theo thỏa thuận hoặc pháp luật;
- Bồi thường thiệt hại nếu vi phạm nghĩa vụ dẫn đến hậu quả bất lợi.
– Quyền của bên được ủy quyền:
- Yêu cầu bên ủy quyền cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để thực hiện công việc;
- Nhận thanh toán các chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình thực hiện công việc;
- Hưởng thù lao nếu hai bên có thỏa thuận trước.
– Nghĩa vụ của bên ủy quyền:
- Cung cấp kịp thời và đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết cho công việc;
- Chịu trách nhiệm với bên thứ ba về các hành vi của bên được ủy quyền trong phạm vi đã giao;
- Chi trả các chi phí hợp lý và thù lao (nếu có thỏa thuận) cho bên được ủy quyền.
– Quyền của bên ủy quyền:
- Được thông báo đầy đủ về việc thực hiện công việc từ phía bên được ủy quyền;
- Yêu cầu hoàn trả tài sản và lợi ích từ hoạt động thực hiện công việc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác;
- Có quyền yêu cầu bồi thường nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ được quy định tại Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015.
2. Giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế là gì?

Giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế là một tài liệu có tính pháp lý, trong đó người ủy quyền – thường là cá nhân hoặc người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp – cho phép một cá nhân hoặc tổ chức khác (gọi là người được ủy quyền) thay mình thực hiện các thủ tục, nghĩa vụ liên quan đến thuế tại cơ quan quản lý thuế. Văn bản này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người nộp thuế tối ưu hóa thời gian, đồng thời bảo đảm thực hiện đúng quy định pháp luật về thuế.
Các nội dung chính thường có trong giấy ủy quyền bao gồm:
- Thông tin về người ủy quyền:
-
- Họ tên đầy đủ (đối với cá nhân) hoặc tên tổ chức.
- Số giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD) hoặc mã số thuế (nếu là tổ chức).
- Địa chỉ cư trú/trụ sở và thông tin liên hệ.
- Thông tin người được ủy quyền:
-
- Họ tên người được ủy quyền.
- Số CMND/CCCD hoặc mã số thuế cá nhân.
- Địa chỉ và phương thức liên lạc.
- Nội dung và phạm vi ủy quyền:
Xác định rõ những công việc mà người được ủy quyền sẽ thực hiện, có thể bao gồm:
-
- Thay mặt người ủy quyền nộp các loại tờ khai thuế.
- Nộp tiền thuế theo quy định.
- Làm việc trực tiếp với cơ quan thuế khi có yêu cầu hoặc trong quá trình thanh, kiểm tra.
- Tiếp nhận thông tin, thông báo, quyết định từ cơ quan thuế.
- Thời hạn hiệu lực của ủy quyền: Ghi rõ ngày bắt đầu và kết thúc thời gian ủy quyền.
- Cam kết và chữ ký của các bên:
-
- Cả hai bên cam kết tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
- Văn bản phải có chữ ký của người ủy quyền và người được ủy quyền để đảm bảo tính hợp lệ.
3. Tải về 2 mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế mới nhất?

Hiện tại, Luật Quản lý thuế năm 2019 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành không có quy định cụ thể về một mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế bắt buộc áp dụng. Do đó, các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có thể chủ động tự soạn thảo nội dung giấy ủy quyền sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế và đúng quy định pháp luật. Ngoài ra, để thuận tiện và đảm bảo tính pháp lý, người nộp thuế có thể tham khảo hai mẫu giấy ủy quyền phổ biến dưới đây:
Mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế (mẫu 1): TẢI VỀ
Mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế (mẫu 2): TẢI VỀ
+ Một số lưu ý quan trọng khi soạn thảo giấy ủy quyền:
- Giấy ủy quyền cần được lập bằng văn bản và phải thể hiện đầy đủ các thông tin cơ bản như danh tính các bên, nội dung và phạm vi ủy quyền, thời hạn ủy quyền… để đảm bảo giá trị pháp lý.
- Trong một số trường hợp, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền là cần thiết để tăng tính ràng buộc và giúp giấy tờ có giá trị sử dụng trong giao dịch với cơ quan nhà nước.
- Cần xác định rõ ràng phạm vi ủy quyền, tránh những mập mờ, nhầm lẫn dẫn đến tranh chấp, hoặc bên được ủy quyền vượt quá quyền hạn được giao.
Về phạm vi đại diện – Theo quy định tại Điều 141 Bộ luật Dân sự 2015, cần nắm rõ:
– Người đại diện chỉ được thực hiện các giao dịch dân sự trong phạm vi đại diện, dựa trên một trong các căn cứ sau:
- Quyết định của cơ quan có thẩm quyền;
- Điều lệ của pháp nhân;
- Nội dung được ghi trong giấy ủy quyền;
- Các quy định pháp luật có liên quan.
– Nếu không xác định được phạm vi đại diện một cách cụ thể, người đại diện theo pháp luật được quyền thực hiện mọi giao dịch vì lợi ích của người được đại diện, trừ trường hợp có quy định khác trong pháp luật.
– Một người có thể đại diện cho nhiều cá nhân hoặc pháp nhân khác nhau, nhưng không được nhân danh người được đại diện để tự giao dịch với chính mình hoặc với bên thứ ba mà họ cũng đang làm đại diện cho bên đó, trừ khi pháp luật cho phép.
– Người đại diện có nghĩa vụ thông báo rõ ràng với bên giao dịch về phạm vi đại diện của mình, tránh trường hợp bên còn lại hiểu sai hoặc ngộ nhận quyền hạn thực tế của người đại diện.
4. Thời gian đại diện làm việc với cơ quan thuế theo ủy quyền được xác định như thế nào?

Căn cứ theo quy định tại Điều 140 của Bộ luật Dân sự năm 2015, thời hạn đại diện được xác định dựa trên một trong các cơ sở sau:
Thời hạn đại diện
1. Thời hạn đại diện được xác định theo văn bản ủy quyền, theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật.
2. Trường hợp không xác định được thời hạn đại diện theo quy định tại khoản 1 Điều này thì thời hạn đại diện được xác định như sau:
a) Nếu quyền đại diện được xác định theo giao dịch dân sự cụ thể thì thời hạn đại diện được tính đến thời điểm chấm dứt giao dịch dân sự đó;
b) Nếu quyền đại diện không được xác định với giao dịch dân sự cụ thể thì thời hạn đại diện là 01 năm, kể từ thời điểm phát sinh quyền đại diện.
Đại diện theo ủy quyền chấm dứt trong trường hợp sau đây:
a) Theo thỏa thuận;
b) Thời hạn ủy quyền đã hết;
c) Công việc được ủy quyền đã hoàn thành;
d) Người được đại diện hoặc người đại diện đơn phương chấm dứt thực hiện việc ủy quyền;
đ) Người được đại diện, người đại diện là cá nhân chết; người được đại diện, người đại diện là pháp nhân chấm dứt tồn tại;
e) Người đại diện không còn đủ điều kiện quy định tại khoản 3 Điều 134 của Bộ luật này;
g) Căn cứ khác làm cho việc đại diện không thể thực hiện được.
3. Đại diện theo pháp luật chấm dứt trong trường hợp sau đây:
a) Người được đại diện là cá nhân đã thành niên hoặc năng lực hành vi dân sự đã được khôi phục;
b) Người được đại diện là cá nhân chết;
c) Người được đại diện là pháp nhân chấm dứt tồn tại;
d) Căn cứ khác theo quy định của Bộ luật này hoặc luật khác có liên quan.
Thời hạn đại diện trong quan hệ làm việc với cơ quan thuế sẽ được xác định căn cứ theo một trong các nguồn sau: văn bản ủy quyền, quyết định của cơ quan có thẩm quyền, điều lệ của pháp nhân hoặc các quy định pháp luật có liên quan.
Trong trường hợp không thể xác định cụ thể thời hạn đại diện theo các căn cứ nêu trên, thì thời hạn sẽ được tính như sau:
- Nếu việc đại diện được thiết lập để phục vụ cho một giao dịch dân sự cụ thể, thì thời hạn đại diện sẽ kéo dài đến khi giao dịch đó chấm dứt;
- Trường hợp quyền đại diện không gắn với bất kỳ giao dịch cụ thể nào, thì thời hạn đại diện mặc định được tính là một năm kể từ thời điểm quyền đại diện phát sinh.
5. Hướng dẫn viết giấy ủy quyền trong giao dịch với cơ quan thuế

Giấy ủy quyền phải được soạn thảo dưới hình thức văn bản hành chính và đảm bảo đầy đủ các yếu tố cần thiết. Khi lập giấy ủy quyền, người soạn thảo cần tuân thủ những yêu cầu sau:
– Phần mở đầu phải có quốc hiệu và tiêu ngữ, căn giữa trang:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
– Tiếp theo, ghi rõ tên loại văn bản là “Giấy ủy quyền” và nêu cụ thể công việc được ủy quyền.
Ví dụ: Giấy ủy quyền nộp hồ sơ đăng ký thuế tại Chi cục thuế quận Hoàng Mai.
– Thông tin các bên liên quan đến việc ủy quyền cần được thể hiện đầy đủ:
- Bên ủy quyền: Ghi rõ họ tên, năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú.
Ví dụ: Nguyễn Văn A; sinh năm 1995; CCCD số 0123456789; trú tại Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội. - Bên được ủy quyền: Tương tự, cần nêu rõ thông tin cá nhân như trên.
Ví dụ: Trần Thị B; sinh năm 1998; CCCD số 9876543210; trú tại Quận Đống Đa, TP. Hà Nội.
– Phần nội dung ủy quyền cần mô tả rõ ràng các công việc mà người được ủy quyền sẽ thực hiện.
Ví dụ: Bằng văn bản này, tôi ủy quyền cho bên B thay mặt tôi thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Làm việc trực tiếp với cơ quan thuế quận Hoàng Mai.
- Nộp và tiếp nhận hồ sơ đăng ký thuế.
– Thời hạn ủy quyền phải được ghi cụ thể, có ngày bắt đầu và kết thúc.
Ví dụ: Từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …
– Cần liệt kê quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong phạm vi ủy quyền.
Ví dụ:
Các bên cam kết chịu trách nhiệm pháp lý đối với nội dung cam đoan sau:
- Bên A chịu trách nhiệm với các hành vi trong phạm vi ủy quyền của bên B.
- Bên B có trách nhiệm báo cáo tiến độ công việc đã thực hiện cho bên A.
- Việc lập giấy ủy quyền là tự nguyện, không bị ép buộc hay lừa dối.
- Cam kết thực hiện đúng các nội dung đã thỏa thuận trong văn bản này.
– Phần kết phải có lời cam đoan của các bên về tính trung thực và tự nguyện của việc lập giấy.
– Cuối cùng, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền phải ký tên và ghi rõ họ tên để xác nhận.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về mẫu giấy ủy quyền làm việc với cơ quan thuế cùng những lưu ý quan trọng khi soạn thảo và sử dụng. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhé!