Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú theo quy định mới 2024

Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú được doanh nghiệp sử dụng khi người nước ngoài nghỉ việc tại đơn vị. Việc chuẩn bị và gửi công văn này đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và giúp doanh nghiệp hoàn tất thủ tục một cách chính xác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về những bước cần thực hiện khi muốn hủy thẻ tạm trú cũng như cung cấp mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú. Hãy cùng AZTAX theo dõi để nắm bắt thông tin đầy đủ và chính xác hơn.

1. Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú

mau cong van de nghi huy the tam tru theo quy dinh
Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú

Hiện nay, pháp luật chưa quy định văn bản mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông tin cần thiết khi doanh nghiệp cần để soạn thảo mẫu đề nghị hủy thẻ tạm trú bao gồm:

  • Thông tin về tổ chức, cá nhân mời bảo lãnh gồm tên tổ chức hoặc cá nhân, lý do và mục đích bảo lãnh người nước ngoài trước đó
  • Thông tin về người lao động nước ngoài bao gồm họ và tên, năm sinh, quốc tịch, số hộ chiếu, số thẻ tạm trú, thời hạn thẻ tạm trú.
  • Ghi rõ lý do bị thu hồi, phù hợp với các trường hợp quy định tại Điều 6 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
  • Trên công văn đề nghị thu hồi phải được ký tên và đóng dấu của tổ chức, cá nhân đề nghị.

Doanh nghiệp và người nước ngoài cần cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin trên để thuận tiện cho việc xử lý đề nghị của cơ quan. Dưới đây AZTAX gợi ý mẫu công văn xin hủy thẻ tạm trú:

Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú
Mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú

Xem thêm: Mẫu đơn trình báo mất thẻ tạm trú theo quy định

2. Tại sao phải hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Tại sao phải hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài?
Tại sao phải hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài?

Việc hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài là cần thiết để đảm bảo quản lý và kiểm soát hiệu quả hoạt động xuất nhập cảnh tại Việt Nam. Các lý do chính bao gồm:

  • Chấm Dứt Quan Hệ Hợp Pháp: Khi người nước ngoài kết thúc hợp đồng lao động, chuyển công ty, hoặc không còn đủ điều kiện cư trú, việc hủy thẻ tạm trú giúp cập nhật tình trạng cư trú của họ và duy trì thông tin chính xác trong hệ thống quản lý xuất nhập cảnh.
  • Đảm Bảo An Ninh Quốc Gia: Hủy thẻ tạm trú khi không còn cần thiết giúp ngăn ngừa tình trạng cư trú bất hợp pháp và giảm thiểu nguy cơ từ những người không còn thuộc diện giám sát của cơ quan chức năng.
  • Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Quy định của pháp luật yêu cầu các cơ quan và doanh nghiệp phải thực hiện việc hủy thẻ tạm trú trong các tình huống nhất định, nhằm đảm bảo rằng tất cả người nước ngoài đều tuân thủ quy định về cư trú.
  • Quản Lý Hiệu Quả Di Biến Động: Việc hủy thẻ giúp cơ quan chức năng dễ dàng theo dõi và quản lý di biến động của người nước ngoài, góp phần vào công tác an ninh và trật tự xã hội.
  • Ngăn Ngừa Vi Phạm Pháp Luật: Khi thẻ tạm trú không còn hiệu lực, việc hủy thẻ giúp ngăn chặn các trường hợp vi phạm pháp luật như cư trú trái phép hoặc hoạt động bất hợp pháp, đảm bảo rằng tất cả người nước ngoài đều hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.

3. Các trường hợp bị thu hồi, hủy thẻ tạm trú

Các trường hợp bị thu hồi, hủy thẻ tạm trú
Các trường hợp bị thu hồi, hủy thẻ tạm trú

Căn cứ theo Điều 6 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, những trường hợp bị thu hồi thẻ tạm trú được mô tả chi tiết bao gồm:

  • Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú trái phép tại Việt Nam.
  • Làm giả, sử dụng giấy tờ giả để nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam.
  • Cung cấp thông tin, tài liệu sai sự thật để được nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam.
  • Lợi dụng việc nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam để chống lại nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; xâm hại quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • Mua, bán, thuê, cho thuê, mượn, cho mượn, tẩy, xóa, sửa chữa nội dung giấy tờ có giá trị nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú để người nước ngoài nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam.
  • Giả mạo giấy tờ, khai sai sự thật để được cấp giấy tờ có giá trị nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú.
  • Áp dụng khi người lao động đã nghỉ việc, nếu hoạt động tại Việt Nam không phù hợp với mục đích ban đầu của việc nhập cảnh.
  • Những quy định này nhằm bảo vệ an ninh, trật tự và lợi ích quốc gia của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Ngoài ra người lao động còn bị thu hồi thẻ tạm trú khi nằm trong trường hợp dưới đây:

  • Khi người nước ngoài chuyển việc sang doanh nghiệp hoặc tổ chức khác, nếu thẻ tạm trú còn hiệu lực, cần nộp thẻ cũ và làm thủ tục cấp thẻ mới.
  • Doanh nghiệp hoặc tổ chức khi chấm dứt hợp đồng lao động phải thu hồi thẻ tạm trú và giấy phép lao động của người nước ngoài, sau đó nộp cho cơ quan xuất nhập cảnh.

Như vậy, để chấm dứt hợp đồng và thu hồi thẻ tạm trú, doanh nghiệp có quyền thông báo bằng văn bản đến cơ quan nhập cảnh Việt Nam, yêu cầu thu hồi thẻ tạm trú của lao động nước ngoài và hủy thẻ tạm trú theo quy định pháp luật. Quy trình này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và lao động nước ngoài mà còn tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật Việt Nam về nhập cảnh và lao động.

Tuy nhiên nếu công ty đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn, công ty bảo lãnh cần đồng thời yêu cầu cấp visa có thời hạn 15 ngày, tạo điều kiện cho lao động nước ngoài rời Việt Nam. Hoặc có thể xin gia hạn thẻ tạm trú từ 1-3 tháng, giúp lao động tìm công ty mới để tiếp tục bảo lãnh và làm việc tại Việt Nam.

4. Thủ tục hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thủ tục hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thủ tục hủy thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Khi lao động nước ngoài muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn với doanh nghiệp để chuyển công việc, thay đổi công ty hoặc trở về quê hương, việc hủy thẻ tạm trú là bắt buộc. Doanh nghiệp bảo lãnh phải tiến hành thu hồi thẻ tạm trú và nộp lại cho cơ quan chức năng theo đúng quy định pháp luật. Quy trình hủy thẻ tạm trú được thực hiện như sau:

4.1 Trường hợp lao động nước ngoài xin nghỉ trước thời hạn

Bước 1: Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, bao gồm bản gốc thẻ tạm trú và giấy phép lao động của người lao động.

Bước 2: Doanh nghiệp liên hệ Cơ quan Xuất nhập cảnh để tiến hành thu hồi thẻ tạm trú và gửi công văn đề nghị xuất cảnh cho người lao động.

4.2 Trường hợp doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng

Theo quy định về quản lý thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau khi hợp đồng lao động kết thúc:

Bước 1: Thông báo chấm dứt hợp đồng Doanh nghiệp phải thông báo bằng văn bản chính thức cho người lao động, nêu rõ lý do hợp pháp theo Bộ luật Lao động và tuân thủ các quy định về thời gian và hình thức thông báo.

Bước 2: Thu hồi thẻ tạm trú Sau khi hợp đồng chấm dứt, doanh nghiệp cần thu hồi thẻ tạm trú từ người lao động, dựa trên văn bản thông báo và xác nhận từ phía lao động.

Bước 3: Nộp lại thẻ tạm trú cho Cơ quan Xuất nhập cảnh Doanh nghiệp phải nộp thẻ tạm trú cho Cơ quan Xuất nhập cảnh trong vòng 15 ngày làm việc từ khi hợp đồng kết thúc. Hồ sơ cần nộp tại:

  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người lao động cư trú.
  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an (áp dụng cho Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh).

Thời gian xử lý là 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Cơ quan Xuất nhập cảnh sẽ xác nhận thu hồi thẻ tạm trú và cấp visa xuất cảnh hoặc visa ngắn hạn cho người lao động.

5. Sau khi hủy thẻ tạm trú, người nước ngoài có xin cấp lại được không?

sau khi huy the tam tru nguoi nuoc ngoai co xin cap lai duoc khong
Sau khi hủy thẻ tạm trú, người nước ngoài có xin cấp lại được không?

Đối với người nước ngoài có ý định làm việc dài hạn tại Việt Nam, họ cần được một doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam bảo lãnh để thực hiện thủ tục cấp giấy phép lao động và thẻ tạm trú. Theo quy định của pháp luật, thời hạn tối đa của giấy phép lao động cho người nước ngoài là 02 năm. Do đó, họ có thể đề xuất cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam với thời hạn tối đa là 02 năm, theo đúng quy định.

Tuy nhiên, nếu hộ chiếu của người lao động không còn thời gian sử dụng đủ 2 năm, thì thẻ tạm trú sẽ được cấp theo thời hạn còn lại của hộ chiếu, nhưng tối thiểu không dưới 1 năm. Điều này đảm bảo rằng thẻ tạm trú được cấp với thời hạn phù hợp với thời gian còn lại của hộ chiếu, đồng thời đảm bảo tính liên tục của quá trình làm việc và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

6. Xử lý người lao động không xuất cảnh sau khi hủy thẻ tạm trú

Xử lý người lao động không xuất cảnh sau khi hủy thẻ tạm trú
Xử lý người lao động không xuất cảnh sau khi hủy thẻ tạm trú

Người nước ngoài không xuất cảnh sau khi đã trả lại thẻ tạm trú sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phạt tiền: Người cư trú bất hợp pháp tại Việt Nam có thể bị phạt từ 10 đến 50 triệu đồng, tùy thuộc vào thời gian vi phạm. Thời gian càng kéo dài, mức phạt sẽ càng cao.
  • Buộc rời khỏi Việt Nam: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể yêu cầu người cư trú quá hạn phải rời khỏi Việt Nam trong vòng 30 ngày. Nếu không tự nguyện xuất cảnh, người vi phạm có thể bị cưỡng chế theo quy định pháp luật.
  • Cấm nhập cảnh: Người vi phạm có thể bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong khoảng thời gian từ 1 đến 5 năm.

Vi phạm này còn có thể ảnh hưởng xấu đến cơ hội xin cấp visa tại các quốc gia khác trong tương lai.

Trên đây là các thông tin quan trọng về mẫu công văn đề nghị hủy thẻ tạm trú khi người nước ngoài nghỉ việc hoặc chấm dứt hợp đồng tại Việt Nam. Để đảm bảo quy trình hủy thẻ diễn ra suôn sẻ và đúng quy định, nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
zalo-icon
facebook-icon
phone-icon