Lý lịch tư pháp số 1 là gì?

Lý lịch tư pháp số 1 là gì?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là một loại giấy tờ quan trọng, thường được yêu cầu trong nhiều thủ tục hành chính và xin việc làm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là gì? Cơ quan được phép cấp và mục đích sử dụng của nó ra sao. Cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết qua bài viết này để hiểu rõ hơn về loại giấy tờ quan trọng này, tránh những sai sót không đáng có trong quá trình sử dụng.

1. Lý lịch tư pháp số 1 là gì?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là loại phiếu cấp cho cá nhân công dân Việt Nam, người nước ngoài đã hoặc đang cư trú ở Việt Nam yêu cầu cấp cho mình và Phiếu cấp cho Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội có quyền yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp để phục vụ cho việc quản lý nhân sự, hoạt động đăng ký kinh doanh, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã.
Lý lịch tư pháp số 1 là gì
Lý lịch tư pháp số 1 là gì

Xem thêm: Phiếu lý lịch tư pháp là gì?

2. Phiếu lý lịch tư pháp số 1 dùng để làm gì?

Vì các đối tượng yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 khác nhau nên mục đích sử dụng của loại phiếu này cũng có sự khác biệt:

  • Đối với cá nhân, Phiếu lý lịch tư pháp số 1 thường được cấp để đáp ứng các nhu cầu trong đời sống, chẳng hạn như xin việc làm tại Việt Nam, hoàn thiện hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài hoặc bổ sung hồ sơ tuyển dụng tại các công ty.
  • Đối với các cơ quan nhà nước và tổ chức chính trị – xã hội, Phiếu này được sử dụng nhằm hỗ trợ trong công tác quản lý nhân sự, cũng như trong các hoạt động liên quan đến đăng ký kinh doanh, thành lập và quản lý doanh nghiệp hoặc hợp tác xã.

3. Nội dung trong mẫu lý lịch tư pháp số 1

Mẫu lý lịch tư pháp số 1
Mẫu lý lịch tư pháp số 1

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là tài liệu quan trọng trong việc xác minh tình trạng pháp lý của cá nhân và phục vụ các yêu cầu pháp lý, công việc và quản lý. Nội dung trong mẫu Phiếu lý lịch tư pháp số 1 bao gồm:

  • Thông tin cá nhân:
    • Họ tên
    • Giới tính
    • Ngày, tháng, năm sinh
    • Nơi sinh
    • Quốc tịch
    • Địa chỉ cư trú
    • Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc số hộ chiếu
  • Tình trạng án tích:
    • “Không có án tích”: Nếu cá nhân không bị kết án, đã được xóa án tích, hoặc được đại xá.
    • “Có án tích”: Nếu cá nhân bị kết án và chưa đủ điều kiện xóa án tích, kèm theo thông tin về tội danh, hình phạt chính và bổ sung.
  • Cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp:
    • Ghi rõ nếu cá nhân không bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp hoặc hợp tác xã.
    • Nếu có lệnh cấm, sẽ ghi rõ chức vụ bị cấm, thời hạn cấm, và lý do cấm theo quyết định tuyên bố phá sản hoặc các quyết định pháp lý khác.
  • Thông tin khác:
    • Mục đích sử dụng Phiếu lý lịch tư pháp
    • Đối tượng nộp phí (nếu có)
    • Ngôn ngữ và số lượng bản dịch (nếu yêu cầu dịch thuật)

4. Phân biệt phiếu lý lịch tư pháp số 1 và phiếu lý lịch tư pháp số 2

Trong quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý và hành chính, việc nắm rõ phiếu lý lịch tư pháp số 2 khác gì số 1, sự khác biệt giữa Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là vô cùng quan trọng. Hai loại phiếu này có vai trò và mục đích sử dụng khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và yêu cầu cụ thể. Phiếu lý lịch tư pháp số 1 thường được dùng để phục vụ nhu cầu cá nhân và cơ quan quản lý nhân sự. Trong khi đó, Phiếu lý lịch tư pháp số 2 chủ yếu dành cho các cơ quan điều tra và tố tụng. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn loại phiếu phù hợp với nhu cầu của mình.

Phân biệt phiếu lý lịch tư pháp số 1 và phiếu lý lịch tư pháp số 2
Phân biệt phiếu lý lịch tư pháp số 1 và phiếu lý lịch tư pháp số 2

4.1 Điểm giống nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Điểm chung của Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là cả hai đều được cấp theo quy định tại mục 1, khoản 4 Điều 2 Luật Lý lịch tư pháp 2009. Cụ thể, cả hai loại phiếu này đều có giá trị chứng minh tình trạng pháp lý của một cá nhân, cụ thể là về việc có hoặc không tiền án tiền sự, đồng thời xác định rõ việc cá nhân đó có bị hạn chế hay không trong việc đảm nhận chức vụ, thành lập, hoặc quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã (đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp, hợp tác xã bị Tòa án tuyên bố phá sản).

4.2 Điểm khác nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Điểm khác nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 được thể hiện qua các tiêu chí sau:

Tiêu chí Phiếu lý lịch tư pháp số 1 Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Đối tượng Được cấp khi có yêu cầu từ:

  • Công dân Việt Nam, bất kể đang sinh sống trong hay ngoài lãnh thổ Việt Nam.
  • Người nước ngoài đã từng hoặc đang sinh sống tại Việt Nam.
  • Cơ quan Nhà nước; cơ quan chính trị, xã hội.
Được cấp khi có yêu cầu từ:

  • Cơ quan tiến hành tố tụng: Các cơ quan có thẩm quyền liên quan đến việc điều tra, truy tố, xét xử vụ án.
  • Cá nhân: Bất kỳ cá nhân nào muốn tra cứu thông tin về lý lịch tư pháp của chính mình.
Mục đích
  • Quản lý nhân sự
  • Đăng ký kinh doanh
  • Quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã
  • […]
  • Phục vụ tố tụng
  • Cá nhân tra cứu thông tin lý lịch tư pháp.
Nội dung
  • Chỉ ghi án tích chưa được xóa. Nếu đã xóa án tích hoặc được đại xá, ghi “không có án tích”.
  • Thông tin cấm đảm nhiệm chức vụ chỉ ghi khi có yêu cầu.
  • Liệt kê đầy đủ các án tích đã và chưa được xóa.
  • Đối với án tích đã xóa, ghi rõ thời điểm xóa.
  • Đối với án tích chưa xóa, ghi rõ: Ngày, tháng, năm tuyên án, Số bản án, tòa án tuyên án, tội danh,đĐiều khoản luật áp dụng, hình phạt chính, bổ sung, nghĩa vụ dân sự, Án phí, tình trạng thi hành án
  • Các bản án được liệt kê theo thứ tự thời gian.
  • Thông tin về cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã (nếu có).
Ủy quyền
  • Cá nhân được ủy quyền làm thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1, trừ trường hợp là cha, mẹ, vợ, chồng, con của người được cấp.
  • Việc ủy quyền cần văn bản uỷ quyền
  • Cá nhân không được ủy quyền cho người khác.

5. Thủ tục xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1

Thủ tục xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 gồm có những bước như sau:

  • Cần chuẩn bị thông tin: Chuẩn bị kỹ càng giúp bạn nắm rõ các yêu cầu cần thiết, tránh thiếu sót, và tiết kiệm thời gian trong quá trình hoàn tất hồ sơ
  • Điền đầy đủ thông tin điền hồ sơ: Việc điền đầy đủ thông tin vào hồ sơ đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của các tài liệu, giúp quy trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ
  • Nộp hồ sơ: Giúp đẩy nhanh tiến độ xử lý, tránh tình trạng bị trả lại do thiếu sót hay sai sót trong hồ sơ, đồng thời tăng khả năng được phê duyệt nhanh chóng.
Thủ tục xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1
Thủ tục xin cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1

Thủ tục yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 2:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Soạn thảo văn bản yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1, ghi rõ thông tin cá nhân của người cần được cấp theo quy định tại khoản 1 Điều 43 Luật Lý lịch tư pháp 2009.
  • Gửi văn bản yêu cầu đến Sở Tư pháp nơi người đó thường trú hoặc tạm trú.
  • Nếu không xác định được nơi thường trú, tạm trú hoặc người đó là người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam, gửi văn bản đến Trung tâm Lý lịch tư pháp Quốc gia.
  • Trong trường hợp khẩn cấp, có thể gửi yêu cầu qua điện thoại, fax,… nhưng phải gửi văn bản bổ sung trong vòng 2 ngày làm việc.

Bước 2: Điền thông tin

  • Điền đầy đủ thông tin vào Tờ khai yêu cầu cấp Phiếu lý lịch tư pháp.
  • Chuẩn bị bản chụp giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.

Bước 3: Nộp hồ sơ

  • Công dân Việt Nam: Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi thường trú. Nếu không có nơi thường trú, nộp tại Sở Tư pháp nơi tạm trú. Nếu đang cư trú ở nước ngoài, nộp tại Sở Tư pháp nơi cư trú trước khi xuất cảnh.
  • Người nước ngoài: Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp nơi cư trú. Nếu đã rời Việt Nam, nộp tại Trung tâm Lý lịch tư pháp Quốc gia.

Lưu ý: Cá nhân không được ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục này.

6. Cơ quan thẩm quyền cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1

Cơ quan thẩm quyền cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là Sở Tư pháp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là một tài liệu quan trọng trong nhiều thủ tục pháp lý và hành chính, được cấp bởi các cơ quan thẩm quyền có chức năng quản lý và xác nhận thông tin lý lịch tư pháp. Hiểu rõ về các cơ quan thẩm quyền này giúp bạn nắm bắt quy trình và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.

Cơ quan thẩm quyền cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1
Cơ quan thẩm quyền cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1

Hiện nay, có hai cơ quan có thẩm quyền cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1 như sau:

Sở Tư pháp: Tiếp nhận hồ sơ và cấp phiếu cho các trường hợp sau:

  • Công dân Việt Nam có nơi thường trú hoặc tạm trú ổn định trong nước.
  • Công dân Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài.
  • Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.

Trung tâm Lý lịch Tư pháp Quốc gia: Tiếp nhận hồ sơ và cấp phiếu cho các trường hợp sau:

  • Công dân Việt Nam không có nơi thường trú/tạm trú cụ thể
  • Người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam nhưng hiện không còn cư trú.

7. Dịch vụ làm lý lịch tư pháp tại AZTAX

AZTAX tự hào mang đến dịch vụ làm lý lịch tư pháp số 2 chất lượng hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu pháp lý của bạn một cách toàn diện. Dù bạn là công dân Việt Nam hay người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, AZTAX luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn thành thủ tục lý lịch tư pháp một cách nhanh chóng và chính xác.

Dịch vụ làm lý lịch tư pháp tại AZTAX
Dịch vụ làm lý lịch tư pháp tại AZTAX

Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về pháp luật, AZTAX đảm bảo quá trình làm lý lịch tư pháp diễn ra suôn sẻ, không gây phiền hà hay lãng phí thời gian. Đặc biệt, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí và hỗ trợ giao kết quả tận nơi, giúp bạn tiết kiệm tối đa công sức và thời gian.

AZTAX cam kết mang lại cho bạn sự yên tâm tuyệt đối thông qua quy trình làm việc chuyên nghiệp và mức chi phí hợp lý. Hãy để AZTAX giúp bạn hoàn thiện mọi thủ tục pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Trên đây AZTAX cung cấp đến bạn các thông tin về phiếu lý lịch tư pháp số 1 là gì? Việc hiểu rõ quy định và thủ tục liên quan giúp bạn dễ dàng xin cấp và sử dụng phiếu này khi cần thiết. Nếu còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về thủ tục pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết nhé!

5/5 - (5 bình chọn)
5/5 - (5 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon