Hiện nay, nhiều tổ chức trên toàn thế giới vẫn gặp khó khăn trong việc thực hiện công tác đo lường hiệu suất công việc (KPI) một cách hiệu quả. Điều này bởi vì một phần họ chưa thực sự hiểu sâu về kpi là gì? Cũng như không nắm bắt được phương pháp xây dựng KIP hiệu quả. Trong bài viết dưới đây AZTAX sẽ giúp bạn hiểu hơn về khái niệm KPI là gì? Phân loại KIP và đưa ra cách xây dựng KPI hiểu quả nhất mà nhiều doanh nghiệp lớn vẫn thường áp dụng. Cùng AZTAX tìm hiểu nhé!
1. KPI là gì?
KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đánh giá hiệu quả công việc thông qua các số liệu, tỷ lệ và chỉ tiêu định lượng, phản ánh hiệu suất hoạt động của tổ chức, bộ phận, hoặc cá nhân.
Ví dụ, khi đánh giá hiệu suất của hệ thống máy móc, một chỉ số KPI có thể sử dụng là tỷ lệ giữa khối lượng vận hành thực tế so với khối lượng vận hành theo lý thuyết của một máy.
Nếu doanh nghiệp muốn tăng lợi nhuận trong năm tới, KPI có thể đo lường qua tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận biên, và chi phí vận hành. Để đánh giá hiệu quả phòng nhân sự, KPI có thể dựa trên hiệu quả tuyển dụng, chất lượng đào tạo, và năng suất lao động. Các công ty thường xây dựng bộ chỉ tiêu KPI riêng biệt cho từng phòng ban và nhân viên để đo lường các yếu tố này.
Dựa trên KPI, nhà quản lý có thể theo dõi hiệu suất làm việc một cách minh bạch và chính xác, từ đó đề ra chế độ lương thưởng và kỷ luật phù hợp, nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo các mục tiêu được hoàn thành đúng như mong đợi.
KPI có thể bao gồm các chỉ số như lợi nhuận, số lượng bán hàng, doanh thu, và chi phí trung bình hàng năm. Phân tích KPI định kỳ cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và hỗ trợ điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Để đánh giá toàn diện doanh nghiệp, cần xây dựng hệ thống KPI cấp cao. Ngược lại, KPI cấp thấp tập trung vào việc đánh giá các quy trình trong các bộ phận như bán hàng, marketing hoặc chăm sóc khách hàng. Các loại KPI phổ biến theo bộ phận:
- KPI kinh doanh
- KPI tài chính
- KPI bán hàng
- KPI marketing
- KPI quản lý dự án
KPI xác định một tập hợp các giá trị mà nó đo lường. Các giá trị này, được xem như đầu vào của hệ thống, có thể được tính theo hai cách: định tính và định lượng.
- Giá trị định tính:
- Phụ thuộc vào cảm nhận, sở thích hoặc quan điểm cá nhân.
- Được biểu đạt dưới dạng số hoặc văn bản.
- Diễn giải các chỉ số liên quan.
- Giá trị định lượng:
- Không bị chi phối bởi ý kiến cá nhân.
- Được biểu hiện qua các con số khách quan.
- So sánh với các tiêu chí đã định sẵn.
2. Tầm quan trọng của KPI trong các tổ chức là gì?
KPI là công cụ quản lý hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu suất làm việc của nhân viên, từ đó giúp đạt được các mục tiêu đã đề ra. Tóm lại, các chỉ số KPI có những vai trò quan trọng sau đây:
- Đánh giá chính xác năng lực của nhân viên: Phần lớn các tổ chức sử dụng KPI để đo lường hiệu quả làm việc của nhân viên. Vì vậy, trong quá trình thiết lập KPI, doanh nghiệp cần dựa trên tình hình kinh doanh của mình và sự đặc thù của từng vị trí công việc hay bộ phận tương ứng để đưa ra chỉ số KPI rõ ràng, cụ thể, phù hợp nhằm mang lại hiệu quả tốt nhất.
- Hoạch định lại chiến lược kinh doanh: Khi đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh, ngoài doanh số, doanh nghiệp cũng cần xem xét kênh nào Đang xác định tỷ lệ khách hàng sử dụng sản phẩm cao nhất? Kênh nào nên đầu tư và kênh nào nên loại bỏ? Những câu hỏi này chỉ có thể được trả lời khi doanh nghiệp áp dụng và đo lường KPI chi tiết cho chiến lược của mình.
- Tạo ra môi trường học hỏi: Bằng các chỉ số KPI, doanh nghiệp còn có thể tạo ra một môi trường học tập ngay chính trong công ty của mình. Theo kinh nghiệm của các nhà quản lý, việc thiết lập các chỉ số KPI cho từng cá nhân sẽ thúc đẩy các cuộc đối thoại quan trọng trong tổ chức, khuyến khích học hỏi và giao tiếp giữa các cá nhân để đạt được mục tiêu KPI của doanh nghiệp.
3. Phân loại chỉ tiêu đánh giá KPI
Tùy theo mục đích và thời gian áp dụng, KPI có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là bốn loại KPI phổ biến trong doanh nghiệp:
- KPI Vận Hành (Operational KPI)
- Mục đích: Đánh giá hiệu suất và tiến độ công việc trong ngắn hạn.
- Đặc điểm: Cụ thể và rõ ràng, thường áp dụng cho các công việc hàng ngày của cá nhân và phòng ban.
- Ví dụ: Số lượng bài viết của vị trí SEO content, số lượt tiếp cận, số từ khóa lên top.
- KPI Chiến Lược (Strategic KPI)
- Mục đích: Đo lường các mục tiêu dài hạn và tầm nhìn tổng quát của doanh nghiệp.
- Đặc điểm: Áp dụng cho cấp cao như CEO, thường liên quan đến mục tiêu dài hạn như mở chi nhánh mới hoặc lợi nhuận.
- Ví dụ: Mở rộng chi nhánh, tăng trưởng lợi nhuận.
- KPI Sơ Cấp (Leading KPI)
- Mục đích: Dự đoán hiệu suất công việc trong tương lai.
- Đặc điểm: Khó thiết lập, phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như nhu cầu thị trường và xu hướng mới.
- Ví dụ: Số lượng khách hàng tiềm năng, các chỉ số dự đoán thị trường.
- KPI Thứ Cấp (Lagging KPI)
- Mục đích: Đánh giá kết quả của hiệu suất công việc đã hoàn thành trong quá khứ.
- Đặc điểm: Dễ dàng đo lường, dựa vào dữ liệu lịch sử.
- Ví dụ: Doanh thu thực tế, tỷ lệ hoàn thành mục tiêu.
4. Cách xây dựng hệ thống KPI
Xây dựng KPI hiệu quả cho doanh nghiệp đòi hỏi xác định rõ ràng mục tiêu kinh doanh. Áp dụng tiêu chí SMART là phương pháp phổ biến trong quản lý hiệu suất và đánh giá kết quả. 5 yếu tố SMART bao gồm:
- Specific (Cụ thể): KPI cần được mô tả rõ ràng và chi tiết, giúp tránh mọi sự hiểu nhầm về mục tiêu.
- Measurable (Đo lường được): KPI phải có khả năng đo lường để dễ dàng theo dõi tiến độ và hiệu suất thông qua số liệu cụ thể.
- Achievable (Khả thi): KPI nên dựa trên khả năng và nguồn lực hiện có, đảm bảo tính thực tế và khả năng đạt được.
- Relevant (Liên quan): KPI phải phản ánh các mục tiêu chiến lược của tổ chức, đảm bảo tính liên quan và ý nghĩa trong việc đo lường.
- Time-bound (Có thời hạn): KPI cần có thời hạn cụ thể để đánh giá và theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu.
KPI sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành, giai đoạn phát triển, và quy mô dự án. Việc áp dụng tiêu chí SMART giúp xây dựng KPI một cách hợp lý, dễ quản lý, và tập trung vào những mục tiêu quan trọng cho sự phát triển của tổ chức.
Doanh nghiệp sẽ áp dụng các hệ thống KPI khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu và kế hoạch đã đề ra. Tuy nhiên, việc xây dựng hệ thống KPI phù hợp với doanh nghiệp thường được thực hiện theo các bước cơ bản sau đây:
Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể cho KPI
Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình thiết lập các chỉ số KPI, phải đảm bảo rằng các KPI được xây dựng nhằm thúc đẩy đạt được mục tiêu cốt lõi của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, KPI cũng cần phải diễn tả bằng những con số trực quan và đo lường được để phát ánh cụ thể những mục tiêu và hoạt động của doanh nghiệp trong tương lai. Nhìn vào các chỉ số KPI, có thể hiểu rõ được tầm nhìn và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp trong tương lai.
Bước 2: Cung cấp KPI cho các bộ phận liên quan trong tổ chức.
Để KPI thực hiện hiệu quả, cần phải chia sẻ nó đến các bộ phận và nhân viên liên quan trong doanh nghiệp. Những người thực hiện trực tiếp các hoạt động cần phải có hiểu biết sâu sắc về tầm nhìn và chiến lược của doanh nghiệp. Sự hoàn thiện và hiệu quả của KPI sẽ được nâng cao hơn khi có sự đóng góp ý kiến từ các bên liên quan.
Bước 3: Kiểm tra lại KPI theo chu kỳ cố định hàng tuần hoặc hàng tháng
Để duy trì và phát triển mục tiêu của doanh nghiệp, việc kiểm tra hiệu suất công việc thường xuyên là cần thiết. Thực tế cho thấy không phải lúc nào các KPI được đề ra cũng mang lại hiệu quả tích cực. Những vấn đề không được dự đoán có thể xuất hiện khi KPI được áp dụng trong thực tế. Vì vậy, việc kiểm tra KPI định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp luôn đi đúng hướng.
Bước 4: Đảm bảo KPI đã đề ra phải mang tính thực tiễn
Để đảm bảo KPI doanh nghiệp đặt ra hoàn toàn phù hợp với thực tiễn, doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra, theo dõi mục tiêu, phân tích hiệu suất hoạt động, đề xuất KPI trong ngắn bên cạnh KPI dài hạn, thỏa luận đề xuất với các phòng ban khác và theo dõi chặt chẽ quá trình thực hiện để có những điều chỉnh phù hợp.
Bước 5: Điều chỉnh KPI phù hợp với những thay đổi của doanh nghiệp
Bằng việc thường xuyên theo dõi và đánh giá tiến độ định kỳ, doanh nghiệp sẽ phát hiện những vấn đề và hạn chế tồn tại trong các KPI mà họ đã đề ra, từ đó thảo luận với các phòng ban để thực hiện điều chỉnh cho phù hợp với tình hình thực tế.
Bước 6: Đánh giá khả năng thực hiện của KPI đã đề xuất.
Chúng ta cần ánh giá khả năng thực hiện của KPI đã đề xuất dựa trên những yếu tố sau:
- Sự phù hợp với mục tiêu tổ chức: KPI cần phản ánh trực tiếp các mục tiêu chiến lược của tổ chức. Nếu KPI không phù hợp với các mục tiêu này, nó sẽ không thúc đẩy được sự phát triển chung của doanh nghiệp.
- Khả năng đo lường: KPI cần có khả năng đo lường rõ ràng và chính xác. Điều này đòi hỏi phải có sẵn các công cụ hoặc phương pháp để thu thập và phân tích dữ liệu liên quan.
- Tính khả thi: KPI phải khả thi với các nguồn lực hiện có của tổ chức, bao gồm nhân lực, tài chính, công nghệ, và thời gian. KPI quá khó đạt có thể làm giảm động lực của nhân viên.
- Sự đồng thuận và hiểu biết của nhân viên: Nhân viên cần hiểu rõ và đồng thuận với các KPI đã đề xuất. Nếu KPI không rõ ràng hoặc không được truyền đạt đúng cách, nhân viên có thể gặp khó khăn trong việc hoàn thành mục tiêu.
- Tính linh hoạt: KPI cần đủ linh hoạt để điều chỉnh trong trường hợp có thay đổi về môi trường kinh doanh hoặc mục tiêu tổ chức. Một KPI cứng nhắc có thể trở nên không phù hợp trong tình hình mới.
5. Cách áp dụng chỉ số KPI hiệu quả
Trước khi áp dụng KPI, cần xác định rõ các quy trình vận hành trong công ty. Những quy trình này sau đó sẽ được phân tách thành các bộ phận nhỏ hơn, mỗi bộ phận được coi như một công đoạn riêng biệt. Điều này giúp dễ dàng thiết lập chỉ số KPI cụ thể cho từng giai đoạn công việc.
Phạm vi đánh giá KPI sẽ được xác định cùng với quá trình phân chia công đoạn, và định nghĩa KPI cũng sẽ dựa trên từng công đoạn cụ thể. Điều này đảm bảo rằng các chỉ số sẽ rất chi tiết và quá trình sản xuất sẽ được giám sát toàn diện.
Sau khi định nghĩa xong các chỉ số KPI, bước tiếp theo là triển khai công cụ giám sát KPI, giúp cung cấp một cái nhìn tổng quát về toàn bộ quy trình.
6. Các chỉ số về KIP trong doanh nghiệp mà bạn cần biêt
Dưới đây là một số ví dụ điển hình về chỉ số KPI mà nhà quản trị cần biết, áp dụng cho các lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp:
KPI về Tài chính
- Lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin):
- Công thức: (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả sản xuất và khả năng sinh lời từ các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
- Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin):
- Công thức: Lợi nhuận ròng / Doanh thu
- Ý nghĩa: Đánh giá khả năng sinh lời sau khi đã trừ hết tất cả chi phí.
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow):
- Công thức: Tiền thu vào từ hoạt động kinh doanh – Tiền chi ra cho hoạt động kinh doanh
- Ý nghĩa: Đo lường sức khỏe tài chính của doanh nghiệp thông qua dòng tiền thực tế từ hoạt động kinh doanh.
KPI về Nhân sự
- Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc (Employee Turnover Rate):
- Công thức: (Số lượng nhân viên nghỉ việc / Tổng số nhân viên) * 100
- Ý nghĩa: Đo lường mức độ giữ chân nhân viên của doanh nghiệp, giúp xác định những vấn đề trong quản trị nhân sự.
- Tỷ lệ hài lòng của nhân viên (Employee Satisfaction Rate):
- Công thức: Tổng số điểm hài lòng / Tổng số nhân viên được khảo sát
- Ý nghĩa: Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên với môi trường làm việc, từ đó điều chỉnh chiến lược quản trị nhân sự.
- Thời gian tuyển dụng trung bình (Time to Hire):
- Công thức: Tổng thời gian từ khi đăng tuyển đến khi nhân viên mới được tuyển dụng / Số lượng vị trí tuyển dụng
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả của quy trình tuyển dụng và tốc độ phản hồi với nhu cầu nhân sự.
KPI về Bán hàng và Tiếp thị
- Tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate):
- Công thức: (Doanh thu kỳ hiện tại – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước
- Ý nghĩa: Đo lường tốc độ tăng trưởng doanh thu theo thời gian, phản ánh hiệu quả của chiến lược bán hàng và tiếp thị.
- Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead – CPL):
- Công thức: Tổng chi phí tiếp thị / Số lượng khách hàng tiềm năng
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả chi phí của chiến dịch tiếp thị trong việc tạo ra khách hàng tiềm năng.
- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate):
- Công thức: (Số lượng khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng) / Tổng số lượng khách hàng tiềm năng
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị và bán hàng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
KPI về Vận hành
- Thời gian hoàn thành đơn hàng (Order Fulfillment Time):
- Công thức: Tổng thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng hoàn tất / Số lượng đơn hàng
- Ý nghĩa: Đo lường hiệu quả của quá trình vận hành và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- Hiệu suất sản xuất (Production Efficiency):
- Công thức: (Sản lượng thực tế / Sản lượng dự kiến) * 100
- Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả của quá trình sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Tỷ lệ sản phẩm lỗi (Defect Rate):
- Công thức: (Số lượng sản phẩm lỗi / Tổng số sản phẩm sản xuất) * 100
- Ý nghĩa: Đo lường chất lượng sản phẩm và hiệu quả của quy trình kiểm soát chất lượng.
KPI về Khách hàng
- Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate):
- Công thức: [(Số lượng khách hàng cuối kỳ – Số lượng khách hàng mới trong kỳ) / Số lượng khách hàng đầu kỳ] * 100
- Ý nghĩa: Đo lường khả năng duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
- Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT):
- Công thức: (Tổng số điểm hài lòng của khách hàng / Tổng số khách hàng được khảo sát) * 100
- Ý nghĩa: Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh chất lượng dịch vụ khách hàng.
- Net Promoter Score (NPS):
- Công thức: % Promoters – % Detractors
- Ý nghĩa: Đo lường khả năng khách hàng sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác, phản ánh sự trung thành của khách hàng.
7. Phân biệt KPI và OKR
Dưới đây là bảng phân biệt giữa KPI (Key Performance Indicator) và OKR (Objectives and Key Results) dựa trên nội dung mà bạn cung cấp:
Tiêu chí | KPI (Key Performance Indicator) | OKR (Objectives and Key Results) |
---|---|---|
Mục đích | Đo lường sức khỏe của tổ chức hoặc một hoạt động cụ thể trên tiến trình hướng tới mục tiêu. | Quản trị mục tiêu và kết quả chính nhằm đạt được các mục tiêu thách thức. |
Phương pháp sử dụng | Thường được sử dụng để đánh giá sự thành công của các hoạt động hiện tại và đo lường hiệu suất theo các tiêu chí đã đặt ra. | Được sử dụng để thiết lập các mục tiêu thách thức và theo dõi kết quả đạt được, tạo động lực cho toàn bộ tổ chức cùng hướng tới mục tiêu chung. |
Tính hợp tác | Ít tập trung vào hợp tác toàn diện trong doanh nghiệp, thường đánh giá theo từng cá nhân hoặc bộ phận. | Tạo ra sự hợp tác toàn diện trong doanh nghiệp, khuyến khích mọi người cùng nhau hướng tới mục tiêu chung. |
Tính chất mục tiêu | Mục tiêu thường cụ thể, có thể đo lường, đánh giá được bằng các chỉ số định lượng. | Mục tiêu thường thách thức, khuyến khích tổ chức vươn lên những đỉnh cao mới, không chỉ tập trung vào các chỉ số định lượng mà còn vào kết quả mang tính định tính. |
Sự linh hoạt | Ít linh hoạt, thường là các chỉ số cố định và được theo dõi liên tục trong suốt thời gian dài. | Linh hoạt hơn, cho phép điều chỉnh mục tiêu và kết quả chính khi có thay đổi trong môi trường kinh doanh hoặc chiến lược của tổ chức. |
Nguồn gốc và lịch sử | Được phát triển từ lâu, thường liên quan đến các phương pháp quản lý truyền thống như MBO (Management by Objectives). | Là phiên bản nâng cấp của MBO, khắc phục nhiều yếu điểm của Quản trị mục tiêu thời kỳ đầu như xung đột giữa quản lý và nhân viên, tạo kết quả xấu, và tính chính trị. |
Khó khăn trong việc triển khai | Có thể khó khăn trong việc triển khai nếu không được hiểu và áp dụng đúng cách, đặc biệt khi các chỉ số không phù hợp với mục tiêu lớn của tổ chức. | Dễ gặp phải các thách thức khi các mục tiêu quá thách thức, tuy nhiên, với sự hiểu biết và trao quyền mạnh mẽ, có thể mang lại kết quả vượt ngoài mong đợi. |
Quan điểm của CEO SEONGON | KPI đúng là khó sử dụng, dễ gây ra sai lệch trong đánh giá và quản lý, cần phải hiểu rõ để áp dụng đúng cách. | Được ưu tiên hơn, vì mang lại sự hợp tác và tinh thần chung trong tổ chức, đồng thời thúc đẩy sự phát triển cá nhân và doanh nghiệp một cách mạnh mẽ. |
8. Lương trả theo KPI được tính như thế nào?
Bên cạnh việc giải thích định nghĩa KPI là gì, AZTAX cũng muốn giới thiệu đến bạn đọc hai cách phổ biến thường được doanh nghiệp sử dụng để tính toán tiền lương KPI:
8.1 Tính lương hiệu quả theo hệ số KPI
Phương pháp này có hai cách tiếp cận được áp dụng là lương 3P hoặc lương 2P.
- Phương pháp lương 2P là phương pháp trả lương theo vị trí công việc và kết quả công việc. Đây là hình thức trả lương bao gồm một khoản lương cố định dựa trên vị trí chức danh và một khoản lương biến động tương ứng với kết quả công việc mà người đó đạt được.
- Phương pháp lương 3P là cách trả lương dựa trên ba yếu tố chính: vị trí công việc, năng lực cá nhân và kết quả công việc. Đây là phương thức được nhiều doanh nghiệp áp dụng nhờ tính công bằng và khả năng nâng cao năng lực tổ chức. Ngoài khoản lương cố định, nhân viên còn được thưởng thêm tùy thuộc vào hiệu quả và năng suất làm việc.
8.2 Tính thưởng theo KPI
Cách này được áp dụng cho các doanh nghiệp không muốn thay đổi quá nhiều quy định lương hiện có, nhưng vẫn muốn sử dụng KPI để thúc đẩy người lao động có động lực và nỗ lực hơn. KPI trong trường hợp này được sử dụng như một công cụ để tính toán phần thưởng, được trả theo tháng, quý hoặc năm, phản ánh hiệu quả làm việc của nhân viên.
9. Những lỗi phổ biến khi thiết lập KPI trong doanh nghiệp
Dưới đây là những lỗi phổ biến khi thiết lập KPI trong doanh nghiệp:
- Không Gắn KPI Với Mục Tiêu Chiến Lược: KPI cần phản ánh các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Khi KPI không liên quan đến mục tiêu lớn hơn, nhân viên có thể đạt chỉ tiêu nhưng không hỗ trợ mục tiêu chung của doanh nghiệp.
- Thiếu Truyền Đạt Rõ Ràng: KPI không được giải thích đầy đủ cho nhân viên, dẫn đến thiếu định hướng và động lực. Việc truyền đạt KPI cần kết hợp với văn hóa doanh nghiệp để tạo sự hiểu biết và cam kết.
- Đặt KPI Bất Khả Thi: KPI cần phải thực tế và có thể đạt được. Những mục tiêu quá cao hoặc không thể đo lường sẽ khiến nhân viên khó đạt được và giảm động lực làm việc.
- Dùng KPI Một Mình: Sử dụng KPI đơn lẻ mà không kết hợp với các công cụ quản trị khác như BSC, OKR có thể làm giảm hiệu quả. KPI nên được tích hợp và phối hợp với các công cụ khác để đạt hiệu quả cao nhất.
- Không Thực Thi KPI: Xây dựng KPI mà không có kế hoạch thực thi và giám sát sẽ làm cho hệ thống KPI trở nên vô nghĩa. Cần có người chịu trách nhiệm và các biện pháp kiểm tra, đánh giá thường xuyên.
Những sai lầm này cần được tránh để đảm bảo hệ thống KPI hoạt động hiệu quả và hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược.
KPI là gì? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về câu hỏi này, xin hãy liên hệ với AZTAX qua hotline: 0932.383.089 để được giải đáp thêm. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết về cách KPI được áp dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức, từ đó hỗ trợ bạn trong quá trình quản lý và phát triển doanh nghiệp.
10. Một số câu hỏi thường gặp về xây dựng và triển khai KPI
10.1 Chạy KPI là gì?
“Chạy KPI” là thuật ngữ thường được sử dụng trong công sở và doanh nghiệp để chỉ quá trình nỗ lực đạt hoặc vượt qua các chỉ số hiệu suất chính (KPI – Key Performance Indicators) đã được thiết lập. KPI là các chỉ số số liệu, được thiết kế để đánh giá hiệu quả hoạt động của cá nhân, nhóm làm việc hoặc toàn bộ tổ chức, so với các mục tiêu và mục đích đã được thiết lập trước đó.
Trong một số trường hợp, “chạy KPI” có thể có nghĩa tiêu cực khi chỉ sự tập trung quá mức vào việc đạt các chỉ số số liệu mà không quan tâm đến chất lượng thực sự của công việc, thậm chí sử dụng các biện pháp không chính đáng để “làm đẹp” số liệu KPI. Trường hợp khác, “chạy KPI” chỉ đơn giản là nỗ lực và làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi hoạt động góp phần vào việc đạt hoặc vượt qua các mục tiêu đã đặt ra.
10.2 Đạt kpi là gì?
Đạt KPI” có nghĩa là hoàn thành hoặc vượt qua các chỉ tiêu và mục tiêu đo lường hiệu suất đã được thiết lập. Khi một cá nhân, bộ phận, hoặc tổ chức đạt KPI, điều này có nghĩa là họ đã thực hiện các công việc hoặc đạt được kết quả theo các tiêu chí cụ thể được đặt ra trong hệ thống KPI.
10.3 Kpis là tên gọi của chỉ số nào?
KPI là viết tắt của “Key Performance Indicator”, dịch sang tiếng Việt là “Chỉ số hiệu suất chính”. KPI là các chỉ số được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu suất của các hoạt động, bộ phận, hoặc tổ chức nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể. Các KPI giúp theo dõi tiến độ, hiệu quả công việc và thành công của các chiến lược hoặc kế hoạch.