Giấy vận tải là gì mà bất kỳ chuyến hàng nào khi lưu thông trên đường cũng cần phải có? Trong bối cảnh hoạt động vận chuyển ngày càng phát triển, loại giấy tờ này không chỉ giúp cơ quan chức năng kiểm soát hàng hóa, mà còn là công cụ pháp lý giúp doanh nghiệp chứng minh sự minh bạch và hợp pháp trong vận tải. Việc hiểu rõ về giấy vận tải là điều cần thiết để tránh rủi ro và đảm bảo mọi quy trình vận chuyển được thực hiện đúng luật.
1. Giấy vận tải là gì?

Giấy vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan nhà nước kiểm soát và duy trì trật tự trong ngành giao thông đường bộ. Giấy vận tải còn cung cấp thông tin cần thiết để các cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra hành chính, xác minh trọng lượng và nguồn gốc của hàng hóa, đảm bảo việc vận chuyển tuân thủ đúng quy định.
Theo quy định tại Khoản 2, Điều 61 của Luật Đường bộ năm 2024, các tổ chức, doanh nghiệp thực hiện hoạt động vận tải hàng hóa bằng xe ô tô cần tuân thủ các nghĩa vụ sau:
- Chủ động tổ chức điều phối phương tiện, sắp xếp tài xế và định giá dịch vụ vận tải phù hợp với quy định hiện hành;
- Đảm bảo tài xế được kiểm tra sức khỏe định kỳ và chỉ sử dụng những người đủ điều kiện sức khỏe theo quy chuẩn pháp luật;
- Triển khai các giải pháp công nghệ thông tin để phục vụ công tác quản lý vận hành và cung cấp dữ liệu về hoạt động vận tải theo yêu cầu của cơ quan chức năng;
- Chịu trách nhiệm chính hoặc cùng chịu trách nhiệm nếu người lao động hoặc người đại diện đơn vị gây ra hậu quả do thực hiện các chỉ đạo trái luật từ phía đơn vị vận tải;
- Bị ràng buộc trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm của nhân sự trong quá trình thực hiện hoạt động vận tải bằng xe ô tô.
Ngoài ra, căn cứ Điều 56 của cùng bộ luật, việc vận tải hàng hóa trên đường bộ phải đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn, trật tự giao thông cũng như các quy định pháp lý liên quan khác. Khi vận chuyển hàng hóa, bắt buộc phải có giấy vận tải hợp lệ theo quy định pháp luật.
2. Quy định về giấy vận tải 2025
Giấy vận tải do đơn vị kinh doanh vận tải phát hành và phải tuân thủ quy định tại Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Đơn vị vận tải đóng dấu và cấp Giấy vận tải cho tài xế, đồng thời chủ hàng hoặc người được ủy quyền phải ký xác nhận việc xếp hàng đúng quy định trước khi bắt đầu hành trình.

Theo Điều 47 Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, Giấy vận tải được quy định như sau:
- Giấy vận tải do đơn vị kinh doanh vận tải phát hành, cần tuân thủ theo yêu cầu tại khoản 11 Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
- Đơn vị vận tải phải đóng dấu vào Giấy vận tải và cấp cho tài xế để mang theo trong quá trình vận chuyển hàng hóa; trong trường hợp hộ kinh doanh, chủ hộ cần ký tên, ghi rõ họ tên vào Giấy vận tải.
- Sau khi hoàn tất việc xếp hàng lên xe, và trước khi bắt đầu hành trình, chủ hàng (hoặc người được ủy quyền), hoặc cá nhân hoặc đơn vị chịu trách nhiệm xếp hàng phải ký xác nhận việc xếp hàng đúng quy định vào Giấy vận tải.
3. Mẫu giấy vận tải mới nhất 2025
Hiện tại, mẫu Giấy vận tải (Giấy vận chuyển) được hướng dẫn trong Phụ lục 28 thuộc Thông tư 63/2014/TT-BGTVT. Mặc dù Thông tư 63/2014/TT-BGTVT đã không còn hiệu lực và được thay thế bởi Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, nhưng chỉ có Thông tư 63/2014/TT-BGTVT đề cập đến mẫu Giấy vận tải này.
Mẫu Giấy vận tải (Giấy vận chuyển) của Thông tư 63/2014/TT-BGTVT chỉ mang tính tham khảo, và Đơn vị vận tải có thể điều chỉnh, bổ sung các thông tin phù hợp với yêu cầu quản lý thực tế hiện nay. Tuy nhiên, cần đảm bảo các thông tin bắt buộc đã được liệt kê ở mục 2 trước đó.

Giấy vận tải bao gồm những thông tin nào? Theo Khoản 11 Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, Giấy vận tải có thể được lập dưới dạng giấy hoặc điện tử, do đơn vị kinh doanh vận tải hàng hóa tự phát hành. Giấy này phải bao gồm các thông tin cơ bản sau:
- Tên đơn vị kinh doanh vận tải;
- Biển số xe vận chuyển;
- Tên đơn vị hoặc cá nhân thuê dịch vụ vận tải;
- Lộ trình vận chuyển (bao gồm điểm xuất phát và điểm kết thúc);
- Số hợp đồng vận tải và ngày ký kết (nếu có);
- Loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa được vận chuyển.
Từ ngày 01/7/2022, các đơn vị vận tải hàng hóa cần đảm bảo cung cấp đầy đủ các thông tin này qua phần mềm của Bộ Giao thông Vận tải trước khi thực hiện hành trình vận chuyển.
4. Quyền hạn của doanh nghiệp vận tải hàng hóa bằng ô tô
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 62 của Luật Đường bộ 2024, các đơn vị thực hiện hoạt động vận tải hàng hóa bằng ô tô được pháp luật trao một số quyền cơ bản như sau:
- Được quyền yêu cầu bên thuê vận chuyển cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến hàng hóa nhằm ghi nhận vào giấy vận tải; đồng thời có thể xác minh mức độ chính xác của các thông tin này;
- Có quyền yêu cầu bên thuê thanh toán đầy đủ cước phí vận chuyển cùng với các khoản chi phí phát sinh hợp lệ; nếu có vi phạm cam kết trong hợp đồng, đơn vị vận tải có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại tương ứng;
- Trường hợp hàng hóa không được bàn giao đúng theo thỏa thuận trong hợp đồng, đơn vị vận tải có quyền từ chối tiếp nhận và thực hiện việc vận chuyển;
- Có thể đề nghị tiến hành kiểm định, giám định hàng hóa trong những tình huống cần thiết để đảm bảo quyền lợi hoặc xác minh tình trạng hàng hóa;
- Trong trường hợp người thuê chưa thanh toán đầy đủ chi phí như đã cam kết trong hợp đồng, doanh nghiệp vận tải có thể tạm giữ hàng hóa cho đến khi nghĩa vụ tài chính được thực hiện đầy đủ.
5. Lỗi không có giấy vận tải phạt bao nhiêu?
Lỗi không giấy vận tải phạt bao nhiêu? là câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa thường băn khoăn khi tham gia vào quá trình lưu thông. Việc thiếu giấy vận tải không chỉ gây ảnh hưởng đến tính hợp pháp của chuyến hàng mà còn tiềm ẩn rủi ro lớn về mặt tài chính.

Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 24 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng được áp dụng đối với hành vi:
- Điều khiển xe kinh doanh vận tải hàng hóa mà không có hoặc không mang theo Giấy vận tải dạng giấy theo quy định, hoặc không có thiết bị truy cập phần mềm để hiển thị nội dung Giấy vận tải, hoặc có thiết bị nhưng không cung cấp được cho lực lượng chức năng khi được yêu cầu.
Theo điểm b khoản 1 Điều 28 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cá nhân vi phạm việc xếp hàng hóa lên xe mà không ký xác nhận vào Giấy vận tải theo quy định sẽ bị phạt từ 500.000 đến 1.000.000 đồng; đối với tổ chức, mức phạt là từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng.
Ngoài ra, theo điểm a khoản 4 Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, các cá nhân không thực hiện việc cấp Lệnh vận chuyển hoặc Giấy vận tải cho lái xe sẽ bị phạt từ 3.000.000 đến 4.000.000 đồng, trong khi tổ chức kinh doanh vận tải vi phạm quy định này sẽ chịu mức phạt từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng.
Như vậy bạn đã nắm được không có giấy vận tải bị phạt bao nhiêu. Mức phạt không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn có thể gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp. Do đó, việc tuân thủ đúng các quy định về giấy vận tải không chỉ là nghĩa vụ mà còn là chìa khóa để duy trì sự phát triển bền vững trong ngành logistics.
6. Lệ phí cấp biển số và đăng ký phương tiện giao thông đường bộ
Theo Thông tư số 229/2016/TT-BTC ban hành ngày 11 tháng 11 năm 2016, quy định về mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí đăng ký, cấp biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, các mức lệ phí áp dụng như sau:
- Phương tiện giao thông bao gồm:
- Ô tô: Bao gồm xe ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc kéo bởi ô tô, máy kéo, và các loại xe tương tự ô tô (không bao gồm xe lam).
- Xe máy: Bao gồm xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy và các loại xe tương tự, trong đó có xe cơ giới dành cho người tàn tật.
- Mức lệ phí đăng ký, cấp biển số phương tiện giao thông (Đơn vị tính: đồng/lần/xe):
STT | Chỉ tiêu | Khu vực I | Khu vực II | Khu vực III |
I. Cấp mới giấy đăng ký kèm theo biển số | ||||
1 | Ô tô (trừ xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống) | 150.000 – 500.000 | 150.000 | 150.000 |
2 | Xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống | 2.000.000 – 20.000.000 | 1.000.000 | 200.000 |
3 | Sơ mi rơ moóc, rơ móc đăng ký rời | 100.000 – 200.000 | 100.000 | 100.000 |
4 | Xe máy (theo giá tính lệ phí trước bạ) | |||
a | Trị giá từ 15.000.000 đồng trở xuống | 500.000 – 1.000.000 | 200.000 | 50.000 |
b | Trị giá trên 15.000.000 đến 40.000.000 đồng | 1.000.000 – 2.000.000 | 400.000 | 50.000 |
c | Trị giá trên 40.000.000 đồng | 2.000.000 – 4.000.000 | 800.000 | 50.000 |
d | Xe máy 3 bánh dành cho người tàn tật | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
II. Cấp đổi giấy đăng ký | ||||
1 | Cấp đổi giấy đăng ký kèm theo biển số | |||
a | Ô tô (trừ xe ô tô chở người từ 9 chỗ trở xuống di chuyển giữa các khu vực có mức thu khác nhau) | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
b | Sơ mi rơ moóc đăng ký rời, rơ móc | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
c | Xe máy (trừ xe máy di chuyển giữa các khu vực có mức thu khác nhau) | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
2 | Cấp đổi giấy đăng ký không kèm theo biển số (ô tô, xe máy) | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
3 | Cấp lại biển số | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
III. Cấp giấy đăng ký và biển số tạm thời | ||||
– | Ô tô và xe máy | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Lưu ý: Mức lệ phí tại Mục I của Biểu mức thu này có thể được điều chỉnh cụ thể bởi Hội đồng Nhân dân thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh tùy theo tình hình thực tế tại từng địa phương.
7. Một số câu hỏi liên quan đến giấy vận tải
Ai có thẩm quyền ký xác nhận việc xếp hàng lên phương tiện và khi nào ký xác nhận đó?
Theo Khoản 3, Điều 47 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, việc ký xác nhận việc xếp hàng lên phương tiện phải được thực hiện bởi chủ hàng, người được chủ hàng ủy quyền, hoặc đại diện của đơn vị/cá nhân. Quá trình ký xác nhận này phải được thực hiện ngay sau khi hàng hóa đã được xếp lên xe và trước khi bắt đầu vận chuyển.
Cảnh sát giao thông có quyền xử phạt nếu không có giấy vận tải không?
Cảnh sát giao thông có quyền kiểm tra giấy vận tải và có thẩm quyền xử phạt nếu phát hiện vi phạm khi phương tiện vận chuyển hàng hóa mà không có giấy vận tải hợp lệ.
Các thông tin nào cần ghi vào giấy vận tải cho mỗi chuyến xe?
Theo Khoản 3, Điều 51 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, các thông tin bắt buộc phải ghi vào giấy vận tải bao gồm:
- Thông tin về người thuê vận tải (họ tên, địa chỉ, số điện thoại).
- Thông tin về người lái xe (họ tên, hạng giấy phép, số giấy phép).
- Thời gian và địa chỉ của điểm bắt đầu và điểm kết thúc hành trình.
- Số hợp đồng và chi tiết ngày tháng năm ký hợp đồng (nếu có).
- Loại hàng hóa và khối lượng hàng hóa vận chuyển.
Đơn vị vận tải cần cung cấp thông tin giấy vận tải tại đâu?
Căn cứ Khoản 3, Điều 51 của Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, đơn vị vận tải cần cung cấp các thông tin liên quan đến giấy vận tải bao gồm:
- Các thông tin nhận dạng mặc định như tên, mã số thuế của đơn vị vận tải và đơn vị cung cấp dịch vụ phần mềm truyền dữ liệu (nếu có); tên Sở Giao thông Vận tải; biển số xe, nhãn hiệu và trọng tải xe.
- Các thông tin liên quan đến chuyến xe như tên, địa chỉ, số điện thoại của người thuê vận tải; thông tin của người lái xe; thời gian, địa chỉ của điểm bắt đầu và kết thúc hành trình; thông tin hợp đồng, ngày tháng ký hợp đồng (nếu có); loại và khối lượng hàng hóa vận chuyển.
Đơn vị vận tải cũng cần cung cấp thông tin giấy vận tải lên máy chủ của Tổng Cục Đường bộ Việt Nam theo quy trình và lộ trình đã được quy định.
Lái xe có quyền từ chối vận chuyển hàng hóa nếu việc xếp hàng không đúng quy định không?
Theo Điều 63, Khoản 1, điểm b của Luật Đường bộ 2024, người lái xe vận tải hàng hóa bằng xe ô tô được pháp luật trao quyền như sau:
- Trước khi bắt đầu vận chuyển hàng hóa, người lái xe có quyền yêu cầu người chịu trách nhiệm xếp hàng hóa lên xe ký vào giấy vận tải xác nhận về việc xếp hàng. Trong trường hợp việc xếp hàng không tuân thủ đúng các quy định pháp luật, người lái xe có quyền từ chối thực hiện vận chuyển.
Điều này đảm bảo rằng việc xếp hàng hóa trên phương tiện phải tuân thủ đúng các yêu cầu về an toàn và pháp lý. Nếu có bất kỳ sự vi phạm nào liên quan đến xếp hàng không đúng quy định, lái xe có thể từ chối nhận hàng hoặc thực hiện vận chuyển.
Tóm lại, giấy vận tải là gì không chỉ là câu hỏi đơn giản, mà nó mở ra một vấn đề quan trọng về việc quản lý và đảm bảo tính hợp pháp trong mọi hoạt động vận chuyển hàng hóa. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định liên quan đến giấy vận tải không chỉ giúp các doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn nâng cao hiệu quả công việc, tạo dựng sự tin tưởng từ khách hàng và đối tác. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!
Xem thêm: Dịch vụ đăng ký giấy phép kinh doanh
Xem thêm: Dịch vụ thành lập công ty giá rẻ