Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi ai đó có ý định bắt đầu hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc hoặc muốn tìm hiểu về các thủ tục pháp lý liên quan. Để tiến hành đăng ký kinh doanh tại Trung Quốc, doanh nghiệp cần có một số giấy tờ quan trọng, trong đó giấy phép kinh doanh là một trong những yêu cầu không thể thiếu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và các bước cần thực hiện để sở hữu giấy phép kinh doanh tại Trung Quốc.
1. Giấy phép kinh doanh bằng tiếng Trung là gì?
Giấy phép kinh doanh bằng tiếng Trung là 营业执照 – Yíngyè Zhízhào. Đây là một tài liệu pháp lý quan trọng được cấp bởi cơ quan quản lý kinh doanh quốc gia hoặc địa phương, nhằm xác nhận rằng một doanh nghiệp đã được đăng ký và được phép hoạt động theo quy định của pháp luật.

Giấy chứng nhận này cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp, bao gồm tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ và các dữ liệu liên quan. Đây là một văn bản quan trọng và bắt buộc mà doanh nghiệp cần có để hoạt động hợp pháp và minh bạch trong thị trường kinh doanh cũng như thực hiện các giao dịch thương mại.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung liên quan đến giấy phép kinh doanh:
Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
营业执照 | Yíngyè zhízhào | Giấy phép kinh doanh |
公司注册 | Gōngsī zhùcè | Đăng ký công ty |
法人代表 | Fǎrén dàibiǎo | Đại diện pháp lý |
经营范围 | Jīngyíng fànwéi | Phạm vi kinh doanh |
税务登记 | Shuìwù dēngjì | Đăng ký thuế |
营业执照副本 | Yíngyè zhízhào fùběn | Bản sao giấy phép kinh doanh |
开户许可证 | Kāihuò xǔkězhèng | Giấy phép mở tài khoản ngân hàng |
税务登记证 | Shuìwù dēngjì zhèng | Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
股东 | Gǔdōng | Cổ đông |
企业章程 | Qǐyè zhāngchéng | Điều lệ công ty |
劳动合同 | Láodòng hétonɡ | Hợp đồng lao động |
注册地址 | Zhùcè dìzhǐ | Địa chỉ đăng ký |
股权结构 | Gǔquán jiégòu | Cấu trúc cổ phần |
公司章程 | Gōngsī zhāngchéng | Điều lệ công ty |
Bảng trên cung cấp các từ vựng cơ bản và thông dụng mà bạn sẽ gặp khi làm việc với giấy phép kinh doanh tại Trung Quốc. Việc hiểu rõ các từ vựng này giúp bạn dễ dàng hoàn thành các thủ tục pháp lý và giao dịch liên quan đến kinh doanh tại quốc gia này.
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì?
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
2. Nội dung trong giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì?

Giấy phép kinh doanh tại Việt Nam thường bao gồm các thông tin và yếu tố cơ bản cần thiết để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Khi chuyển sang tiếng Trung, những yếu tố này cũng cần được dịch chính xác để đảm bảo tính hợp lệ trong các giao dịch quốc tế. Dưới đây là các thành phần cơ bản có trong giấy phép kinh doanh:
- Tên Doanh Nghiệp (企业名称):
Tên doanh nghiệp phải được đăng ký chính thức và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. - Mã Số Doanh Nghiệp (税务号码):
Mã số doanh nghiệp là mã định danh duy nhất do cơ quan thuế cấp, đóng vai trò quan trọng trong các thủ tục thuế và giao dịch tài chính. - Địa Chỉ Trụ Sở Chính (主要办公地址):
Địa chỉ đăng ký của trụ sở chính doanh nghiệp, nơi diễn ra các hoạt động kinh doanh chính. Địa chỉ này phải rõ ràng và được xác nhận hợp lệ. - Ngành Nghề Kinh Doanh (经营业务范围):
Danh mục các lĩnh vực hoạt động mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh. Các ngành nghề phải đúng với quy định của pháp luật và đã được cấp phép. - Vốn Điều Lệ (注册资本):
Số tiền mà các thành viên sáng lập hoặc cổ đông cam kết góp vốn vào công ty, phản ánh quy mô và khả năng tài chính của doanh nghiệp. - Thông Tin Về Các Thành Viên Sáng Lập và Cổ Đông (创始人和股东信息):
Thông tin chi tiết về các thành viên sáng lập và cổ đông, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, cùng số chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu. - Ngày Cấp và Số Hiệu Giấy Phép (发证日期和许可证号码):
Ngày cấp giấy phép đăng ký kinh doanh và mã số giấy phép, đây là thông tin quan trọng để xác định tính hợp pháp của doanh nghiệp. - Quyền Lợi Thuế và Chính Sách Khác (税收优惠和其他政策):
Thông tin về các ưu đãi thuế và các chính sách hỗ trợ mà doanh nghiệp có thể nhận được từ nhà nước hoặc các cơ quan chức năng. - Thời Hạn Đăng Ký (注册期限):
Thời gian hiệu lực của giấy phép kinh doanh, nếu có quy định về thời hạn. - Các Điều Khoản Khác (其他条款):
Các điều khoản và thông tin khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, có thể bao gồm các điều kiện đặc biệt hoặc quy định về việc thay đổi thông tin giấy phép.
Mẫu giấy phép kinh doanh này là một phần quan trọng khi doanh nghiệp hoạt động tại Trung Quốc hoặc có các giao dịch quốc tế. Việc hiểu rõ các thông tin này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo thủ tục pháp lý được thực hiện đầy đủ và chính xác.
3. Khi nào cần dịch giấy phép đăng ký kinh doanh sang tiếng Trung?

Dịch giấy phép đăng ký kinh doanh sang tiếng Trung là một yêu cầu phổ biến trong nhiều tình huống kinh doanh quốc tế. Dưới đây là một số trường hợp mà doanh nghiệp cần phải chuẩn bị bản dịch này:
- Hợp tác với đối tác Trung Quốc: Khi doanh nghiệp Việt Nam ký kết hợp đồng hoặc hợp tác với các công ty Trung Quốc, đối tác thường yêu cầu giấy tờ pháp lý bằng tiếng Trung để xác minh thông tin một cách chính xác.
- Xuất khẩu sang Trung Quốc: Đối với một số mặt hàng xuất khẩu vào Trung Quốc, yêu cầu có bản dịch giấy phép đăng ký kinh doanh bằng tiếng Trung là bắt buộc để hoàn tất hồ sơ hải quan và đảm bảo tính hợp lệ của hàng hóa.
- Mở chi nhánh tại Trung Quốc: Khi doanh nghiệp muốn thành lập văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại Trung Quốc, Đài Loan hay Hong Kong, họ cần cung cấp bản dịch giấy phép đăng ký kinh doanh sang tiếng Trung để đáp ứng yêu cầu của các cơ quan chức năng địa phương.
- Xin visa thương mại hoặc đầu tư: Những doanh nhân muốn xin visa đầu tư hoặc visa thương mại vào Trung Quốc cũng có thể cần đến bản dịch công chứng của giấy phép đăng ký kinh doanh như một phần của hồ sơ xin visa.
Việc dịch chính xác và đầy đủ giấy phép đăng ký kinh doanh sang tiếng Trung sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính thuận lợi và nhanh chóng hơn khi làm việc tại Trung Quốc hoặc với đối tác Trung Quốc.
4. Quy trình dịch thuật và công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh sang tiếng Trung
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Doanh nghiệp cần chuẩn bị bản sao công chứng của giấy phép đăng ký kinh doanh bằng tiếng Việt. Nếu cần sử dụng bản dịch trong các giao dịch quan trọng, doanh nghiệp cũng nên chuẩn bị thêm giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế và điều lệ công ty.
Bước 2: Dịch thuật sang tiếng Trung
Việc dịch giấy phép đăng ký kinh doanh cần được thực hiện bởi các đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp để đảm bảo độ chính xác về thuật ngữ pháp lý và ngữ cảnh sử dụng.
Bước 3: Công chứng bản dịch
Sau khi hoàn thành việc dịch thuật, bản dịch cần được công chứng tại phòng công chứng hoặc Phòng Tư pháp cấp quận/huyện. Nếu bản dịch cần sử dụng ở nước ngoài, phải thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự tại Bộ Ngoại giao Việt Nam.
Bước 4: Hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần)
Trong trường hợp giấy tờ cần sử dụng tại Trung Quốc, bản dịch cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam.
5. Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh tiếng Trung

Dưới đây là tóm tắt một số thủ tục cấp giấy phép kinh doanh tiếng Trung:
Bước 1: Chuẩn bị tài liệu và thông tin
Đầu tiên, để bắt đầu quy trình, bạn cần chuẩn bị tài liệu và thông tin cần thiết. Điều này bao gồm việc thu thập và kiểm tra các giấy tờ cá nhân như chứng minh nhân dân, hộ chiếu cùng với các thông tin liên quan đến doanh nghiệp như giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê đất/nhà và các tài liệu pháp lý khác.
Bước 2: Chuyển đổi thông tin sang tiếng Trung
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu và thông tin cần thiết, bước tiếp theo là dịch chúng sang tiếng Trung. Bạn có thể cần sự hỗ trợ từ một dịch giả chuyên nghiệp hoặc một người có kiến thức vững về tiếng Trung để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
Bước 3: Điền thông tin vào các mẫu đơn và biểu mẫu
Tiếp theo, bạn cần hoàn tất việc điền thông tin vào các mẫu đơn và biểu mẫu cần thiết cho quá trình đăng ký kinh doanh. Đảm bảo mọi thông tin được cung cấp là chính xác và đầy đủ để tránh gặp phải vấn đề trong quá trình xử lý hồ sơ.
Bước 4: Nộp hồ sơ và thanh toán phí
Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ, bạn cần nộp chúng tại cơ quan có thẩm quyền, thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Sở Công Thương tại địa phương nơi doanh nghiệp của bạn hoạt động. Đồng thời, bạn cũng phải thanh toán các khoản phí đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật địa phương.
Bước 5: Chờ quá trình xử lý
Sau khi nộp hồ sơ, bạn sẽ cần chờ đợi quá trình xử lý từ cơ quan chức năng. Thời gian chờ có thể thay đổi tùy theo quy định của địa phương và tình hình công việc.
Bước 6: Nhận và kiểm tra giấy chứng nhận
Khi hồ sơ của bạn được chấp nhận và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh được cấp, bạn sẽ nhận thông báo. Sau đó, bạn có thể lấy giấy chứng nhận tại cơ quan cấp phép hoặc qua dịch vụ bưu chính. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên giấy chứng nhận để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thông tin bạn đã cung cấp trong hồ sơ.
Quá trình cấp giấy phép kinh doanh tiếng Trung đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước chính xác. Hiểu rõ thủ tục và yêu cầu sẽ giúp bạn thực hiện đăng ký một cách hiệu quả, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và thành công.
Xem thêm: Irc và erc là gì?
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh là gì?
6. Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì?

Đầy đủ giấy tờ và tài liệu: Bạn cần cung cấp đầy đủ giấy tờ và tài liệu pháp lý liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm giấy tờ tùy thân, giấy phép kinh doanh, hợp đồng thuê đất/nhà, và các tài liệu pháp lý khác theo quy định địa phương.
Tuân thủ luật pháp: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định và luật pháp về kinh doanh, đặc biệt là các quy định trong pháp luật về đăng ký kinh doanh.
Thông tin đăng ký chính xác: Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về doanh nghiệp, bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề, vốn đầu tư cũng như thông tin về người sở hữu hoặc các cổ đông.
Thanh toán phí đăng ký: Thanh toán các khoản phí đăng ký kinh doanh theo quy định địa phương, bao gồm phí xử lý hồ sơ và các khoản phí liên quan đến cấp giấy chứng nhận.
Khả năng giao tiếp và thực hiện bằng tiếng Trung: Đối với quốc gia sử dụng tiếng Trung, việc giao tiếp và thực hiện thủ tục bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Do đó, cần có khả năng giao tiếp và hiểu biết tiếng Trung để thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh.
Xem thêm: Giấy phép con là gì?
Xem thêm: Các loại giấy phép kinh doanh
7. Cấp giấy phép kinh doanh bằng tiếng Trung có tốn phí không?

Việc cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bằng tiếng Trung thường kèm theo phí. Các khoản phí này thường được quy định bởi pháp luật và chính sách của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn hoạt động kinh doanh. Phí đăng ký kinh doanh có thể bao gồm:
- Phí xử lý hồ sơ: Đây là khoản phí bạn phải thanh toán để cơ quan chức năng xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh của bạn.
- Phí đăng ký: Đây là khoản phí để đăng ký kinh doanh và nhận giấy chứng nhận đăng ký.
- Phí công bố thông tin: Thỉnh thoảng, bạn có thể cần thanh toán một khoản phí nhỏ để công bố thông tin về doanh nghiệp sau khi đăng ký.
- Phí dịch vụ: Trong một số trường hợp, bạn có thể phải trả phí cho dịch vụ hỗ trợ quá trình đăng ký, như dịch vụ của bên thứ ba hoặc tư vấn.
Tuy nhiên, các khoản phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực cũng như loại hình doanh nghiệp bạn đăng ký. Hãy kiểm tra với cơ quan chức năng hoặc cơ quan địa phương để biết thông tin chi tiết về các khoản phí cần thanh toán khi đăng ký kinh doanh bằng tiếng Trung.
8. Một số câu hỏi liên quan
Giấy chứng nhận đầu tư tiếng Trung là gì?
Giấy chứng nhận đầu tư tiếng Trung là 投资证明书 (Tóuzī zhèngmíngshū).
Có thể thay đổi thông tin trên giấy phép kinh doanh không?
Có thể. Khi có sự thay đổi về tên công ty, địa chỉ, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, hoặc đại diện pháp luật, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thay đổi giấy phép kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc UBND cấp quận/huyện.
Khi tìm hiểu về “Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì“, việc nắm rõ các quy trình và yêu cầu cấp giấy phép này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp và hiệu quả tại thị trường Trung Quốc. Để giải đáp mọi thắc mắc hoặc nhận sự hỗ trợ chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trong quá trình đăng ký và hoạt động kinh doanh.