Giấy phép kinh doanh tiếng nhật là gì?

Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì

Khi mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, đặc biệt là tại Nhật Bản, việc hiểu rõ các tài liệu và quy định liên quan là rất quan trọng. Trong số đó, một câu hỏi thường gặp là giấy phép kinh doanh tiếng nhật là gì Bài viết này sẽ giải đáp khái niệm về giấy phép kinh doanh trong tiếng Nhật và cung cấp thông tin cần thiết để bạn có thể chuẩn bị tốt cho các hoạt động kinh doanh tại Nhật Bản.

1. Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì?

Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì
Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì

Giấy phép kinh doanh trong tiếng Nhật được gọi là “営業許可書” (Eigyō Kyoka-sho). Đây là tài liệu chính thức cho phép doanh nghiệp hoạt động tại Nhật Bản. Dưới đây là một mô tả ngắn về Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật:

営業許可書 (Eigyō Kyoka-sho) là tên tiếng Nhật của Giấy phép kinh doanh, một tài liệu quan trọng và bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp muốn hoạt động tại Nhật Bản. Giấy phép này được cấp bởi các cơ quan quản lý như chính quyền địa phương hoặc các tổ chức quản lý chuyên ngành, và xác nhận rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và quy định để thực hiện hoạt động kinh doanh tại quốc gia này.

2. Kinh doanh tiếng Nhật khi không có giấy phép hoạt động có bị xử phạt không?

Kinh doanh tiếng Nhật khi không có giấy phép hoạt động có bị xử phạt không
Kinh doanh tiếng Nhật khi không có giấy phép hoạt động có bị xử phạt không

Kinh doanh tiếng Nhật được xếp vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật. Để hoạt động hợp pháp, các trung tâm dạy tiếng Nhật cần hoàn tất thủ tục đăng ký và xin giấy phép kinh doanh theo quy định. Nếu cá nhân hoặc tổ chức thực hiện kinh doanh tiếng Nhật mà không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép kinh doanh, họ sẽ bị xử phạt theo quy định.

Theo điểm b Khoản 5 Điều 6 Nghị định 04/2021/NĐ-CP, hành vi tổ chức hoạt động giáo dục hoặc cung cấp dịch vụ giáo dục mà chưa được phép hoạt động, chưa có giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, hoặc chưa được công nhận hoạt động sẽ bị xử phạt theo các mức quy định.

“… b) Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục thường xuyên, tổ chức thực hiện dịch vụ giáo dục;…”

Theo quy định, việc mở trung tâm Nhật ngữ hoạt động mà chưa có giấy phép sẽ bị xử phạt từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.

3. Thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật
Thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật

Với nhu cầu ngày càng cao về học tiếng Nhật, việc mở trung tâm dạy tiếng Nhật trở nên phổ biến. Tuy nhiên, để hoạt động hợp pháp, các trung tâm cần tuân thủ quy trình xin giấy phép kinh doanh. Bài viết dưới sẽ hướng dẫn bạn về thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật, giúp bạn nắm vững các bước và yêu cầu cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp pháp.

3.1.Các điều kiện cần lưu ý

Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Nhật, cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng các điều kiện pháp lý quy định cho lĩnh vực này, đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động của trung tâm.

Căn cứ pháp lý: Nghị định 46/2017/NĐ-CP quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

Cụ thể, Điều 48 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 21 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP) quy định như sau:

   “1. Có đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên đạt chuẩn theo quy định, đáp ứng yêu cầu hoạt động của trung tâm.(Theo quy định tại Thông tư 02/2020/TT-BGDĐT, có hiệu lực từ ngày 23/3/2020)

   2. Có cơ sở vật chất, trang thiết bị, chương trình, tài liệu dạy học, nguồn kinh phí phù hợp, đảm đảm chất lượng giáo dục theo kế hoạch xây dựng, phát triển và quy mô hoạt động của trung tâm.”

Để được cấp phép hoạt động kinh doanh tiếng Nhật, cần phải đáp ứng các điều kiện về nhân sự, cơ sở vật chất, kinh phí, trang thiết bị và các yêu cầu khác theo quy định hiện hành.

3.2. Hồ sơ xin phép thành lập trung tâm tiếng Nhật

Căn cứ theo Điều 47 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 20 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP), hồ sơ yêu cầu bao gồm:

  • Tờ trình đề xuất thành lập trung tâm ngoại ngữ.
  • Đề án thành lập trung tâm ngoại ngữ bao gồm các thông tin sau: tên trung tâm, địa chỉ, lý do và cơ sở pháp lý cho việc thành lập, mục tiêu và nhiệm vụ của trung tâm, chương trình đào tạo và quy mô giảng dạy, cơ sở vật chất, cơ cấu tổ chức của trung tâm, cùng sơ yếu lý lịch của ứng viên dự kiến làm Giám đốc trung tâm.
  • Dự thảo quy định về tổ chức và hoạt động của trung tâm ngoại ngữ.

Do đó, để thành lập trung tâm Nhật ngữ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật về thành lập trung tâm ngoại ngữ.

3.3. Trình tự cấp phép hoạt động trung tâm tiếng Nhật

Trình tự cấp phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ tại Việt Nam được thực hiện theo quy định tại Khoản 3 Điều 47 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 20 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP) như sau:

“a) Tổ chức, cá nhân gửi trực tiếp hoặc qua bưu điện 01 bộ hồ sơ quy định tại khoản 2 Điều này đến người có thẩm quyền thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học;

  1. b) Trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học có trách nhiệm thẩm định, kiểm tra theo quy định;
  2. c) Trong thời hạn 05 ngày làm việc, người có thẩm quyền quyết định thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học quy định tại khoản 1 Điều này quyết định thành lập, cho phép thành lập nếu đủ điều kiện; nếu chưa quyết định thành lập thì có văn bản thông báo cho tổ chức, cá nhân nêu rõ lý do”.

Việc thực hiện đúng thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật là bước quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hồ sơ và điều kiện theo quy định pháp luật sẽ giúp trung tâm của bạn hoạt động ổn định và thành công.

4. Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật

Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật
Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật

Theo Điều 49 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 22 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP), quy định về thẩm quyền cấp phép hoạt động cho các trung tâm ngoại ngữ và tin học tại Việt Nam như sau:

    “1. Thẩm quyền cho phép hoạt động giáo dục:

    a) Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với trung tâm ngoại ngữ, tin học quy định tại điểm b và điểm c khoản 1 Điều 47 Nghị định này;

    b) Giám đốc đại học, học viện; hiệu trưởng trường đại học, trường cao đẳng quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động trong khuôn viên của trường.”

Theo quy định, cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật bao gồm:

  • Sở Giáo dục và Đào tạo của tỉnh hoặc thành phố nơi trung tâm đặt cơ sở.
  • Giám đốc các trường đại học, học viện, hoặc hiệu trưởng các trường đại học và cao đẳng.

Do đó, cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể.

5. Một số câu hỏi thường gặp khi mở trung tâm tiếng Nhật

Dưới đây là danh sách các câu hỏi thường gặp dành cho những ai đang tìm hiểu về việc mở trung tâm tiếng Nhật:

5.1. Dạy tiếng nhật tại nhà có cần xin giấy phép không

Trước đây, đã có các quy định về yêu cầu đối với người và tổ chức dạy thêm ngoài trường học. Tuy nhiên, các yêu cầu này đã được Bộ Giáo dục bãi bỏ theo Quyết định 2499/QĐ-BGDĐT năm 2019 và hiện chưa có quy định thay thế. Vì vậy, việc cần xin phép trước khi dạy thêm phụ thuộc vào tính chất của hoạt động dạy thêm.

Nếu hoạt động dạy thêm có tính chất kinh doanh, chẳng hạn như dạy tiếng Nhật tại nhà theo hình thức kinh doanh, thì cần phải đáp ứng các điều kiện pháp luật về kinh doanh ngoại ngữ. Cụ thể, nếu dạy thêm tại nhà được tổ chức dưới hình thức kinh doanh, thì cũng cần phải có giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp.

5.2. Khi nào cần xin giấy phép kinh doanh tiếng nhật?

Căn cứ theo Khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có nghĩa vụ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh khi hoạt động trong các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và phải duy trì các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động.

Kinh doanh tiếng Nhật thuộc vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo pháp luật. Vì vậy, khi cá nhân hoặc tổ chức đăng ký kinh doanh tiếng Nhật, cần phải thực hiện thêm thủ tục xin giấy phép kinh doanh cho lĩnh vực này.

5.3. Các giáo án giảng dạy có cần xin giấy phép của Bộ không?

Căn cứ vào Khoản 1 Điều 13 của Quy chế ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BGDĐT quy định về chương trình và tài liệu dạy học, như sau:

“1. Trung tâm ngoại ngữ, tin học sử dụng các chương trình do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành; tự biên soạn hoặc lựa chọn các chương trình tài liệu của các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng; các tổ chức giáo dục trong nước và quốc tế phù hợp nhu cầu người học và khả năng đáp ứng của trung tâm.”

Do đó, các giáo án sử dụng để giảng dạy tại trung tâm tiếng Nhật không cần phải xin giấy phép từ Bộ.

Việc mở trung tâm tiếng Nhật có thể gặp nhiều thắc mắc và vấn đề pháp lý. Hiểu rõ các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và đảm bảo quá trình thành lập trung tâm diễn ra suôn sẻ, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp luật.

Hiểu rõ khái niệm giấy phép kinh doanh tiếng nhật là gì là một việc vô cùng quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả của trung tâm. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về quy trình và yêu cầu cấp phép, hãy liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.

5/5 - (2 bình chọn)
5/5 - (2 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon