Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì là thắc mắc thường gặp đối với những cá nhân hoặc doanh nghiệp có nhu cầu làm việc, hợp tác hoặc mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Việc nắm rõ cách gọi và sử dụng thuật ngữ này bằng tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn đảm bảo sự minh bạch trong các thủ tục pháp lý. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải nghĩa chi tiết và ứng dụng hiệu quả cụm từ này trong thực tế.
1. Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì?

Dưới đây là một mô tả ngắn về Giấy phép kinh doanh tiếng Nhật:
営業許可書 (Eigyō Kyoka-sho) là tên tiếng Nhật của Giấy phép kinh doanh, một tài liệu quan trọng và bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp muốn hoạt động tại Nhật Bản. Giấy phép này được cấp bởi các cơ quan quản lý như chính quyền địa phương hoặc các tổ chức quản lý chuyên ngành, và xác nhận rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và quy định để thực hiện hoạt động kinh doanh tại quốc gia này.
Khi làm việc với các cơ quan chức năng ở Nhật Bản hoặc tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan đến kinh doanh, việc hiểu và sử dụng đúng các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Nhật phổ biến liên quan đến giấy phép kinh doanh mà bạn cần biết:
- 営業許可証(えいぎょうきょかしょう)– Giấy phép kinh doanh: Là giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước cấp cho phép một cá nhân hoặc doanh nghiệp được phép hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh cụ thể tại Nhật Bản.
- 法人登記(ほうじんとうき)– Đăng ký pháp nhân: Là thủ tục đăng ký một doanh nghiệp với cơ quan chức năng, xác lập tư cách pháp lý cho công ty.
- 事業計画(じぎょうけいかく)– Kế hoạch kinh doanh: Là tài liệu mô tả các chiến lược, mục tiêu và phương án thực hiện của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.
- 税務署(ぜいむしょ)– Cơ quan thuế: Là cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm quản lý thuế và giám sát các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ.
- 営業開始届(えいぎょうかいしとどけ)– Thông báo bắt đầu kinh doanh: Đây là một thông báo chính thức mà doanh nghiệp phải gửi đến cơ quan chức năng để xác nhận việc bắt đầu hoạt động kinh doanh.
- 申請書(しんせいしょ)– Đơn xin cấp phép: Là mẫu đơn cần điền khi doanh nghiệp yêu cầu cấp giấy phép kinh doanh từ cơ quan nhà nước.
- 出資金(しゅっしきん)– Vốn đầu tư: Số tiền mà các nhà đầu tư đóng góp vào doanh nghiệp để tiến hành hoạt động kinh doanh.
- 役員(やくいん)– Cán bộ điều hành: Là những người giữ các vị trí quản lý, lãnh đạo trong công ty, chịu trách nhiệm chỉ đạo và giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
- 株主(かぶぬし)– Cổ đông: Là những người hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong công ty, có quyền tham gia quyết định các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp.
- 事業許可番号(じぎょうきょかばんごう)– Mã số giấy phép kinh doanh: Là mã số duy nhất được cấp cho doanh nghiệp khi hoàn thành thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh.
- 合資会社(ごうしがいしゃ)– Công ty hợp danh: Loại hình doanh nghiệp trong đó có sự tham gia của những thành viên chịu trách nhiệm vô hạn và hữu hạn về các khoản nợ của công ty.
- 定款(ていかん)– Điều lệ công ty: Là văn bản quy định các nguyên tắc hoạt động, cơ cấu tổ chức và quyền lợi của các cổ đông, thành viên trong công ty.
- 登記簿(とうきぼ)– Sổ đăng ký: Là tài liệu ghi lại thông tin về các doanh nghiệp đã đăng ký với cơ quan chức năng, bao gồm tên công ty, địa chỉ, lĩnh vực kinh doanh, và người đại diện.
- 経営者(けいえいしゃ)– Nhà điều hành: Là người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý hoạt động của doanh nghiệp.
Việc hiểu và vận dụng các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục pháp lý mà còn giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả trong môi trường kinh doanh tại Nhật Bản.
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì?
2. Kinh doanh tiếng Nhật khi không có giấy phép hoạt động có bị xử phạt không?
Kinh doanh tiếng Nhật được xếp vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật. Để hoạt động hợp pháp, các trung tâm dạy tiếng Nhật cần hoàn tất thủ tục đăng ký và xin giấy phép kinh doanh theo quy định. Nếu cá nhân hoặc tổ chức thực hiện kinh doanh tiếng Nhật mà không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép kinh doanh, họ sẽ bị xử phạt theo quy định.

Theo điểm b Khoản 5 Điều 6 Nghị định 04/2021/NĐ-CP, hành vi tổ chức hoạt động giáo dục hoặc cung cấp dịch vụ giáo dục mà chưa được phép hoạt động, chưa có giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, hoặc chưa được công nhận hoạt động sẽ bị xử phạt theo các mức quy định.
… b) Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng đối với cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục thường xuyên, tổ chức thực hiện dịch vụ giáo dục;…
Theo quy định, việc mở trung tâm Nhật ngữ hoạt động mà chưa có giấy phép sẽ bị xử phạt từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh là gì?
Xem thêm: Giấy phép con là gì?
3. Thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật
Với nhu cầu ngày càng cao về học tiếng Nhật, việc mở trung tâm dạy tiếng Nhật trở nên phổ biến. Tuy nhiên, để hoạt động hợp pháp, các trung tâm cần tuân thủ quy trình xin giấy phép kinh doanh. Bài viết dưới sẽ hướng dẫn bạn về thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật, giúp bạn nắm vững các bước và yêu cầu cần thiết để đảm bảo hoạt động hợp pháp.

3.1.Các điều kiện cần lưu ý
Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tiếng Nhật, cá nhân hoặc tổ chức phải đáp ứng các điều kiện pháp lý quy định cho lĩnh vực này, đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động của trung tâm.
Căn cứ pháp lý: Nghị định 46/2017/NĐ-CP quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.
Cụ thể, Điều 48 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 21 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP) quy định như sau:
1. Có đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên đạt chuẩn theo quy định, đáp ứng yêu cầu hoạt động của trung tâm.(Theo quy định tại Thông tư 02/2020/TT-BGDĐT, có hiệu lực từ ngày 23/3/2020)
2. Có cơ sở vật chất, trang thiết bị, chương trình, tài liệu dạy học, nguồn kinh phí phù hợp, đảm đảm chất lượng giáo dục theo kế hoạch xây dựng, phát triển và quy mô hoạt động của trung tâm.
Để được cấp phép hoạt động kinh doanh tiếng Nhật, cần phải đáp ứng các điều kiện về nhân sự, cơ sở vật chất, kinh phí, trang thiết bị và các yêu cầu khác theo quy định hiện hành.
3.2. Hồ sơ xin phép thành lập trung tâm tiếng Nhật
Căn cứ theo Điều 47 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung tại Khoản 20 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP), hồ sơ yêu cầu bao gồm:
- Tờ trình đề xuất thành lập trung tâm ngoại ngữ.
- Đề án thành lập trung tâm ngoại ngữ bao gồm các thông tin sau: tên trung tâm, địa chỉ, lý do và cơ sở pháp lý cho việc thành lập, mục tiêu và nhiệm vụ của trung tâm, chương trình đào tạo và quy mô giảng dạy, cơ sở vật chất, cơ cấu tổ chức của trung tâm, cùng sơ yếu lý lịch của ứng viên dự kiến làm Giám đốc trung tâm.
- Dự thảo quy định về tổ chức và hoạt động của trung tâm ngoại ngữ.
Do đó, để thành lập trung tâm Nhật ngữ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật về thành lập trung tâm ngoại ngữ.
3.3. Trình tự cấp phép hoạt động trung tâm tiếng Nhật
Trình tự cấp phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ tại Việt Nam được thực hiện theo quy định tại Khoản 3 Điều 47 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 20 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP) như sau:
a) Tổ chức, cá nhân gửi trực tiếp hoặc qua bưu điện 01 bộ hồ sơ quy định tại khoản 2 Điều này đến người có thẩm quyền thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học;
b) Trong thời hạn 10 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học có trách nhiệm thẩm định, kiểm tra theo quy định;
c) Trong thời hạn 05 ngày làm việc, người có thẩm quyền quyết định thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học quy định tại khoản 1 Điều này quyết định thành lập, cho phép thành lập nếu đủ điều kiện; nếu chưa quyết định thành lập thì có văn bản thông báo cho tổ chức, cá nhân nêu rõ lý do.
Việc thực hiện đúng thủ tục xin giấy phép kinh doanh trung tâm tiếng Nhật là bước quan trọng để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hồ sơ và điều kiện theo quy định pháp luật sẽ giúp trung tâm của bạn hoạt động ổn định và thành công.
Xem thêm: Irc và erc là gì?
Xem thêm: Các loại giấy phép kinh doanh
4. Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật

Theo Điều 49 Nghị định 46/2017/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 22 Điều 1 Nghị định 135/2018/NĐ-CP), quy định về thẩm quyền cấp phép hoạt động cho các trung tâm ngoại ngữ và tin học tại Việt Nam như sau:
1. Thẩm quyền cho phép hoạt động giáo dục:
a) Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với trung tâm ngoại ngữ, tin học quy định tại điểm b và điểm c khoản 1 Điều 47 Nghị định này;
b) Giám đốc đại học, học viện; hiệu trưởng trường đại học, trường cao đẳng quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động trong khuôn viên của trường.
Theo quy định, cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật bao gồm:
- Sở Giáo dục và Đào tạo của tỉnh hoặc thành phố nơi trung tâm đặt cơ sở.
- Giám đốc các trường đại học, học viện, hoặc hiệu trưởng các trường đại học và cao đẳng.
Do đó, cơ quan có thẩm quyền cấp phép thành lập trung tâm tiếng Nhật có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ giấy phép kinh doanh tiếng Nhật là gì và biết cách sử dụng thuật ngữ phù hợp trong từng tình huống cụ thể. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp quá trình giao tiếp, hợp tác với đối tác Nhật Bản trở nên thuận lợi hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp trong môi trường quốc tế. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về quy trình và yêu cầu cấp phép, hãy liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.
5. Một số câu hỏi thường gặp khi mở trung tâm tiếng Nhật
Dưới đây là danh sách các câu hỏi thường gặp dành cho những ai đang tìm hiểu về việc mở trung tâm tiếng Nhật:
5.1. Dạy tiếng Nhật tại nhà có cần xin giấy phép không?
Trước đây, đã có các quy định về yêu cầu đối với người và tổ chức dạy thêm ngoài trường học. Tuy nhiên, các yêu cầu này đã được Bộ Giáo dục bãi bỏ theo Quyết định 2499/QĐ-BGDĐT năm 2019 và hiện chưa có quy định thay thế. Vì vậy, việc cần xin phép trước khi dạy thêm phụ thuộc vào tính chất của hoạt động dạy thêm.
Nếu hoạt động dạy thêm có tính chất kinh doanh, chẳng hạn như dạy tiếng Nhật tại nhà theo hình thức kinh doanh, thì cần phải đáp ứng các điều kiện pháp luật về kinh doanh ngoại ngữ. Cụ thể, nếu dạy thêm tại nhà được tổ chức dưới hình thức kinh doanh, thì cũng cần phải có giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp.
5.2. Khi nào cần xin giấy phép kinh doanh tiếng Nhật?
Căn cứ theo Khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có nghĩa vụ phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh khi hoạt động trong các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật Đầu tư và phải duy trì các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động.
Kinh doanh tiếng Nhật thuộc vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo pháp luật. Vì vậy, khi cá nhân hoặc tổ chức đăng ký kinh doanh tiếng Nhật, cần phải thực hiện thêm thủ tục xin giấy phép kinh doanh cho lĩnh vực này.
5.3. Các giáo án giảng dạy có cần xin giấy phép của Bộ không?
Căn cứ vào Khoản 1 Điều 13 của Quy chế ban hành kèm theo Thông tư số 21/2018/TT-BGDĐT quy định về chương trình và tài liệu dạy học, như sau:
1. Trung tâm ngoại ngữ, tin học sử dụng các chương trình do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành; tự biên soạn hoặc lựa chọn các chương trình tài liệu của các cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng; các tổ chức giáo dục trong nước và quốc tế phù hợp nhu cầu người học và khả năng đáp ứng của trung tâm.
Do đó, các giáo án sử dụng để giảng dạy tại trung tâm tiếng Nhật không cần phải xin giấy phép từ Bộ.
Việc mở trung tâm tiếng Nhật có thể gặp nhiều thắc mắc và vấn đề pháp lý. Hiểu rõ các câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và đảm bảo quá trình thành lập trung tâm diễn ra suôn sẻ, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp luật.