Giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là tấm vé thông hành để doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp và chuyên nghiệp trong lĩnh vực an ninh. Bài viết này của AZTAX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng, quy trình xin cấp và những điều cần lưu ý khi sở hữu giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ.
1. Điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Theo các quy định tại Điều 7, Điều 11 và Điều 12 của Nghị định 96/2016/NĐ-CP, điều kiện cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ được xác định như sau:
Điều kiện chung về an ninh, trật tự:
- Doanh nghiệp phải đăng ký, cấp phép hoặc thành lập hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự của cơ sở phải không thuộc các trường hợp bị cấm theo Khoản 2 Điều 7 của Nghị định 96/2016/NĐ-CP.
- Đảm bảo tiêu chuẩn về an toàn phòng cháy chữa cháy theo yêu cầu pháp lý.
Điều kiện cụ thể về an ninh, trật tự:
- Doanh nghiệp phải là pháp nhân
- Người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự của cơ sở bảo vệ cần có bằng tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên và không bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự trong vòng 24 tháng trước đó, trừ trường hợp quy định tại Khoản 2 Điều 22 Nghị định 96/2016/NĐ-CP
Điều kiện khi liên doanh với cơ sở bảo vệ nước ngoài:
- Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ tại Việt Nam chỉ được liên doanh với nước ngoài trong trường hợp cần đầu tư máy móc, phương tiện bảo vệ.
- Khi cơ sở nước ngoài tham gia góp vốn, cần thỏa mãn các yêu cầu sau:
- Doanh nghiệp phải hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ ít nhất 5 năm.
- Người đại diện cho phần vốn góp không được có tiền án hoặc bị xử lý vi phạm pháp lý liên quan đến dịch vụ bảo vệ.
- Phần vốn góp chỉ được sử dụng cho việc mua sắm máy móc, thiết bị bảo vệ.
- Mức vốn đầu tư tối thiểu là 1.000.000 USD.
Điều kiện đào tạo nhân viên bảo vệ
- Cơ sở tự đào tạo nhân viên bảo vệ phải có đủ cơ sở vật chất như phòng học và địa điểm luyện tập.
- Doanh nghiệp phải có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo vệ và đội ngũ quản lý đào tạo.
- Số lượng nhân viên tối thiểu là 300 người.
- Cần có giáo viên hoặc hợp đồng với giáo viên chuyên nghiệp.
- Chương trình đào tạo phải được Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Bộ Công an duyệt và kéo dài ít nhất 30 ngày.
- Sau khóa học, cơ sở cần đề nghị cơ quan Công an tổ chức sát hạch và cấp Chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ cho nhân viên đạt yêu cầu.
Xem thêm: Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
2. Hướng dẫn thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Việc đăng ký giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải tuân theo quy định pháp luật hiện hành. Tên công ty phải tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp và bắt buộc chứa cụm từ “dịch vụ bảo vệ“.
Chỉ những doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự và đăng ký hoạt động hợp pháp mới có thể cung cấp dịch vụ bảo vệ. Các doanh nghiệp này không được phép tham gia vào các ngành nghề khác không liên quan, như quy định tại Nghị định số 96/2016/NĐ-CP.
Mọi dịch vụ bảo vệ đều phải được thực hiện trên cơ sở hợp đồng bằng văn bản và phải kê khai thanh toán đầy đủ.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ
- Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận: Theo mẫu số 03 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 96/2016/NĐ-CP.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ doanh nghiệp:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, đăng ký doanh nghiệp, đăng ký đầu tư, hoặc giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của chi nhánh, đơn vị trực thuộc doanh nghiệp.
- Tài liệu chứng minh doanh nghiệp nước ngoài đủ điều kiện: Cung cấp chứng từ về thời gian hoạt động kinh doanh và thông tin người đại diện cho phần vốn góp nếu có vốn đầu tư nước ngoài.
- Giáo trình và chương trình đào tạo: Đối với cơ sở kinh doanh có chức năng đào tạo nhân viên dịch vụ bảo vệ.
Giấy tờ của người chịu trách nhiệm an ninh, trật tự:
- Bằng cấp: Bản sao hợp lệ chứng minh trình độ học vấn của người chịu trách nhiệm.
- Đối với người Việt Nam trong nước:
- Bản khai lý lịch (Mẫu số 02, xác nhận của UBND cấp xã nơi đăng ký hộ khẩu) hoặc Phiếu lý lịch tư pháp (cấp bởi Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia hoặc Sở Tư pháp).
- Đối với người Việt Nam định cư nước ngoài hoặc người nước ngoài:
- Bản khai nhân sự (Mẫu số 02b).
- Bản sao hợp lệ Hộ chiếu, Thẻ thường trú/tạm trú, hoặc Thị thực còn hiệu lực tại Việt Nam.
Bước 2: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội Công an cấp tỉnh sẽ tiếp nhận hồ sơ, trừ những trường hợp sau:
- Cơ sở kinh doanh có vốn đầu tư nước ngoài.
- Cơ sở kinh doanh có chức năng đào tạo nhân viên dịch vụ bảo vệ.
Các cơ sở này phải nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Bộ Công an.
Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận kết quả
Sau khi nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành xét duyệt. Thời gian xét duyệt không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ.
Trong trường hợp hồ sơ cần bổ sung hoặc điều chỉnh, cơ quan sẽ thông báo và yêu cầu người nộp hồ sơ cung cấp thêm thông tin hoặc tài liệu cần thiết.
Sau khi hoàn tất quá trình xét duyệt, cơ sở kinh doanh sẽ nhận được Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự nếu hồ sơ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo quy định.
Xem thêm: Hồ sơ và thủ tục xin giấy phép kinh doanh bất động sản
3. Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có thể tự đào tạo nhân viên bảo vệ không?
Theo Điều 12 Nghị định 96/2016/NĐ-CP, chỉ các cơ sở nhất định được phép đào tạo nhân viên dịch vụ bảo vệ. Bao gồm: cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ đã hoạt động đủ điều kiện, các trung tâm dạy nghề và huấn luyện thuộc Công an nhân dân, và cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có nhu cầu đào tạo cho cơ sở khác, tuân thủ quy định về giáo dục nghề nghiệp.
Cơ sở đào tạo nhân viên phải cung cấp tài liệu chứng minh chức năng đào tạo được cấp phép, cùng với giáo trình đào tạo do cơ quan Công an có thẩm quyền phê duyệt.
Cơ sở tự đào tạo nhân viên cho nội bộ phải đáp ứng các điều kiện như: có phòng học, ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, và tối thiểu 300 nhân viên. Giáo trình phải bao gồm nhiều nội dung từ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, cho đến các kỹ năng thực hành như võ thuật và phòng cháy chữa cháy. Thời gian đào tạo tối thiểu là 30 ngày.
Các cơ sở đào tạo chỉ được hoạt động sau khi giáo trình được Cục Cảnh sát quản lý hành chính thẩm định và phê duyệt. Sau đào tạo, cơ sở phải yêu cầu cơ quan Công an sát hạch và cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ cho những nhân viên đạt yêu cầu. Như vậy, doanh nghiệp có thể tự đào tạo nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên.
4. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ có những quyền và nghĩa vụ cụ thể để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả:
4.1 Quyền của doanh nghiệp
- Cung cấp nhân viên bảo vệ: Doanh nghiệp có quyền cung cấp các dịch vụ bảo vệ cho khách hàng theo hợp đồng đã ký kết, bao gồm bảo vệ tài sản, con người, và các hoạt động an ninh khác.
- Tuyển dụng và đào tạo nhân viên: Doanh nghiệp được quyền tuyển dụng nhân viên bảo vệ và tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn để đảm bảo nhân viên đáp ứng các yêu cầu về nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp.
- Ký kết hợp đồng: Doanh nghiệp có quyền ký kết hợp đồng dịch vụ bảo vệ với các đối tác, khách hàng, và tổ chức có nhu cầu, đảm bảo các điều khoản hợp đồng tuân thủ pháp luật.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Trong phạm vi pháp luật cho phép, doanh nghiệp có quyền sử dụng các công cụ hỗ trợ như gậy cao su, còng tay, hoặc các thiết bị khác phục vụ công việc bảo vệ an toàn.
4.2 Nghĩa vụ của doanh nghiệp
- Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ, bao gồm đăng ký giấy phép, báo cáo hoạt động, và thực hiện các nghĩa vụ thuế.
- Bảo đảm an ninh, trật tự: Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng dịch vụ bảo vệ được thực hiện chuyên nghiệp, tuân thủ các quy trình an ninh, và không gây ảnh hưởng xấu đến trật tự công cộng.
- Bảo vệ quyền lợi của khách hàng: Doanh nghiệp có nghĩa vụ bảo vệ an toàn tuyệt đối cho tài sản và con người theo hợp đồng đã ký kết, đồng thời phải bồi thường thiệt hại nếu có sai sót từ phía doanh nghiệp.
- Bảo mật thông tin: Doanh nghiệp phải giữ bí mật thông tin liên quan đến khách hàng và các hoạt động bảo vệ, không tiết lộ thông tin cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của khách hàng.
- Báo cáo và kiểm tra: Doanh nghiệp có nghĩa vụ báo cáo định kỳ cho cơ quan chức năng về tình hình hoạt động, đồng thời chịu sự kiểm tra, giám sát của các cơ quan quản lý nhà nước.
Việc thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực dịch vụ bảo vệ.
5. Các vấn đề cần lưu ý khi kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Kinh doanh dịch vụ bảo vệ đòi hỏi doanh nghiệp phải chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động bền vững và tuân thủ pháp luật:
- Đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng: Nhân viên bảo vệ là yếu tố then chốt quyết định chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp cần tuyển chọn những nhân viên có phẩm chất đạo đức tốt, sức khỏe ổn định, và được đào tạo chuyên nghiệp. Đảm bảo nhân viên không có tiền án, tiền sự và có giấy chứng nhận hoàn thành các khóa đào tạo về nghiệp vụ bảo vệ.
- Quản lý rủi ro: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ luôn đi kèm với nhiều rủi ro liên quan đến an ninh và trật tự. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ, từ việc đánh giá tình hình thực tế, lên kế hoạch bảo vệ, đến việc ứng phó kịp thời khi có sự cố xảy ra.
- Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp cần nắm rõ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến ngành dịch vụ bảo vệ, bao gồm việc đăng ký giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ, đào tạo nhân viên, và sử dụng công cụ hỗ trợ. Vi phạm pháp luật không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
- Xây dựng quy trình làm việc chuyên nghiệp: Một quy trình làm việc bài bản sẽ giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chất lượng, tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Các quy trình cần được thiết lập rõ ràng, từ việc tiếp nhận yêu cầu của khách hàng, triển khai kế hoạch bảo vệ, đến việc giám sát và đánh giá kết quả.
- Bảo mật thông tin khách hàng: Bảo mật là yếu tố sống còn trong ngành dịch vụ bảo vệ. Doanh nghiệp cần cam kết bảo vệ thông tin của khách hàng, không tiết lộ bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào mà không có sự đồng ý của họ. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn xây dựng niềm tin và uy tín cho doanh nghiệp.
- Thường xuyên cập nhật và cải tiến dịch vụ: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ. Việc áp dụng công nghệ mới, cập nhật các phương pháp bảo vệ tiên tiến và lắng nghe phản hồi từ khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đứng vững và phát triển trong ngành.
Như vậy AZTAX đã điểm qua một số nội dung quan trọng về giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn hiểu rõ được các hồ sơ và quy trình cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé!
6. Các câu hỏi thường gặp khi xin giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ
6.1 Hộ kinh doanh có thể kinh doanh dịch vụ bảo vệ hay không?
Theo các quy định tại Khoản 1, Khoản 4 Điều 7, và Điều 11 của Nghị định số 96/2016/NĐ-CP, để hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ bảo vệ, cơ sở kinh doanh phải được thành lập dưới hình thức doanh nghiệp, và phải được đăng ký, cấp phép hoặc công nhận theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
Do đó, theo những yêu cầu nêu trên, chỉ có doanh nghiệp mới đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ bảo vệ. Vì vậy, hộ kinh doanh không được phép hoạt động trong lĩnh vực này.
6.2 Hộ kinh doanh có kinh doanh dịch vụ bảo vệ được không?
Theo quy định tại Khoản 1, Khoản 4 Điều 7 và Điều 11 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP, các điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ bao gồm việc đăng ký, cấp phép hoặc thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Cụ thể, doanh nghiệp là mô hình kinh doanh duy nhất được phép hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ bảo vệ. Điều này có nghĩa là các hộ kinh doanh cá thể không đủ điều kiện pháp lý để kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Việc tuân thủ quy định này đảm bảo tính hợp pháp và an ninh, trật tự trong lĩnh vực kinh doanh đặc thù như dịch vụ bảo vệ.
6.3 Có cần ký quỹ 2 tỷ đồng khi thành lập công ty kinh doanh dịch vụ bảo vệ không?
Đối với tổ chức, cá nhân trong nước, mức vốn pháp định cho ngành nghề kinh doanh dịch vụ bảo vệ là hai tỷ đồng. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải đảm bảo duy trì mức vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định này trong suốt quá trình hoạt động. Như vậy, để thành lập công ty kinh doanh dịch vụ bảo vệ, mức vốn tối thiểu bắt buộc là 2 tỷ đồng và cần duy trì mức vốn này theo quy định pháp luật trong suốt thời gian hoạt động kinh doanh.
Xem thêm: Điều kiện, thủ tục xin giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế