Giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ không chỉ là một thủ tục hành chính, mà còn là tấm vé thông hành để doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp và chuyên nghiệp trong lĩnh vực an ninh. Bài viết này của AZTAX sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng, quy trình xin cấp và những điều cần lưu ý khi sở hữu giấy phép này.

1. Điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Theo Điều 11 của Nghị định số 96/2016/NĐ-CP, các điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ bao gồm:

  • Là doanh nghiệp: Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải có tư cách pháp nhân.
  • Người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự: Phải có bằng tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên và không thuộc đối tượng từng bị thu hồi không có thời hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự trong 24 tháng liền kề trước đó.
  • Liên doanh với cơ sở nước ngoài: Doanh nghiệp Việt Nam chỉ được liên doanh với doanh nghiệp nước ngoài khi có nhu cầu đầu tư máy móc, thiết bị kỹ thuật phục vụ công tác bảo vệ. Hình thức này chỉ áp dụng khi cơ sở nước ngoài góp vốn mua máy móc và phương tiện kỹ thuật.
  • Điều kiện cho cơ sở kinh doanh nước ngoài góp vốn:
    • Là doanh nghiệp đã kinh doanh dịch vụ bảo vệ liên tục trong ít nhất 5 năm.
    • Người đại diện phần vốn góp chưa bị xử lý pháp luật về hành vi vi phạm trong hoạt động kinh doanh dịch vụ bảo vệ tại nước ngoài.
    • Số vốn góp tối thiểu từ phía doanh nghiệp nước ngoài phải là 1.000.000 USD và chỉ được sử dụng để mua máy móc, thiết bị kỹ thuật. Việc định giá máy móc phải do cơ quan có thẩm quyền thực hiện, chi phí định giá do cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ chi trả.

2. Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ bao gồm hai phần chính:

Hồ sơ xin cấp chứng nhận đủ điều kiện an ninh trật tự cho công ty bảo vệ:

  • Văn bản đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an ninh, trật tự.
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có chứng thực), nếu giấy chứng nhận không ghi rõ ngành nghề kinh doanh thì cần gửi thêm xác nhận ngành nghề kinh doanh do phòng đăng ký kinh doanh cấp.
  • Tờ khai lý lịch kèm theo Phiếu lý lịch tư pháp hoặc Bản khai nhân sự của người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự.
  • Bản sao chứng thực bằng tốt nghiệp của người chịu trách nhiệm về an ninh, trật tự.
  • Biên bản kiểm tra phòng cháy và chữa cháy (bản sao có chứng thực).

Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều lệ hoạt động công ty.
  • Danh sách cổ đông/thành viên.
  • Giấy xác nhận số tiền ký quỹ vốn pháp định tại ngân hàng.
  • Bản khai lý lịch có dán ảnh và dấu xác nhận của chính quyền địa phương.
  • Lý lịch tư pháp của người đứng đầu và các thành viên sáng lập.
  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD của cổ đông/thành viên công ty.
  • Quyết định góp vốn đối với thành viên là tổ chức.
  • Giấy ủy quyền nếu sử dụng dịch vụ thành lập công ty bảo vệ.

3. Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Bước 1: Đăng ký kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ bao gồm đầy đủ giấy tờ theo quy định.

Bước 2: Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải công bố thông tin lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp theo đúng quy trình và quy định pháp luật.

Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Bước 3: Khắc con dấu và công bố mẫu dấu

Doanh nghiệp có quyền quyết định về hình thức, số lượng, nội dung, và mẫu con dấu. Sau khi hoàn tất việc khắc dấu, doanh nghiệp cần thông báo mẫu con dấu đến Phòng Đăng ký kinh doanh để được đăng tải công khai trên Cổng thông tin quốc gia về Đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020.

Bước 4: Đăng ký kê khai thuế

Doanh nghiệp cần thực hiện việc kê khai và nộp lệ phí môn bài, đăng ký phương pháp kê khai thuế GTGT, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký chữ ký điện tử, phát hành hóa đơn và tham gia bảo hiểm xã hội cho nhân viên.

Bước 5: Xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự

Đây là bước bắt buộc trong quá trình kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Hồ sơ được gửi tới cơ quan công an có thẩm quyền để xác minh và cấp giấy chứng nhận.

Thời gian giải quyết: 5 ngày làm việc sau khi hồ sơ hợp lệ.

4. Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có thể tự đào tạo nhân viên bảo vệ không?

Theo Điều 12 Nghị định 96/2016/NĐ-CP, chỉ các cơ sở nhất định được phép đào tạo nhân viên dịch vụ bảo vệ. Bao gồm: cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ đã hoạt động đủ điều kiện, các trung tâm dạy nghề và huấn luyện thuộc Công an nhân dân, và cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có nhu cầu đào tạo cho cơ sở khác, tuân thủ quy định về giáo dục nghề nghiệp.

Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có thể tự đào tạo nhân viên bảo vê không?
Cơ sở kinh doanh dịch vụ bảo vệ có thể tự đào tạo nhân viên bảo vê không?

Cơ sở đào tạo nhân viên phải cung cấp tài liệu chứng minh chức năng đào tạo được cấp phép, cùng với giáo trình đào tạo do cơ quan Công an có thẩm quyền phê duyệt. Cơ sở tự đào tạo nhân viên cho nội bộ phải đáp ứng các điều kiện như: có phòng học, ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực, và tối thiểu 300 nhân viên. Giáo trình phải bao gồm nhiều nội dung từ chính trị, pháp luật, nghiệp vụ, cho đến các kỹ năng thực hành như võ thuật và phòng cháy chữa cháy. Thời gian đào tạo tối thiểu là 30 ngày.

Các cơ sở đào tạo chỉ được hoạt động sau khi giáo trình được Cục Cảnh sát quản lý hành chính thẩm định và phê duyệt. Sau đào tạo, cơ sở phải yêu cầu cơ quan Công an sát hạch và cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ cho những nhân viên đạt yêu cầu. Như vậy, doanh nghiệp có thể tự đào tạo nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên.

5. Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ có những quyền và nghĩa vụ cụ thể để đảm bảo hoạt động hợp pháp và hiệu quả:

5.1 Quyền của doanh nghiệp:

  • Cung cấp dịch vụ bảo vệ: Doanh nghiệp có quyền cung cấp các dịch vụ bảo vệ cho khách hàng theo hợp đồng đã ký kết, bao gồm bảo vệ tài sản, con người, và các hoạt động an ninh khác.
  • Tuyển dụng và đào tạo nhân viên: Doanh nghiệp được quyền tuyển dụng nhân viên bảo vệ và tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn để đảm bảo nhân viên đáp ứng các yêu cầu về nghiệp vụ và đạo đức nghề nghiệp.
  • Ký kết hợp đồng: Doanh nghiệp có quyền ký kết hợp đồng dịch vụ bảo vệ với các đối tác, khách hàng, và tổ chức có nhu cầu, đảm bảo các điều khoản hợp đồng tuân thủ pháp luật.
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Trong phạm vi pháp luật cho phép, doanh nghiệp có quyền sử dụng các công cụ hỗ trợ như gậy cao su, còng tay, hoặc các thiết bị khác phục vụ công việc bảo vệ an toàn.

5.2 Nghĩa vụ của doanh nghiệp:

  • Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về kinh doanh dịch vụ bảo vệ, bao gồm đăng ký giấy phép, báo cáo hoạt động, và thực hiện các nghĩa vụ thuế.
  • Bảo đảm an ninh, trật tự: Doanh nghiệp phải đảm bảo rằng dịch vụ bảo vệ được thực hiện chuyên nghiệp, tuân thủ các quy trình an ninh, và không gây ảnh hưởng xấu đến trật tự công cộng.
  • Bảo vệ quyền lợi của khách hàng: Doanh nghiệp có nghĩa vụ bảo vệ an toàn tuyệt đối cho tài sản và con người theo hợp đồng đã ký kết, đồng thời phải bồi thường thiệt hại nếu có sai sót từ phía doanh nghiệp.
  • Bảo mật thông tin: Doanh nghiệp phải giữ bí mật thông tin liên quan đến khách hàng và các hoạt động bảo vệ, không tiết lộ thông tin cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý của khách hàng.
  • Báo cáo và kiểm tra: Doanh nghiệp có nghĩa vụ báo cáo định kỳ cho cơ quan chức năng về tình hình hoạt động, đồng thời chịu sự kiểm tra, giám sát của các cơ quan quản lý nhà nước.

Việc thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực dịch vụ bảo vệ.

6. Các vấn đề cần lưu ý khi kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Các vấn đề cần lưu ý khi kinh doanh dịch vụ bảo vệ
Các vấn đề cần lưu ý khi kinh doanh dịch vụ bảo vệ

Kinh doanh dịch vụ bảo vệ đòi hỏi doanh nghiệp phải chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động bền vững và tuân thủ pháp luật:

  • Đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng: Nhân viên bảo vệ là yếu tố then chốt quyết định chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp cần tuyển chọn những nhân viên có phẩm chất đạo đức tốt, sức khỏe ổn định, và được đào tạo chuyên nghiệp. Đảm bảo nhân viên không có tiền án, tiền sự và có giấy chứng nhận hoàn thành các khóa đào tạo về nghiệp vụ bảo vệ.
  • Quản lý rủi ro: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ luôn đi kèm với nhiều rủi ro liên quan đến an ninh và trật tự. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ, từ việc đánh giá tình hình thực tế, lên kế hoạch bảo vệ, đến việc ứng phó kịp thời khi có sự cố xảy ra.
  • Tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp cần nắm rõ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến ngành dịch vụ bảo vệ, bao gồm việc đăng ký giấy phép kinh doanh, đào tạo nhân viên, và sử dụng công cụ hỗ trợ. Vi phạm pháp luật không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
  • Xây dựng quy trình làm việc chuyên nghiệp: Một quy trình làm việc bài bản sẽ giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chất lượng, tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Các quy trình cần được thiết lập rõ ràng, từ việc tiếp nhận yêu cầu của khách hàng, triển khai kế hoạch bảo vệ, đến việc giám sát và đánh giá kết quả.
  • Bảo mật thông tin khách hàng: Bảo mật là yếu tố sống còn trong ngành dịch vụ bảo vệ. Doanh nghiệp cần cam kết bảo vệ thông tin của khách hàng, không tiết lộ bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào mà không có sự đồng ý của họ. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng mà còn xây dựng niềm tin và uy tín cho doanh nghiệp.
  • Thường xuyên cập nhật và cải tiến dịch vụ: Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục cải tiến chất lượng dịch vụ. Việc áp dụng công nghệ mới, cập nhật các phương pháp bảo vệ tiên tiến và lắng nghe phản hồi từ khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp đứng vững và phát triển trong ngành.

Chú ý đến các vấn đề này sẽ giúp doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ phát triển ổn định và tạo dựng được lòng tin từ phía khách hàng.

7. Các câu hỏi thường gặp khi xin giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ

7.1 Hộ kinh doanh có kinh doanh dịch vụ bảo vệ được không?

Theo quy định tại Khoản 1, Khoản 4 Điều 7 và Điều 11 Nghị định số 96/2016/NĐ-CP, các điều kiện để kinh doanh dịch vụ bảo vệ bao gồm việc đăng ký, cấp phép hoặc thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Cụ thể, doanh nghiệp là mô hình kinh doanh duy nhất được phép hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ bảo vệ. Điều này có nghĩa là các hộ kinh doanh cá thể không đủ điều kiện pháp lý để kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Việc tuân thủ quy định này đảm bảo tính hợp pháp và an ninh, trật tự trong lĩnh vực kinh doanh đặc thù như dịch vụ bảo vệ.

7.2 Có cần ký quỹ 2 tỷ đồng khi thành lập công ty kinh doanh dịch vụ bảo vệ không?

Đối với tổ chức, cá nhân trong nước, mức vốn pháp định cho ngành nghề kinh doanh dịch vụ bảo vệ là hai tỷ đồng. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải đảm bảo duy trì mức vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định này trong suốt quá trình hoạt động. Như vậy, để thành lập công ty kinh doanh dịch vụ bảo vệ, mức vốn tối thiểu bắt buộc là 2 tỷ đồng và cần duy trì mức vốn này theo quy định pháp luật trong suốt thời gian hoạt động kinh doanh.

Như vậy AZTAX đã điểm qua một số nội dung quan trọng về giấy phép kinh doanh dịch vụ bảo vệ. Hy vọng những nội dung trên có thể giúp bạn hiểu rõ được vấn đề này. Nếu có điều gì cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc hãy liên hệ đến HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn miễn phí nhé.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon