Giấy phép kinh doanh cho thuê xe tự lái đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh hoạt động cho thuê xe trên thị trường. Việc tìm hiểu về quy trình cấp giấy phép này giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý, đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả chủ xe và khách hàng. Cùng AZTAX khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Điều kiện để kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
Hiện nay, dịch vụ cho thuê xe tự lái ngày càng phổ biến, cho phép khách hàng tự mình điều khiển xe mà không cần tài xế giúp họ có sự riêng tư và chủ động hơn trong việc di chuyển.
Dịch vụ này được hiểu là một bên cho thuê xe cho bên khác sử dụng với mục đích hợp pháp, tạo ra quyền và nghĩa vụ giữa hai bên. Bên cho thuê phải đảm bảo xe đầy đủ và đạt chất lượng, trong khi bên thuê phải thanh toán phí thuê xe theo thỏa thuận.
Theo Khoản 2 Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, kinh doanh vận tải bằng xe ô tô bao gồm các hoạt động liên quan đến vận chuyển hành khách và hàng hóa với mục đích lợi nhuận. Tuy nhiên, theo Luật Đầu tư năm 2020, cho thuê xe ô tô tự lái không thuộc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nên cá nhân và tổ chức có quyền tự do kinh doanh trong lĩnh vực này, miễn là đáp ứng các yêu cầu của Luật Doanh nghiệp và Luật Giao thông Đường bộ.
Xem thêm: Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô 2024
Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh vận tải hộ cá thể mới nhất
2. Hồ sơ và thủ tục đăng ký kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
Dưới đây là các bước cần thực hiện trong hồ sơ và thủ tục để đăng ký kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái:
2.1. Tiến hành lựa chọn ngành, nghề kinh doanh dịch vụ cho thuê xe
Kinh doanh dịch vụ cho thuê xe là một nhóm ngành nghề có tính chất chung. Khi đăng ký kinh doanh, cá nhân hoặc tổ chức cần chọn các ngành nghề cụ thể hơn. Theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg về Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, có thể kê khai các ngành nghề sau:
- Mã ngành 4931: Vận tải hành khách đường bộ nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
- Mã ngành 4932: Vận tải hành khách đường bộ khác
- Mã ngành 4933: Vận tải hàng hóa đường bộ
- Mã ngành 5224: Bốc xếp hàng hóa
- Mã ngành 5229: Dịch vụ hỗ trợ vận tải khác (bao gồm dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, logistics)
- Mã ngành 7710: Cho thuê xe có động cơ
2.2. Xác định loại hình doanh nghiệp:
- Thành lập doanh nghiệp: Phù hợp với hoạt động kinh doanh quy mô trung bình hoặc lớn.
- Thành lập hộ kinh doanh: Áp dụng cho hoạt động kinh doanh quy mô nhỏ hoặc trung bình.
Lưu ý:
- Nếu cá nhân chỉ sở hữu một hoặc hai xe và cho thuê với quy mô nhỏ, thì có thể chỉ cần đăng ký hộ kinh doanh
- Tuy nhiên, nếu sau này mở rộng quy mô với số lượng xe nhiều hơn và có nguồn thu ổn định, họ sẽ cần tiến hành thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh dưới hình thức thành lập công ty.
2.3. Hồ sơ và thủ tục đăng ký hộ kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh.
- Giấy tờ pháp lý CCCD/CMND/Hộ chiếu của cá nhân chủ hộ kinh doanh; hoặc của các thành viên nếu hộ kinh doanh là một nhóm người hoặc hộ gia đình.
- Nếu đăng ký hộ kinh doanh là của hộ gia đình, cần chuẩn bị biên bản họp thành viên hộ gia đình (bản sao).
- Nếu các thành viên hộ gia đình ủy quyền cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh, cần có văn bản ủy quyền (bản sao).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Cá nhân hoặc hộ gia đình nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa (bộ phận dịch vụ công) thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi đặt trụ sở hộ kinh doanh.
Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận kết quả
- Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện sẽ cấp Giấy biên nhận và Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh trong thời hạn 03 ngày làm việc.
- Nếu hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung, cơ quan sẽ thông báo cho bạn bằng văn bản.
2.4. Hồ sơ, thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
Cá nhân có thể chọn các loại hình doanh nghiệp để thành lập, bao gồm: công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên, công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, công ty hợp danh, và doanh nghiệp tư nhân.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ cho thuê xe tự lái
Hồ sơ để thành lập công ty cổ phần:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông đầu tư nước ngoài.
- Giấy tờ pháp lý của cổ đông sáng lập (Chứng minh thư nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực) và giấy tờ pháp lý của cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (cá nhân và người đại diện theo pháp luật).
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức (nếu cổ đông là tổ chức) và văn bản ủy quyền, cùng giấy tờ pháp lý của cá nhân (nếu người đại diện theo ủy quyền là người đại diện của cổ đông sáng lập hoặc cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài).
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài tham gia).
Hồ sơ để thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên.
- Giấy tờ pháp lý của thành viên là cá nhân (Chứng minh thư nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu) và giấy tờ pháp lý của tổ chức cùng văn bản ủy quyền đại diện.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có nhà đầu tư nước ngoài tham gia).
Hồ sơ thành lập công ty hợp danh:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên.
- Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân (Chứng minh thư nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu).
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (bản sao, nếu có nhà đầu tư nước ngoài).
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy tờ pháp lý của chủ doanh nghiệp tư nhân (Chứng minh thư nhân dân hoặc Căn cước công dân, bản sao).
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Phương thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh
- Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính
- Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Bước 3: Chờ xét duyệt và nhận kết quả
- Thời gian giải quyết là 03 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
- Nếu hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung, cơ quan sẽ thông báo cho bạn bằng văn bản.
Khi thực hiện hồ sơ và thủ tục đăng ký kinh doanh cho thuê xe tự lái, việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tuân thủ quy trình là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả hoạt động. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với cơ quan chức năng hoặc chuyên gia tư vấn để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.
Xem thêm: Dịch vụ làm giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
3. Có cần xin giấy phép kinh doanh vận tải khi cho thuê xe tự lái không?
Theo khoản 2 Điều 3 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, kinh doanh vận tải bằng xe ô tô được định nghĩa là việc thực hiện ít nhất một trong các công đoạn chính của hoạt động vận tải, bao gồm: điều hành phương tiện, lái xe, hoặc quyết định giá cước vận tải, nhằm mục đích sinh lợi thông qua việc vận chuyển hành khách và hàng hóa trên đường bộ.
Khoản 1 Điều 17 của Nghị định này cũng quy định rằng các đơn vị kinh doanh vận tải hành khách và hàng hóa đều phải có Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô.
Do đó, nếu doanh nghiệp đăng ký các ngành nghề như vận tải hành khách đường bộ nội, ngoại thành (mã 4931) hoặc vận tải hành khách liên tỉnh (mã 4932), thì bắt buộc phải xin Giấy phép kinh doanh vận tải.
Tuy nhiên, ngành cho thuê xe có động cơ (7710) không được coi là kinh doanh vận tải bằng ô tô vì không tham gia vào các công đoạn chính của hoạt động vận tải như điều hành phương tiện, lái xe, hay quyết định giá cước. Theo Luật Đầu tư 2020, ngành cho thuê xe tự lái không thuộc nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện và không cần xin Giấy phép kinh doanh vận tải.
4. Cá nhân cho thuê xe có phải đăng ký kinh doanh không?
Căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, nếu một cá nhân cho thuê xe với quy mô nhỏ lẻ thì không bắt buộc phải đăng ký kinh doanh.
Theo quy định pháp luật tại Việt Nam, cá nhân cho thuê xe cần đăng ký kinh doanh nếu hoạt động diễn ra thường xuyên và có mục đích sinh lợi. Cụ thể như sau:
- Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, cá nhân chỉ cho thuê 1-2 xe với quy mô nhỏ lẻ, không có tính chất liên tục hoặc chuyên nghiệp, thì không bắt buộc phải đăng ký kinh doanh. Ngược lại, nếu hoạt động cho thuê xe có quy mô lớn hoặc diễn ra thường xuyên, cá nhân phải đăng ký theo hình thức hộ kinh doanh cá thể.
- Theo Luật Quản lý thuế, cá nhân có thu nhập từ cho thuê tài sản (bao gồm cho thuê xe) phải kê khai và đóng các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định.
Như vậy, cá nhân cho thuê xe với mục đích sinh lợi và tính chất thường xuyên phải đăng ký kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ thuế đầy đủ.
Trên đây là những thông tin về giấy phép kinh doanh cho thuê xe tự lái. Việc hiểu rõ về giấy phép kinh doanh cho thuê xe tự lái là cần thiết để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và vận hành hiệu quả. Để được hỗ trợ chi tiết và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quy trình cấp phép, xin vui lòng liên hệ AZTAX qua hotline: 0932.383.089. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ!
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh vận tải là gì?
Xem thêm: Giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
Xem thêm: Thủ tục xin giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không