Đơn phương miễn thị thực là gì? là câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu về chính sách nhập cảnh giữa các quốc gia. Đây là hình thức miễn visa do một quốc gia tự quyết định áp dụng cho công dân của nước khác, mà không đòi hỏi sự trao đổi tương tự từ phía bên kia. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm đơn phương miễn thị thực, những đặc điểm nổi bật và điều kiện áp dụng trong thực tế.
1. Đơn phương miễn thị thực là gì?

Trong Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 cùng với các văn bản hướng dẫn, không có định nghĩa rõ ràng về khái niệm đơn phương miễn thị thực.
Tuy nhiên, đơn phương miễn thị thực có thể được hiểu là việc Việt Nam miễn yêu cầu visa cho công dân của một số quốc gia mà không bắt buộc các quốc gia đó phải miễn visa cho công dân Việt Nam theo nguyên tắc tương hỗ.
Xem thêm: Miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài
2. Điều kiện để công dân của một nước được đơn phương miễn thị thực là gì?
Việc quyết định đơn phương miễn thị thực cho công dân của một quốc gia cần đáp ứng các điều kiện nhất định, bao gồm yếu tố an ninh, lợi ích kinh tế và quan hệ ngoại giao.

Đơn phương miễn thị thực được quy định tại Điều 13 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 như sau:
Điều 13. Đơn phương miễn thị thực
1. Quyết định đơn phương miễn thị thực cho công dân của một nước phải có đủ các điều kiện sau đây:
a) Có quan hệ ngoại giao với Việt Nam
b) Phù hợp với chính sách phát triển kinh tế – xã hội và đối ngoại của Việt Nam trong từng thời kỳ
c) Không làm phương hại đến quốc phòng, an ninh và trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam
2. Quyết định đơn phương miễn thị thực có thời hạn không quá 05 năm và được xem xét gia hạn. Quyết định đơn phương miễn thị thực bị hủy bỏ nếu không đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều này
3. Căn cứ quy định của Điều này, Chính phủ quyết định đơn phương miễn thị thực có thời hạn đối với từng nước
Theo đó, để thực hiện việc đơn phương miễn thị thực cho công dân của một quốc gia, các điều kiện dưới đây cần được đáp ứng đầy đủ:
- Có mối quan hệ ngoại giao với Việt Nam
- Đáp ứng các chính sách phát triển kinh tế – xã hội và đối ngoại của Việt Nam trong từng giai đoạn
- Không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quốc phòng, an ninh và trật tự, an toàn xã hội của Việt Nam
Xem thêm: Miễn thị thực cho người nước ngoài đến Phú Quốc
3. Hộ chiếu nhập cảnh đơn phương miễn thị thực cần còn thời hạn bao lâu?

Theo Điều 20 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, được điều chỉnh bởi khoản 11 Điều 1 của Luật sửa đổi năm 2019, quy định thời hạn hộ chiếu đối với người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam theo diện đơn phương miễn thị thực như sau:
Điều 20: Điều kiện nhập cảnh
1. Người nước ngoài được nhập cảnh khi có đủ các điều kiện sau đây:
a) Có hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế và thị thực, trừ trường hợp được miễn thị thực theo quy định của Luật này.
Người nước ngoài nhập cảnh theo diện đơn phương miễn thị thực thì hộ chiếu phải còn thời hạn sử dụng ít nhất 06 tháng;b) Không thuộc trường hợp chưa cho nhập cảnh quy định tại Điều 21 của Luật này.
2. Người nước ngoài sử dụng thị thực điện tử nhập cảnh phải đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều này và nhập cảnh qua các cửa khẩu quốc tế do Chính phủ quyết định.
Theo quy định, người nước ngoài nhập cảnh theo hình thức đơn phương miễn thị thực cần đảm bảo hộ chiếu còn thời hạn sử dụng tối thiểu 6 tháng.
4. Các quốc gia được áp dụng đơn phương miễn thị thực tại Việt Nam
Theo Nghị quyết 128/NQ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/08/2023, Việt Nam áp dụng chính sách đơn phương miễn thị thực tối đa 45 ngày kể từ ngày nhập cảnh cho công dân của 13 quốc gia, bất kể loại hộ chiếu hay mục đích chuyến đi. Các quốc gia được hưởng ưu đãi này bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Thụy Điển, Phần Lan, Na Uy, Đan Mạch, Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý và Belarus.
Quốc gia | Ngày được miễn thị thực (Áp dụng từ 15/08/2023) | Thời hạn |
Nhật Bản | 45 | 14/03/2025 |
Hàn Quốc | 45 | 14/03/2025 |
Nga | 45 | 14/03/2025 |
Đan Mạch | 45 | 14/03/2025 |
Vương quốc Anh | 45 | 14/03/2025 |
Na Uy | 45 | 14/03/2025 |
Phần Lan | 45 | 14/03/2025 |
Thụy Điển | 45 | 14/03/2025 |
Pháp | 45 | 14/03/2025 |
Belarus | 45 | 14/03/2025 |
Ý | 45 | 14/03/2025 |
Đức | 45 | 14/03/2025 |
Tây Ban Nha | 45 | 14/03/2025 |
Xem thêm: Danh sách các nước được miễn visa vào Việt Nam
5. Một số câu hỏi liên quan
5.1 Thị thực là gì?
Thị thực (visa) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú tại một quốc gia trong thời gian nhất định. Tại Việt Nam, thị thực được cấp bởi cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan lãnh sự, thể hiện mục đích nhập cảnh, thời hạn lưu trú và số lần được phép ra vào. Người nước ngoài muốn vào Việt Nam hầu hết đều cần thị thực, trừ các trường hợp được miễn theo quy định pháp luật.
5.2 Miễn thị thực song phương là gì?
Miễn thị thực song phương là sự thỏa thuận giữa hai quốc gia, trong đó cả hai bên cùng cho phép công dân của nhau nhập cảnh mà không cần xin visa. Nói cách khác, nếu Việt Nam miễn visa cho công dân nước bạn, thì quốc gia đó cũng thực hiện chính sách tương tự với công dân Việt Nam.
Một ví dụ điển hình là các nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Các thành viên trong khối thường áp dụng chính sách miễn visa qua lại cho công dân của nhau nhằm thúc đẩy giao lưu du lịch, kinh tế và hợp tác khu vực.
5.3 Người Việt Nam có hộ chiếu phổ thông được miễn thị thực ở những nước nào?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ danh sách các quốc gia miễn thị thực cho công dân Việt Nam mang hộ chiếu phổ thông (HCPT), bao gồm cả trường hợp miễn có điều kiện.
Hiện tại, công dân Việt Nam có HCPT được miễn visa tại các nước sau:
- Bru-nây, Campuchia, Indonesia, Kyrgyzstan, Lào, Philippines, Singapore, Thái Lan, Kazakhstan, Panama: miễn thị thực không điều kiện.
- Cuba, Trung Quốc, Mông Cổ, Tanzania, Ấn Độ: miễn thị thực với mục đích công vụ hoặc có thư mời, kèm điều kiện cụ thể.
- Bangladesh: miễn thị thực cho con dưới 18 tuổi của nhân viên cơ quan ngoại giao có HCPT.
- Romania, Belarus, Đài Loan: miễn thị thực nhưng có giới hạn hoặc điều kiện đi kèm.
Lưu ý: chính sách visa có thể thay đổi tùy thời điểm và mục đích nhập cảnh, nên bạn nên kiểm tra trước khi đi.
Sau khi tìm hiểu về đơn phương miễn thị thực là gì, bạn đã có cái nhìn tổng quát về quy trình và những điều kiện áp dụng. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục, hãy liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn và giúp đỡ kịp thời. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!