Thuế tự vệ là gì? Các mặt hàng chịu thuế tự vệ 2025

Thuế Tự Vệ Là Gì? Các Mặt Hàng Chịu Thuế Tự Vệ Và Cách Tính 2025

Thuế tự vệ là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thuế và thương mại quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp nhập khẩu và nền kinh tế. Trong bài viết này, hãy cùng AZTAX tìm hiểu chi tiết về thuế tự vệ, cách thức áp dụng và những điều cần lưu ý khi đối mặt với loại thuế này.

1. Thuế tự vệ là gì?

Thuế tự vệ là gì
Thuế tự vệ là gì

Đây là một trong những biện pháp mà nhiều quốc gia sử dụng nhằm bảo vệ nền kinh tế cũng như sản phẩm nội địa khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh đến từ hàng hóa nhập khẩu.

Theo quy định tại Khoản 7, Điều 4 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13 do Quốc hội ban hành ngày 6 tháng 4 năm 2016:

Thuế tự vệ là loại thuế bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu, được áp dụng trong trường hợp lượng hàng hóa này gia tăng đột biến, gây ra hoặc có nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước, hoặc cản trở quá trình hình thành của các ngành công nghiệp nội địa.

Thuế là khái niệm quen thuộc với phần lớn cá nhân và tổ chức, đặc biệt là những đối tượng có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, thuế tự vệ lại là một khái niệm chuyên biệt, ít được biết đến hơn vì chỉ được áp dụng trong các tình huống đặc thù nhằm bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.

2. Điều kiện và nguyên tắc khi áp dụng thuế tự vệ

Nội dung này được quy định cụ thể tại Điều 14 trong Luật thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13.

Điều kiện và nguyên tắc khi áp dụng thuế tự vệ
Điều kiện và nguyên tắc khi áp dụng thuế tự vệ

2.1 Điều kiện áp dụng thuế tự vệ

Trường hợp hàng hóa nhập khẩu tăng mạnh: Thuế tự vệ chỉ được áp dụng khi có sự gia tăng đột ngột và đáng kể về khối lượng hoặc giá trị hàng hóa nhập khẩu vào thị trường trong nước. Mức tăng này phải đủ lớn để gây tác động tiêu cực đến ngành sản xuất trong nước đối với những mặt hàng tương tự hoặc có tính cạnh tranh trực tiếp.

Thiệt hại nghiêm trọng đối với sản xuất nội địa: Việc nhập khẩu với khối lượng hoặc giá trị lớn có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp trong nước sản xuất hàng hóa tương đồng hoặc có khả năng cạnh tranh trực tiếp. Tác động này có thể thể hiện qua việc suy giảm sản lượng, doanh thu, lợi nhuận, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong ngành hoặc cản trở quá trình phát triển của ngành sản xuất trong nước.

2.2 Các nguyên tắc khi áp dụng thuế tự vệ

Thuế tự vệ được triển khai trong giới hạn phù hợp và ở mức cần thiết nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu những tổn thất nghiêm trọng mà ngành sản xuất trong nước có thể gặp phải. Biện pháp này giúp tạo điều kiện cho doanh nghiệp nội địa củng cố năng lực và nâng cao khả năng cạnh tranh trước hàng hóa nhập khẩu.

Biện pháp mang tính tạm thời: Thuế tự vệ là một giải pháp phòng vệ ngắn hạn, được áp dụng trong thời gian xác định nhằm hỗ trợ ngành sản xuất trong nước trước làn sóng cạnh tranh từ hàng nhập khẩu. Mục tiêu là giúp các doanh nghiệp nội địa có thời gian điều chỉnh và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Nguyên tắc không phân biệt đối xử: Khi áp dụng thuế tự vệ, không được phân biệt giữa các quốc gia xuất khẩu. Tức là thuế suất áp dụng phải đồng đều cho mọi nước có hàng hóa tương tự hoặc cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm nội địa, trừ trường hợp có các thỏa thuận đặc biệt được thiết lập từ trước.

Cam kết tuân thủ quốc tế: Việc áp dụng thuế tự vệ phải phù hợp với các nghĩa vụ quốc tế, bao gồm quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương mà quốc gia đã ký kết.

Căn cứ theo kết quả điều tra: Biện pháp thuế tự vệ chỉ được thực hiện dựa trên kết quả điều tra chính thức nhằm xác định rõ tác động của hàng hóa nhập khẩu, ngoại trừ các tình huống áp dụng tạm thời khi cần thiết.

3. Thời hạn áp dụng thuế tự vệ

Thời hạn áp dụng thuế tự vệ
Thời hạn áp dụng thuế tự vệ

Căn cứ theo Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016:

– Việc áp dụng thuế tự vệ được giới hạn trong thời gian tối đa là 4 năm, bao gồm cả thời gian áp dụng biện pháp tự vệ tạm thời.

– Trong trường hợp hàng hóa nhập khẩu vẫn tiếp tục hoặc có nguy cơ tiếp tục gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa, thời hạn áp dụng thuế tự vệ có thể được gia hạn thêm, nhưng không quá 6 năm. Tuy nhiên, để được gia hạn, cần có bằng chứng rõ ràng cho thấy ngành sản xuất trong nước đang thực hiện các biện pháp điều chỉnh nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh.

4. Quy định của pháp luật Việt Nam về thuế tự vệ

4.1 Các mặt hàng chịu thuế tự vệ

Không phải tất cả hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu đều phải chịu thuế tự vệ. Các mặt hàng chịu thuế tự vệ được quy định chi tiết tại Điều 2 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 107/2016/QH13. Các loại hàng hóa này bao gồm:

  • Hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu qua cửa khẩu hoặc biên giới Việt Nam.
  • Hàng hóa xuất khẩu từ thị trường nội địa vào khu phi thuế quan, và hàng hóa nhập khẩu từ khu phi thuế quan vào thị trường nội địa.
  • Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại chỗ và hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối.

– Bên cạnh đó, Điều luật này cũng chỉ rõ các đối tượng không phải chịu thuế tự vệ, bao gồm:

Quy định của pháp luật Việt Nam về thuế tự vệ
Quy định của pháp luật Việt Nam về thuế tự vệ
  • Hàng hóa quá cảnh, chuyển khẩu, trung chuyển.
  • Hàng hóa viện trợ nhân đạo và hàng hóa viện trợ không hoàn lại.
  • Hàng hóa xuất khẩu từ khu phi thuế quan ra ngoài lãnh thổ Việt Nam; hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan và chỉ sử dụng trong khu vực này; hàng hóa chuyển từ khu phi thuế quan này sang khu phi thuế quan khác.
  • Phần dầu khí được dùng để trả thuế tài nguyên khi xuất khẩu.

4.2 Đối tượng nộp thuế tự vệ

Theo quy định tại Điều 3 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu năm 2016, các đối tượng phải chịu nghĩa vụ nộp thuế tự vệ bao gồm:

– Chủ sở hữu hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu.

– Các tổ chức nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu.

– Cá nhân xuất cảnh, nhập cảnh có hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, gửi hoặc nhận hàng hóa qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam.

– Các cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền, bảo lãnh và nộp thuế thay cho người nộp thuế, bao gồm:

  • Đại lý thực hiện thủ tục hải quan khi được người nộp thuế ủy quyền nộp thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
  • Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính, dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế khi nộp thuế thay cho người nộp thuế;
  • Tổ chức tín dụng hoặc các tổ chức khác theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng khi bảo lãnh và nộp thuế thay cho người nộp thuế;
  • Người được ủy quyền bởi chủ hàng hóa trong trường hợp hàng hóa là quà biếu, quà tặng cá nhân hoặc hành lý gửi trước, gửi sau chuyến đi của người xuất cảnh, nhập cảnh;
  • Chi nhánh doanh nghiệp được ủy quyền nộp thuế thay cho doanh nghiệp;
  • Các cá nhân khác được ủy quyền nộp thuế thay cho người nộp thuế theo quy định của pháp luật.

– Người thu mua và vận chuyển hàng hóa thuộc định mức miễn thuế cho cư dân biên giới nhưng không sử dụng cho mục đích sản xuất, tiêu dùng mà đem bán tại thị trường trong nước, cùng với các thương nhân nước ngoài được phép kinh doanh hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại chợ biên giới theo quy định của pháp luật.

– Người có hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu thuộc diện không chịu thuế, miễn thuế, nhưng sau đó có sự thay đổi và chuyển sang đối tượng chịu thuế theo quy định của pháp luật.

5. Cách tính thuế tự vệ mới nhất hiện nay

5.1 Cơ sở tính thuế tự vệ

– Việc áp dụng các loại thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá, và thuế chống trợ cấp được căn cứ vào số lượng đơn vị của từng mặt hàng nhập khẩu ghi nhận trên tờ khai hải quan.

– Trị giá hải quan của từng mặt hàng nhập khẩu sẽ được sử dụng làm cơ sở để tính các loại thuế tự vệ, thuế chống bán phá giá, và thuế chống trợ cấp.

– Mức thuế áp dụng cho từng mặt hàng sẽ căn cứ theo các quy định hiện hành của Bộ Công Thương.

Cách tính thuế tự vệ
Cách tính thuế tự vệ

5.2 Cách tính thuế tự chi tiết

Thuế tự vệ được tính dựa trên từng trường hợp cụ thể:

  • Tính thuế tự vệ theo tỷ lệ phần trăm:
    Số tiền thuế tự vệ phải nộp được tính bằng công thức:

Số tiền thuế tự vệ phải nộp = Số lượng hàng hóa thực tế nhập khẩu ghi trong tờ khai hải quan áp dụng thuế tự vệ x Trị giá tính thuế tính trên một đơn vị hàng hóa x Thuế suất thuế tự vệ

  • Tính thuế tự vệ theo mức thuế tuyệt đối:
    Số tiền thuế tự vệ phải nộp được tính bằng công thức:

Số tiền thuế tự vệ phải nộp = Số lượng hàng hóa thực tế nhập khẩu ghi trong tờ khai hải quan áp dụng thuế tự vệ x Số tiền thuế tự vệ phải nộp trên một đơn vị hàng hóa.

Tùy theo từng trường hợp cụ thể, các doanh nghiệp và tổ chức sẽ áp dụng một trong hai phương pháp tính thuế trên.

6. Quy định về áp dụng thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, thuế tự vệ

Quy định về áp dụng thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, thuế tự vệ
Quy định về áp dụng thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, thuế tự vệ

Theo Điều 15 của Luật Thuế Xuất khẩu, Thuế Nhập khẩu năm 2016, quy định về việc áp dụng thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ như sau:

  • Việc áp dụng, điều chỉnh hoặc bãi bỏ thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ được thực hiện theo quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 và các quy định pháp luật liên quan đến chống bán phá giá, chống trợ cấp và tự vệ.
  • Dựa trên mức thuế, số lượng hoặc trị giá của hàng hóa thuộc diện chịu thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, thuế tự vệ, người khai hải quan có trách nhiệm kê khai và nộp thuế theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.
  • Bộ Công Thương có thẩm quyền quyết định việc áp dụng thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ.
  • Bộ Tài chính sẽ quy định các thủ tục liên quan đến kê khai, thu, nộp và hoàn trả thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp và thuế tự vệ.
  • Trong trường hợp lợi ích của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bị xâm hại hoặc vi phạm, căn cứ vào các Điều ước quốc tế, Chính phủ sẽ báo cáo Quốc hội để quyết định áp dụng các biện pháp thuế phòng vệ khác phù hợp.

Tóm lại, thuế tự vệ giúp bảo vệ sản xuất trong nước khỏi hàng hóa nhập khẩu cạnh tranh không công bằng. Hiểu rõ về thuế này sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định và chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ ngay với AZTAX qua HOTLINE: 0932 383 089 để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
5/5 - (1 bình chọn)
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon