Thuế gián thu là gì? Có những loại thuế gián thu nào?

Thuế gián thu là gì? Có những loại thuế gián thu nào

Thuế gián thu là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với nền kinh tế? Đây là câu hỏi cần được giải đáp khi tìm hiểu về hệ thống thuế. Thuế gián thu không trực tiếp thu từ người nộp thuế mà được tính vào giá của hàng hóa, dịch vụ, làm tăng chi phí cho người tiêu dùng. Việc hiểu rõ về loại thuế này giúp doanh nghiệp và người dân tuân thủ đúng quy định pháp luật.

1. Thuế gián thu là gì?

Thuế gián thu là gì?
Thuế gián thu là gì?
  • Hiện nay, pháp luật chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng về thuế gián thu. Tuy vậy, có thể hiểu đây là loại thuế mà người phải nộp cho Nhà nước không phải là người thực sự gánh chịu thuế. Cụ thể, người bán hàng, cung cấp dịch vụ hoặc nhập khẩu là người nộp thuế, còn người mua hàng hay sử dụng dịch vụ mới là người chịu chi phí thuế, vì thuế đã được cộng vào giá bán.
  • Thuế gián thu hiện được áp dụng phổ biến, nhất là trong lĩnh vực kinh doanh và giảng dạy.
  • Đặc điểm của loại thuế này là người chịu thuế thường không phản ứng rõ ràng, vì không thấy trực tiếp khoản thuế mình nộp. Tuy nhiên, thuế gián thu lại không góp phần điều tiết công bằng thu nhập giữa người giàu và người nghèo, trái ngược với thuế trực thu như thuế thu nhập cá nhân hay thuế doanh nghiệp.

2. Các loại thuế gián thu

Các loại thuế gián thu
Các loại thuế gián thu

(1) Thuế xuất nhập khẩu là loại thuế do Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 điều chỉnh. Thuế này còn được gọi chung là thuế quan và bao gồm hai loại chính:

  • Thuế xuất khẩu: áp dụng với các mặt hàng mà Nhà nước muốn kiểm soát hoặc hạn chế việc đưa ra nước ngoài.
  • Thuế nhập khẩu: là loại thuế đánh lên hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài khi đưa vào lãnh thổ Việt Nam.

Theo quy định tại Điều 2 của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, các đối tượng chịu loại thuế này bao gồm:

  • Hàng hóa được xuất nhập khẩu qua cửa khẩu, biên giới quốc gia.
  • Hàng từ thị trường nội địa chuyển vào khu vực phi thuế quan và ngược lại.
  • Hàng hóa xuất – nhập khẩu tại chỗ và hàng thuộc các doanh nghiệp có quyền xuất khẩu, nhập khẩu hoặc phân phối.

Tuy nhiên, một số trường hợp không phải chịu thuế xuất nhập khẩu, cụ thể như:

  • Hàng quá cảnh, chuyển khẩu hoặc trung chuyển qua lãnh thổ Việt Nam.
  • Hàng viện trợ không hoàn lại, hàng viện trợ mang tính nhân đạo.
  • Hàng từ khu phi thuế quan xuất ra nước ngoài hoặc hàng nhập từ nước ngoài vào khu phi thuế quan để sử dụng nội bộ tại đó; hoặc chuyển giữa các khu phi thuế quan với nhau.
  • Dầu khí được sử dụng để nộp thuế tài nguyên cho Nhà nước khi xuất khẩu.

(2) Thuế tiêu thụ đặc biệt: Thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế áp dụng cho các sản phẩm và dịch vụ được coi là xa xỉ hoặc có tính hạn chế tiêu dùng. Mục đích của thuế này là nhằm điều chỉnh và kiểm soát việc tiêu thụ, sản xuất và nhập khẩu của các mặt hàng này, đồng thời thúc đẩy một số chính sách liên quan đến thói quen chi tiêu của người dân.

Thuế tiêu thụ đặc biệt không chỉ tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn góp phần vào việc quản lý sản xuất và phân phối các sản phẩm, dịch vụ mà xã hội cho là cần phải điều tiết. Dù các nhà sản xuất là bên nộp thuế, người tiêu dùng sẽ là người thực sự chịu tác động của thuế này vì thuế đã được tính vào giá bán.

Theo quy định tại Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (sửa đổi 2014) và Nghị định 108/2015/NĐ-CP, các loại hàng hóa và dịch vụ dưới đây phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:

Các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:

  • Sản phẩm thuốc lá, bao gồm thuốc lá điếu, xì gà và các chế phẩm khác từ cây thuốc lá sử dụng cho các mục đích như hút, nhai, ngậm hoặc ngửi.
  • Các loại rượu với mức độ nồng độ cồn khác nhau.
  • Bia, loại thức uống có cồn.
  • Xe ô tô dưới 24 chỗ: Bao gồm các xe chở người, xe chở hàng và các loại xe có thiết kế vách ngăn cố định giữa khoang hành khách và khoang hàng hóa.
  • Xe mô tô hai bánh và ba bánh với dung tích xi lanh trên 125cm³.
  • Tàu baydu thuyền phục vụ cho mục đích dân dụng.
  • Các loại xăng.
  • Điều hòa nhiệt độ có công suất dưới 90.000 BTU.
  • Bài lá.
  • Vàng mã và các sản phẩm hàng mã, ngoại trừ đồ chơi trẻ em và đồ dùng dạy học.

Lưu ý: Các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt phải là các sản phẩm hoàn chỉnh, không phải là các linh kiện hoặc bộ phận để lắp ráp.

Dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:

  • Kinh doanh vũ trường và các cơ sở giải trí có tính chất xa xỉ.
  • Dịch vụ mát-xa, karaoke, các dịch vụ giải trí cao cấp.
  • Kinh doanh casino, các trò chơi điện tử có thưởng (bao gồm máy giắc-pót, slot và các loại máy tương tự).
  • Dịch vụ đặt cược thể thao và các hình thức đặt cược giải trí khác.
  • Kinh doanh golf, bao gồm bán thẻ hội viên và vé chơi golf.
  • Kinh doanh xổ số.

(3) Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế áp dụng đối với phần giá trị tăng thêm trong quá trình tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, từ giai đoạn sản xuất, phân phối đến khi sản phẩm được tiêu dùng. Thuế này được quy định bởi Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, trong đó xác định thuế chỉ áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ, chứ không phải toàn bộ giá trị của chúng.

Lưu ý:

  • Thuế giá trị gia tăng chỉ được tính trên phần giá trị mà hàng hóa hoặc dịch vụ có được trong suốt các giai đoạn từ sản xuất cho đến khi đến tay người tiêu dùng, thay vì tính trên giá trị toàn bộ sản phẩm.
  • Mặc dù người tiêu dùng là người trực tiếp chịu ảnh hưởng từ khoản thuế này, vì nó đã được cộng vào giá bán của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng người có trách nhiệm nộp thuế lại là các đơn vị sản xuất và kinh doanh. Các doanh nghiệp này phải thực hiện nghĩa vụ thuế thay cho người tiêu dùng, đóng thuế trực tiếp vào ngân sách nhà nước.

(4) Thuế bảo vệ môi trường là một loại thuế gián thu, được áp dụng đối với các sản phẩm, hàng hóa khi sử dụng gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường (theo khoản 1 Điều 2 của Luật Thuế bảo vệ môi trường 2010).

Trong đó, người phải nộp thuế là các tổ chức, cá nhân sản xuất và kinh doanh sản phẩm, hàng hóa; tuy nhiên, người tiêu dùng cuối cùng lại là đối tượng gánh chịu thuế này. Loại thuế này không tạo ra sự công bằng trong việc điều tiết thu nhập, cũng như không có tác dụng điều chỉnh sự chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp trong xã hội.

3. Đặc điểm của thuế gián thu

Thuế gián thu là loại thuế mà người sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho thị trường sẽ cộng thêm phần thuế vào giá bán sản phẩm. Khi người tiêu dùng cuối cùng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, người sản xuất sẽ thay mặt người tiêu dùng nộp thuế cho nhà nước. Thuế gián thu có các đặc điểm sau:

  • Trong thuế gián thu, người nộp thuế và người chịu thuế không phải là một, với sự phân biệt rõ ràng giữa các chủ thể nộp thuế (các tổ chức, cá nhân sản xuất và kinh doanh) và người chịu thuế (người tiêu dùng cuối cùng).
  • Thuế gián thu là một phần của giá bán hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.
  • Thuế gián thu tác động trực tiếp đến giá cả thị trường thông qua việc điều chỉnh hành vi tiêu dùng của xã hội.
  • Thuế gián thu có thể xảy ra sự dịch chuyển mạnh mẽ trong những tình huống nhất định.
  • Thuế gián thu có tính chất lũy thoái, tức là mức thuế không thay đổi tỷ lệ với thu nhập của người tiêu dùng.
  • Cơ sở để áp dụng thuế gián thu chủ yếu dựa trên các khoản thu nhập từ việc tiêu dùng.

4. So sánh giữa thuế gián thu và thuế trực thu

So sánh giữa thuế gián thu và thuế trực thu
So sánh giữa thuế gián thu và thuế trực thu

Khái niệm:

  • Thuế gián thu là loại thuế không đánh trực tiếp vào thu nhập hay tài sản của người tiêu dùng mà thông qua giá cả hàng hóa, dịch vụ. Trong trường hợp này, người nộp thuế không phải là người chịu thuế, vì người tiêu dùng sẽ gánh chịu chi phí thuế khi mua sản phẩm.
  • Thuế trực thu là loại thuế mà người nộp thuế chính là người chịu thuế, tức là thuế được đánh trực tiếp vào thu nhập, tài sản hoặc lợi nhuận của cá nhân, tổ chức.

Phân loại:

  • Thuế gián thu bao gồm các loại thuế như thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường, và thuế tài nguyên.
  • Thuế trực thu chủ yếu là thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và các loại thuế đánh trực tiếp vào tài sản hay thu nhập.

Ưu điểm:

  • Thuế gián thu có tính ổn định cao vì nó điều tiết hành vi tiêu dùng của xã hội. Nó cũng dễ dàng thu và quản lý vì thuế đã được tính vào giá bán, giúp giảm thiểu tình trạng trốn thuế vì người tiêu dùng không cảm nhận trực tiếp gánh nặng thuế.
  • Thuế trực thu có tính công bằng hơn vì thuế được đánh trực tiếp trên thu nhập hoặc tài sản của người chịu thuế, giúp kiểm soát đối tượng phải chịu thuế một cách rõ ràng.

Nhược điểm:

  • Thuế gián thu có thể gây ra sự không công bằng trong xã hội vì tất cả người tiêu dùng đều phải trả một mức thuế như nhau dù thu nhập của họ có khác biệt. Ngoài ra, việc xác định người chịu thuế không rõ ràng.
  • Thuế trực thu gặp khó khăn trong việc thu thuế do quy trình phức tạp, và tình trạng trốn thuế có thể xảy ra nhiều hơn vì người nộp thuế dễ dàng cảm nhận được gánh nặng thuế.

Thuế gián thu và thuế trực thu đều đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế. Mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng: thuế gián thu dễ thu, khó kiểm soát người chịu thuế; thuế trực thu công bằng hơn nhưng khó quản lý. Do đó, cần kết hợp hợp lý cả hai để đảm bảo hiệu quả thu ngân sách và công bằng xã hội.

5. Vai trò của thuế gián thu trong nền kinh tế

Vai trò của thuế gián thu trong nền kinh tế
Vai trò của thuế gián thu trong nền kinh tế
  • Thuế gián thu giữ vai trò thiết yếu trong cơ cấu thu ngân sách quốc gia. Thông qua việc tích hợp vào giá bán hàng hóa và dịch vụ, loại thuế này giúp Nhà nước thu được nguồn thu ổn định, thường xuyên mà không cần phải trực tiếp can thiệp vào thu nhập của từng cá nhân.
  • Ngoài chức năng tài chính, thuế gián thu còn là công cụ điều tiết tiêu dùng. Bằng cách tăng thuế với những mặt hàng không khuyến khích như rượu, bia, thuốc lá, hoặc các sản phẩm gây hại cho môi trường, Nhà nước có thể tác động gián tiếp đến hành vi người tiêu dùng, góp phần định hướng xã hội theo hướng phát triển bền vững.
  • Không chỉ dừng lại ở đó, trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, thuế gián thu như thuế xuất khẩu – nhập khẩu còn là đòn bẩy bảo hộ sản xuất trong nước hoặc điều tiết cán cân thương mại quốc gia.

6. Những khó khăn, thách thức khi triển khai thuế gián thu

Những khó khăn, thách thức khi triển khai thuế gián thu
Những khó khăn, thách thức khi triển khai thuế gián thu

Khó xác định đúng đối tượng chịu thuế: Trong chuỗi cung ứng nhiều tầng, việc xác định người tiêu dùng cuối cùng – người thực sự chịu thuế – không dễ dàng, dễ dẫn đến tính sai hoặc thất thu thuế.

Doanh nghiệp dễ lợi dụng để trốn thuế: Do là bên trực tiếp kê khai và nộp thuế, một số doanh nghiệp có thể gian lận như không xuất hóa đơn, lập hóa đơn khống hoặc khai báo không đúng doanh thu.

Tác động bất lợi đến người thu nhập thấp: Vì thuế được tính trên giá bán, người có thu nhập thấp cũng phải trả mức thuế như người giàu, gây ra sự không công bằng về nghĩa vụ thuế.

Quản lý thuế còn nhiều hạn chế: Ở một số địa phương, việc giám sát thuế chưa hiệu quả do thiếu nhân lực, công nghệ chưa đáp ứng, gây khó khăn trong kiểm tra, thu thuế đúng và đủ.

Thiếu hiểu biết pháp lý từ người dân và hộ kinh doanh nhỏ: Nhiều người chưa nắm rõ quy định về thuế gián thu, dẫn đến kê khai sai hoặc vi phạm pháp luật mà không biết.

Thuế gián thu là gì và các loại thuế gián thu như thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu đã nêu lên được phần nào vai trò quan trọng của chúng trong việc điều tiết nền kinh tế, quản lý tiêu dùng và bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng. Những loại thuế này đóng góp trực tiếp vào ngân sách nhà nước và ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ AZTAX qua số HOTLINE: 0932.383.089 để được tư vấn nhiệt tình.

Đánh giá post
Đánh giá post
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon
whatsapp-icon